|
FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S
|
trang | 9/42 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 7.56 Mb. | | #34679 |
| 43FW: ruồi/ lạc, rầy chổng cánh / cây có múi 85S: rầy/ cây có múi, bọ cánh cứng/ xoài
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.10
|
Carbosulfan (min 93%)
|
Alfasulfan
5 G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Afudan
3G, 20 SC
|
3G: sâu đục thân/ ngô, tuyến trùng/ cà phê 20SC: sâu đục thân/ lúa, bọ trĩ/ bông vải, sâu vẽ bùa/ cam
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Carbosan
25 EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia
|
|
|
|
Coral
5G, 200SC
|
5G: sâu đục thân/ lúa
200SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
ACP
|
|
|
|
Dibafon
5G, 200SC
|
5G: tuyến trùng/ mía 200SC: rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Marshal 3G, 5G, 200SC
|
3G: sâu đục thân/ mía 5G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; tuyến trùng/ cà phê 200SC: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp sáp/ cà phê
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Vifu - super
5 G
|
tuyến trùng/ hồ tiêu
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Carbosulfan 200 g/l + Chlorfluazuron 50g/l
|
Sulfaron
250EC
|
sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Cartap (min 97%)
|
Alfatap 10G, 95SP
|
10G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Badannong 4G, 10G, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa 10G: sâu đục thân/ lúa, mía 95SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu ăn lá/ lạc
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bazan
5H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Cardan 95 SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Caral
95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Arysta LifeScience Vietnam Co., Ltd
|
|
|
|
Dantac
50G, 100G, 500SP, 950SP
|
50G, 100G, 500SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
950SP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Gà nòi 4G, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ lúa 95SP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Jiatap
95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Ledan
4G, 10 G, 95SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Bình Phương
|
|
|
|
Longkick 50SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Nicata 95 SP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Padan 4G, 50SP, 95SP
|
4G: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa 50SP: sâu đục thân/ lúa, ngô, mía; rầy xanh/ chè 95SP: sâu đục thân/ mía; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu khoang/ lạc
|
Sumitomo Chemical Co., Ltd
|
|
|
|
Patox 4G, 50SP, 95SP
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; sâu đục thân/ mía
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Wofadan 4G, 50G, 95BHN, 100G, 500SP
|
4G: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 50G, 100G, 500SP: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 95BHN: sâu đục thân lúa, ngô
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
|
|
Vicarp 4H, 95BHN
|
4H: sâu đục thân/ lúa 95BHN: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Cartap 470 g/kg + Imidacloprid 30 g/kg
|
Abagent
500WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.10
|
Cartap 75% +
Imidacloprid 10%
|
Nosau
85WP
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808.10
|
Cartap 4 % + Isoprocarb 2.5 %
|
Vipami
6.5 H
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Cartap hydrochloride 475g/kg + Fipronil 25g/kg
|
Wofagent
500WP
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Cartap 45% +
Thiamethoxam 1%
|
Natera
46% SG
|
sâu đục thân /lúa
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Celastrus angulatus
|
Agilatus
1EC
|
sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ chè; rệp sáp/ cam; sâu đục quả/ vải; sâu tơ/ bắp cải; bọ nhảy/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; dòi đục lá/ đậu trạch; sâu khoang/ thuốc lá
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
|
Emnus
1EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; rầy xanh, bọ trĩ/ chè; dòi đục lá/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
3808.10
|
Chlorantraniliprole (min 93%)
|
DuPontTM Prevathon® 5SC
|
sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu tơ/ bắp cải
|
DuPont Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Chlorantraniliprole 20% (100g/l) + Thiamethoxam 20% (200g/l)
|
Virtako
40WG, 300SC
|
40WG: sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa
300SC: bọ nhảy/ rau cải, rệp/ cà chua
|
Syngenta Vietnam Ltd
|
|
3808.10
|
Chlorfenapyr
|
Secure
10EC, 10SC
|
10EC: sâu xanh da láng/ đậu đỗ lấy hạt, bọ trĩ/ dưa hấu, nhện đỏ/ cây có múi , sâu cuốn lá/ lúa
10SC: nhện đỏ/ cam, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron (min 94%)
|
Alulinette
50EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Atabron 5EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Ishihara Sangyo Kaisha Ltd
|
|
|
|
Atannong
50EC, 50SC
|
50EC: sâu phao/ lúa
50SC: sâu khoang/ lạc, sâu xanh da láng/ đậu xanh
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Cartaprone
5 EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 50g/l (100g/l) + Emamectin benzoate 20g/l (40g/l)
|
Director
70EC, 140EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l + 40g/l
Emamectin benzoate
|
Alantic 140SC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 50 g/l + Emamectin benzoate 30 g/l
|
Ammeri 80EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 100g/l + Fipronil 160g/l
|
Luckystar 260EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa Nông
Á Châu
|
|
3808.10
|
Chlorfluazuron 0.2g/kg, (100g/l), (200g/kg)+ Fipronil 9.7g/kg, (160g/l), (320g/kg)
|
Chief
9.9G, 260EC, 520WP
|
9.9G: rầy nâu, sâu năn, sâu đục thân/ lúa
260EC, 520WP: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu xanh/ lạc
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.10
|
Chlorpyrifos Ethyl (min 94 %)
|
Alocbale
40EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH Sản phẩm
Công Nghệ Cao
|
|
|
|
Anboom 40EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Arusa
480EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Bonus 40 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Bullet
48 EC
|
sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Chlorban 20 EC, 48EC
|
20EC: sâu cuốn lá/ lúa 48EC: rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ bông vải; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Forfox
400EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Genotox
48EC, 55.5EC
|
48EC: sâu xanh da láng/ đậu tương
55.5EC: sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc, đậu tương; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông dược
Điện Bàn Nam Bộ
|
|
|
|
Hoban 30EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Hốc Môn
|
|
|
|
Lorsban 15G, 30EC, 40EC, 75WG
|
15G: sâu đục thân lúa; sâu đục thân, sâu đục bắp/ ngô 30EC: sâu đục thân/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương, lạc; rệp sáp/ cà phê
40EC: mối/ cao su, hồ tiêu; rệp sáp/ cà phê 75WG: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cam
|
Dow AgroSciences B.V
|
|
|
|
Mapy
48 EC
|
rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; sâu vẽ bùa/ cam; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Maxfos
50 EC
|
rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Medomor 40EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Asiagro Pacific Ltd
|
|
|
|
Mondeo
40EC, 60EC
|
40EC: sâu đục thân/ lúa, sâu khoang/ lạc 60EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Noviphos 48EC
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP Nông Việt
|
|
|
|
Nycap
15G, 48EC
|
15G: rệp sáp rễ/ cà phê, rệp sáp/ bưởi
48EC: sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; Sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục bắp/ ngô
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Pyrinex
20 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý đất, xử lý hạt giống; rệp sáp/ dứa, na, cà phê
|
Makhteshim Chemical Ltd
|
|
|
|
Pyritox
200EC, 400EC, 480EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|