|
DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD
|
trang | 17/42 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 7.56 Mb. | | #34679 |
| 1.25DD: bọ phấn/ cà chua 12.5DD: dòi đục lá/ cải bó xôi, đậu Hà Lan; sâu khoang/ cải bông trắng (súp lơ); bọ nhảy/ cải thảo; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè
Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy
|
|
3808.10
|
Hexaflumuron (min 95%)
|
Staras
50EC
|
sâu xanh/ lạc
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Hexythiazox (min 94 %)
|
Nissorun
5 EC
|
nhện đỏ/ chè, hoa hồng; nhện gié/ lúa
|
Nippon Soda Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Imidacloprid (min 96 %)
|
Acmayharay
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Hoá sinh
Á Châu
|
|
|
|
Actador
100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Admire
050 EC, 200 OD
|
050EC: sâu vẽ bùa, bọ trĩ/ cây có múi; rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ/ lúa; rệp, rầy xanh/ bông vải; rầy xanh/ chè 200OD: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh, sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; bọ trĩ/ dưa hấu; bọ trĩ/ điều; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ/ lúa, nho, xoài; rầy chổng cánh/ sầu riêng
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Admitox 050EC, 100SL, 100WP, 200SC, 250WP, 600SC, 750WDG
|
050EC, 100SL: rầy nâu/ lúa
100WP: rệp sáp/ cà phê, rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
200SC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa 250WP, 600SC, 750WDG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Amico
10EC
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty TNHH
Alfa (SaiGon)
|
|
|
|
Anvado
100 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Armada
50EC, 100EC, 100SL, 100WG, 700WG
|
50EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; sâu cuốn lá/ lạc 100EC: bọ trĩ/ lúa; sâu vẽ bùa/ cam; sâu cuốn lá/ lạc 100SL: rệp sáp/ xoài, rệp sáp/ cà phê 100WG: rầy nâu/ lúa 700WG: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Asimo
10WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Thôn Trang
|
|
|
|
Barooco 600FS
|
Xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
Nam Bộ
|
|
|
|
Biffiny
10 WP, 70WP, 400SC
|
10WP: bọ trĩ/ lúa, rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài 70WP: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa; rầy chổng cánh/ cam
400SC: bọ trĩ/ dưa hấu; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
|
|
Canon
050EC, 100SL
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột 050EC: rầy nâu/ lúa, rầy/ xoài
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Gaucho 70 WS, 020 FS, 600FS
|
70WS: rầy nâu, rầy xanh, bọ trĩ, ruồi/ lúa; sâu chích hút bông vải; sâu trong đất/ ngô 020FS: bọ trĩ/ lúa 600FS: rệp/ bông vải, bọ trĩ/ lúa; xử lý hạt giống để trừ rầy nâu/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Confidor 100 SL, 700WG
|
100SL: bọ trĩ/ dưa chuột, dưa hấu, nho; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cây có múi; rệp vảy/ vải; rầy chổng cánh/ sầu riêng; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; bọ trĩ, rầy/ xoài; bọ cánh tơ, mối/ chè 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ xoài, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; bọ trĩ/ nho; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Conphai 10ME, 10WP, 15WP, 100SL, 700WG
|
10ME: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
10WP: rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
15WP: rầy nâu/ lúa, rầy xanh/ chè
100SL: rầy nâu/ lúa; rầy chổng cánh/ cam; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ cà phê
700WG: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy xanh/ chè, rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
Trường Thịnh
|
|
|
|
Imida 10 WP
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Long Hiệp
|
|
|
|
Imidan
10 EC
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Imitox
10WP, 20SL, 700WG
|
10WP: rầy nâu/ lúa 20SL: rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ dưa hấu
700WG: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê, xử lý hạt giống trừ bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
|
|
Inmanda
100WP, 250WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Javidan
100WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược
Nhật Việt
|
|
|
|
Jiami
10SL
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP
Jia Non Biotech (VN)
|
|
|
|
Jugal 17.8 SL
|
rầy nâu/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Just
050 EC
|
rầy nâu/ lúa, rầy bông/ xoài
|
Công ty TNHH TM – DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Keyword 10SL
|
bọ trĩ/ dưa hấu
|
Dongbu Hitek Co., Ltd.
|
|
|
|
Kimidac
050EC
|
rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Tân Thành
|
|
|
|
Kola
600FS, 700WG
|
600FS: xử lý hạt giống trừ bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa 700WG: bọ trĩ, rầy nâu, ruồi hại lá/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Kongpi-da
151WP, 700WG
|
151WP: rầy nâu/ lúa, bọ xít muỗi/ điều
700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Hóa nông
Lúa Vàng
|
|
|
|
Map – Jono
5EC, 700WP, 700WDG
|
5EC: bọ trĩ/ nho, lúa; sâu vẽ bùa/ cam 700WP: bọ trĩ/ dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rầy nâu/ lúa; sâu xám/ ngô; rầy xanh/ bông vải 700WDG: bọ trĩ/ lúa, rầy bông/ xoài, rầy xanh/ chè
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Mega-mi
178 SL
|
bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM
Anh Thơ
|
|
|
|
Mikhada 10WP, 20WP, 45ME, 70WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP TM BVTV
Minh Khai
|
|
|
|
Miretox
2.5WP, 5EC, 10EC, 10WP, 12EC, 250WP, 700WG
|
2.5WP, 12EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 5EC, 10EC, 10WP, 250WP, 700WG: rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Midan
10 WP
|
rầy xanh/ bông vải; rầy nâu, bọ trĩ/ lúa; rệp/ nhãn; rệp vẩy/ cà phê; bọ trĩ/ điều; rầy xanh, bọ xít muỗi, bọ cánh tơ/ chè; rầy/ xoài
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Nomida 10WP, 15WP, 25WP, 50EC, 700WG
|
10WP, 15WP, 25WP, 50EC: rầy nâu/ lúa
700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP BVTV
Điền Thạnh
|
|
|
|
Phenodan
10 WP, 20 WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH VT BVTV Phương Mai
|
|
|
|
Pysone
700 WG
|
rầy nâu/ lúa, bọ trĩ/ chè
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
|
|
Saimida
100SL
|
rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Sahara 25WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH Thạnh Hưng
|
|
|
|
Sectox
50EC, 100EC, 100WP, 200EC, 700WG
|
100WP: rầy nâu/ lúa 50EC, 100EC, 200EC: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa 700WG: rầy nâu, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sun top
10WP, 700WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Sundat (S) PTe Ltd
|
|
|
|
T-email
10WP, 70WG
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu, nhện gié/ lúa; bọ trĩ/ nho, dưa hấu; sâu vẽ bùa/ cam; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê
70WG: sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; dòi đục lá/ đậu xanh; bọ xít muỗi, bọ trĩ/ điều; rệp sáp, bọ xít lưới/ hồ tiêu
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Thanasat
10WP
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tinomo
100SL
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Thái Phong
|
|
|
|
Vicondor
50 EC
|
rầy/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Yamida 10WP, 100EC, 100SL, 700WG, 700WP
|
10WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp, rệp vảy/ cà phê; rầy chổng cánh/ cam; rầy/ xoài 100EC: sâu vẽ bùa, rầy chổng cánh/ cam; rệp sáp/ xoài; rệp vảy/ vải thiều; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa 100SL: bọ trĩ/ dưa hấu, nho; rầy bông/ xoài 700WG, 700WP: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 25% + Carbendazim 10% +
Thiram 5%
|
Enaldo
40FS
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu/ lúa, bệnh chết cây con/ lạc
|
Công ty CP
ENASA Việt Nam
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 300g/kg + Metconazole 360g/kg
|
Kola gold
660WP
|
xử lý hạt giống trừ rầy nâu, bệnh lúa von/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 150g/kg + Pirimicarb 350g/kg
|
Actagold 500WP
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 50g/l + Profenofos 200g/l
|
Vitasupe
250EC
|
rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê
|
Asiatic Agricultural Industries
Pte Ltd.
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2% + Pyridaben 18%
|
Hapmisu
20EC
|
nhện/ cam, bọ phấn/ lạc, rệp sáp/ cà phê, bọ trĩ/ hoa hồng
|
Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2.5% + Pyridaben 15%
|
Usatabon
17.5WP
|
nhện đỏ/ cam, rệp bông xơ/ mía, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty CP VT BVTV
Hà Nội
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 15g/kg + Thiamethoxam 285g/kg
|
Wofara
300WG
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 100g/l + Thiamethoxam 200g/l
|
NOSOT Super
300SC
|
rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Imidaclorpid 10g/kg (50g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 340g/kg (700g/kg)
|
Actadan
350WP, 750WP
|
350WP: sâu cuốn lá/ lúa 750WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 1.7% (5%) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 38.3% (85%)
|
Zobin
40WP, 90WP
|
40WP: rầy nâu/ lúa
90WP: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều; sâu xanh da láng/ đậu tương
|
Công ty CP Nông nghiệp HP
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 2 % + Thiosultap-sodium
|
Metadi
60WP
|
rầy nâu, sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH
Bạch Long
|
|
|
(Nereistoxin) 58 %
|
Midanix
60WP
|
sâu xanh/ đậu tương; sâu cuốn lá; bọ trĩ, rầy nâu/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
3808.10
|
Imidacloprid 4g/kg (190g/kg), (17g/kg), (25g/kg), (20g/kg) + Thiosultap-sodium (Nereistoxin) 36/kg (100g/kg), (393g/kg), (825 g/kg), (930g/kg)
|
Vk. Dan 40G, 290WP, 410WP, 850WP, 950WP
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|