BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.52 Mb.
trang2/11
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.52 Mb.
#27035
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT (1)

Tên phân bón (2)

Đơn vị (3)

Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)

Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)

1

HAL 21

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-0,5; Độ ẩm: 20

CT CP chuyển giao Công nghệ Cao

2

CADOVAN 09

%

HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20

CS Sản xuất phân bón COVAC

3

ROFOR,MAX

%

HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 20

4

ĐNA-HỖN HỢP 666

%

HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20

CT TNHH Hóa chất Đại Nam

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

5

ĐNA - HỖN HỢP 2

%

HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; Độ ẩm: 20

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

6

ĐNA-HỖN HỢP 222

%

HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5: 2,5-2; Độ ẩm: 20

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

7

ĐNA-HỖN HỢP 999

%

HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-K2O: 2,5-1; Độ ẩm: 20

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

8

ĐNA-HỖN HỢP 555

%

HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Độ ẩm: 20

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

9

Hỗn hợp Địa Long Phát

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,4; Độ ẩm: 20

DNTN Trùn đất và Phân bón HCSH Địa Long Phát

ppm

Fe: 100; Zn: 100; Mn: 100; Cu: 100; B: 50

10

GSX - 14

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH Giang Sơn Xanh

ppm

Ca: 200; Mg: 100; Fe: 200; Zn: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100

11

GSX - 15

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-3-1; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 200; Mg: 100; Fe: 200; Zn: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100

12

Hiệp Thanh

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20

CT TNHH Hiệp Thanh

ppm

Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 50; B: 100; Mo: 10

13

HÓA NÔNG HUMIC

%

HC:23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,5-0,5; CaO: 0,5; MgO: 0,05; Độ ẩm: 30

CT TNHH SXTM DV Hóa Nông

ppm

Zn: 200; Cu: 200; B: 200

 

pH: 5-7

14

HB3

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-3-5; Độ ẩm: 20

CT TNHH TMDVSX Huy Bảo

ppm

Ca: 200; Mg: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100

15

HB4

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-3-1; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 200; Mg: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100

16

Huy Bảo

%

HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20

 

pH: 6,5

17

HUMIX

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 25

CT TNHH Hữu cơ

ppm

Fe: 500; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 100; Mo: 10

 

pH: 6,5-7,5

18

Humix tổng hợp

%

HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:4-3-3;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25

ppm

Fe: 200; Cu: 100; Zn: 50; Mn: 450; B: 100

19

Humix Rau Ăn Lá

%

HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:6-2-2;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25

ppm

Fe: 200; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 50

20

Humix Rau Ăn Quả, Củ

%

HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:6-4-6;CaO:1;MgO:0,8;S:0,2;Độ ẩm:25

ppm

Fe: 200; Cu: 150; Zn: 150; Mn: 100; B: 100

21

Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 1)

%

HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:5-3-2;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25

ppm

Fe: 200; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 400; B: 150

22

Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 2)

%

HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:3-2-6;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25

ppm

Fe: 300; Cu: 100; Zn: 150; Mn: 150; B: 200

23

Humix Cây Ăn Trái

%

HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:5-3-4;CaO:2;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25

ppm

Fe: 300; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 300

24

PKS 01

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20

CT CP Quốc tế Khánh Sinh – Hà Nam

 

pH: 5,5

25

PKS 02

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,5-1,5; Độ ẩm: 20

 

pH: 5,5

26

Nông Lâm BL

%

HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 20

TT NC&CG Khoa học Công nghệ - Trường Đại học Nông Lâm Tp,HCM

ppm

B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50

 

pH: 6,5

27

Nông Lâm BS

%

HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 20

ppm

B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50

 

pH: 6,5

28

Kim Long TRUNQUE

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5: 2,5-1; Độ ẩm: 20

CT TNHH Nông Nghiệp Phát Triển Kim Long

ppm

pH: 6-7

29

Kim Long -A

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 3; Độ ẩm: 20

30

An Bình 1

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20

Công ty TNHH Công nghệ Kym Nga

 

pH: 6

31

Địa Cầu Xanh

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Độ ẩm: 20

CT TNHHXD-TM&SX Nam Thành, Ninh Thuận

 

pH: 6

32

Phú Điền: PĐ2: 3-2-1

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-2-1; CaO: 3; MgO: 1,5; Độ ẩm: 20

CT TNHH SX phân bón Phú Điền

ppm

Zn: 300; B: 200

 

pH: 6

33

Quế Lâm 03

%

HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20

CT CP Tập đoàn Quế Lâm

34

Quế Lâm 04

%

HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5: 2,5-3; Độ ẩm: 20

35

IAC bổ sung vi lượng

%

HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; B: 0,2; Zn: 0,2; Độ ẩm: 20

CT TNHH Hóa chất NN Quốc Tế

36

Rồng Vàng số 7

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; CaO: 1; MgO: 1; SiO2: 2; Độ ẩm: 20

CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa

ppm

Cu: 300; Fe: 300; Mn: 300; Zn: 300

37

Rồng Vàng số 8

%

HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1,5-1,5; CaO: 1; MgO: 2; SiO2: 2; Độ ẩm: 20

ppm

Cu: 300; Fe: 300; Mn: 300; Zn: 300

38

SAIGONXANH (TRIBAT T-B)

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20

CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh

 

pH: 6,5

39

Hồng Lam

%

HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20

CT TNHH Phân bón Tân Hồng Lam

ppm

B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20

 

pH: 6,5

40

HCSH 2,5-1,5-0

%

HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5: 2,5-1,5; Độ ẩm: 20

CS SX phân bón Tiến Nông.

41

Bio PL1: 3-1,5-2

%

HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1,5-2; MgO: 0,3; Độ ẩm: 20

CT TNHH Thiên Phú Long

ppm

B: 200; Zn: 250

 

pH: 6-6,5

42

Bio PL2: 5-2-2

%

HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-2-2; MgO: 0,3; Độ ẩm: 20

ppm

B: 200; Zn: 250

 

pH: 6-6,5

VII. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG

TT (1)

Tên phân bón (2)

Đơn vị (3)

Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)

Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)

1

CON CÁ

%

HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-2-2; CaO: 5,6; MgO: 3,6; S: 4; Zn: 0,02; Fe: 0,02; Mn: 0,02; Cu: 0,02; B: 0,15; Mo: 0,0002; Độ ẩm: 20

CT TNHH ADC

2

CON BÒ SỮA chuyên cho lúa

%

HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 6-4-2; CaO: 10; MgO: 4; SiO2: 7,5; Zn: 0,02; B: 0,15; Độ ẩm: 20

3

CON DÊ chuyên cho cao su

%

HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-3-4; CaO: 5,6; MgO: 3,6; S: 8; Độ ẩm: 20

4

CON CHỒN chuyên cho cà phê

%

HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 6-3-6; CaO: 5,6; MgO: 3,6; S: 8; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,15; Độ ẩm: 20

5

BLC 01

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-4-6; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20

CT CP Bình Điền Lâm Đồng

6

BLC 02

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-2-4; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20

7

BLC 03

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20

8

BLC 04

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-3; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20

9

Lân hữu cơ Đầu Trâu

%

HC: 15; N-P2O5: 2-6; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20

10

HAL 11

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-3; Độ ẩm: 20

CT CP chuyển giao Công nghệ Cao

11

COVATECH

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-2; Độ ẩm: 20

CS Sản xuất phân bón COVAC

12

ROMAX ĐỎ

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; CaO: 5; MgO: 3; S: 2; Độ ẩm: 20

13

ROMAX XANH

%

HC: 15; N-K2O: 8-3; Độ ẩm: 20

14

CADOVAN 225

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-5; Độ ẩm: 20

15

ĐNA-HỖN HỢP 111

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2,5-3-2,5; Độ ẩm: 20

CT TNHH Hóa chất Đại Nam

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

16

ĐNA - HỖN HỢP

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2,5-2,5; Độ ẩm: 20

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

17

ĐNA - HỖN HỢP 333

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

ppm

Fe:150; Mn: 150; Zn: 500

18

Biorganic 8-4-4 (Orgamix 8-4-4, Orgamamix 8-4-4)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 8-4-4; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo:0,0003; Độ ẩm: 18

CT TNHH Đạt Nông

19

Biorganic 6-3-3 (Orgamix 6-3-3, Orgamamix 6-3-3)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo: 0,0003; Độ ẩm: 18

20

Biorganic 5-5-5 (Orgamix 5-5-5, Orgamamix 5-5-5)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo:0,0003; Độ ẩm: 18

21

Biorganic 4-5-3 (Orgamix 4-5-3, Orgamamix 4-5-3)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-5-3; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo: 0,0003; Độ ẩm: 18

22

Biorganic 3-6-6 (Orgamix 3-6-6, Orgamamix 3-6-6)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-6-6; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo: 0,0003; Độ ẩm: 18

23

Grow More Fuego Soil; (Biosafe; Earthsafe; Earthgard)

%

HC: 18; N-P2O5-K2O: 3-2,5-4,5; Độ ẩm: 18

24

Grow more 17-17-17 (Multicote 17-17-17; Osmocote 17-17-17)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 17-17-17; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18

25

Grow more 17-14-14 (Multicote 17-14-14; Osmocote 17-14-14)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 17-14-14; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18

26

Grow more 14-14-14 (Multicote 14-14-14; Osmocote 14-14-14)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 14-14-14; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18

CT TNHH Đạt Nông

27

Grow more 19-6-12 (Multicote 19-6-12; Osmocote 19-6-12)

%

HC: 18; N-P2O5-K2O: 19-6-12; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18

28

Grow more 9-6-6 (Multicote 9-6-6; Osmocote 9-6-6)

%

HC: 20; N-P2O5-K2O: 9-6-6; S: 18,7; Fe: 2; Độ ẩm: 18

29

Grow more 18-6-12 (Multicote 18-6-12; Osmocote 18-6-12)

%

HC:15;N-P2O5-K2O:18-6-12;Mg:1;Fe:0,15;Mn:0,06;B:0,02;Cu:0,05;Mo:0,007;Độ ẩm:18

30

Grow more 15-17-15 (Multicote 15-17-15; Osmocote 15-17-15)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 15-17-15; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18

31

Grow more 15-15-15 (Multicote 15-15-15; Osmocote 15-15-15)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 15-15-15; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18

32

Grow more 14-14-16 (Multicote 14-14-16; Osmocote 14-14-16)

%

HC: 18; N-P2O5-K2O: 14-14-16; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18

33

Hiệp Thanh 3-3-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 30

CT TNHH Hiệp Thanh

ppm

Ca: 200; Mg: 200; Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 50; B: 100; Mo: 10

34

Hiệp Thanh 6-2-1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-2-1; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 200; Mg: 200; Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 50; B: 100; Mo: 10

35

An Bình 3-3-3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20

Công ty TNHH Công nghệ Kym Nga

ppm

Ca: 200; Mg: 100; Zn: 100; B: 100; Mo: 10

36

An Bình 2-4-4

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-4; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 200; Mg: 100; Zn: 100; B: 100; Mo: 10

37

IAC

%

HC: 21; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 4-3-2; B: 0,2; Zn: 0,2; Độ ẩm: 20

CT TNHH HC NN Quốc Tế

38

Hoàng Gia VINA KOM-Pe

%

HC :15; N-P2O5-K2O: 4-2-3; Mg: 1; Ca: 1; Độ ẩm: 20

CT TNHH TM Công nghệ Hoàng Gia

ppm

B: 100; Zn: 1500; Mn: 300; Cu: 50

39

Ngựa Bay 3-3-3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20

CT TNHH Hóa Nông Việt Mỹ

40

Huy Bảo 3-1-4

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-1-4; Độ ẩm: 20

CT TNHH TMDVSX Huy Bảo

ppm

Ca: 200; Mg: 100

41

Huy Bảo 5-2-1

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-2-1; Độ ẩm: 20

ppm

Ca: 200; Mg: 100

42

Kim Long TRUNQUE 3-3-3

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20

CT TNHH Nông Nghiệp Phát Triển Kim Long

43

PHÙ SA RI VI (ALLUVIA RI VI)

%

HC: 24; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20

CT TNHH May thêu TM Lan Anh

mg/kg

Mg: 350; Zn: 100; Cu: 100

44

Miền Đông 2-4-2

%

HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2-4-2; MgO: 3; Mn: 0,08; Độ ẩm: 20

CT CP Bông vải và KDTH Miền Đông.

ppm

Zn: 60

45

Miền Đông 3-3-2

%

HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-3-2; MgO: 3; Mn: 0,08; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 50

46

Miền Đông 3-4-1

%

HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-4-1; MgO: 3; Mn: 0,08; Độ ẩm: 20

ppm

Zn: 70

47

MV-K

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-2-1

CT TNHH Miwon Việt Nam

 

pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,18-1,22

48

Lân hữu cơ

%

HC: 15; P2O5: 8; Độ ẩm: 12

CT Phân bón Miền Nam

49

BL1 CT1

%

HC: 18; N-P2O5-K2O: 2-3-3; Độ ẩm: 12

50

Trà 1; Mía M1

%

HC: 15; N-P2O5-K20: 2-3-3 ; Độ ẩm: 12

51

Cà phê CF1; Bắp B1

%

HC: 15; N-P2O5-K20 : 3-3-2; Độ ẩm: 12

52

Bột cá tổng hợp UVF

%

HC: 15,5; N-P2O5-K2O: 4-3-1; MgO: 0,5; S: 1; Độ ẩm: 20

CT Cổ phần Phân bón Mỹ Việt

ppm

Cu: 100; Fe: 200; Mn: 100; Zn: 200; B: 100; Mo: 100; Co: 50

53

UVF

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; CaO:1; MgO: 1; S: 1; Độ ẩm: 20

ppm

Cu: 300; Fe: 200; Mn: 100; Zn: 300; B: 100; Mo: 100; Co: 50

54

Địa Cầu Xanh 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHHXD-TM&SX Nam Thành, Ninh Thuận

ppm

Ca: 200; Mg: 200; Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 100; B: 100; Mo: 100

55

Quế Lâm 05

%

HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-3-2; Độ ẩm: 20

CT CP Tập đoàn Quế Lâm

56

Quế Lâm 06

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-1-3; Độ ẩm: 20

57

Quế Lâm 07

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-4-6; Độ ẩm: 20

58

Rồng Vàng số 9

%

HC: 16; Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 2,5-3-2,5; CaO: 1; MgO: 2; SiO2: 1; Độ ẩm: 20

CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa

ppm

Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200

59

Rồng Vàng số 10

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 2-4-2; CaO: 1; MgO: 1; SiO2: 2; Độ ẩm: 20

ppm

Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200

60

SAIGONXANH (TRIBAT T-M)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh

61

SAM 2 : 5-5-5

%

HC: 20; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Mg: 0,02; Độ ẩm: 20

CT TNHH SAM

ppm

Zn: 200; B: 100; Mn: 200

62

Hồng Lam 4-2-2

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20

CT TNHH Phân bón Tân Hồng Lam

63

Thảo Nông 1

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 5-2-2; Độ ẩm: 18

CT TNHH Thảo Nông

ppm

Zn: 300; B: 100; Cu: 200; Mg: 300

64

Thảo Nông 2

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 2-5-2; Độ ẩm: 18

ppm

Mn: 200; B: 200; Zn: 100; Ca: 200

65

Thảo Nông 3

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 2-5-5; Độ ẩm: 18

ppm

B: 200; Zn: 200; Mn: 200; Mg: 300; Ca: 200

66

Thảo Nông 4

%

HC: 16; N-P2O5-K2O: 5-5-2; Độ ẩm: 18

ppm

B: 200; Zn: 200; Mn: 200; Mg: 300; Ca: 200

67

0-8-0-15 TN1-LAHUMIX

%

HC: 15; P2O5: 8; Độ ẩm: 20

CS SX phân bón Tiến Nông

68

KOMIX NH

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-6; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25

Công ty CP Thiên Sinh

ppm

Zn: 300; B: 1000; Cu: 200

69

KOMIX CQ

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-7; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25

ppm

B: 300

70

KOMIX TR

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25

ppm

Zn: 200; B: 500; Cu: 100

71

Thiên Phú 2 (KHUMIX)

%

HC:19; N-P2O5-K2O:2,5-4,5-1; Ca:0,8; Mg: 0,2; Zn: 0,8; B: 0,8; Cu: 0,8; Si: 0,8; Độ ẩm: 20

CT TNHH Dịch vụ KTNN Thiên Phú

 

pH: 6-7

72

TN

%

HC :15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20

CT TNHH Thống Nhất

 

pH: 6-7

73

Hữu cơ Vedagro dạng đặc

%

HC: 25; N-K20: 5,5 - 3,0

CT CP HH Vedan Việt Nam

 

pH: 4,5-5,5; Tỷ trọng: 1,2

74

Thần Hiệu (HUBIO 3-2-3)

%

HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 20

CT CP Xây dựng và Phát triển Nông thôn

Каталог: Data -> BO NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
BO NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
BO NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
BO NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam
BO NN PTNN -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương