TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


G: tuyến trùng/ hồ tiêu 20ND



tải về 7.56 Mb.
trang15/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   42

10G: tuyến trùng/ hồ tiêu 20ND: tuyến trùng/ hồ tiêu, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Etofenprox (min 96%)

Noray

30EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Slavic 10SC

rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd










Trebon 10 EC, 20 WP, 30EC

10EC: rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rầy xanh, bọ trĩ, bọ xít muỗi/ chè; sâu xanh, sâu khoang/ bông vải, ngô; sâu vẽ bùa; rệp/ vải 20WP: rầy nâu/ lúa; bọ xít/ vải, nhãn; rầy xanh/ chè; rầy/ xoài; sâu khoang/ bắp cải

30EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rầy mềm/ bắp cải; rầy xanh/ chè

Mitsui Chemicals Agro, Inc. .



3808.10

Etofenprox 2% + Phenthoate 48 %

ViCIDI - M 50 ND

bọ xít/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Eucalyptol (min 70%)

Pesta

2SL, 5SL


2SL: nhện đỏ, sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; nhện lông nhung/ vải; nhện đỏ/ nhãn; sâu khoang/ lạc; sâu xanh da láng/ thuốc lá; sâu đục quả/ đậu tương; bọ trĩ/ bí xanh, dưa hấu; sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sâu tơ/ bắp cải 5SL: sâu tơ, sâu xanh bướm trắng/ bắp cải; rệp muội/ cải bẹ; sâu khoang/ lạc, đậu côve; sâu xanh da láng/ cà chua, thuốc lá; bọ trĩ/ dưa chuột; bọ trĩ, nhện đỏ/ chè

Công ty TNHH CNSH

Khải Hoàn





3808.10

Fenitrothion (min 95 %)

Factor

50EC


sâu đục thân/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries Pte Ltd.










Forwathion

50EC


sâu đục thân/ lúa, rệp/ cà phê

Forward International Ltd










Metyl annong

50EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Sagothion

50EC


sâu đục thân/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Suco

50ND


bọ xít muỗi/ điều, bọ xít hôi lúa

Công ty CP Nông dược

HAI











Sumithion 50 EC, 100 EC

sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Visumit 5BR, 50ND

5BR: cào cào, sâu trong đất/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenitrothion 45% + Fenoburcarb 30%

Difetigi

75 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cây có múi

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Subatox 75 EC

sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW










Sumibass

75 EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Fenitrothion 25% + Fenvalerate 5 %

Hosithion 30ND

bọ xít hôi/ lúa, sâu ăn tạp/ lạc

Công ty CP

Hốc Môn











Sagolex

30 EC


sâu ăn lá/ hoa cây cảnh, sâu khoang/ đậu tương

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sumicombi

30EC


sâu cuốn lá, sâu đục thân, rầy nâu, bọ xít/ lúa; sâu khoang/ đậu tương; sâu đục quả, rệp vảy/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cây ăn quả

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Sumitigi

30 EC


sâu cuốn lá/ lúa, dòi đục quả/ xoài

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vifensu

30 ND


sâu vẽ bùa/ cam quýt, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenitrothion 45 % + Fenpropathrin 5%

Danitol - S

50 EC


nhện, bọ trĩ/ lúa; sâu đục cành, đục quả, rệp sáp/ cà phê; rệp, sâu xanh, rầy xanh, bọ trĩ/ bông vải; rệp vảy, rệp sáp/ dứa

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Fenitrothion 200 g/l (g/kg) + Trichlorfon 200 g/l (g/kg)

Ofatox 400EC, 400WP

400EC: bọ xít/ lúa, rệp/ ngô 400WP: sâu gai, bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rệp muội/ rau; rệp sáp/ cà phê; bọ xít/ nhãn; rệp bông xơ/ mía; rầy xanh/ chè

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Fenobucarb (BPMC) (min 96 %)

Anba

50 EC


rầy nâu/ lúa, bọ xít/ hồ tiêu, rầy/ cây có múi, rệp/ đậu tương

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Bascide

50 EC


rầy/ lúa, rệp/ thuốc lá

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Bassa

50 EC


rầy/ lúa, rệp sáp/ bông vải

Nihon Nohyaku Co., Ltd










Bassatigi

50 ND


rầy nâu, sâu keo/ lúa

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang










Dibacide

50 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Excel Basa

50 ND


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Forcin

50 EC


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ bông vải

Forward International Ltd










Hopkill

50 ND


rầy, bọ xít hôi/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Hoppecin

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây ăn quả

Công ty CP Nông dược

HAI











Jetan

50 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ cây có múi

Công ty CP BVTV

An Giang











Nibas 50 ND

rầy nâu/ lúa, rệp vảy/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Pasha

50 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Super Kill

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Tapsa

50 EC


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ cây có múi

Công ty TNHH - TM

Thái Phong












Triray

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Công ty TNHH

An Nông











Vibasa

50 ND


rầy, rầy nâu/ lúa; rệp/ bông vải

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitagro

50 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ cây có múi

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.10

Fenobucarb 160g/l + Fipronil 20g/l

Access

180 EC


rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Fenobucarb 300g/l + Imidacloprid 50g/l

Azora

350EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Fenobucarb 415g/l + Imidacloprid 35g/l

Javipas

450EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP nông dược

Nhật Việt





3808.10

Fenobucarb 150g/l (5g/kg) + Isoprocarb 150g/l (195g/kg)

Anbas

200WP, 300 EC



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Hoàng Ân




3808.10

Fenobucarb 150 g/l + Isoprocarb 100 g/l

Kimbas 250EC

rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Đại Nông




3808.10

Fenobucarb 20 % + Phenthoate 30 %

Viphensa

50 ND


sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenobucarb 30% + Phenthoate 45%

Diony

75 EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Hopsan

75 ND


rầy nâu/ lúa, ruồi đục quả/ nhãn

Công ty CP Nông dược

HAI




3808.10

Fenobucar 305 g/l + Phenthoate 450 g/l

Abasa 755EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP SX - TM – DV

Ngọc Tùng





3808.10

Fenobucarb 45 % + Phenthoate 30%

Knockdown

75 ND


rầy nâu/ lúa, sâu xanh/ lạc

Công ty CP Vật tư NN Tiền Giang



3808.10

Fenpropathrin (min 90 %)

Alfapathrin 10 EC

sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)











Danitol

10 EC


nhện lông nhung/ vải, rệp/ bông vải

Sumitomo Chemical Co., Ltd.










Sauso 10EC

nhện đỏ/ cam

Dalian Raiser Pesticide Co., Ltd.










Usamite

100EC


nhện đỏ/ cam

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình










Vimite

10 ND


nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Fenpyroximate (min 96%)

May

050 SC


nhện đỏ/ cây có múi

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông









Ortus

5 SC


nhện/ cây có múi, chè, xoài; nhện đỏ/ vải, đào, hoa hồng

Nihon Nohyaku Co., Ltd



3808.10

Fenthion (min 99.7%)

Encofen

50 EC


sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Lebaycid

500 EC


rệp/ cam quýt, sâu đục quả/ đậu tương, bọ xít/lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Sunthion

50 EC


bọ xít/ lúa, rệp vẩy/ xoài

Sundat (S) PTe Ltd



3808.10

Fenvalerate (min 92 %)

Dibatox 10EC, 20EC

10EC: sâu keo/ lúa, sâu cuốn lá/ lạc, rệp sáp/ cà phê 20EC: sâu cuốn lá, sâu keo/ lúa; sâu cuốn lá/lạc; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Encofenva

20 EC


rầy nâu/ lúa, rệp muội/ điều

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Fantasy

20 EC


rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Fenkill

20 EC


sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương, cây ăn quả

United Phosphorus Ltd










First

20EC


sâu đục quả/ cây có múi, bọ xít/ lúa

Zagro Group,

Zagro Singapore Pvt Ltd












Kuang Hwa Din

20EC


bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ lúa

Kuang Hwa Chemical Co., Ltd










Leva

10EC, 20EC



sâu xanh/ lạc, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty CP Nông dược

HAI











Pathion

20EC


sâu xanh/ thuốc lá

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Pyvalerate

20 EC


rầy, sâu cuốn lá/ lúa; bọ xít muỗi/ điều

Forward International Ltd










Sagomycin 10 EC, 10ME, 20EC

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   11   12   13   14   15   16   17   18   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương