|
WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP
|
trang | 22/42 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 7.56 Mb. | | #34679 |
| 20WP: loét quả/ cây có múi, bạc lá/ lúa 25WP: bạc lá/ lúa
Công ty TNHH - TM
Thái Nông
|
|
|
|
Sasa 20 WP, 25 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Guizhou CVC INC. (Tổng Công ty Thương mại Zhongyue Quý Châu Trung Quốc)
|
|
|
|
Sansai
200 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
VK. Sakucin
25WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
|
|
Xanthomix 20 WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Xiexie
200WP
|
bạc lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM Bình Phương
|
|
3808.20
|
Bordeaux 60 % + Zineb 25%
|
Copper - Zinc 85 WP
|
héo rũ/ dưa hấu, bệnh hại quả/ cây ăn quả
|
Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ
|
|
3808.20
|
Bromuconazole (min 96%)
|
Vectra 200EC
|
đạo ôn, khô vằn, đốm nâu/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; phấn trắng/ dưa hấu; mốc sương/ khoai tây; đốm lá/ lạc
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Calcium Polysulfide
|
Lime Sulfur
|
phấn trắng/ nho, nhện đỏ/ cây có múi
|
Công ty TNHH ADC
|
|
3808.20
|
Carbendazim (min 98%)
|
Acovil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; đốm lá/ lạc, hồ tiêu
|
Công ty TNHH – TM
Thái Nông
|
|
|
|
Adavin
500 FL
|
khô vằn, lem lép hạt/ lúa; thán thư/ xoài
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Agrodazim
50 SL
|
mốc sương/ khoai tây; đạo ôn/ lúa; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH
Alfa (Saigon)
|
|
|
|
Appencarb super 50FL, 75DF
|
50FL: khô vằn/ lúa, bệnh thối/ xoài 75DF: khô vằn/ lúa, thán thư/ đậu tương
|
Công ty TNHH
Kiên Nam
|
|
|
|
Arin 25SC, 50SC, 50WP
|
25SC: vàng lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ dưa hấu; nấm hồng/ cà phê 50SC: đạo ôn, vàng lá/ lúa; xử lý hạt giống trừ bệnh lúa von/ lúa; đốm lá/ đậu tương; thán thư/ xoài, điều; rỉ sắt/ cà phê
50WP: khô vằn/ lúa
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Bavisan 50 WP
|
đạo ôn/ lúa, bệnh đốm lá/ đậu tương
|
Chia Tai Seeds Co., Ltd
|
|
|
|
Bavistin 50 FL (SC)
|
thán thư/ cây ăn quả, điều; đốm lá/ dưa chuột; lem lép hạt, vàng lá/ lúa; khô vằn/ ngô
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Benvil 50 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH An Nông
|
|
|
|
Benzimidine
50 SC
|
lem lép hạt lúa, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH Hóa nông
Hợp Trí
|
|
|
|
Binhnavil
50 SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá, đạo ôn/ lúa; thối quả/ cây có múi; thán thư/ xoài, dưa hấu, cà phê; đốm lá/ lạc; phấn trắng/ cao su; đốm lá/ bông vải
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
|
Biodazim 500SC
|
Lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Cadazim
500 FL
|
khô vằn/ lúa, thán thư/ nhãn, rỉ sắt/ cà phê, thối quả/ xoài
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Carban
50 SC
|
vàng lá chín sớm/ lúa; chết cây con/ đậu; thán thư/ cà phê, điều, vải; héo đen đầu lá/ cao su
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Carben 50 WP, 50 SC
|
50WP: khô vằn/ lúa, mốc xám/ rau 50SC: khô vằn, đạo ôn, lem lép hạt/ lúa; mốc xám/ cà chua
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Carbenda 50 SC, 60WP
|
50SC: lem lép hạt, đốm nâu, khô vằn, vàng lá/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, thối cổ rễ/ dưa hấu 60WP: đốm nâu/ lúa, thán thư/ xoài
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Carbenvil 50 SC
|
đạo ôn/ lúa, thán thư/ rau
|
Sino Ocean Enterprises Ltd
|
|
|
|
Carbenzim 50 WP, 500 FL
|
50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi 500FL: khô vằn/ lúa; đốm lá/ lạc; thán thư/ xoài, điều; thối quả/ cà phê
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Care
50 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
ADC
|
|
|
|
Carosal
50SC
|
vàng lá, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP TST
Cần Thơ
|
|
|
|
Cavil
50SC, 50WP, 60WP
|
khô vằn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty CP BVTV I TW
|
|
|
|
Crop - Care 500 SC
|
khô vằn/ lúa
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
Daphavil
50 SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê; thán thư/ điều
|
Công ty TNHH TM
Việt Bình Phát
|
|
|
|
Derosal 50 SC, 60 WP
|
50SC: khô vằn/ lúa, lở cổ rễ/ cây có múi 60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ cây có múi
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
|
|
Dibavil
50FL, 50WP
|
50FL: khô vằn/ lúa, đốm lá/ bắp cải 50WP: rỉ sắt/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Forsol 50SC, 50WP, 60WP
|
50SC: đạo ôn/ lúa, thối quả/ xoài 50WP: khô vằn/ lúa, thối quả/ cây có múi
60WP: khô vằn/ lúa, thán thư/ xoài
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Glory
50SC
|
thán thư/ nho, xoài, điều; khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
|
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Kacpenvil 50WP, 500SC
|
50WP: lem lép hạt/ lúa, thối nhũn/ rau 500SC: lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
US.Chemical
|
|
|
|
Monet 50SC
|
khô vằn/ lúa
|
Sinon Corporation, Taiwan
|
|
|
|
Nicaben 50SC
|
thối quả/ cà phê
|
Công ty CP Nicotex
|
|
|
|
Ticarben 50WP, 50SC
|
50WP: đạo ôn/ lúa, thối quả/ nhãn, nấm hồng/ cao su 50SC: vàng lá, lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Tilvil 500SC, 500WP
|
500SC: bệnh khô vằn, bạc lá, lem lép hạt/ lúa; rỉ sắt/ cà phê
500WP: đạo ôn, khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Vicarben 50BTN, 50HP
|
50BTN: đốm lá/ ngô, thán thư/ hồ tiêu 50HP: thán thư/ xoài, khô vằn/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
|
|
Zoom 50WP, 50SC
|
50WP: khô vằn/ lúa 50SC: đạo ôn/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, phấn trắng/ bầu bí, thán thư/ điều
|
United Phosphorus Ltd
|
|
3808.20
|
Carbendazim 50% + Cymoxanil 8% + Metalaxyl 8%
|
Love rice
66WP
|
chết cây con/ dưa hấu, vàng lá do nấm/ lúa, xì mủ/ sầu riêng
|
Công ty CP Thanh Điền
|
|
3808.20
|
Carbendazim 125 g/l + Epoxiconazole 125g/l
|
Swing
25SC
|
khô vằn, lem lép hạt, vàng lá/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.20
|
Carbendazim 87.5g/l + Iprodione 175 g/l
|
Calidan 262.5 SC
|
khô vằn, vàng lá, lem lép hạt, đạo ôn/ lúa
|
Bayer Vietnam Ltd (BVL)
|
|
3808.20
|
Carbendazim 200g/l (400g/l), (400g/kg), (500g/kg) + Iprodione 50g/l (100g/l), (100g/kg), (250g/kg)
|
Andoral
250 SC, 500SC, 500WP, 750WP
|
250SC, 500SC, 750WP: lem lép hạt/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH – TM
Hoàng Ân
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/kg + Iprodione 250g/kg
|
Tilral super
500WP
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.20
|
Carbendazim 350g/kg + Iprodione 150g/kg
|
Rony 500SC, 500WP
|
500SC: lem lép hạt, vàng lá/ lúa 500WP: khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến
|
|
3808.20
|
Carbendazim 100g/kg + Isoprothiolane 200g/kg + Tricyclazole 400g/kg
|
Ricesilk
700WP
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.20
|
Carbendazim 1g/l (325g/l) + 49g/l (25g/l) Hexaconazole
|
Andovin
5SC, 350SC
|
50SC: lem lép hạt/ lúa 350SC: lem lép hạt, khô vằn/ lúa
|
Công ty TNHH – TM Hoàng Ân
|
|
3808.20
|
Carbendazim 5g/l + Hexaconazole 50g/l
|
Calivil
55SC
|
đạo ôn/ lúa
|
Công ty CP Hóa Nông Mỹ Việt Đức
|
|
3808.20
|
Carbendazim 0.7% + Hexaconazole 4.8%
|
Vilusa
5.5SC
|
lem lép hạt, khô vằn/ lúa; rỉ sắt/ đậu tương, cà phê, lạc; phấn trắng/ hoa cúc
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.20
|
Carbendazim 7g/l (5g/l), (95g/kg), (5g/l), (170g/kg), (230g/l), (300g/l)+ Hexaconazole 48g/l, (80g/l), (2g/kg), (105g/l), (30g/kg), (20g/l), (50g/l)
|
Arivit
55SC, 85SC, 97WP, 110SC, 200WP, 250SC, 350SC
|
55SC, 85SC, 110SC, 350SC: khô vằn/ lúa
97WP, 200WP: lem lép hạt/ lúa
250SC: Khô văn/ lúa, ngô
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.20
|
Carbendazim 150g/l (200g/l) + 30g/l (50g/l) Hexaconazole
|
Do.One
180SC, 250SC
|
180SC: khô vằn/ lúa 250SC: lem lép hạt/ lúa, rỉ sắt/ cà phê, héo dây/ dưa hấu, thán thư/ điều
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
3808.20
|
Carbendazim 220 g/l + Hexaconazole 30g/l
|
Shakira
250SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l + Hexaconazole 25g/l
|
Vixazol
275 SC
|
lem lép hạt/ lúa
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.20
|
Carbendazim 250g/l (150 g/l) + Hexaconazole 25g/l (200 g/l)
|
Siuvin
275SC, 350SC
|
275SC: vàng lá do nấm/ lúa
350SC: Khô vằn, lem lép hạt/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.20
|
Carbendazim 125g/l (250g/l) + Hexaconazole 30g/l (50g/l)
|
Hexado
155SC, 300SC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|