|
Phục lục 2
Biểu mẫu báo cáo theo thông tư 27/2014/TT-BYT ngày 14/8/2014
|
trang | 5/7 | Chuyển đổi dữ liệu | 04.08.2016 | Kích | 0.69 Mb. | | #12630 |
| Phục lục 2
Biểu mẫu báo cáo theo thông tư 27/2014/TT-BYT ngày 14/8/2014
Biểu: 1/BCX
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, DÂN SỐ VÀ TÌNH HÌNH SINH TỬ
Báo cáo năm
STT
|
Chỉ tiêu
|
Số lượng
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
Số lượng
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
1
|
Diện tích (Km2)
|
|
7
|
Tổng số tử vong
|
|
2
|
Số thôn, bản
|
|
|
Trong đó: Nữ
|
|
3
|
Số thôn, bản có NVYT hoạt động
|
|
|
Nơi tử vong:
|
|
4
|
Số thôn bản có cô đỡ được đào tạo ≥ 6 tháng
|
|
|
Tại CSYT
|
|
5
|
Dân số của xã đến 1/7
|
|
|
Tại nhà
|
|
|
Trong đó: Nữ
|
|
|
Nơi khác
|
|
|
Số trẻ em < 5 tuổi
|
|
|
- Tử vong < 1 tuổi
|
|
|
Số trẻ em < 15 tuổi
|
|
|
Trong đó: Nữ
|
|
|
Số phụ nữ 15-49 tuổi
|
|
|
- Tử vong < 5 tuổi
|
|
6
|
Tổng số trẻ đẻ ra sống
|
|
|
Trong đó: Nữ
|
|
|
Trong đó: Nữ
|
|
|
|
|
Biểu 1/BCH:
ĐƠN VỊ HÀNH CHÍNH, DÂN SỐ VÀ TÌNH HÌNH SINH TỬ
Báo cáo năm
TT
|
Tên xã/phường /thị trấn
|
Số thôn bản
|
Dân số 1/7
|
Trong cột 4 có
|
Số trẻ đẻ ra sống
|
Tử vong
|
Trong cột 10 có
|
Nữ
|
Dân số thành thị
|
Trẻ em <5 tuổi
|
Trẻ em <15 tuổi
|
PN từ 15-49 tuổi
|
Tổng số
|
Trđ: nữ
|
Tổng số
|
Trđ: nữ
|
<1 tuổi
|
<5 tuổi
|
Tổng số
|
Trđ: nữ
|
Tổng số
|
Trđ: nữ
|
1
|
2
|
3
|
4
|
5
|
6
|
7
|
8
|
9
|
10
|
11
|
12
|
13
|
14
|
15
|
16
|
17
|
|
TỔNG SỐ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 5>1>15>5>
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|