các tỉnh thành vùng Nam Bộ.
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
631
|
Lúa thuần
|
OM 5451
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh thành vùng Nam Bộ.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
632
|
Lúa thuần
|
OM 6377 (AG1)
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
633
|
Lúa thuần
|
OM 7347
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
634
|
Lúa thuần
|
OM 5954
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
07/12/2011
|
635
|
Lúa thuần
|
OM 5629
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
636
|
Lúa thuần
|
OMCS.2009 (OM7920)
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
07/12/2011
|
637
|
Lúa thuần
|
ĐT52
|
Công ty cổ phần GCT Quảng Ninh
|
2011
|
Chính thức
|
đặc cách cho các tỉnh phía Bắc và DHNTB
|
431/QĐ-TT-CLT
|
8/9/2011
|
638
|
Lúa thuần
|
QR1
|
Viện Di truyền NN; Công ty TNHH VTNN Hồng Quang
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc
|
420/QĐ-TT-CLT
|
6/9/2011
|
639
|
Lúa thuần
|
RVT
|
Nguyễn Công Tạn
|
2011
|
Chính thức
|
đặc cách chính thức cho các tỉnh phía Bắc và TN
|
753/QĐ-TT-CLT
|
21/12/2011
|
640
|
Lúa thuần
|
TBR45 (NC3)
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2011
|
Chính thức
|
Công nhận đặc cách cho các tỉnh phía Bắc, DHNTB
|
359/QĐ-TT-CLT
|
2/8/2011
|
641
|
Lúa thuần
|
XT27
|
Viện CLT & CTP và các tác giả
|
2011
|
Chính thức
|
Công nhận đặc cách cho các tỉnh phía Bắc, DHNTB
|
359/QĐ-TT-CLT
|
2/8/2011
|
642
|
Lúa thuần
|
OM 6976
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
07/12/2011
|
643
|
Lúa thuần
|
OM 6600
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
644
|
Lúa thuần
|
Vật tư NA2
|
Công ty cổ phần tổng công ty VTNN Nghệ An
|
2011
|
Chính thức
|
đặc cách cho các tỉnh phía Bắc và DHNTB
|
609/QĐ-TT-CLT
|
25/10/2011
|
645
|
Lúa thuần
|
ĐT34
|
Công ty cổ phần GCT Quảng Ninh
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc và DHNTB
|
431/QĐ-TT-CLT
|
8/9/2011
|
646
|
Lúa thuần
|
TBR 36
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh phía Bắc và DHNTB
|
768/QĐ-TT-CLT
|
29/12/2011
|
647
|
Nấm
|
Nấm sò chủng F
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
Chính thức
|
|
191/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2012
|
648
|
Nấm
|
Nấm Rơm V115
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
Chính thức
|
|
191/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2013
|
649
|
Nấm
|
Nấm Mộc nhĩ chủng Au1
|
Trung Tâm công nghệ sinh học thực vật, Viện Di truyền NN
|
2011
|
Chính thức
|
|
191/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2014
|
650
|
Ngô
|
LVN146
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2011
|
Chính thức
|
phía Bắc, TN
|
661/QĐ-TT-CLT
|
11/11/2011
|
651
|
Ngô
|
Nếp lai tím dẻo 926
|
Công ty East - International Thái Lan
|
2011
|
Chính thức
|
phiá Nam
|
116/QĐ-TT-CLT
|
6/4/2011
|
652
|
Ngô
|
Nếp lai Victory 924
|
Công ty East - International Thái Lan
|
2011
|
Chính thức
|
phiá Nam
|
116/QĐ-TT-CLT
|
6/4/2011
|
653
|
Ngô
|
Nếp lai HN88
|
Công ty TNHH GCT Thụy Hằng, Quảng Tây, TQ
|
2011
|
Chính thức
|
cả nước
|
268/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2011
|
654
|
Ngô
|
TF222
|
Công ty Seeds Asia Thái Lan
|
2011
|
Chính thức
|
cả nước
|
116/QĐ-TT-CLT
|
6/4/2011
|
655
|
Ngô
|
NK6326
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2011
|
Chính thức
|
cả nước
|
40/QĐ-TT-CLT
|
15/2/2011
|
656
|
Ngô
|
Nếp lai Wax50
|
Công ty TNHH Syngenta
|
2011
|
Chính thức
|
cả nước
|
40/QĐ-TT-CLT
|
15/2/2011
|
657
|
Ngô
|
DK8868
|
Công ty TNHH Dekalb Việt Nam
|
2011
|
Chính thức
|
cả nước
|
420/QĐ-TT-CLT
|
6/9/2011
|
658
|
Sắn
|
NA1
|
Viện Di truyền NN; Trung tâm NC và PT CCC, Viện CLT & CTP; Sở Nông nghiệp & PTNT Nghệ An; Dự án DA 15
|
2011
|
Chính thức
|
cả nước
|
727/QĐ-TT-CLT
|
12/12/2011
|
659
|
Lúa thuần
|
OM 6071
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2011
|
Chính thức
|
các tỉnh vùng Đồng Bằng Sông Cửu Long.
|
711/QĐ-TT-CLT
|
7/12/2011
|
660
|
Cà chua thuần
|
CARD-25
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
cả nước
|
554/QĐ-TT- CLT
|
29/11/2011
|
661
|
Cà chua thuần
|
SE 0913
|
Trung Tâm Nghiên cứu khoai tây, rau và hoa, Viện KHKTNN miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
Lâm đồng
|
208/QĐ-TT-BPPN
|
11/5/2011
|
662
|
Cà chua thuần
|
SE 0919
|
Trung Tâm Nghiên cứu khoai tây, rau và hoa, Viện KHKTNN miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
Lâm đồng
|
208/QĐ-TT-BPPN
|
11/5/2011
|
663
|
Đậu cô ve
|
Đậu cô ve leo tím CVT2
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
554/QĐ-TT- CLT
|
29/10/2011
|
664
|
Dâu tây
|
Langbiang 2
|
Trung Tâm Nghiên cứu khoai tây, rau và hoa, Viện KHKTNN miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
Lâm đồng
|
208/QĐ-TT-BPPN
|
11/5/2011
|
665
|
Đậu tương rau
|
AGS 398
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
31/QĐ-TT-CLT
|
29/1/2011
|
666
|
Đậu tương rau
|
DT 08
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
ĐBSH
|
31/QĐ-TT-CLT
|
29/1/2011
|
667
|
Dưa hấu
|
Dưa hấu ruột vàng RV1
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
ĐBSH
|
31/QĐ-TT-CLT
|
29/1/2011
|
668
|
Hoa cẩm chướng
|
Hồng ngọc
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
669
|
Hoa cẩm chướng
|
Hồng Hạc
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2011
|
SX thử
|
|
193/QĐ-TT-CLT
|
9/5/2011
|
670
|
Hoa cẩm chướng
|
D06.1
|
Trung Tâm Nghiên cứu khoai tây, rau và hoa, Viện KHKTNN miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
Lâm đồng
|
208/QĐ-TT-BPPN
|
11/5/2011
|
671
|
Hoa cẩm chướng
|
D06.10
|
Trung Tâm Nghiên cứu khoai tây, rau và hoa, Viện KHKTNN miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
Lâm đồng
|
208/QĐ-TT-BPPN
|
11/5/2011
|
672
|
Hoa Cúc
|
C07.24
|
Trung Tâm Nghiên cứu khoai tây, rau và hoa, Viện KHKTNN miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
Lâm đồng
|
208/QĐ-TT-BPPN
|
11/5/2011
|
673
|
Hoa cúc
|
VCM-2
|
Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
233/QĐ-TT-CLT
|
13/5/2011
|
674
|
Hoa cúc
|
VCM-3
|
Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
233/QĐ-TT-CLT
|
13/5/2011
|
675
|
Hoa lan hồ điệp
|
Ban mai Hồng
|
Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
69/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
676
|
Hoa lan hồ điệp
|
Tiểu kiểu tím
|
Viện Di truyền NN
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
69/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
677
|
Hoa ly
|
Belladonna
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
233/QĐ-TT-CLT
|
13/5/2011
|
678
|
Hoa tiểu hồng môn
|
HMC -01
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
69/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
679
|
Hoa tiểu hồng môn
|
HMC -04
|
Viện Nghiên cứu Rau quả
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc
|
69/QĐ-TT-CLT
|
14/3/2011
|
680
|
Khai lang
|
KL20-209
|
Viện KHNN Việt Nam
|
2011
|
SX thử
|
BTB, DHNTB
|
116/QĐ-TT-CLT
|
6/4/2011
|
681
|
Khoai lang
|
KTB1
|
Viện KHKTNN Bắc Trung Bộ, Mai Thạch Hoành (Trung tâm TNTV)
|
2011
|
SX thử
|
BTB
|
268/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2011
|
682
|
Khoai lang
|
KTB2
|
Viện KHKTNN Bắc Trung Bộ, Mai Thạch Hoành (Trung tâm TNTV)
|
2011
|
SX thử
|
BTB
|
268/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2011
|
684
|
Khoai lang
|
KLC266
|
Trung tâm NC và PTCCC, Viện CLT & CTP
|
2011
|
SX thử
|
phía Bắc, DHNTB
|
268/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2011
|
685
|
Khoai tây
|
TK96.1
|
Trung Tâm Nghiên cứu khoai tây, rau và hoa, Viện KHKTNN miền Nam
|
2011
|
SX thử
|
Lâm đồng
|
208/QĐ-TT-BPPN
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |