TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EC: sâu đục thân/ lúa 210SC, 310WP



tải về 7.56 Mb.
trang8/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   42

100EC: sâu đục thân/ lúa

210SC, 310WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Benfuracarb (min 92 %)

Oncol 3G, 5G, 20EC, 25WP

3G: sâu đục thân/ lúa, mía 5G: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê 20EC, 25WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cam quýt; rệp vảy, tuyến trùng/ cà phê.

Otsuka Chemical Co., Ltd



3808.10

Bifenthrin

(min 97%)



Talstar

10 EC


sâu khoang/ lạc

FMC Chemical International AG



3808.10

Buprofezin (min 98 %)

Annongaplau

100WP, 250WP, 250SC, 400SC, 400WDG



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Anproud

70DF


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

An Giang











Aperlaur

100WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Apolo 10WP, 25WP, 25SC, 40WP

10WP, 25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài 40WP: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Applaud 10WP, 25SC

10WP: rầy/ lúa, rầy xanh chè

25SC: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Asmai

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Bombi

300WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Bush 700DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp HP










Butal

10 WP, 25WP



10WP: rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê, xoài; rầy chổng cánh/ cây có múi; bọ xít muỗi/ điều

25WP: rầy chổng cánh/ cam; rầy nâu/ lúa; rầy xanh/ chè; rệp sáp/ xoài, cà phê; bọ xít muỗi/ điều

Bailing International Co., Ltd










Butyl 10WP, 40WDG, 400SC

10WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè 40WDG, 400SC: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Difluent 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ na

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA









Encofezin 10WP, 25WP

10WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ chè

25WP: rầy nâu / lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Hoptara

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Hello

250WP, 500WP



250WP: rầy nâu/ lúa; rệp, rầy bông/ xoài; rầy xanh, bọ xít muỗi/ chè; rệp sáp/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam

500WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Lobby

10WP, 25WP



10WP: rầy nâu/ lúa 25WP: rầy nâu, rầy lưng trắng/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Map – Judo

25 WP, 800WP



25WP: rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cam

800WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu/ lúa

Map Pacific PTE Ltd










Pajero

30WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Partin

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM An Thịnh Phát










Profezin

10WP, 400SC



rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Hốc Môn











Ranadi

10 WP, 25WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Đồng Xanh












Sấm sét

25WP, 400SC



25WP: rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 400SC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Thần công

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát










Tiffy Super 500DF

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP











Tiksun

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Nông Duyên












Viappla

10 BTN, 25 BTN



rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Buprofezin 10% + Chlorpyrifos Ethyl

Abm

50EC


Rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành









40%

Penalty gold

50EC, 50WP



50EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ, bọ xít, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, mọt đục cành/ cà phê

50WP: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Buprofezin 100 g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 455 g/l



Proact 555EC

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Buprofezin 25% (15%)+ Chlorpyrifos Ethyl 5% (40%)

U30-Thôn trang

30WP, 55EC



rầy nâu/ lúa


Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Buprofezin 120g/l + Chlorpyrifos Ethyl 480g/l + Fipronil 35g/l

Winter

635EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Buprofezin 90g/l +

Chlorpyrifos Ethyl 400g/l + Imidacloprid 10g/l



Bamper 500EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Thành





3808.10

Buprofezin 100 g/l + Chlorpyrifos Ethyl 450g/l + Imidacloprid 50 g/l

Clacostusa

600EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Buprofezin 400 g/kg + Chlorpyrifos Ethyl 300g/kg + Imidacloprid 40g/kg

Federo

740WP


Rầy nâu/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Buprofezin 40% + Deltamethrin 5%

Mastercide

45SC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Sundat (S) Pte Ltd



3808.10

Buprofezin 50 g/l+ Deltamethrin 6.25g/l

Dadeci EC

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Buprofezin 25%+

Dinotefuran 5%



Apta

300WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Buprofezin 7% + Fenobucarb 20 %

Applaud - Bas 27 BTN

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Buprofezin 100g/l + Fenobucarb 500g/l

Hoptara2

600EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Roverusa

600EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Buprofenzin 250g/kg + Fipronil 50g/kg

Lugens top

300WP


rệp sáp/ cà phê; bọ xít, bọ trĩ, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Buprofezin 6.7% + Imidacloprid 3.3%

Admara

10WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành



3808.10

Buprofezin 6.7%, (40%) + Imidacloprid 3.3% (10%)

Gold Tress

10WP, 50WP



10WP: rầy nâu/ lúa

50WP: rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu, na; bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông nghiệp

HP




3808.10

Buprofezin 6.7% (22%) + Imdacloprid 3.3% (17%)

Thần Công Gold

10WP, 39WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Buprofezin 10% + Imidacloprid 20%

Daiphat

30WP


rầy nâu/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.10

Buprofezin 150g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Cytoc

250WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Buprofezin 195 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Ascophy

220WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa Nông Lúa Vàng



3808.10

Buprofezin 22.5% + Imidacloprid 2.5%

VK.Superlau

25WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Buprofezin 25% + Imidacloprid 15%

IMI.R4

40WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Thanh Điền





3808.10

Buprofezin 250 g/kg + Imidacloprid 25g/kg

Efferayplus

275WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Nông nghiệp Xanh



3808.10

Buprofezin 250g/kg + Imidacloprid 100g/kg

Map spin

350WP


rầy nâu/ lúa

Map Pacific Pte Ltd



3808.10

Buprofezin 300 g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Wegajapane

450WP


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Buprofezin 450g/kg + Imidacloprid 150g/kg

Diflower

600WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ





3808.10

Buprofezin 300g/l + Imidacloprid 30g/l +

Lambda-cyhalothrin 50g/l



Iltersuper

380SC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Buprofezin 105g/kg, (6g/kg), (200 g/kg) + Imidacloprid 40g/kg, (5g/kg), (200g/kg) + Thiosultap-sodium 40g/kg, (429g/kg), (400 g/kg)

Actaone

185WP, 440WP, 800WP



185WP, 800WP: rầy nâu/ lúa

440WP: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Buprofezin 5.0 % + Isoprocarb 20.0 %

Applaud - Mipc 25 BHN

rầy/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Apromip

25WP


rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ hồ tiêu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Jabara

25WP


rầy nâu/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.10

Buprofezin 6% + Isoprocarb 19%

Superista

25EC


rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Sản phẩm Công Nghệ Cao



3808.10

Buprofezin 10% + Tebufenozide 5 %

Jia-ray

15WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Quada 15WP

rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Buprofezin 50g/kg + Thiosultap – sodium (Nereistoxin)450g/kg

Aplougent

500WP


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Nông dược

Việt Nam




3808.10

Carbaryl (min 99.0 %)

Baryl annong 85 BTN

sâu đục thân/ cây có múi, sâu đục quả/ xoài

Công ty TNHH

An Nông











Carbavin

85 WP


rệp/ cà chua, rầy/ hoa cảnh

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Comet

85 WP


rầy nâu/ lúa, sâu vẽ bùa cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Forvin

85 WP


sâu đục thân/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi

Forward International Ltd










Para

43 SC


sâu đục quả/ nhãn

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Saivina

430 SC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sebaryl

85 BHN


rầy nâu/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Sevin 43 FW, 85 S

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương