TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD



tải về 7.56 Mb.
trang17/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   42

1.25DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải thảo; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy




3808.10

Hexaflumuron (min 95%)

Staras

50EC


sâu xanh/ lạc

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Hexythiazox (min 94 %)

Nissorun

5 EC


nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa

Nippon Soda Co., Ltd



3808.10

Imidacloprid (min 96 %)

Acmayharay

100WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá sinh

Á Châu











Actador

100 WP


rầy nâu/ lúa

Cali – Parimex. Inc.










Admire

050 EC, 200 OD



050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WDG

050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa

100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 250WP, 600SC, 750WDG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông










Amico

10EC


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty TNHH

Alfa (SaiGon)












Anvado

100 WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Armada

50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG



50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Asimo

10WP


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Barooco 600FS

Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH

Nam Bộ











Biffiny

10 WP, 70WP, 400SC



10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam

400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Canon

050EC, 100SL



100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài

Công ty CP TST

Cần Thơ











Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS

70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Confidor 100 SL, 700WG

100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG

10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè

100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê

700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Trường Thịnh












Imida 10 WP

bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Long Hiệp










Imidan

10 EC


bọ trĩ/ dưa hấu

Công ty CP BVTV

An Giang











Imitox

10WP, 20SL, 700WG



10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu

700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh












Inmanda

100WP, 250WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Bình Phương












Javidan

100WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược

Nhật Việt












Jiami

10SL


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Jugal 17.8 SL

rầy nâu/ lúa

United Phosphorus Ltd










Just

050 EC


rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài

Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông










Keyword 10SL

bọ trĩ/ dưa hấu

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Kimidac

050EC


rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH – TM Tân Thành










Kola

600FS, 700WG



600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa

Công ty TNHH

ADC











Kongpi-da

151WP, 700WG



151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều

700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Hóa nông

Lúa Vàng











Map – Jono

5EC, 700WP, 700WDG



5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè

Map Pacific PTE Ltd










Mega-mi

178 SL


bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH TM

Anh Thơ











Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG

rầy nâu/ lúa

Công ty CP TM BVTV

Minh Khai












Miretox

2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG



2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung










Midan

10 WP


rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài

Công ty CP

Nicotex











Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC, 700WG

10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa

700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP BVTV

Điền Thạnh












Phenodan

10 WP, 20 WP



rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai










Pysone

700 WG


rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè

Công ty CP Nông nghiệp HP










Saimida

100SL


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sahara 25WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Sectox

50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG



100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình











Sun top

10WP, 700WP



rầy nâu/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd










T-email

10WP, 70WG



10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê

70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Thanasat

10WP


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Tinomo

100SL


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Vicondor

50 EC


rầy/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP

10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Bailing International Co., Ltd



3808.10

Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +

Thiram 5%



Enaldo

40FS


xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc

Công ty CP

ENASA Việt Nam





3808.10

Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg

Kola gold

660WP


xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.10

Imidacloprid 150g/kg + Pirimicarb 350g/kg

Actagold 500WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l

Vitasupe

250EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.




3808.10

Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%

Hapmisu

20EC


nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao



3808.10

Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%

Usatabon

17.5WP


nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP VT BVTV

Hà Nội




3808.10

Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg

Wofara

300WG


rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội




3808.10

Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l

NOSOT Super

300SC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)

Actadan

350WP, 750WP



350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)

Zobin

40WP, 90WP



40WP: rầy nâu/ lúa

90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP Nông nghiệp HP



3808.10

Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium

Metadi

60WP


rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Bạch Long









(Nereistoxin) 58 %

Midanix

60WP


sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Nicotex




3808.10

Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)

Vk. Dan 40G, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   13   14   15   16   17   18   19   20   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương