VI. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
TT (1)
|
Tên phân bón (2)
|
Đơn vị (3)
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)
|
1
|
HAL 21
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-0,5; Độ ẩm: 20
|
CT CP chuyển giao Công nghệ Cao
|
2
|
CADOVAN 09
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20
|
CS Sản xuất phân bón COVAC
|
3
|
ROFOR,MAX
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-2-1; Độ ẩm: 20
|
4
|
ĐNA-HỖN HỢP 666
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hóa chất Đại Nam
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
5
|
ĐNA - HỖN HỢP 2
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
6
|
ĐNA-HỖN HỢP 222
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5: 2,5-2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
7
|
ĐNA-HỖN HỢP 999
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-K2O: 2,5-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
8
|
ĐNA-HỖN HỢP 555
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
9
|
Hỗn hợp Địa Long Phát
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,4; Độ ẩm: 20
|
DNTN Trùn đất và Phân bón HCSH Địa Long Phát
|
ppm
|
Fe: 100; Zn: 100; Mn: 100; Cu: 100; B: 50
|
10
|
GSX - 14
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100; Fe: 200; Zn: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100
|
11
|
GSX - 15
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-3-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100; Fe: 200; Zn: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100
|
12
|
Hiệp Thanh
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hiệp Thanh
|
ppm
|
Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 50; B: 100; Mo: 10
|
13
|
HÓA NÔNG HUMIC
|
%
|
HC:23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,5-0,5; CaO: 0,5; MgO: 0,05; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH SXTM DV Hóa Nông
|
ppm
|
Zn: 200; Cu: 200; B: 200
|
|
pH: 5-7
|
14
|
HB3
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-3-5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH TMDVSX Huy Bảo
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100
|
15
|
HB4
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-3-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100; Zn: 200; Fe: 200; Mn: 200; Cu: 200; B: 100; Mo: 100
|
16
|
Huy Bảo
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 6,5
|
17
|
HUMIX
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 4-2-4; CaO: 1; MgO: 0,5; S: 0,5; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH Hữu cơ
|
ppm
|
Fe: 500; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 100; Mo: 10
|
|
pH: 6,5-7,5
|
18
|
Humix tổng hợp
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:4-3-3;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 100; Zn: 50; Mn: 450; B: 100
|
19
|
Humix Rau Ăn Lá
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:6-2-2;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 50; Zn: 100; Mn: 100; B: 50
|
20
|
Humix Rau Ăn Quả, Củ
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:6-4-6;CaO:1;MgO:0,8;S:0,2;Độ ẩm:25
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 150; Zn: 150; Mn: 100; B: 100
|
21
|
Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 1)
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:5-3-2;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25
|
ppm
|
Fe: 200; Cu: 50; Zn: 50; Mn: 400; B: 150
|
22
|
Humix Cà Phê, Tiêu (giai đoạn 2)
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:3-2-6;CaO:1;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25
|
ppm
|
Fe: 300; Cu: 100; Zn: 150; Mn: 150; B: 200
|
23
|
Humix Cây Ăn Trái
|
%
|
HC:23;Axit Humic:2,5;N-P2O5-K2O:5-3-4;CaO:2;MgO:0,5;S:0,5;Độ ẩm:25
|
ppm
|
Fe: 300; Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 300
|
24
|
PKS 01
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT CP Quốc tế Khánh Sinh – Hà Nam
|
|
pH: 5,5
|
25
|
PKS 02
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-0,5-1,5; Độ ẩm: 20
|
|
pH: 5,5
|
26
|
Nông Lâm BL
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-2-2; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 20
|
TT NC&CG Khoa học Công nghệ - Trường Đại học Nông Lâm Tp,HCM
|
ppm
|
B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50
|
|
pH: 6,5
|
27
|
Nông Lâm BS
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Ca: 0,5; Mg: 0,2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
B: 4; Mn: 50; Cu: 8; Zn: 50
|
|
pH: 6,5
|
28
|
Kim Long TRUNQUE
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5: 2,5-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Nông Nghiệp Phát Triển Kim Long
|
ppm
|
pH: 6-7
|
29
|
Kim Long -A
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 3; Độ ẩm: 20
|
30
|
An Bình 1
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
Công ty TNHH Công nghệ Kym Nga
|
|
pH: 6
|
31
|
Địa Cầu Xanh
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHHXD-TM&SX Nam Thành, Ninh Thuận
|
|
pH: 6
|
32
|
Phú Điền: PĐ2: 3-2-1
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-2-1; CaO: 3; MgO: 1,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SX phân bón Phú Điền
|
ppm
|
Zn: 300; B: 200
|
|
pH: 6
|
33
|
Quế Lâm 03
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT CP Tập đoàn Quế Lâm
|
34
|
Quế Lâm 04
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 3; N-P2O5: 2,5-3; Độ ẩm: 20
|
35
|
IAC bổ sung vi lượng
|
%
|
HC: 22,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; B: 0,2; Zn: 0,2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hóa chất NN Quốc Tế
|
36
|
Rồng Vàng số 7
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-2-1; CaO: 1; MgO: 1; SiO2: 2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa
|
ppm
|
Cu: 300; Fe: 300; Mn: 300; Zn: 300
|
37
|
Rồng Vàng số 8
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1,5-1,5; CaO: 1; MgO: 2; SiO2: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Cu: 300; Fe: 300; Mn: 300; Zn: 300
|
38
|
SAIGONXANH (TRIBAT T-B)
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh
|
|
pH: 6,5
|
39
|
Hồng Lam
|
%
|
HC: 23; Axit Humic: 2,5; N: 2,5; Mg: 0,002; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phân bón Tân Hồng Lam
|
ppm
|
B: 50; Cu: 30; Zn: 80; Mn: 20
|
|
pH: 6,5
|
40
|
HCSH 2,5-1,5-0
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 3; N-P2O5: 2,5-1,5; Độ ẩm: 20
|
CS SX phân bón Tiến Nông.
|
41
|
Bio PL1: 3-1,5-2
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 3-1,5-2; MgO: 0,3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Thiên Phú Long
|
ppm
|
B: 200; Zn: 250
|
|
pH: 6-6,5
|
42
|
Bio PL2: 5-2-2
|
%
|
HC: 25; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 5-2-2; MgO: 0,3; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
B: 200; Zn: 250
|
|
pH: 6-6,5
|
VII. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
TT (1)
|
Tên phân bón (2)
|
Đơn vị (3)
|
Thành phần, hàm lượng đăng ký (4)
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký (5)
|
1
|
CON CÁ
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-2-2; CaO: 5,6; MgO: 3,6; S: 4; Zn: 0,02; Fe: 0,02; Mn: 0,02; Cu: 0,02; B: 0,15; Mo: 0,0002; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH ADC
|
2
|
CON BÒ SỮA chuyên cho lúa
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 6-4-2; CaO: 10; MgO: 4; SiO2: 7,5; Zn: 0,02; B: 0,15; Độ ẩm: 20
|
3
|
CON DÊ chuyên cho cao su
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-3-4; CaO: 5,6; MgO: 3,6; S: 8; Độ ẩm: 20
|
4
|
CON CHỒN chuyên cho cà phê
|
%
|
HC: 22; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 6-3-6; CaO: 5,6; MgO: 3,6; S: 8; Zn: 0,05; Mn: 0,02; B: 0,15; Độ ẩm: 20
|
5
|
BLC 01
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-4-6; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20
|
CT CP Bình Điền Lâm Đồng
|
6
|
BLC 02
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-2-4; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20
|
7
|
BLC 03
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20
|
8
|
BLC 04
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-3; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20
|
9
|
Lân hữu cơ Đầu Trâu
|
%
|
HC: 15; N-P2O5: 2-6; CaO: 0,2; MgO: 0,2; Cu: 0,03; Zn: 0,03; Bo: 0,04; Fe: 0,02; Độ ẩm: 20
|
10
|
HAL 11
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-3; Độ ẩm: 20
|
CT CP chuyển giao Công nghệ Cao
|
11
|
COVATECH
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-2; Độ ẩm: 20
|
CS Sản xuất phân bón COVAC
|
12
|
ROMAX ĐỎ
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; CaO: 5; MgO: 3; S: 2; Độ ẩm: 20
|
13
|
ROMAX XANH
|
%
|
HC: 15; N-K2O: 8-3; Độ ẩm: 20
|
14
|
CADOVAN 225
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-2-5; Độ ẩm: 20
|
15
|
ĐNA-HỖN HỢP 111
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2,5-3-2,5; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hóa chất Đại Nam
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
16
|
ĐNA - HỖN HỢP
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2,5-2,5; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
17
|
ĐNA - HỖN HỢP 333
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Fe:150; Mn: 150; Zn: 500
|
18
|
Biorganic 8-4-4 (Orgamix 8-4-4, Orgamamix 8-4-4)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 8-4-4; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo:0,0003; Độ ẩm: 18
|
CT TNHH Đạt Nông
|
19
|
Biorganic 6-3-3 (Orgamix 6-3-3, Orgamamix 6-3-3)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-3-3; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo: 0,0003; Độ ẩm: 18
|
20
|
Biorganic 5-5-5 (Orgamix 5-5-5, Orgamamix 5-5-5)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo:0,0003; Độ ẩm: 18
|
21
|
Biorganic 4-5-3 (Orgamix 4-5-3, Orgamamix 4-5-3)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-5-3; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo: 0,0003; Độ ẩm: 18
|
22
|
Biorganic 3-6-6 (Orgamix 3-6-6, Orgamamix 3-6-6)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-6-6; Ca: 0,3; Mg: 0,006; Fe: 0,045; Cu: 0,0004; Mn: 0,0008; Zn: 0,0035; Cl: 0,048; S: 0,048; Mo: 0,0003; Độ ẩm: 18
|
23
|
Grow More Fuego Soil; (Biosafe; Earthsafe; Earthgard)
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 3-2,5-4,5; Độ ẩm: 18
|
24
|
Grow more 17-17-17 (Multicote 17-17-17; Osmocote 17-17-17)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 17-17-17; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18
|
25
|
Grow more 17-14-14 (Multicote 17-14-14; Osmocote 17-14-14)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 17-14-14; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18
|
26
|
Grow more 14-14-14 (Multicote 14-14-14; Osmocote 14-14-14)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 14-14-14; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18
|
CT TNHH Đạt Nông
|
27
|
Grow more 19-6-12 (Multicote 19-6-12; Osmocote 19-6-12)
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 19-6-12; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18
|
28
|
Grow more 9-6-6 (Multicote 9-6-6; Osmocote 9-6-6)
|
%
|
HC: 20; N-P2O5-K2O: 9-6-6; S: 18,7; Fe: 2; Độ ẩm: 18
|
29
|
Grow more 18-6-12 (Multicote 18-6-12; Osmocote 18-6-12)
|
%
|
HC:15;N-P2O5-K2O:18-6-12;Mg:1;Fe:0,15;Mn:0,06;B:0,02;Cu:0,05;Mo:0,007;Độ ẩm:18
|
30
|
Grow more 15-17-15 (Multicote 15-17-15; Osmocote 15-17-15)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 15-17-15; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18
|
31
|
Grow more 15-15-15 (Multicote 15-15-15; Osmocote 15-15-15)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 15-15-15; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18
|
32
|
Grow more 14-14-16 (Multicote 14-14-16; Osmocote 14-14-16)
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 14-14-16; S: 3,8; Fe: 0,3; Mn: 0,06; Độ ẩm: 18
|
33
|
Hiệp Thanh 3-3-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; Độ ẩm: 30
|
CT TNHH Hiệp Thanh
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 200; Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 50; B: 100; Mo: 10
|
34
|
Hiệp Thanh 6-2-1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-2-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 200; Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 50; B: 100; Mo: 10
|
35
|
An Bình 3-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20
|
Công ty TNHH Công nghệ Kym Nga
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100; Zn: 100; B: 100; Mo: 10
|
36
|
An Bình 2-4-4
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 2-4-4; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100; Zn: 100; B: 100; Mo: 10
|
37
|
IAC
|
%
|
HC: 21; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 4-3-2; B: 0,2; Zn: 0,2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH HC NN Quốc Tế
|
38
|
Hoàng Gia VINA KOM-Pe
|
%
|
HC :15; N-P2O5-K2O: 4-2-3; Mg: 1; Ca: 1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH TM Công nghệ Hoàng Gia
|
ppm
|
B: 100; Zn: 1500; Mn: 300; Cu: 50
|
39
|
Ngựa Bay 3-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Hóa Nông Việt Mỹ
|
40
|
Huy Bảo 3-1-4
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-1-4; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH TMDVSX Huy Bảo
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100
|
41
|
Huy Bảo 5-2-1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-2-1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 100
|
42
|
Kim Long TRUNQUE 3-3-3
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Nông Nghiệp Phát Triển Kim Long
|
43
|
PHÙ SA RI VI (ALLUVIA RI VI)
|
%
|
HC: 24; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH May thêu TM Lan Anh
|
mg/kg
|
Mg: 350; Zn: 100; Cu: 100
|
44
|
Miền Đông 2-4-2
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2-4-2; MgO: 3; Mn: 0,08; Độ ẩm: 20
|
CT CP Bông vải và KDTH Miền Đông.
|
ppm
|
Zn: 60
|
45
|
Miền Đông 3-3-2
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-3-2; MgO: 3; Mn: 0,08; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 50
|
46
|
Miền Đông 3-4-1
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 3-4-1; MgO: 3; Mn: 0,08; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Zn: 70
|
47
|
MV-K
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 5-2-1
|
CT TNHH Miwon Việt Nam
|
|
pH: 5,5-7; Tỷ trọng: 1,18-1,22
|
48
|
Lân hữu cơ
|
%
|
HC: 15; P2O5: 8; Độ ẩm: 12
|
CT Phân bón Miền Nam
|
49
|
BL1 CT1
|
%
|
HC: 18; N-P2O5-K2O: 2-3-3; Độ ẩm: 12
|
50
|
Trà 1; Mía M1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K20: 2-3-3 ; Độ ẩm: 12
|
51
|
Cà phê CF1; Bắp B1
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K20 : 3-3-2; Độ ẩm: 12
|
52
|
Bột cá tổng hợp UVF
|
%
|
HC: 15,5; N-P2O5-K2O: 4-3-1; MgO: 0,5; S: 1; Độ ẩm: 20
|
CT Cổ phần Phân bón Mỹ Việt
|
ppm
|
Cu: 100; Fe: 200; Mn: 100; Zn: 200; B: 100; Mo: 100; Co: 50
|
53
|
UVF
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-2; CaO:1; MgO: 1; S: 1; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Cu: 300; Fe: 200; Mn: 100; Zn: 300; B: 100; Mo: 100; Co: 50
|
54
|
Địa Cầu Xanh 4-2-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHHXD-TM&SX Nam Thành, Ninh Thuận
|
ppm
|
Ca: 200; Mg: 200; Zn: 100; Fe: 150; Mn: 100; Cu: 100; B: 100; Mo: 100
|
55
|
Quế Lâm 05
|
%
|
HC: 15; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-3-2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Tập đoàn Quế Lâm
|
56
|
Quế Lâm 06
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-1-3; Độ ẩm: 20
|
57
|
Quế Lâm 07
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 6-4-6; Độ ẩm: 20
|
58
|
Rồng Vàng số 9
|
%
|
HC: 16; Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 2,5-3-2,5; CaO: 1; MgO: 2; SiO2: 1; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200
|
59
|
Rồng Vàng số 10
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 2-4-2; CaO: 1; MgO: 1; SiO2: 2; Độ ẩm: 20
|
ppm
|
Cu: 200; Fe: 200; Mn: 200; Zn: 200
|
60
|
SAIGONXANH (TRIBAT T-M)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH CNSH Sài Gòn Xanh
|
61
|
SAM 2 : 5-5-5
|
%
|
HC: 20; Axit Humic: 1; N-P2O5-K2O: 5-5-5; Mg: 0,02; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH SAM
|
ppm
|
Zn: 200; B: 100; Mn: 200
|
62
|
Hồng Lam 4-2-2
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-2; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Phân bón Tân Hồng Lam
|
63
|
Thảo Nông 1
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 5-2-2; Độ ẩm: 18
|
CT TNHH Thảo Nông
|
ppm
|
Zn: 300; B: 100; Cu: 200; Mg: 300
|
64
|
Thảo Nông 2
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 2-5-2; Độ ẩm: 18
|
ppm
|
Mn: 200; B: 200; Zn: 100; Ca: 200
|
65
|
Thảo Nông 3
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 2-5-5; Độ ẩm: 18
|
ppm
|
B: 200; Zn: 200; Mn: 200; Mg: 300; Ca: 200
|
66
|
Thảo Nông 4
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 5-5-2; Độ ẩm: 18
|
ppm
|
B: 200; Zn: 200; Mn: 200; Mg: 300; Ca: 200
|
67
|
0-8-0-15 TN1-LAHUMIX
|
%
|
HC: 15; P2O5: 8; Độ ẩm: 20
|
CS SX phân bón Tiến Nông
|
68
|
KOMIX NH
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-2-6; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25
|
Công ty CP Thiên Sinh
|
ppm
|
Zn: 300; B: 1000; Cu: 200
|
69
|
KOMIX CQ
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-7; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
B: 300
|
70
|
KOMIX TR
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-3-3; MgO: 2; CaO: 4; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
Zn: 200; B: 500; Cu: 100
|
71
|
Thiên Phú 2 (KHUMIX)
|
%
|
HC:19; N-P2O5-K2O:2,5-4,5-1; Ca:0,8; Mg: 0,2; Zn: 0,8; B: 0,8; Cu: 0,8; Si: 0,8; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Dịch vụ KTNN Thiên Phú
|
|
pH: 6-7
|
72
|
TN
|
%
|
HC :15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Thống Nhất
|
|
pH: 6-7
|
73
|
Hữu cơ Vedagro dạng đặc
|
%
|
HC: 25; N-K20: 5,5 - 3,0
|
CT CP HH Vedan Việt Nam
|
|
pH: 4,5-5,5; Tỷ trọng: 1,2
|
74
|
Thần Hiệu (HUBIO 3-2-3)
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 3-2-3; CaO: 2; MgO: 1; Độ ẩm: 20
|
CT CP Xây dựng và Phát triển Nông thôn
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |