BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.52 Mb.
trang1/11
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.52 Mb.
#27035
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHỤ LỤC 03: DANH MỤC BỔ SUNG CÁC LOẠI PHÂN BÓN

ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 65 /2010/TT-BNNPTNT ngày 05 tháng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và PTNT)

I. PHÂN KHOÁNG

TT (1)

Tên phân bón (2)

Đơn vị (3)

Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)

Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)

1

Mono Potassium Phosphate (MKP)

%

P2O5-K2O: 52-34

Từ các nguồn

2

Mono Amonium Phosphate (MAP)

%

N ≥ 10; P2O5 ≥ 50

II. PHÂN VI LƯỢNG

TT (1)

Tên phân bón (2)

Đơn vị (3)

Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)

Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)

2

Phân vi lượng bón rễ

mg/kg hoặc mg/l

Có chứa tối thiểu hàm lượng một trong các yếu tố sau: B: 2000; Co: 500; Cu: 15000; Fe: 10000; Mn: 15000; Mo: 50; Zn: 15000

Từ các nguồn

III. PHÂN HỮU CƠ

TT (1)

Tên phân bón (2)

Đơn vị (3)

Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)

Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)

1

Black Earth Powder chuyên dùng cho cây ngắn ngày

%

HC:75,8;Axit Humic:41,9;N-P2O5-K2O:0,97-0,01-0,04;Ca:0,9;Mg:0,12;Fe:0,36; Độ ẩm: 12

CT TNHH SX-TM-DV XD Cọp Sinh Thái (ETC Production CO., LTD) [NK từ Hoa Kỳ và Canada]

ppm

Cu: 6,8; Zn: 19; Mn: 162; B: 148

2

Năm Lá

%

HC: 23 (C: 13); N: 3; Axit Humic: 2,5; Độ ẩm: 25

CT CP CN Hoá chất Đà Nẵng

3

PHÙ SA RI I (ALLUVIA RI I)

%

HC: 25; Axit Humic: 10; N: 3; Độ ẩm: 20

CT TNHH May thêu TM Lan Anh

mg/kg

Mg: 250; Zn: 50; Mn: 250; Cu: 30

4

Miền Đông

%

HC: 23; Axit Humic: 3; N: 3; Độ ẩm: 20

CT CP Bông vải và KDTH Miền Đông

5

MV-L

%

HC: 22; N-K2O: 3,5-1

CT TNHH Miwon Việt Nam

 

pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,18-1,22

6

Vi lượng UVF

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; CaO:2; MgO: 1; S: 1; Độ ẩm: 20

CT CP Phân bón Mỹ Việt

ppm

Cu: 200; Fe: 300; Mn: 100; Zn: 300; B: 100; Mo: 100; Co: 50

7

SAIGONXANH (TRIBAT T-O)

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20

CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh

 

pH: 6,5

8

Hỗn hợp 2,5-2,0-1

%

HC: 22; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; Độ ẩm: 20

CS SX phân bón Tiến Nông

9

PARKER NEEM SOIL

%

HC: 74; N-P2O5-K2O: 4,4-1-3,2; Độ ẩm: 7-8

CT TNHH MTV Trí Văn Nông [NK từ Ấn Độ]

ppm

Cu: 62

10

PARKER NEEM CAKE

%

HC: 86; N-P2O5-K2O: 4,3-1-2,1; Ca: 0,61; S: 0,2; Mg: 0,5; Độ ẩm: 7-8

IV. PHÂN VI SINH VẬT

TT (1)

Tên phân bón (2)

Đơn vị (3)

Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)

Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)

1

Phân giải lân, cố định đạm ATP-AZOP chuyên dùng cho cây ngắn ngày

Cfu/g

Pseudomonas; Azospirillium lipoferum: 1x109 mỗi loại

CT TNHH An Thành Phát

 

pH: 4,5-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,2

2

COVA cố định đạm

%

Độ ẩm: 30

CS Sản xuất phân bón COVAC

Cfu/g

Azotobacter chlococcum: 1x108

3

COVA đa chủng

%

Độ ẩm: 30

Cfu/g

Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Atinomyces albus: 1x108 mỗi loại

4

Nano-Gro

%

Độ ẩm: 3-5

CT TNHH MTB

Cfu/g

Trichoderma viride, Trichoderma koningii, Trichoderma harzianum, Trichoderma polysporum: 2,5x109 mỗi loại; Bacillus subtilis, Bacillus laterosporus, Bacillus licheniformus, Bacillus megaterium, Bacillus pumilus: 2x109 mỗi loại; Paenibacillus polymyxa: 5x109

5

BIOGREEN

%

Ca: 1,8; P2O5: 0,2; Độ ẩm: 30

CT TNHH
SXTM Nam Thịnh
(NK từ Hàn Quốc)

Cfu/g

Lactobacillus acidophilus: 1x107 ; Yeast spp: 1x106 ;


Bacillus: 4 x 108

6

Trichoderma

%

N-P2O5 -K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH Trí Nông

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

7

Viễn Đông 01 (VIDANA 1) chuyên cây ngắn ngày

%

N-P2O5-K2O: 0,3-0,3-0,5; Độ ẩm: 30

CT Cổ Phần Đầu tư Viễn Đông

Cfu/g

Azotobacter chlococcum: 1x108

8

Viễn Đông 02 (VIDANA 2) chuyên cây ngắn ngày

%

N-P2O5-K2O: 0,2-0,3-0,5; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Bacillus megaterium var phosphorin: 1x106

9

Viễn Đông 03 (VIDANA 3) chuyên cây ngắn ngày

%

N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-1; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Atinomyces albus: 1x108

10

Viễn Đông 04 (VISINDA) chuyên cây ngắn ngày

%

Độ ẩm: 30

Cfu/g

Pseydomonas stutzezi; Sinorhizobium fredii: 1x108 mỗi loại

11

Niphos (VN 4)

%

Độ ẩm: 30

CT TNHH TM DV SX Phân bón Việt Nga

Cfu/g

Pseudomonas spp; Azospirillium lipoferum: 1x109 mỗi loại

V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH

TT (1)

Tên phân bón (2)

Đơn vị (3)

Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)

Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)

1

COVA VS siêu vi lượng

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 30

CS Sản xuất phân bón COVAC

ppm

Fe: 200; Cu: 200; B: 50

Cfu/g

Azotobacter chlococcum: 5x106

2

COVA VS Đa vi lượng

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-1-1; Độ ẩm: 30

ppm

Fe: 100; Cu: 100

Cfu/g

Azotobacter chlococcum: 5x106

3

COVA-TÍM

%

HC: 15; P2O5: 3; CaO: 1; MgO: 1; Độ ẩm: 30

ppm

Mn: 150; Zn: 150

Cfu/g

Azotobacter chlococcum;Bacillus megaterium var phosphorin;Atinomyces albus:1x106 mỗi loại

4

CA DO VA

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Azotobacter chlococcum: 3x106

5

HAL 31

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1,5; Độ ẩm: 28

CT CP chuyển giao Công nghệ Cao

Cfu/g

Bacillus; Streptomyces; Nocadiopis alba: 1x106 mỗi loại

6

ĐNA-HỖN HỢP 1

%

HC: 16; N: 1; Độ ẩm: 30

CT TNHH Hóa chất Đại Nam

ppm

Cu: 200; Fe:200; Mn: 200; Zn: 200

Cfu/g

Trichoderma; Sinorhizobium sp: 1x106 mỗi loại

7

ĐNA-HỖN HỢP 3

%

HC: 15; P2O5: 2; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 300; Fe:200; Mn: 300; Zn: 300

Cfu/g

Bacillus; Sinorhizobium sp: 1x 106 mỗi loại

8

ĐNA HỖN HỢP

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

CT TNHH Hóa chất Đại Nam

ppm

Cu: 200; Fe:200; Mn: 200; Zn: 200

Cfu/g

Trichiderma; Sinorhizobium sp: 1x 106 mỗi loại

9

ĐNA-HỖN HỢP 4

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-1; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200

Cfu/g

Trichoderma; Bacillus: 1x 106 mỗi loại

10

ĐNA-HỖN HỢP 5

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200

Cfu/g

Trichoderma; Bacillus: 1x 106 mỗi loại

11

COMPOST ACTIVATOR (Compro; Compost plus)

%

HC: 15; Độ ẩm: 18

CT TNHH Đạt Nông

Cfu/g

Bacillus thuringiensis: 5x107; Bacillus licheniformis, Bacillus subitilis: 1,1x107 mỗi loại; Pseudomonas aeruginosa, Pseudomonas flourescans E: 1,2x107 mỗi loại; Pseudomonas putida, Escherichia hermani: 1,3x107 mỗi loại

12

FARM BIO ENZYME DIGEST (Bio digest; Naccosan)

%

HC: 15; Độ ẩm: 18

Cfu/g

Bacillus licheniformis: 2,8x107; Bacillus subitilis:1,1x107; Pseudomonas putida, Escherichia hermani: 1,3x107 mỗi loại; Bacillus thuringiensis, Pseudomonas aeruginosa, Pseudomonas flourescans E: 1,2x107 mỗi loại

13

GSX - 10

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30

CT TNHH Giang Sơn Xanh

ppm

Fe: 100; Zn: 100; Cu: 100; B: 100

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

14

GSX - 13

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30

ppm

Fe: 100; Zn: 100; Cu: 100; B: 100

Cfu/g

Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại

15

FERP

%

HC: 56; Độ ẩm: 7

CT CP ENASA Việt Nam [NK từ Úc và Đài Loan]

Cfu/g

Photphate Solubilizing bacteria: 1x109

16

BioGro

%

HC: 15; K2O: 1,5

CT TNHH Sản phẩm hữu cơ Hà Nội

Cfu/g

VSV(N): 1,1x106; VSV(p): 1,2x106; VSV(x): 1,1x106

mg/100g

N-P2O5hh: 8-9

17

Hiệp Thanh

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

CT TNHH Hiệp Thanh

Cfu/g

Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại

18

Hoàng Kim Bảo

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-0,2-0,2; CaO: 4; MgO: 4; Độ ẩm: 30

CT TNHH MTV Thương mại Hoàng Kim Bảo

ppm

Zn: 200

Cfu/g

Bacillus: 3,5 x 107

19

Hoàng Lan

%

HC: 33; Độ ẩm: 30

CT TNHH Hoàng Lan

Cfu/g

Azotobacter chlococcum; Bacillus megaterium var phosphorin; Atinomyces albus: 1x106 mỗi loại

20

HÓA NÔNG 10

%

HC: 15; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1-0,5-0,5; CaO: 0,5; MgO: 0,05; Độ ẩm: 30

CT TNHH SXTM DV Hóa Nông

ppm

Zn: 200; Cu: 200; B: 200

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

 

pH: 5-7

21

HB1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30

CT TNHH TMDVSX Huy Bảo

ppm

Zn: 100; Fe: 100; Cu: 100; B: 100

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

22

HB2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Ca: 0,5; Mg: 0,3; Độ ẩm: 30

ppm

Zn: 100; Fe: 100; Cu: 100; B: 100

Cfu/g

Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại

23

Huy Bảo

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Trichoderma; Bacillus; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại

24

PKS 04

%

HC:15; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 30

CT CP Quốc tế Khánh Sinh – Hà Nam

Cfu/g

Bacillus sp: 1x107

 

pH: 5,5

25

Nông Lâm ML

%

HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 30

TT NC&CG Khoa học Công nghệ - Trường Đại học Nông Lâm Tp,HCM

ppm

B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

26

Nông Lâm MS

%

HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 30

ppm

B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

27

Kim Long -B

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

CT TNHH NN Phát Triển Kim Long

Cfu/g

Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại

28

AB2

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

Công ty TNHH Công nghệ Kym Nga

Cfu/g

Trichoderma, Streptomyces sp, Bacillus spp: 1x106 mỗi loại

29

LU.COZYM

%

HC:30;N-P2O5-K2O:1,8-1,2-1,2;S:0,5;Ca:2,5;Zn:0,003;Mg:1,2;B:0,2;Mo:0,002; Độ ẩm:30

CT TNHH TM & SX Lương Nông

CFU/g

Bacillus sp; Photphobacterium sp : 1,2x107; Trichoder sp; Aspergillus sp; Actinomyces sp; Bacillus sp: 9x106; Azotobacter sp: 9,2x106

30

SO.ZYM

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 1,6-1-1; S: 0,5; Ca: 2,5; Mg: 1; Zn: 0,003; Mo: 0,001; Độ ẩm: 30

CFU/g

Bacillus sp; Photphobacterium sp : 1,2x107 ;Trichoder sp; Aspergillus sp; Actinomyces sp; Bacillus sp: 9x106; Azotobacter sp: 9,2x106

31

Địa Cầu Xanh 1

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

CT TNHHXD-TM&SX Nam Thành Ninh Thuận

Cfu/g

Clostridium sp; Bacillus sp; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại

32

Địa Cầu Xanh 2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-3-1; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Clostridium sp; Bacillus sp; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại

33

Phú Điền PĐ1: Tricho-PĐ

%

HC: 20; N: 0,9; Độ ẩm: 25

CT TNHH SX phân bón Phú Điền

Cfu/g

Trichoderma sp: 6x106

34

PĐP 3-3,5-3 chuyên rau

%

HC :18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 3-3,5-3; Độ ẩm: 30

CT TNHH Phú Đức Phát

Cfu/g

Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại

 

pH: 6,8

35

PĐP 4-1-1 chuyên rau

%

HC:18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 4-1-1; CaO: 1,5; MgO: 1; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại

 

pH: 6,6

36

PĐP 2-1-1 chuyên rau

%

HC: 18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 2-1-1; CaO:1,5; MgO:1; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Azotobacter sp; Bacillus megatherum; Bacillus subtilis; Streptomyces sp: 1x106 mỗi loại

 

pH: 6 - 8

37

PĐP 1-1,5-1 chuyên rau

%

HC: 18; Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 1-1,5-1; CaO: 1,5; MgO: 1; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Azotobacter sp;Bacillus megatherum;Bacillus subtilis;Streptomyces sp:1x106 mỗi loại

 

pH: 6 - 8

38

Đầu Bò
số 09

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH SXTM Phước Hưng

ppm

Cu: 300; Fe:300; Mn: 300; Zn: 300

Cfu/g

Trichiderma: 1x 106

39

Đầu Bò
số 10

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 200; Fe:200; Mn: 200; Zn: 200

Cfu/g

Trichoderma; Azotobacter sp: 1x 106 mỗi loại

40

Rồng Vàng số 6

%

HC:15; Axit Humic:1,5; N-P2O5-K2O:0,5-0,5-0,5; CaO:1; MgO:1; SiO2:1; Độ ẩm:30

CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa

ppm

Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200

Cfu/g

Trichoderma; Azotobacter spp: 1x 106 mỗi loại

41

RL - TRICHODERMA

%

HC:15; Axit Humic:1,5; N-P2O5-K2O:1-1,5-1; CaO:1; MgO:1; SiO2:1; Độ ẩm: 30

ppm

Cu: 300; Fe:300; Mn: 300; Zn: 300

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

42

SAIGONXANH (TRIBAT T-MB)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

43

SAM1-TRICO

%

HC: 20; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 0,4-1-0,7; Mg: 0,02; Độ ẩm: 30

CT TNHH SAM

ppm

Zn: 200; B: 100; Mn: 200

Cfu/g

Trichoderma sp.: 5x106

44

SV-555

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 1-1-0,8; Độ ẩm: 28

CT TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Sen Vàng

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

45

SV-777

%

HC: 16; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 30

ppm

B:100; Zn: 50

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

46

CHÂU THỔ SỐ 1

%

HC: 15; Axit Humic: 2; N: 0,5; Ca: 1; Mg: 1; Si: 0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH Tam Nông

mg/kg

Zn: 300; Cu: 200; Fe: 300

Cfu/g

Bacillus spp; Aspergiluss, spp: 1x 106 mỗi loại

47

CHÂU THỔ SỐ 2

%

HC: 15; P2O5: 0,5; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Baccilus. spp: 1x 106

48

Hồng Lam 1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 0,5-0,5-0,5; Độ ẩm: 30

CT TNHH Phân bón Tân Hồng Lam

Cfu/g

Trichoderma spp, Azotobacter sp: 1x106 mỗi loại

49

Hồng Lam

%

HC: 18; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20

Cfu/g

Trichoderma spp, Bacillus sp: 1x106 mỗi loại

ppm

B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20

50

Thanh Bình 1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-1-1; Độ ẩm: 30

CT TNHH SXTM Phân HCSH Thanh Bình

Cfu/g

Bacillus, sp: 1x 106

51

Thanh Bình 2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-2; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

52

Thanh Bình 3

%

HC: 15; Ca: 2; Mg: 2; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Aspergilus, sp: 1x 107

53

Thanh Bình 4

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Azotobacter spp: 1x 106

54

Thiên Phú 1 (KHUMIX)

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Độ ẩm: 25

CT TNHH Dịch vụ KTNN Thiên Phú

Cfu/g

Azotobacter. Sp; Bacillus. Sp; Actinomyces.sp: 1x106 mỗi loại

 

pH: 6-7

55

KOMIX CB LÂN

%

HC: 15; P2O5: 3; MgO: 1; Độ ẩm: 30

Công ty CP Thiên Sinh

ppm

Zn: 100; Mn: 200

Cfu/g

Bacillus sp.: 1x106

56

KOMIX-USM

%

HC: 15; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Azotobacter sp; Trichoderma sp.: 1x106 mỗi loại

57

Vườn Sinh Thái

%

HC: 30; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1,5; Độ ẩm: 30

VPĐD CT TNHH KT Sinh vật Vườn Sinh Thái Nam Ninh, Trung Quốc tại Hà Nội

Cfu/g

Bacillus subtilis, Thermophilic Streptomyces, Thermoactinomyces, Photosynthesis Bacterium: 0,5x107 mỗi loại

58

Vipesco (Bio),1

%

HC: 30; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 2-1-1; Ca: 0,1; Mg: 0,1; Độ ẩm: 30

CT CP Thuốc Sát Trùng VN

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

59

Vipesco (Bio),2

%

HC: 25; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1-2-1; Ca: 0,1; Mg: 0,1; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

60

Vipesco (Bio),3

%

HC: 15; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 1-2-2; Ca: 0,1; Mg: 0,1; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Trichoderma: 1x 106

61

Vipesco (BioSuper)

%

HC: 10; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Bacillus subtilis: 1x108

62

Thần Hiệu (HUBIO 2-1-2)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-1-2; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 25

CT CP Xây dựng và Phát triển Nông thôn

Cfu/g

Bacillus.sp; Azotobacter.sp; Actinomyces.sp: 1x106 mỗi loại

63

VTN 1

%

HC: 21; Độ ẩm: 30

Viện Thổ nhưỡng - Nông hóa

Cfu/g

Bacillus; Azotobacter; Lactobacillus: 1x 106 mỗi loại

64

VTN 2

%

HC: 21; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Bacillus; Pseudomonas; Rhizobium: 1x 106 mỗi loại

65

VTN 3

%

HC: 21; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Bacillus; Pseudomonas; Azotobacter: 1x 106 mỗi loại

66

Việt Nga 1 (VN1)

%

HC: 15; P2O5: 3; Độ ẩm: 30

CT TNHH TM DV SX Phân bón Việt Nga

Cfu/g

Metarhizium Anisopliae: 1x106; Bacillus sp: 1x106

67

Việt Nga 2 (VN 2)

%

HC: 20; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x108; Baccilus sp, Aspergillus niger: 1x106 mỗi loại

68

Việt Nga 3 (VN 3)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 1-0,5-0,5; SiO2: 0,3; CaO; 1; MgO: 0,5; Độ ẩm: 30

Cfu/g

Trichoderma sp: 1x106

Каталог: Data -> BO NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
BO NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
BO NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
BO NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam
BO NN PTNN -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
  1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương