BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
PHỤ LỤC 03: DANH MỤC BỔ SUNG CÁC LOẠI PHÂN BÓN
|
ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM
|
(Ban hành kèm theo Thông tư số 65 /2010/TT-BNNPTNT ngày 05 tháng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)
|
I. PHÂN KHOÁNG
|
TT (1)
|
Tên phân bón (2)
|
Đơn vị (3)
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)
|
1
|
Mono Potassium Phosphate (MKP)
|
%
|
P2O5-K2O: 52-34
|
Từ các nguồn
|
2
|
Mono Amonium Phosphate (MAP)
|
%
|
N ≥ 10; P2O5 ≥ 50
|
II. PHÂN VI LƯỢNG
|
TT (1)
|
Tên phân bón (2)
|
Đơn vị (3)
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)
|
2
|
Phân vi lượng bón rễ
|
mg/kg hoặc mg/l
|
Có chứa tối thiểu hàm lượng một trong các yếu tố sau: B: 2000; Co: 500; Cu: 15000; Fe: 10000; Mn: 15000; Mo: 50; Zn: 15000
|
Từ các nguồn
|
III. PHÂN HỮU CƠ
|
TT (1)
|
Tên phân bón (2)
|
Đơn vị (3)
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)
|
1
|
Black Earth Powder chuyên dùng cho cây ngắn ngày
|
%
|
HC:75,8;Axit Humic:41,9;N-P2O5-K2O:0,97-0,01-0,04;Ca:0,9;Mg:0,12;Fe:0,36; Độ ẩm: 12
|
CT TNHH SX-TM-DV XD Cọp Sinh Thái (ETC Production CO., LTD) [NK từ Hoa Kỳ và Canada]
|
ppm
|
Cu: 6,8; Zn: 19; Mn: 162; B: 148
|
2
|
Năm Lá
|
%
|
HC: 23 (C: 13); N: 3; Axit Humic: 2,5; Độ ẩm: 25
|
CT CP CN Hoá chất Đà Nẵng
|
3
|
PHÙ SA RI I (ALLUVIA RI I)
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 10; N: 3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH May thêu TM Lan Anh
|
mg/kg
|
Mg: 250; Zn: 50; Mn: 250; Cu: 30
|
4
|
Miền Đông
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N: 3; Độ ẩm: 20
|
CT CP Bông vải và KDTH Miền Đông
|
5
|
MV-L
|
%
|
HC: 22; N-K2O: 3,5-1
|
CT TNHH Miwon Việt Nam
|
|
pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,18-1,22
|
6
|
Vi lượng UVF
|
%
|
HC: 23; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; CaO:2; MgO: 1; S: 1; Độ ẩm: 20
|
CT CP Phân bón Mỹ Việt
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 300; Mn: 100; Zn: 300; B: 100; Mo: 100; Co: 50
|
7
|
SAIGONXANH (TRIBAT T-O)
|
%
|
HC: 23; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh
|
|
pH: 6,5
|
8
|
Hỗn hợp 2,5-2,0-1
|
%
|
HC: 22; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; Độ ẩm: 20
|
CS SX phân bón Tiến Nông
|
9
|
PARKER NEEM SOIL
|
%
|
HC: 74; N-P2O5-K2O: 4,4-1-3,2; Độ ẩm: 7-8
|
CT TNHH MTV Trí Văn Nông [NK từ Ấn Độ]
|
ppm
|
Cu: 62
|
10
|
PARKER NEEM CAKE
|
%
|
HC: 86; N-P2O5-K2O: 4,3-1-2,1; Ca: 0,61; S: 0,2; Mg: 0,5; Độ ẩm: 7-8
|
IV. PHÂN VI SINH VẬT
|
TT (1)
|
Tên phân bón (2)
|
Đơn vị (3)
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)
|
1
|
Phân giải lân, cố định đạm ATP-AZOP chuyên dùng cho cây ngắn ngày
|
Cfu/g
|
Pseudomonas; Azospirillium lipoferum: 1x109 mỗi loại
|
CT TNHH An Thành Phát
|
|
pH: 4,5-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
2
|
COVA cố định đạm
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
CS Sản xuất phân bón COVAC
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum: 1x108
|
3
|
COVA đa chủng
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Atinomyces albus: 1x108 mỗi loại
|
4
|
Nano-Gro
|
%
|
Độ ẩm: 3-5
|
CT TNHH MTB
|
Cfu/g
|
Trichoderma viride, Trichoderma koningii, Trichoderma harzianum, Trichoderma polysporum: 2,5x109 mỗi loại; Bacillus subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus licheniformus, Bacillus megaterium, Bacillus pumilus: 2x109 mỗi loại; Paenibacillus polymyxa: 5x109
|
5
|
BIOGREEN
|
%
|
Ca: 1,8; P2O5: 0,2; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH
SXTM Nam Thịnh
(NK từ Hàn Quốc)
|
Cfu/g
|
Lactobacillus acidophilus: 1x107 ; Yeast spp: 1x106 ;
Bacillus: 4 x 108
|
6
|
Trichoderma
|
%
|
N-P2O5 -K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Trí Nông
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
7
|
Viễn Đông 01 (VIDANA 1) chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
N-P2O5-K2O: 0,3-0,3-0,5; Độ ẩm: 30
|
CT Cổ Phần Đầu tư Viễn Đông
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum: 1x108
|
8
|
Viễn Đông 02 (VIDANA 2) chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
N-P2O5-K2O: 0,2-0,3-0,5; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Bacillus megaterium var phosphorin: 1x106
|
9
|
Viễn Đông 03 (VIDANA 3) chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Atinomyces albus: 1x108
|
10
|
Viễn Đông 04 (VISINDA) chuyên cây ngắn ngày
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Pseydomonas stutzezi; Sinorhizobium fredii: 1x108 mỗi loại
|
11
|
Niphos (VN 4)
|
%
|
Độ ẩm: 30
|
CT TNHH TM DV SX Phân bón Việt Nga
|
Cfu/g
|
Pseudomonas spp; Azospirillium lipoferum: 1x109 mỗi loại
|
V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
TT (1)
|
Tên phân bón (2)
|
Đơn vị (3)
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)
|
1
|
COVA VS siêu vi lượng
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 30
|
CS Sản xuất phân bón COVAC
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 200; B: 50
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum: 5x106
|
2
|
COVA VS Đa vi lượng
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-1-1; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Fe: 100; Cu: 100
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum: 5x106
|
3
|
COVA-TÍM
|
%
|
HC: 15; P2O5: 3; CaO: 1; MgO: 1; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Mn: 150; Zn: 150
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum;Bacillus megaterium var phosphorin;Atinomyces albus:1x106 mỗi loại
|
4
|
CA DO VA
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum: 3x106
|
5
|
HAL 31
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1,5; Độ ẩm: 28
|
CT CP chuyển giao Công nghệ Cao
|
Cfu/g
|
Bacillus; Streptomyces; Nocadiopis alba: 1x106 mỗi loại
|
6
|
ĐNA-HỖN HỢP 1
|
%
|
HC: 16; N: 1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Hóa chất Đại Nam
|
ppm
|
Cu: 200; Fe:200; Mn: 200; Zn: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Sinorhizobium sp: 1x106 mỗi loại
|
7
|
ĐNA-HỖN HỢP 3
|
%
|
HC: 15; P2O5: 2; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 300; Fe:200; Mn: 300; Zn: 300
|
Cfu/g
|
Bacillus; Sinorhizobium sp: 1x 106 mỗi loại
|
8
|
ĐNA HỖN HỢP
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Hóa chất Đại Nam
|
ppm
|
Cu: 200; Fe:200; Mn: 200; Zn: 200
|
Cfu/g
|
Trichiderma; Sinorhizobium sp: 1x 106 mỗi loại
|
9
|
ĐNA-HỖN HỢP 4
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-1; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Bacillus: 1x 106 mỗi loại
|
10
|
ĐNA-HỖN HỢP 5
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Bacillus: 1x 106 mỗi loại
|
11
|
COMPOST ACTIVATOR (Compro; Compost plus)
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 18
|
CT TNHH Đạt Nông
|
Cfu/g
|
Bacillus thuringiensis: 5x107; Bacillus licheniformis, Bacillus subitilis: 1,1x107 mỗi loại; Pseudomonas aeruginosa, Pseudomonas flourescans E: 1,2x107 mỗi loại; Pseudomonas putida, Escherichia hermani: 1,3x107 mỗi loại
|
12
|
FARM BIO ENZYME DIGEST (Bio digest; Naccosan)
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 18
|
Cfu/g
|
Bacillus licheniformis: 2,8x107; Bacillus subitilis:1,1x107; Pseudomonas putida, Escherichia hermani: 1,3x107 mỗi loại; Bacillus thuringiensis, Pseudomonas aeruginosa, Pseudomonas flourescans E: 1,2x107 mỗi loại
|
13
|
GSX - 10
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 100; Cu: 100; B: 100
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
14
|
GSX - 13
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 100; Cu: 100; B: 100
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại
|
15
|
FERP
|
%
|
HC: 56; Độ ẩm: 7
|
CT CP ENASA Việt Nam [NK từ Úc và Đài Loan]
|
Cfu/g
|
Photphate Solubilizing bacteria: 1x109
|
16
|
BioGro
|
%
|
HC: 15; K2O: 1,5
|
CT TNHH Sản phẩm hữu cơ Hà Nội
|
Cfu/g
|
VSV(N): 1,1x106; VSV(p): 1,2x106; VSV(x): 1,1x106
|
mg/100g
|
N-P2O5hh: 8-9
|
17
|
Hiệp Thanh
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Hiệp Thanh
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại
|
18
|
Hoàng Kim Bảo
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-0,2-0,2; CaO: 4; MgO: 4; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH MTV Thương mại Hoàng Kim Bảo
|
ppm
|
Zn: 200
|
Cfu/g
|
Bacillus: 3,5 x 107
|
19
|
Hoàng Lan
|
%
|
HC: 33; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Hoàng Lan
|
Cfu/g
|
Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Atinomyces albus: 1x106 mỗi loại
|
20
|
HÓA NÔNG 10
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1-0,5-0,5; CaO: 0,5; MgO: 0,05; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM DV Hóa Nông
|
ppm
|
Zn: 200; Cu: 200; B: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
|
pH: 5-7
|
21
|
HB1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH TMDVSX Huy Bảo
|
ppm
|
Zn: 100; Fe: 100; Cu: 100; B: 100
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
22
|
HB2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Zn: 100; Fe: 100; Cu: 100; B: 100
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại
|
23
|
Huy Bảo
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại
|
24
|
PKS 04
|
%
|
HC:15; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT CP Quốc tế Khánh Sinh – Hà Nam
|
Cfu/g
|
Bacillus sp: 1x107
|
|
pH: 5,5
|
25
|
Nông Lâm ML
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 30
|
TT NC&CG Khoa học Công nghệ - Trường Đại học Nông Lâm Tp,HCM
|
ppm
|
B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
26
|
Nông Lâm MS
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
27
|
Kim Long -B
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH NN Phát Triển Kim Long
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại
|
28
|
AB2
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
Công ty TNHH Công nghệ Kym Nga
|
Cfu/g
|
Trichoderma, Streptomyces sp, Bacillus spp: 1x106 mỗi loại
|
29
|
LU.COZYM
|
%
|
HC:30;N-P2O5-K2O:1,8-1,2-1,2;S:0,5;Ca:2,5;Zn:0,003;Mg:1,2;B:0,2;Mo:0,002; Độ ẩm:30
|
CT TNHH TM & SX Lương Nông
|
CFU/g
|
Bacillus sp; Photphobacterium sp : 1,2x107; Trichoder sp; Aspergillus sp; Actinomyces sp; Bacillus sp: 9x106; Azotobacter sp: 9,2x106
|
30
|
SO.ZYM
|
%
|
HC: 23; N-P2O5-K2O: 1,6-1-1; S: 0,5; Ca: 2,5; Mg: 1; Zn: 0,003; Mo: 0,001; Độ ẩm: 30
|
CFU/g
|
Bacillus sp; Photphobacterium sp : 1,2x107 ;Trichoder sp; Aspergillus sp; Actinomyces sp; Bacillus sp: 9x106; Azotobacter sp: 9,2x106
|
31
|
Địa Cầu Xanh 1
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
CT TNHHXD-TM&SX Nam Thành Ninh Thuận
|
Cfu/g
|
Clostridium sp; Bacillus sp; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại
|
32
|
Địa Cầu Xanh 2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Clostridium sp; Bacillus sp; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại
|
33
|
Phú Điền PĐ1: Tricho-PĐ
|
%
|
HC: 20; N: 0,9; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH SX phân bón Phú Điền
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 6x106
|
34
|
PĐP 3-3,5-3 chuyên rau
|
%
|
HC :18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 3-3,5-3; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Phú Đức Phát
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 6,8
|
35
|
PĐP 4-1-1 chuyên rau
|
%
|
HC:18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 4-1-1; CaO: 1,5; MgO: 1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 6,6
|
36
|
PĐP 2-1-1 chuyên rau
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 2-1-1; CaO:1,5; MgO:1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 6 - 8
|
37
|
PĐP 1-1,5-1 chuyên rau
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 1-1,5-1; CaO: 1,5; MgO: 1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp;Bacillus megatherum;Bacillus subtilis;Streptomyces sp:1x106 mỗi loại
|
|
pH: 6 - 8
|
38
|
Đầu Bò
số 09
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM Phước Hưng
|
ppm
|
Cu: 300; Fe:300; Mn: 300; Zn: 300
|
Cfu/g
|
Trichiderma: 1x 106
|
39
|
Đầu Bò
số 10
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 200; Fe:200; Mn: 200; Zn: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Azotobacter sp: 1x 106 mỗi loại
|
40
|
Rồng Vàng số 6
|
%
|
HC:15; Axit Humic:1,5; N-P2O5-K2O:0,5-0,5-0,5; CaO:1; MgO:1; SiO2:1; Độ ẩm:30
|
CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma; Azotobacter spp: 1x 106 mỗi loại
|
41
|
RL - TRICHODERMA
|
%
|
HC:15; Axit Humic:1,5; N-P2O5-K2O:1-1,5-1; CaO:1; MgO:1; SiO2:1; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
Cu: 300; Fe:300; Mn: 300; Zn: 300
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
42
|
SAIGONXANH (TRIBAT T-MB)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
43
|
SAM1-TRICO
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 0,4-1-0,7; Mg: 0,02; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SAM
|
ppm
|
Zn: 200; B: 100; Mn: 200
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp.: 5x106
|
44
|
SV-555
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-1-0,8; Độ ẩm: 28
|
CT TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Sen Vàng
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
45
|
SV-777
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 30
|
ppm
|
B:100; Zn: 50
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
46
|
CHÂU THỔ SỐ 1
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 2; N: 0,5; Ca: 1; Mg: 1; Si: 0,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Tam Nông
|
mg/kg
|
Zn: 300; Cu: 200; Fe: 300
|
Cfu/g
|
Bacillus spp; Aspergiluss, spp: 1x 106 mỗi loại
|
47
|
CHÂU THỔ SỐ 2
|
%
|
HC: 15; P2O5: 0,5; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Baccilus. spp: 1x 106
|
48
|
Hồng Lam 1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Phân bón Tân Hồng Lam
|
Cfu/g
|
Trichoderma spp, Azotobacter sp: 1x106 mỗi loại
|
49
|
Hồng Lam
|
%
|
HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20
|
Cfu/g
|
Trichoderma spp, Bacillus sp: 1x106 mỗi loại
|
ppm
|
B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20
|
50
|
Thanh Bình 1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM Phân HCSH Thanh Bình
|
Cfu/g
|
Bacillus, sp: 1x 106
|
51
|
Thanh Bình 2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-2; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
52
|
Thanh Bình 3
|
%
|
HC: 15; Ca: 2; Mg: 2; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Aspergilus, sp: 1x 107
|
53
|
Thanh Bình 4
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter spp: 1x 106
|
54
|
Thiên Phú 1 (KHUMIX)
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Dịch vụ KTNN Thiên Phú
|
Cfu/g
|
Azotobacter. Sp; Bacillus. Sp; Actinomyces.sp: 1x106 mỗi loại
|
|
pH: 6-7
|
55
|
KOMIX CB LÂN
|
%
|
HC: 15; P2O5: 3; MgO: 1; Độ ẩm: 30
|
Công ty CP Thiên Sinh
|
ppm
|
Zn: 100; Mn: 200
|
Cfu/g
|
Bacillus sp.: 1x106
|
56
|
KOMIX-USM
|
%
|
HC: 15; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Azotobacter sp; Trichoderma sp.: 1x106 mỗi loại
|
57
|
Vườn Sinh Thái
|
%
|
HC: 30; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1,5; Độ ẩm: 30
|
VPĐD CT TNHH KT Sinh vật Vườn Sinh Thái Nam Ninh, Trung Quốc tại Hà Nội
|
Cfu/g
|
Bacillus subtilis, Thermophilic Streptomyces, Thermoactinomyces, Photosynthesis Bacterium: 0,5x107 mỗi loại
|
58
|
Vipesco (Bio),1
|
%
|
HC: 30; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,1; Mg: 0,1; Độ ẩm: 30
|
CT CP Thuốc Sát Trùng VN
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
59
|
Vipesco (Bio),2
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Ca: 0,1; Mg: 0,1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
60
|
Vipesco (Bio),3
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1-2-2; Ca: 0,1; Mg: 0,1; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma: 1x 106
|
61
|
Vipesco (BioSuper)
|
%
|
HC: 10; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Bacillus subtilis: 1x108
|
62
|
Thần Hiệu (HUBIO 2-1-2)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-2; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 25
|
CT CP Xây dựng và Phát triển Nông thôn
|
Cfu/g
|
Bacillus.sp; Azotobacter.sp; Actinomyces.sp: 1x106 mỗi loại
|
63
|
VTN 1
|
%
|
HC: 21; Độ ẩm: 30
|
Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa
|
Cfu/g
|
Bacillus; Azotobacter; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại
|
64
|
VTN 2
|
%
|
HC: 21; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Bacillus; Pseudomonas; Rhizobium: 1x 106 mỗi loại
|
65
|
VTN 3
|
%
|
HC: 21; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Bacillus; Pseudomonas; Azotobacter: 1x 106 mỗi loại
|
66
|
Việt Nga 1 (VN1)
|
%
|
HC: 15; P2O5: 3; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH TM DV SX Phân bón Việt Nga
|
Cfu/g
|
Metarhizium Anisopliae: 1x106; Bacillus sp: 1x106
|
67
|
Việt Nga 2 (VN 2)
|
%
|
HC: 20; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x108; Baccilus sp, Aspergillus niger: 1x106 mỗi loại
|
68
|
Việt Nga 3 (VN 3)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-0,5-0,5; SiO2: 0,3; CaO; 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 30
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |