|
EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME
|
trang | 16/42 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 7.56 Mb. | | #34679 |
| 10EC: rệp/ dưa hấu, mía 10ME: rệp/ rau cải
20EC: sâu róm/ cây dâu tằm; sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sanvalerate
200 EC
|
bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Sudin
20 EC
|
rầy/ xoài, sâu non bướm phượng/ cây có múi
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Timycin
20 EC
|
bọ xít/ lúa, sâu vẽ bùa/ cây có múi
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vifenva
20 ND
|
sâu xanh/ thuốc lá, bọ xít/ đậu lấy hạt
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fenvalerate 6 % + Malathion 15 %
|
Malvate
21 EC
|
sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ dưa hấu, sâu bao/ điều
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
3808.10
|
Fenvalerate 10% + Omethoate 20%
|
Toyotox
30 EC
|
sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Fipronil (min 95 %)
|
Again
3G, 50SC, 800WG
|
3G : sâu đục thân/ lúa 50SC : sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Anpyral 800WDG
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Anrogen 0.3G, 50SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa
50SC, 800WG: sâu đục thân/ ngô; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Branch 5SC, 800DF
|
5SC, 800DF: bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Cagent 3G, 5SC, 800WG
|
3G: Sâu đục thân/ lúa
5SC: xử ký hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
800WG: Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP TST Cần Thơ
|
|
|
|
Cyroma
5SC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Fidegent
50 SC, 800WG
|
50SC: bọ xít/ vải
800WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát
|
|
|
|
Finico
800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Fipent
800WG
|
sâu đục thân/ ngô
|
Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.
|
|
|
|
Fiprogen 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa
5SC: sâu đục thân/ lúa, sâu xanh/ đậu tương 800WG: sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ vải
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Fipshot
800WG
|
bọ xít/ vải; sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Thanh Điền
|
|
|
|
Forgen
800 WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Hybridsuper
800WDG
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Javigent
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jianil
5 SC
|
xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Legend
0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía
5SC: nhện lông nhung/ vải; sâu đục thân/ ngô, mía; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; dòi đục lá/ bí đao; rệp sáp/ cà phê; rệp muội/ bông vải; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài; rầy chổng cánh/ cam 800WG: dòi đục lá/ bí đao; nhện lông nhung/ vải; sâu tơ/ bắp cải; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ cà phê; sâu khoang/ thuốc lá; rệp/ xoài, bông vải; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Lexus
5SC, 800WG, 800WP
|
5SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ dưa hấu, sâu xanh da láng/ lạc, rệp/ cam 800WP: bọ trĩ/ dưa hấu, cam; sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ bắp cải; rệp sáp/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Lugens
200FS, 800WG
|
200FS: xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ tri, rầy nâu/ lúa
800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu tơ/ bắp cải; bọ trĩ/ dưa hấu; rệp muội/ xoài; rầy chổng cánh/ cam
|
Công ty TNHH Hóa nông
Á Châu
|
|
|
|
Phironin 50 SC, 800WG
|
50SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ/ ngô, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều, nhện lông nhung/ vải
800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu khoang/ lạc; nhện lông nhung/ vải; sâu cuốn lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Phizin
800 WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Ranger
0.3G, 5SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa 5SC: sâu đục thân/ ngô, bọ trĩ/ lúa 800WG: rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Thạnh Hưng
|
|
|
|
Reagt
800WG
|
sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Việt Thắng
|
|
|
|
Regal
3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu đục thân/ lúa, sùng/ mía, tuyến trùng/ hồ tiêu 50SC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa 800WG: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Regent 0.2G, 0.3G, 5SC, 800WG
|
0.2G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa 0.3G: sâu đục thân, rầy nâu, bọ trĩ, sâu keo, sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục thân/ ngô, mía; ve sầu/ cà phê 5SC: sâu đục thân, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ dế, kiến, nhện, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu năn, rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu keo/ lúa 800WG: sâu đục thân, bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ điều; dòi đục lá, bọ trĩ, rầy/ dưa hấu; rệp/ xoài, nhãn; rầy chổng cánh, bọ trĩ, rệp, dòi đục lá/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê; nhện/ vải; bọ trĩ/ nho; kiến/ thanh long
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Regrant
800WG
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
|
|
Rigell 3G, 50SC, 800WG
|
3G: sâu cuốn lá/ đậu tương; sâu đục thân/ ngô; tuyến trùng, sâu đục thân/ mía 50SC: bọ trĩ/ nho; sâu vẽ bùa/ cam, quýt; rệp, rầy xanh/ dưa hấu; nhện/ vải; sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 800WG: rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ/ nho
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Supergen 5SC, 800WG
|
5SC: sâu tơ/ bắp cải; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; xử lý hạt giống để trừ bọ trĩ, sâu phao, sâu keo, muỗi hành, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; bọ trĩ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rấy nâu/ lúa 800WG: sâu cuốn lá, bọ trĩ, rầy nâu, sâu đục thân, bọ xít/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; rệp/ dưa chuột; dòi đục lá, bọ trĩ/ dưa hấu; rầy chổng cánh/ cam; sâu đục cành, rệp muội/ xoài; rệp muội/ nhãn; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH – TM
Tân Thành
|
|
|
|
Suphu
0.3G, 10G, 5SC, 10EC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ ngô; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu năn/ lúa
10G: rầy nâu/ lúa; rệp sáp, ấu trùng ve sầu, tuyến trùng/ cà phê
5SC: sâu tơ/ bắp cải; sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân/ lúa 10EC: sâu đục thân/ ngô, lúa, mía 800WG: sâu đục thân, bọ trĩ, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Tango 50SC, 800WG
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp muội, bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ dưa chuột; rệp muội/ bắp cải
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Tungent
5SC, 800WDG
|
5SC: sâu xanh, sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, bọ xít, sâu đục bẹ, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; sâu róm/ điều 800WDG: bọ xít muỗi/ điều; rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu xanh/ lạc; sâu đục thân/ ngô
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Tư ếch
800WG
|
bọ trĩ/ dưa hấu, rệp vảy/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP
Đồng Xanh
|
|
|
|
Virigent
0.3G, 50SC, 800WG
|
0.3G: sâu đục thân/ lúa 50SC: sâu cuốn lá/ lúa 800WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fipronil 2.9 g/kg, (3g/kg), (50g/l), (20g/l), (85g/kg), (785g/kg)) + Imidacloprid 0.1g/kg, (2g/kg), (5g/l), (80g/l), (15g/kg), (15g/kg)
|
Configent
3G, 5G, 55SC, 100EC, 100WP, 800WG
|
3G, 5G, 55SC, 800WG: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa 100WP: sâu xanh/ đậu tương
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.10
|
Fipronil 3g/kg, (29g/l), (59g/l), (130g/kg), (30g/kg), (400g/kg), (30g/kg), (800g/kg) + Imidacloprid 1g/kg, (1g/l), (1g/l), (25g/kg), (250g/kg), (100g/kg), (720g/kg), (30g/kg)
|
Henri
4G, 30EC, 60SC, 155WP, 280WP, 500WG, 750WG, 830WG
|
4G, 30EC, 60SC, 500WG: sâu cuốn lá/ lúa 155WP: sâu phao/ lúa 280WP, 750WG: rầy nâu/ lúa 830WG: sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Fipronil 600 g/kg + Imidacloprid 150g/kg
|
Sespa gold
750WG
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808.10
|
Fipronil 35g/l + 15g/l
Lambda-cyhalothrin
|
Accenta
50EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP nông dược
Nhật Việt
|
|
3808.10
|
Fipronil 45g/l (500g/kg), (795g/kg) + Lambda Cyhalothrin 15g/l (200g/kg), (5g/kg)
|
Goldgent
60EC, 700WG, 800WG
|
60EC: sâu cuốn lá/ lúa
700WG, 800WG: Rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
3808.10
|
Fipronil 260 g/kg + Nitenpyram 540 g/kg
|
Newcheck 800WP
|
bọ xít/ vải
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Fipronil 25g/l + Quinalphos 225g/l
|
Goltoc
250EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Việt Nam
|
|
3808.10
|
Fipronil 100g/kg + Thiacloprid 550g/kg + Thiamethoxam 107g/kg
|
Bagenta 757WP
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Fipronil 5 g/kg + Thiamethoxam 295g/kg
|
Onera 300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ
|
|
3808.10
|
Fipronil 100g/kg + Thiamethoxam 100g/kg
|
MAP Silo
200WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Map Pacific Pte Ltd
|
|
3808.10
|
Fipronil 15 g/l + Trichlorfon 485 g/l
|
Cylux 500EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Fipronil 4g/kg + Tricyclazole 40g/kg
|
Latini
44G
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Fipronil 15 g/l +
Tricyclazole 150g/l
|
Bobaedan
165SC
|
sâu đục thân, sâu cuốn lá, đạo ôn/ lúa
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Flubendiamide
(min 95%)
|
Takumi
20WG
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Nihon Nohyaku Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Flufenoxuron (min 98 %)
|
Cascade
5 EC
|
sâu xanh da láng/ lạc, đậu tương; nhện đỏ/ cây có múi, chè
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Gamma - Cyhalothrin
(min 98%)
|
Vantex
15CS
|
sâu đục thân/ lúa, sâu xanh da láng/ lạc, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải
|
Cheminova A/S, Denmark
|
|
3808.10
|
Garlic juice
|
BioRepel
10 DD
|
rầy xanh, bọ cánh tơ, bọ xít muỗi/ chè; ruồi/ lá cải bó xôi; rệp muội/ hoa cúc, cải thảo; bọ phấn/ cà chua; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Lani
|
|
|
|
Bralic – Tỏi Tỏi 1.25DD, 12.5DD
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|