TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


EW: lem lép hạt/ lúa 330EC



tải về 7.56 Mb.
trang25/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   42

330EW: lem lép hạt/ lúa

330EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Tigh super

330EC


lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

Tân Thành





3808.20

Cyproconazole 80g/l + Propiconazole 260g/l

Protocol 340 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Cytokinin (Zeatin)

Etobon

0.56SL


tuyến trùng/ lạc,cà rốt; lở cổ rễ/ bắp cải, cải củ; tuyến trùng, thối rễ/ chè; thối rễ/ hoa hồng

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát










Geno 2005

2 SL


tuyến trùng/ dưa hấu, bầu bí, cà phê, hồ tiêu, chè, hoa cúc; tuyến trùng, khô vằn/ lúa; tuyến trùng, mốc xám/ xà lách, cải xanh; héo rũ, tuyến trùng, mốc sương/ cà chua; héo rũ/ lạc; đốm lá/ ngô; thối quả/ vải, nho, nhãn, xoài

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Sincocin

0.56 SL


tuyến trùng, nấm/ trong đất trồng bắp cải, lạc, lúa

Cali – Parimex. Inc.



3808.20

Cytosinpeptidemycin

Sat

4 SL


bạc lá/ lúa; khảm, héo xanh/ thuốc lá; sương mai, héo xanh, xoăn lá/ cà chua; héo xanh/ bí đao, hồ tiêu; thối nõn/ dứa; đốm lá/ hành; loét, chảy gôm/ cam; thán thư, thối cuống/ nho; thối vi khuẩn/ gừng; thán thư/ xoài, ớt; nứt thân chảy gôm/ dưa hấu; sương mai, phấn trắng, giả sương mai/ dưa chuột

Công ty TNHH Vật tư và Nông sản Song Mã



3808.20

Dầu bắp 30% + dầu hạt bông 30% + dầu tỏi 23%

GC - 3

83DD


phấn trắng/ hoa hồng, đậu que, dưa chuột

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy



3808.20

Dẫn xuất Salicylic Acid (Ginkgoic acid 42.5% + Corilagin 2.5% + m -pentadecadienyl resorcinol 5 %)

Sông Lam 333

50ND


khô vằn, đạo ôn/ lúa; chảy mủ do Phytophthora/ cây có múi

Công ty TNHH NN

Phát triển Kim Long





3808.20

Difenoconazole (min 96%)

Domain

25EC


thán thư/ xoài

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Goldnil

250EC


đạo ôn/ lúa

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội










Kacie 250EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược Việt Nam










Manduri 25SC

chấm xám/ xoài

Dongbu Hitek Co., Ltd.









Score

250EC


phấn trắng, chấm xám, sương mai/ nho, táo, xoài; phấn trắng, đốm đen, thán thư, rỉ sắt, giác ban/ rau; mốc sương/ khoai tây; phấn trắng/ cây cảnh, thuốc lá; thán thư/ xoài, điều; đốm vòng/ cà chua, hành; nứt dây/ dưa hấu; muội đen, đốm nâu vòng/ thuốc lá; đốm cành/ thanh long

Syngenta Vietnam Ltd



3808.20

Difenoconazole 37g/l + Hexaconazole 63 g/l + Tricyclazole 300g/l

Ensino 400SC

Đạo ôn, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Enasa Việt Nam



3808.20

Difenoconazole 150g/kg + 400g/kg Isoprothiolane + Propiconazole 150g/kg

Alfavin

700WP


đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.20

Difenoconazole 7.5% (7.5%), (15%) + Isoprothiolane 12.5% (12.5%), (25%) + Tricyclazole 20% (20%), (40%)

Bump gold

40SE, 40WP, 80WP




40SE: Đạo ôn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa

40WP, 80WP: Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 50g/l (50.5g/l), (150g/l), (150g/l), (250g/l) + Propiconazole 250.5g/l (250g/l), (150g/l), (150g/l) (0.5g/l)

Tinitaly surper 300.5EC, 300.5SE 300EC, 300SE, 250.5EC

250.5EC: phấn trắng/ hoa hồng 300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa 300.5EC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, đốm lá/ lạc

300SE, 300.5SE: lem lép hạt, vàng lá do nấm/ lúa, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Difenoconazole 150g/l +Propiconazole 150g/l

Acsupertil

300EC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ điều

Công ty TNHH MTV

Lucky











Arytop 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Arysta LifeScience S.A.S










Autozole

300EC


Lem lép hạt/ lúa

Jiangsu Kesheng Group Co., Ltd










Cure supe

300 EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá/ lúa; thán thư/ xoài

Công ty CP Hóa Nông

Lúa Vàng











Daiwanper

300EC


lem lép hạt/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd











Famertil

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Sản phẩm Công nghệ cao










Hotisco

300EC


lem lép hạt/ lúa, đốm lá/ đậu tương, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh












Jasmine

300SE


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng












Jiasupper

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Map super

300 EC


lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ lạc

Map Pacific Pte Ltd










Ni-tin

300EC


rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP

Nicotex











Sagograin

300EC


lem lép hạt/ lúa


Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Super-kostin 300 EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

Nông dược Kosvida












Tien super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Nông dược

Điện Bàn Nam Bộ












Tilbest super

300EC


Lem lép hạt/ lúa


Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức










Tilcalisuper 300EC

lem lép hạt/ lúa

Cali - Parimex Inc.










Tileuro super

300EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ










Tilfugi 300 EC

lem lép hạt, vàng lá, khô vằn/ lúa; đốm lá/ nhãn, đậu tương; phấn trắng/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Tilindia super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang












Tilt Super 300EC


khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, đậu tương; đốm lá/ chè; đốm đen quả/ nhãn

Syngenta Vietnam Ltd










Tinmynew Super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

US.Chemical












Tstil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hòa Bình



3808.20

Difenoconazole 150g/l (150g/kg) + Propiconazole 150g/l (150g/kg)

Superone 300EC, 300WP

khô vằn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 150g/l (200g/l) + 150g/l (200g/l) Propiconazole

Bretil Super

300EC, 400EC



300EC: khô vằn, lem lép hạt/ lúa

400EC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.20

Difenoconazole 15% + Propiconazole 15%

Boom

30EC


khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Happyend 30EC

khô vằn/ lúa

Dongbu Hitek Co., Ltd.










Sunzole 30EC

Lem lép hạt/ lúa

Sundat (S) PTe Ltd



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 160g/l

Nôngiabảo

310EC


Rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Phong





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 170g/l

Canazole super

320EC


lem lép hạt/ lúa, thán thư/ xoài, rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 200g/l

Tiljapanesuper

350EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.20

Difenoconazole 200g/l + Propiconazole 200g/l

Atintin 400EC

Lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH – TM

Thái Nông





3808.20

Difenoconazole 150g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

T-supernew

350EC


lem lép hạt, khô vằn, vàng lá do nấm/ lúa; đốm lá/ lạc; rỉ sắt/ cà phê, lạc

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.20

Difenoconazole 155g/l + Propiconazole 155g/l + Tebuconazole 50g/l

Amicol

360EC


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.20

Difenoconazole 100g/l + Propiconazole 150g/l + Tebuconazole 50g/l

Goltil super 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Quốc tế Hoà Bình



3808.20

Difenoconazole 15% + Tebuconazole 15%

Dasuwang

30EC


đốm lá/ lạc

Dongbu Hitek Co., Ltd.



3808.20

Difenoconazole 150g/l + Tebuconazole 150g/l

Tilvilusa 300EC

lem lép hạt/ lúa

Công ty CP Hóa nông Mỹ Việt Đức



3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tebuconazole 500g/kg + Tricyclazole 250g/kg

Latimo super

780WG


Thán thư/ vải


Công ty TNHH

An Nông




3808.20

Difenoconazole 30g/kg + Tricyclazole 270g/kg

Supergold

300WP


lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH Nông dược Việt Hà



3808.20

Difenoconazole 150g/kg (g/l) + Tricyclazole 450g/kg (g/l)

Cowboy

600WP, 600SE



600SE: đạo ôn/ lúa

600WP: đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg

Dovabeam

600 WP


Đạo ôn/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng



3808.20

Difenoconazole 150g/kg + Tricyclazole 450 g/kg + Cytokinin 2 g/kg

Cowboy gold

602WP


Đạo ôn, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH

ADC




3808.20

Dimethomorph

Phytocide

50WP


giả sương mai/ dưa hấu, loét sọc mặt cạo/ cao su, chết nhanh/ hồ tiêu

Brightonmax International Sdn Bhd, Malaysia



3808.20

Dimethomorph (min 99.1%) 90g/kg + Mancozeb 600 g/kg

Acrobat MZ 90/600 WP

sương mai/ dưa hấu, cà chua; chảy gôm/ cây có múi; chết nhanh/ hồ tiêu; thối thân xì mủ/ sầu riêng; loét sọc mặt cạo/ cao su

BASF Vietnam Co., Ltd.



3808.20

Diniconazole (min 94%)

Dana - Win 12.5 WP

rỉ sắt/ cà phê, lem lép hạt/ lúa

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Danico 12.5WP

Rỉ sắt/ cà phê

Công ty CP Nicotex










Nicozol

25 SC


lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ xoài

Công ty TNHH TM

Thanh Điền












Sumi - Eight

12.5 WP


rỉ sắt/ cà phê; thối trắng/ cao su; lem lép hạt/ lúa; phấn trắng/ xoài, nho

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.20

Edifenphos (min 87 %)

Agrosan 40 EC, 50 EC

đạo ôn, khô vằn/ lúa

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)











Canosan 30EC, 40EC, 50EC

khô vằn, đạo ôn/ lúa

Công ty CP TST

Cần Thơ











Edisan 30EC, 40EC, 50EC

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   21   22   23   24   25   26   27   28   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương