SX thử
Các tỉnh phía Bắc
|
84/QĐ-TT-CLT
|
8/3/2013
|
833
|
Lúa thuần
|
DT39 Quế Lâm
|
Viện Di truyền NN
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
84/QĐ-TT-CLT
|
8/3/2013
|
834
|
Lúa thuần
|
ĐD2
|
Công ty cổ phần ĐTTM Đại Dương
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
141/QĐ-TT-CLT
|
11/4/2013
|
835
|
Lúa thuần
|
NB-01
|
Công ty TNHH MTV GCT Hải Dương
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
141/QĐ-TT-CLT
|
11/4/2013
|
836
|
Lúa thuần
|
Hưng Dân
|
Công ty NN Nhiệt Đới
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
141/QĐ-TT-CLT
|
11/4/2013
|
837
|
Lúa thuần
|
Nếp Cô Tiên
|
Công ty NN Nhiệt Đới
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
141/QĐ-TT-CLT
|
11/4/2013
|
838
|
Lúa thuần
|
Bắc thươm số 7 KBL
|
Viện Nghiên cứu lúa, Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
195/QĐ-TT-CLT
|
22/5/2013
|
839
|
Lúa thuần
|
T65
|
Trường ĐH Nông nghiệp Hà Nội
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
195/QĐ-TT-CLT
|
22/5/2013
|
840
|
Lúa thuần
|
GS333
|
Công ty cổ phần Đại Thành
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
209/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2013
|
841
|
Lúa thuần
|
Hoa Khôi 4
|
Công ty Nông nghiệp Quốc tế An Việt
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
209/QĐ-TT-CLT
|
31/5/2013
|
842
|
Lúa thuần
|
OM 8959
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh Đông Nam bộ và Đồng bằng SCL
|
432/QĐ-TT-CLT
|
23/9/2013
|
843
|
Lúa thuần
|
OM 11735
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh Đông Nam bộ và Đồng bằng SCL
|
432/QĐ-TT-CLT
|
23/9/2013
|
844
|
Lúa thuần
|
OM 6916
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh Đông Nam bộ và Đồng bằng SCL
|
432/QĐ-TT-CLT
|
23/9/2013
|
845
|
Lúa thuần
|
OM 6932
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh Đông Nam bộ và Đồng bằng SCL
|
432/QĐ-TT-CLT
|
23/9/2013
|
846
|
Lúa thuần
|
OM 6904
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh Đông Nam bộ và Đồng bằng SCL
|
432/QĐ-TT-CLT
|
23/9/2013
|
847
|
Lúa thuần
|
OM 6893
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh Đông Nam bộ và Đồng bằng SCL
|
432/QĐ-TT-CLT
|
23/9/2013
|
848
|
Lúa thuần
|
LC93-4
|
Viện BVTV
|
2013
|
Chính thức
|
Các tỉnh miền núi phía Bắc, Miền Trung và Tây Nguyên
|
319/QĐ-TT-CLT
|
31/7/2013
|
849
|
Lúa thuần
|
Vật tư NA2
|
Công ty cổ phần tổng công ty VTNN Nghệ An
|
2013
|
Chính thức
|
Các tỉnh Tây Nguyên
|
288/QĐ-TT-CLT
|
15/7/2013
|
850
|
Lúa thuần
|
OM 8232
|
Viện lúa ĐBSCL
|
2013
|
Chính thức
|
Các tỉnh Đông Nam bộ và Đồng bằng SCL
|
433/QĐ-TT-CLT
|
23/9/2013
|
851
|
Lúa thuần
|
Khang dân 28
|
Công ty cổ phần Hà Phát
|
2013
|
Chính thức
|
Các tỉnh miền núi phía Bắc, Duyên hải Nam Trung bộ
|
457/QĐ-TT-CLT
|
8/10/2013
|
852
|
Dưa
|
Thanh lê số 1
|
Viện CLT & CTP
|
2013
|
SX thử
|
Các tỉnh phía Bắc
|
293/QĐ-TT-CLT
|
18/7/2013
|
853
|
Cà
|
Cà tím lai số 1
|
Viện CLT & CTP
|
2013
|
SX thử
|
Cả nước
|
293/QĐ-TT-CLT
|
18/7/2013
|
854
|
Đậu tương
|
Đ2101
|
Viện CLT & CTP
|
2008
|
SX thử
|
|
111/ QĐ-TT-CNN
|
3/6/2008
|
855
|
Đậu tương
|
ĐVN-6
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2008
|
Chính thức
|
|
239/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
856
|
Đậu tương
|
ĐVN-10
|
Viện Nghiên cứu Ngô
|
2008
|
SX thử
|
|
239/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
857
|
Đậu tương
|
ĐT26
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2008
|
SX thử
|
|
111/ QĐ-TT-CNN
|
3/6/2008
|
858
|
Đậu xanh
|
ĐX11
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2008
|
SX thử
|
|
111/ QĐ-TT-CNN
|
3/6/2008
|
859
|
Lạc
|
L23
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2008
|
SX thử
|
|
111/ QĐ-TT-CNN
|
3/6/2008
|
860
|
Lạc
|
TB25
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2008
|
SX thử
|
|
112/ QĐ-TT-CNN
|
3/6/2008
|
861
|
Mía
|
QĐ93-159
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
2008
|
SX thử
|
|
340/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
862
|
Mía
|
MEX 105
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
2008
|
SX thử
|
|
340/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
863
|
Mía
|
ROC27
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
2008
|
SX thử
|
|
340/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
864
|
Mía
|
B85-764
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
2008
|
SX thử
|
|
340/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
865
|
Mía
|
K88-92
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
2008
|
SX thử
|
|
340/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
866
|
Mía
|
K88-65
|
Công ty cổ phần đường Quảng Ngãi
|
2008
|
SX thử
|
|
340/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
867
|
Thuốc lá
|
VTL81
|
Viện Kinh tế Kỹ thuật Thuốc lá
|
2008
|
SX thử
|
|
253/ QĐ-TT-CNN
|
4/11/2008
|
868
|
Chè
|
Kim Tuyên
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2008
|
Chính thức
|
|
110/ QĐ-TT-CNN
|
3/6/2008
|
869
|
Chè
|
Thuý Ngọc
|
Viện KHKTNLN MNPB
|
2008
|
Chính thức
|
|
110/ QĐ-TT-CNN
|
3/6/2008
|
870
|
Xoài
|
Vân Du X.PH1
|
Trung tâm NC Rau quả Phú Hộ
|
2008
|
SX thử
|
|
239/ QĐ-TT-CNN
|
30/12/2008
|
871
|
Lạc
|
GV3
|
Trung tâm NC TNNN Hưng Lộc
|
2009
|
SX thử
|
|
06/ QĐ-TT-CNN
|
14/01/2009
|
872
|
Lạc
|
TB25
|
Công ty cổ phần tổng công ty GCT Thái Bình
|
2009
|
Chính thức
|
|
192/ QĐ-TT-CNN
|
17/06/2009
|
873
|
Lạc
|
L20
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2009
|
SX thử
|
|
465/QĐ-TT-CNN
|
26/11/2009
|
874
|
Lạc
|
LDH.01
|
Viện KHKTNN DHNTB
|
2009
|
SX thử
|
|
2009
|
2009
|
875
|
Lạc
|
TK10
|
Viện BVTV
|
2009
|
SX thử
|
|
359/QĐ-TT-CCN
|
23/9/2009
|
876
|
Lạc
|
L18
|
Trung tâm NC & PT đậu đỗ
|
2009
|
Chính thức
|
|
193/ QĐ-TT-CNN
|
17/06/2009
|
877
|
Bông
|
VN04-3
|
Viện Nghiên cứu Bông
|
2009
|
Chính thức
|
|
09/QĐ-TT-CNN
|
9/1/2009
|
878
|
Bông
|
VN04-4
|
Viện Nghiên cứu Bông
|
2009
|
Chính thức
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |