TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.56 Mb.
trang11/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   42

600EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% + Trichlorfon 25%

Medophos

50EC


sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức



3808.10

Chlorpyrifos Methyl (min 96%)

Monttar 3 G, 7.5EC, 20 EC, 40EC

3G: sâu đục thân/ ngô

7.5EC, 20EC: sâu cuốn lá/ ngô 40EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Sago - Super 3 G, 20EC

3G: sâu đục thân/ lúa, bọ cánh cứng/ dừa, ve sầu/ cà phê, sâu đục bắp/ ngô 20EC: rệp sáp/ cà phê; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ/ điều, dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sieusao

40EC


sâu vẽ bùa/ cam; xử lý hạt giống để trừ sâu đục thân, rầy nâu, muỗi hành, rầy xanh/ lúa; sâu đục quả, rệp/ đậu tương; rệp, rệp sáp, sâu đục quả/ cà phê 

Công ty TNHH

Phú Nông











Taron

50 EC


bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cam; sâu đục ngọn/ xoài; sâu đục gân lá/ nhãn; sâu xanh da láng/ hành; bọ trĩ/ dưa hấu

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Chromafenozide (min 91%)

Phares 50 EC, 50SC

sâu xanh da láng/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd



3808.10

Clinoptilolite

Map Logic 90WP

tuyến trùng/ lúa, cam, hồ tiêu, thanh long

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Clofentezine (min 96%)

MAP Oasis

10WP


nhện đỏ/ cam

Map Pacific PTE Ltd



3808.10

Clothianidin (min 95%)

Dantotsu

16 WSG, 0.5G, 20SC, 50WDG



16WSG: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu, dòi đục lá/ cà chua, rầy xanh/ chè, sâu vẽ bùa/ cam

0.5G, 20SC, 50WDG: Rầy nâu/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd




3808.10

Cnidiadin

Hetsau

0.4 EC


sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ rau họ thập tự; nhện lông nhung/ vải; bọ cánh tơ/ chè

Công ty TNHH

Bạch Long





3808.10

Cyfluthrin 25 g ai/l + Imidacloprid 25 g ai/l

ConSupra

050 EC


rệp vảy/ cà phê

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Cypermethrin (min 90 %)

Andoril 50 EC, 100EC, 250EC

50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa 100EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

250EC: bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH - TM

Hoàng Ân











Appencyper 10EC, 35EC

10EC: sâu xanh/ đậu tương 35EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Arrivo 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương 10EC, 25EC: rầy xanh/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

FMC Chemical International AG










Biperin

50EC, 100EC, 250EC



50EC: bọ xít/ lúa

100EC: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Carmethrin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa 10EC: sâu đục quả/ táo, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa 25 EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá/lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Cymerin 5EC, 10EC, 25EC

5EC: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải 25EC: bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Cymkill 10EC, 25EC

10EC: bọ trĩ/ lúa, sâu khoang/ bông vải 25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu khoang/ bông vải

Forward International Ltd










Cyper 25 EC

sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ đậu tương

Công ty CP Nông dược HAI










Cyperan 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều 10EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi, sâu róm/ điều; sâu đục quả/ vải; bọ trĩ, sâu đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải thiều

Công ty CP BVTV

An Giang











Cyperkill 5 EC, 10EC, 25EC

5EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục thân khoai tây; bọ trĩ, bọ xít/ lúa 10EC: sâu khoang/ đậu tương; sâu đục củ/ khoai tây; sâu cuốn lá, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ vải 25EC: rầy xanh, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu đục quả/ đậu tương; sâu đục thân/ khoai tây

Agriphar S.A. Belgium










Cypermap 10 EC, 25 EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ xoài

25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ cà phê; kiến/ thanh long

Map Pacific PTE Ltd










Cypersect 5 EC, 10 EC

5EC: sâu ăn lá/ khoai tây, rệp/ cà phê 10EC: bọ xít lúa, rệp/ mãng cầu

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Cyrux 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC: sâu xanh/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 10EC: rệp muội/ thuốc lá, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25EC: sâu xanh/ bông vải, sâu đục bông/ xoài

United Phosphorus Ltd










Dibamerin 5 EC, 10 EC, 25 EC

5EC, 25EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam 10EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, dòi đục lá/ đậu tương, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dosher

25EC


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Nitrin 10EC

sâu xanh/ đậu xanh

Công ty CP Nicotex










NP-Cyrin super

100EC, 250EC, 200EC, 480EC



100EC: sâu keo, sâu cuốn lá lúa; sâu đục quả/ xoài

200 EC: bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ vải

250 EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài, sâu xanh/ đậu tương 480EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH – TM

Nông Phát












Pankill

5EC, 10EC, 25EC



sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Power 5 EC

bọ xít/ lúa, sâu ăn lá/ xoài

Imaspro Resources Sdn Bhd










Punisx 5.5 EC, 25 EC

5.5EC: sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục lá/ cà phê

25EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ xoài

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd












Pycythrin

5 EC


sâu phao/ lúa, sâu đục quả/ xoài

Forward International Ltd










Ralothrin 20 E

sâu xanh/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa

Rallis India Ltd










SecSaigon 5 EC, 5ME, 10EC, 10ME, 25EC, 30EC, 50EC

5EC: rệp/ cây có múi, sâu xanh/ hoa cây cảnh, sâu cuốn lá/ lúa 5ME, 10ME: sâu tơ/ bắp cải

10EC: nhện đỏ/ bông vải, sâu khoang/ đậu tương, sâu cuốn lá/ lúa 25EC: sâu hồng/ bông vải, rầy/ xoài, rệp/ vải, bọ xít/ nhãn, sâu cuốn lá/ lúa 30EC: sâu khoang/ ca cao 50EC: rệp/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa, sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sherbush 5ND, 10ND, 25ND

5ND: sâu khoang/ lạc, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

10ND: rệp/ cây có múi; bọ xít, sâu keo/ lúa, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều

25ND: sâu keo/ lúa, bọ xít/ điều, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Sherpa

10EC, 25EC



10EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ vải

25EC: sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít/ vải; sâu khoang/ lạc, đậu tương

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Shertox 5EW, 5 EC, 10EW, 10 EC, 25 EC, 25EW, 50EC

5EW, 50EC: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê 5EC: sâu keo, bọ xít/ lúa; rệp vảy/ cà phê 10EW: rệp sáp/ cà phê, sâu phao/ lúa, sâu ăn lá/ đậu tương, sâu khoang/ lạc 10EC: bọ xít/ lúa

25EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

25EW: sâu phao/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Southsher 5EC, 10EC, 25EC

5EC, 25EC: sâu khoang/ lạc 10EC: sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Superrin 50EC, 100EC, 150EC, 200EC, 250EC

50EC: sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa 100EC: bọ trĩ/ lúa 150EC, 200EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa 250EC: sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Tiper 10 EC, 25 EC

10 EC: sâu keo/ lúa 25 EC: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ điều

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Tornado 10 EC, 25EC

10EC: sâu cuốn lá/ lúa, ruồi đục quả/ xoài 25EC: sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Tungrin 5EC, 10EC, 25EC, 50EC

5EC: sâu đục quả/ xoài; sâu keo/ lúa; rệp sáp, kiến/ cà phê

10EC: bọ xít, sâu phao, bọ trĩ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu ăn lá/ cây có múi; sâu xanh da láng/ đậu tương

25EC: sâu phao, sâu keo/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rệp/ thuốc lá; bọ xít muỗi/ điều

50EC: bọ trĩ, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu xanh; rệp/ thuốc lá

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Ustaad 5 EC, 10 EC

5EC: rệp/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa 10EC: sâu xanh/ bông vải, bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

United Phosphorus Ltd










Visher 10EW, 25ND, 25EW, 50EC

10 EW, 25 EW: sâu xanh/ cà chua, thuốc lá; sâu phao/ lúa; rệp/ cây có múi 25ND: sâu keo/ lúa, sâu đục quả/ xoài

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc, rệp muội/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Waja 10EC

Bọ trĩ/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd.










Wamtox 50EC, 100EC, 250EC, 500EC

50EC, 500EC: sâu khoang/ lạc 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; bọ xít/ nhãn; bọ xít muỗi/ điều; sâu khoang/ lạc 250EC: bọ xít/ vải, sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Cypermethrin 2% + Dimethoate 8%

Cypdime (558) 10 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP TM và XNK Thăng Long



3808.10

Cypermethrin 3.0% + Dimethoate 27.0%

Nitox

30 EC


sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp/ cà phê; sâu ăn lá/ đậu tương, điều

Công ty CP

Nicotex




3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 37 %

Diditox

40 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Cypermethrin 3 % + Dimethoate 42 %

Fastny

45EC


sâu keo/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Cypermethrin 50 g/l + Dimethoate 300g/l

Dizorin

35 EC


bọ xít, sâu keo, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ nhãn; rệp, bọ trĩ/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Cypermethrin 2% (20g/l) + Dimethoate 10 % (200g/l) + Fenvalerate 3% (30g/l)

Antricis

15 EC, 250EC



15EC: bọ xít, sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi 250EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM

Hoàng Ân




3808.10

Cypermethrin 2.6% + Fenitrothion 10.5% + Fenvalerate 1.9%

TP - Pentin

15 EC



rệp/ cà phê, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

Thành Phương





3808.10

Cypermethrin 2.0 % + Isoprocarb 6.0 %

Metox 809

8 EC


sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.10

Cypermethrin 3 % + Malathion 42 %

Macyny

45 EC


sâu keo/ lúa, sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Cypermethrin 30 g/l + Phosalone 175 g/l

Sherzol

205 EC


sâu cuốn lá, sâu keo, sâu gai, bọ xít/ lúa; rệp, sâu ăn lá, bọ xít/ hoa cây cảnh, vải, nhãn, thuốc lá; sâu đục quả, sâu xanh/ lạc; rầy, sâu xanh/ bông vải; bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

Sài Gòn




3808.10

Cypermethrin 40 g/l + Profenofos 400 g/l

Forwatrin C

44 WSC


bọ trĩ/ lúa, bọ xít/ xoài

Forward International Ltd










Polytrin P 440 EC

sâu vẽ bùa/ cam quýt, nhện đỏ/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Cypermethrin 40g/kg + Profenofos 400g/kg

Acotrin

440EC


nhện đỏ/ cam

Công ty TNHH – TM Thái Nông



3808.10

Cypermethrin 3 % + Quinalphos 20 %

Kinagold

23 EC


sâu xanh/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu xanh, xoài; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

United Phosphorus Ltd



3808.10

Cypermethrin 5 % + Quinalphos 20 %

Tungrell

25 EC


sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu ăn lá/ sầu riêng

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Cyromazine

Ajuni

50WP


dòi đục lá/ đậu tương

Công ty CP Nicotex










Chip

100 SL


sâu vẽ bùa/ cây có múi

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Newsgard

75 WP


sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh












Nôngiahưng

75WP


Sâu vẽ bùa/ cam

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Trigard 75 WP, 100 SL

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   7   8   9   10   11   12   13   14   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương