1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
I
|
Chăm sóc sức khỏe bà mẹ:
|
|
|
|
1
|
Phụ nữ có thai
|
|
|
|
|
Tr đó: vị thành niên
|
|
|
|
2
|
Số PN có thai được xét nghiệm HIV
|
|
|
|
|
Trđ: Số có kết quả khẳng định nhiễm HIV
|
|
|
|
3
|
Tổng số lượt khám thai
|
|
|
|
|
Trđ: Số lượt xét nghiệm nước tiểu
|
|
|
|
4
|
Số phụ nữ đẻ
|
|
|
|
|
Trđ: Số đẻ tuổi vị thành niên
|
|
|
|
|
Số được quản lý thai
|
|
|
|
|
Số được tiêm đủ mũi vắc xin phòng uốn ván
|
|
|
|
|
Số được khám thai 3 lần trong 3 thời kỳ
|
|
|
|
|
Số được khám thai ≥4 lần trong 3 thời kỳ
|
|
|
|
|
Số xét nghiệm HIV trước và trong mang thai lần này
|
|
|
|
|
Số xét nghiệm HIV khi chuyển dạ
|
|
|
|
|
Số có kết quả khẳng định nhiễm HIV
|
|
|
|
|
Trđ: Số được khẳng định trong thời kỳ mang thai
|
|
|
|
|
Số được xét nghiệm viên gan B
|
|
|
|
|
Số được xét nghiệm Giang mai
|
|
|
|
|
Số được CBYT đỡ
|
|
|
|
|
Số được cán bộ có kỹ năng đỡ
|
|
|
|
|
Số đẻ tại cơ sở y tế
|
|
|
|
|
Số đẻ con thứ 3 trở lên
|
|
|
|
5
|
TS bà mẹ/trẻ SS được chăm sóc sau sinh
|
|
|
|
|
Tr đó: chăm sóc tuần đầu
|
|
|
|
6
|
Số mắc và tử vong do tai biến sản khoa
|
Mắc
|
TV
|
Mắc
|
TV
|
|
|
Trđ: Băng huyết
|
|
|
|
|
|
|
Sản giật
|
|
|
|
|
|
|
Vỡ tử cung
|
|
|
|
|
|
|
Uốn ván sơ sinh
|
|
|
|
|
|
|
Nhiễm trùng
|
|
|
|
|
|
|
Tai biến do phá thai
|
|
|
|
|
|
|
Khác
|
|
|
|
|
|
7
|
Số phá thai
|
|
|
|
|
Trđ: ≤ 7 tuần
|
|
|
|
|
Vị thành niên
|
|
|
|
8
|
Tổng số lượt khám phụ khoa
|
|
|
|
9
|
Tổng số lượt chữa phụ khoa
|
|
|
|
II
|
Chăm sóc sức khỏe trẻ em
|
|
|
|
1
|
Trẻ đẻ ra sống
|
|
|
|
|
Tr đó: nữ
|
|
|
|
2
|
Số trẻ đẻ non
|
|
|
|
3
|
Số trẻ bị ngạt
|
|
|
|
4
|
Số trẻ sinh ra từ bà mẹ nhiễm HIV
|
|
|
|
5
|
Trẻ sơ sinh được cân
|
|
|
|
|
Trẻ sơ sinh có trọng lượng < 2500 gram
|
|
|
|
6
|
Số trẻ được bú sữa mẹ giờ đầu
|
|
|
|
7
|
Số được tiêm vitamin K1
|
|
|
|
8
|
Tử vong thai nhi và tử vong trẻ em
|
|
|
|
|
Tử vong thai nhi từ 22 tuần đến khi đẻ
|
|
|
|
|
Tử vong ≤ 7 ngày
|
|
|
|
|
Tử vong sơ sinh (chết <28 ngày)
|
|
|
|
9
|
Số trẻ em SDD < 5 tuổi (cân nặng/tuổi)
|
|
|
|
III
|
Kế hoạch hóa gia đình
|
|
|
|
1
|
Tổng số người mới thực hiện các BPTT
|
|
|
|
1.1
|
Số mới đặt DCTC
|
|
|
|
1.2
|
Số mới dùng thuốc tránh thai:
|
|
|
|
|
Tr đó:
|
|
|
|
|
Thuốc viên
|
|
|
|
|
Thuốc tiêm
|
|
|
|
|
Thuốc cấy
|
|
|
|
1.3
|
Bao cao su
|
|
|
|
1.4
|
Số mới triệt sản
|
|
|
|
|
Trđ: nam
|
|
|
|
1.5
|
Biện pháp hiện đại khác
|
|
|
|
2
|
Tai biến KHHGĐ
|
|
|
|
2.1
|
Số mắc
|
|
|
|
2.2
|
Số tử vong
|
|
|
|