BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.52 Mb.
trang6/11
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.52 Mb.
#27035
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11
Mg: 30; Fe: 50; Mn: 20; B: 20; Mo: 50; Zn: 10; Cu: 10

156

MỸ NHẬT-10 (MN-SICA) chuyên dùng cho lúa

%

SiO2: 25

ppm

Mg: 30; Fe: 50; Mn: 20; B: 20; Mo: 50; Zn: 10; Cu: 10

 

pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,23

157

MỸ NHẬT–11 (MN-BORIC) chuyên dùng cho lúa

%

B: 12

ppm

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,25

158

MỸ NHẬT–12 (MN-TEA) chuyên dùng cho lúa

%

N-P2O5-K2O: 3-2-1

ppm

Mg:150; Cu:50; Mn:150; Zn:50; B:100; Fe:100; Vitamin B1:50; Vitamin E:10

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,1

159

Mỹ Việt - Đại Nông Trang

%

N-P2O5-K2O: 30-12-10; CaO:1; MgO:3; S:1; Độ ẩm: 5

CT CP Phân bón Mỹ Việt

ppm

Cu:500; Fe:1000; Mn:400; Zn:1000; B:100; GA3: 500

160

NYEN-AMIN

%

Mn: 3; Zn: 5; B: 2; Aspartic axít: 2; Glysine: 2; Isoleucine: 1; Leucine: 1; Phenylalanine: 1; Lysine: 1; Threonine: 2

CT TNHH TM SX Ngọc Yến [NK từ TQ]

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,14

161

NYEN 17-0-17

%

N-K2O: 17-17

CT TNHH TM SX Ngọc Yến

ppm

Fe: 200; Cu: 200; Zn: 100; Mn: 100; B: 100

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,22

162

Nhật Điền N018

%

N-P2O5-K2O: 3-7-1

CT CP Nông dược Quốc tế Nhật Bản

ppm

B: 250; Mn: 250; Fe: 500; Zn: 200; Cu: 100; α – NAA: 4900

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,1

163

Nhật Điền N036

%

N-P2O5-K2O: 5-7-2

ppm

B: 3200; Mg: 2000; Mn: 2200; Fe: 3500; Zn: 4900; Mo: 1500

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,1

164

Nhật Điền N0 63

%

N-P2O5-K2O: 12-4,5-3,5

ppm

B:1000; Mg:1000; Mn:1000; Fe:4500; Zn:4000; Mo:1500; Cu:500; α–NAA:1200; GA3:200

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,1

165

K-HUSA

%

N-P2O5-K2O: 12-3-1

ppm

B: 11000; Mg: 500; Mn: 800; Fe: 5500; Zn: 2500; Cu: 500

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,1

166

KTC 101

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 4-2-5

CT CP Nông Trang

ppm

Cu: 150; Zn: 300; B: 400; Mn: 50; Mo: 25

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

167

KTC 102

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 4-8-8; Mg: 0,4

ppm

Zn: 320; B: 1500; Mn: 300; Mo: 30

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

168

Trang Nông DC

%

Axit Humic: 3,5; N-P2O5-K2O: 3-4-6

ppm

Cu: 450; Zn: 300; B: 750; Mo: 25

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

169

Trang Nông RQ

%

Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 1-0,5-4,5

ppm

Cu: 200; Zn: 300; B: 1000; Mo: 30

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

170

Trang Nông LM

%

N-P2O5-K2O: 3-2-5; Mg: 0,6

CT CP Nông Trang

ppm

Cu: 400; B: 150; Mn: 200; Mo: 25

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

171

Nông Trang 705

%

N-P2O5-K2O: 4-4-4; Mg: 0,4

ppm

Cu: 500; Zn: 350; Mn: 400; Mo: 20

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

172

Nông Trang 505

%

N-P2O5-K2O: 8-5-4; Mg: 0,3; Độ ẩm: 10

ppm

Cu: 450; Zn: 200; B: 350; Mn: 280; Mo: 30

173

Nông Trang 888

%

N-P2O5-K2O: 6-3-3; Mg: 0,4; Độ ẩm: 10

ppm

Cu: 600; Zn: 300; B: 300; Mn: 250; Mo: 30

174

KTC 103

%

N-P2O5-K2O: 3-5-4; Mg: 0,5; Độ ẩm: 10

ppm

Cu: 650; Zn: 450; B: 320; Mn: 320; Mo: 35

175

KTC 104

%

N-P2O5-K2O: 4-8-5; Mg: 0,1; Độ ẩm: 10

ppm

Cu: 500; Zn: 150; Mo: 50

176

Nông Bảo chuyên dùng cho lúa

%

HC: 7,7; Axít Humíc: 4,9; N-P2O5-K2O: 0,6-0,2-0,2

CS Sản xuất phân bón Phong Nguyên

ppm

Ca: 50; Mg: 20; Fe: 20; Mo: 9; Zn: 9; Cu: 9

Cfu/g

Bacillus sp..: 4,76x107

 

pH: 5 - 7, Tỷ trọng: 1,1 - 1,15

177

Phú Điền: Bio-PĐ3: 4,5-2-3

%

HC: 10; N-P2O5-K2O: 4,5-2-3; MgO: 0,2; Alanine: 1,5; Aspatic Axit: 2,2; Glutamic Axit: 1,5; Glycine: 0,9; Histidine: 1,5; Leucine: 2,5; Valine: 1,8

CT TNHH SX phân bón Phú Điền

ppm

B: 200; Fe: 150; Zn: 250; Mn: 50; α-NAA: 300; GA3: 200

 

pH: 5,5-6, Tỷ trọng: 1,2

178

Phú Điền: Bio-PĐ4: 7-3-4

%

HC: 10; N-P2O5-K2O: 7-3-4; MgO: 0,2; Alanine: 1,5; Aspatic Axit: 2,2; Glutamic Axit: 1,5; Glycine: 0,9; Histidine: 1,5; Leucine: 2,5; Valine: 1,8

ppm

B: 200; Fe: 150; Zn: 250; Mn: 50; α-NAA: 300; GA3: 200

 

pH: 5,5-6; Tỷ trọng: 1,25

179

101 Quế Lâm

%

N-P2O5-K2O: 10-5-5: Độ ẩm: 5

CT CP Tập đoàn Quế Lâm

ppm

Fe: 250; Zn: 200; Mn: 150; Cu: 100; B: 100

180

201 Quế Lâm

%

N-P2O5-K2O: 5-5-5; Độ ẩm: 5

ppm

Fe: 200; Zn: 200; Mn: 150; Cu: 150; B: 100

181

Cầu Vồng 1
(Rainbow 1)

%

N-P2O5- K2O: 1-3-2; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Amino axit: 4,5; Axit Fulvic: 1

CT CPQT Rainbow

ppm

Cu: 200; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05-1,2

182

Cầu Vồng 2
(Rainbow 2)

%

N-P2O5-K2O: 3-2-8; CaO: 0,5 MgO: 0,5; Amino axit: 4,5; Axit Fulvic: 2

ppm

Cu: 200; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05-1,2

183

Cầu Vồng 3
(Rainbow 3)

%

N-P2O5-K2O: 5-3-3; CaO: 0,5; MgO: 0,5 Amino axit: 4,5

ppm

Cu: 200; Mn: 100; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05-1,2

184

Cầu Vồng 4
(Rainbow 4)

%

N-P2O5-K2O: 3-5-4; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Amino axit: 4,5

ppm

Cu: 200; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05-1,2

185

Cầu Vồng 5
(Rainbow 5)

%

N-P2O5-K2O:3-2-3; CaO: 0,5; MgO: 0,5; SiO2: 0,5; Amino axit: 4,5

ppm

Cu: 200; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05-1,2

186

Cầu Vồng 6 (Rainbow 6)

%

N-P2O5- K2O: 0,5-10-10

CT CPQT Rainbow

ppm

Cu: 200; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05-1,2

187

Cầu Vồng 7
(Rainbow 7 )

%

HC:23; Axit Fulvic:2; Axit Humic:2; N-P2O5-K2O:1-2-5; CaO:0,5; MgO:0,5; Amino axit:4,5

ppm

Cu: 200; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05-1,2

188

Cầu Vồng 8
(Rainbow 8 )

%

HC: 23; N-P2O5-K2O: 1-2-2; CaO: 0,5; MgO: 0,5; Amino axit: 4,5;

ppm

Cu: 200; Mn: 100; B: 300; Fe: 150; Zn: 200

 

pH: 4-4,5; Tỷ trọng: 1,05-1,2

189

FD-BOMAX

%

CaO: 10

CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa

ppm

Bo: 100; Fe: 200; Mg: 200; Zn: 200

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,12

190

FD-1

%

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 1-5-5; CaO: 1; MgO: 1; B: 2

ppm

Cu: 150; Fe: 150; Mn: 150; Zn: 500

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,12

191

FD-2

%

N-P2O5-K2O: 4-1-25; Axit fulvic: 4; CaO: 1; MgO: 1

ppm

Fe: 150; Mn: 150; Zn: 500; GA3: 10

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,12

192

FD-3

%

N-P2O5-K2O: 1-10-5; CaO: 0,9; MgO: 0,9; GA3: 0,01; NAA: 0,1

CT TNHH SX TM DV Rồng Lửa

ppm

Cu: 50; Fe: 150; Mn: 150; Zn: 500

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,12

193

FD-4

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 5-5-5; CaO: 10

ppm

Fe: 150; Mn: 150; Zn: 500; Cu: 50; Ca: 900; Mg: 900

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,12

194

FD-5

%

Axit Humic: 20; N-P2O5-K2O: 5-5-5

ppm

Fe: 150; Mn: 150; Zn: 500; Cu: 50; Ca: 500; Mg: 500

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,12

195

SAM1-Lân 8-60-8+TE

%

N-P2O5-K2O: 8-60-8; Độ ẩm: 5

CT TNHH SAM

ppm

Fe: 520; Cu: 150; Zn: 460; Mn: 640; B: 200

196

SAM1-Kali 5-5-45+3MgO+TE

%

N-P2O5-K2O: 5-5-45; MgO: 3; GA3: 0,2; Độ ẩm: 5

ppm

Fe: 520; Cu: 150; Zn: 460; Mn: 640; B: 200

197

SAM1 3-5-2-K-Humate+TE

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 3-5-2; GA3: 0,4

ppm

Cu: 50; Fe: 70; Zn: 150; Mn: 50

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,1-1,3

198

SAM1-Siêu lân

g/lít

P2O5: 470

%

N-K2O: 7-2

ppm

Cu: 50; Fe: 70; Zn: 150; Mn: 50

 

pH: 0,5-1; Tỷ trọng: 1,4-1,6

199

SAM1-Siêu Bo

g/lít

B: 150

CT TNHH SAM

ppm

Cu: 50; Fe: 70; Zn: 150; Mn: 50

 

pH: 11,5-12,5; Tỷ trọng 1,4-1,6

200

SAM1-Ca

g/lít

Ca: 200

ppm

Cu: 50; Fe: 70; Zn: 150; Mn: 50

 

pH: 7,5-9; Tỷ trọng: 1,1-1,3

201

SV 5-18

%

P2O5-K2O: 5-18

CT TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Sen Vàng

ppm

B: 400; Zn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,26

202

SV -10-5

%

Axít Humíc: 5; N-P2O5: 5-10; NAA: 0,2

ppm

Zn: 400; Mn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,14

203

SV 300

%

P2O5-K2O: 10-10; NAA: 0,1

ppm

B: 400; Zn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,21

204

SV-Bo

%

N-K2O: 5-15

ppm

B: 1500; Mn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,19

205

SV-Canxi

%

P2O5-K2O: 5-10; CaO: 5; SiO2: 5

ppm

B: 400; Mn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,31

206

SV-Humate

%

Axít Humíc: 4; N-P2O5: 8-10; NAA: 0,2

ppm

B: 400; Zn: 400; Mn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,4

207

SV 800

%

N-P2O5-K2O: 5-5-10; NAA: 0,2

CT TNHH MTV Thương mại Dịch vụ Sen Vàng

ppm

B: 400; Zn: 200; Mn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,25

208

SV-Silica

%

N-P2O5-K2O: 5-5-10; NAA: 0,2; SiO2: 10

ppm

B: 400; Zn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,23

209

SV- Humic 10

%

Axit Humic: 10

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,21

210

SV-CanxiBo

%

P2O5-K2O: 5-10; CaO: 5

ppm

B: 1000; Zn: 200

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,22

211

Foliarel 21% B

%

B: 21; Độ ẩm: 5

CT Societa, Chimica Larderello (SCL) [NK từ Italia]

212

Foliarel Ca

%

CaO: 15

 

pH: 5,8; Tỷ trọng: 1,47

213

Foliflo Zn

%

Zn: 40

 

pH: 9,3; Tỷ trọng: 1,75

214

Foliarel Sugar B

%

P2O5-K2O: 25-25; B: 10; Độ ẩm: 5

215

CHÂU THỔ HUMAT

g/l

Axit Humic: 1; N-P205-K2O: 10-10-10; Proline: 0,5: Glutamic: 0,5; Isoleucin: 0,5; Asparagine: 1; Glycine: 0,5

CT TNHH Tam Nông

mg/l

Ca: 2000; Mg: 2500; Zn: 500

 

pH: 6,9; Tỷ trọng: 1,12

216

CHÂU THỔ AMINO

g/l

Axit Humic: 2,5; N-P205-K2O: 10-10-10; Proline: 1: Glutamic: 1,5; Isoleucin:1,5; Asparagine: 1,5; Glycine: 1; Phenyl alanin: 0,5; Lycine: 0,5; Methyonine: 0,5

mg/l

Ca: 2750; Mg: 2500; Zn: 300; B: 300; Fe: 300; Mn: 200; Cu: 200; Vitamin: 100

 

pH: 7,1; Tỷ trọng: 1,12

217

Thế Kỷ BL 001

%

HC: 10; Axit Humic: 1,5; N-P2O5-K2O: 5-5-5

CT CP Sinh học Thế Kỷ

ppm

Cu: 200; B: 100; Zn: 200

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,13

218

Thế Kỷ BL 002

%

HC: 10; Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 2-3-2

ppm

Cu: 200; B: 200; Zn: 200

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,1

219

Bio Trùn Quế 01

%

N-P2O5-K2O: 5-1-3; Mg: 0,012; Ca: 0,012

TT Công nghệ sinh học Tp, Hồ Chí Minh

ppm

B: 200; Fe: 100; Zn: 200; Axit Aspatic: 2000; Leucine: 1200; Alanine: 1000; Axit Glutamic: 1000; Valine: 800

 

pH: 5-5,5; Tỷ trọng: 1,19

220

Bio Trùn Quế 02

%

N-P2O5-K2O: 4-2-3; Mg: 0,012; Ca: 0,012

ppm

B: 200; Fe: 100; Zn: 200; Axit Aspatic: 2000; Leucine: 1200; Alanine: 1000; Axit Glutamic: 1000; Valine: 800

 

pH: 5-5,5; Tỷ trọng: 1,17

221

Bio Trùn Quế 03

%

N-P2O5-K2O: 3-6-3; Mg: 0,012; Ca: 0,012

ppm

B: 200; Fe: 100; Zn: 200; Mn: 5; Mo: 5; Axit Aspatic: 2000; Leucine: 1200; Alanine: 1000; Axit Glutamic: 1000; Valine: 800

 

pH: 5-5,5; Tỷ trọng: 1,23

222

Bio Trùn Quế 04

%

N-P2O5-K2O: 3-5-5; Mg: 0,012; Ca: 0,012

ppm

B: 200; Fe: 100; Zn: 200; Mn: 5; Mo: 5; Axit Aspatic: 2000; Leucine: 1200; Alanine: 1000; Axit Glutamic: 1000; Valine: 800

 

pH: 5-5,5; Tỷ trọng: 1,25

223

Bio PL3: 5-2-3

%

N-P2O5-K2O: 5-2-3; MgO: 0,03; Alanine: 0,3; Glycine: 0,25; Valine: 0,3; Leucine: 0,45; Threonine: 0,43; Isolecine: 0,3; Aspartic axit: 0,55; Glutamic axit: 1,02

CT TNHH Thiên Phú Long

ppm

B: 250; Zn: 250; Fe: 150; α-NAA: 300

 

pH: 6-6,5; Tỷ trọng: 1,15-1,25

224

Tiến Phát 16-16-8

%

N-P2O5-K2O: 16-16-8; MgO: 0,02

CS SX Phân HC Tiến Phát

 

B: 100; Zn: 150; Mn: 100; Fe: 120; Cu: 80; Mo: 20

 

pH: 4,5; Tỷ trọng: 1,25

225

TP 6-6-6

%

N-P2O5-K2O: 6-6-6; GA3: 0,15; α-NAA: 0,05

 

B: 90; Zn: 60; Mn: 40; Cu: 40; Mo: 80

 

pH: 3; Tỷ trọng: 1,05

226

Tiến Phát 15-30-15

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; Độ ẩm: 4

 

Zn: 150; Fe: 100; Cu: 40; B: 500

227

TP 11-3-2,5+TE

%

N-P2O5-K2O: 11-3-2,5; Độ ẩm: 2,8

 

B: 10.000; Zn: 2.000; Mn: 2000; Fe: 2000; Cu: 2000; Mo: 50

228

Acid Plus Plant Food 33.11.11

%

N-P2O5-K2O:33-11-11;B:0,02;Cu:0,07;Fe:0,33;Mn:0,05;Mo:0,0005;Zn:0,07;Độ ẩm:15

DNTN TMDV & VT NN Tiến Nông

229

Tomato Plus Plant Food 18.19.30

%

N-P2O5-K2O: 18-19-30; Mg: 0,5; Cu: 0,05; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15

230

Bloom Plus Food 10.60.10

%

N-P2O5-K2O: 10-60-10; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15

231

All Purpose Plant Food 20.30.20

%

N-P2O5-K2O: 20-30-20; Fe: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Độ ẩm: 15

232

TN1- NPKHUMAT 7-5-7

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 7-5-7; Mg: 0,05

CS SX phân bón Tiến Nông.

ppm

Cu: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 100

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

233

TN2- NPKHUMAT 5-3-8

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-3-8; Mg: 0,04

ppm

Cu: 80; Zn: 200; Mn: 100; B: 100

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

234

TN3- NPK 10-5-5

%

N-P2O5-K2O: 10-5-5

ppm

Cu: 80; Fe: 100; Zn: 100; Mn: 100; B: 200; GA3: 52

 

pH: 6-6,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

235

TN4- NPK 10-20-15

%

N-P2O5-K2O: 10-20-15

ppm

Cu: 100; Fe: 100; Zn: 100; Mn: 50; B: 200; GA3: 103

 

pH: 5,5-6,5; Tỷ trọng: 1,1-1,3

236

Tiến Nông

%

N-P2O5-K2O: 5-3-2,5

DN Tiến Nông Thanh Hóa

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

237

HVT 15.30.15

%

N-P2O5-K2O: 15-30-15; Độ ẩm: 5-6

CS Phân bón Tháp Mười

ppm

B: 10000; Cu: 12; Mn: 21; Mg: 26; Fe: 14; Zn: 12; NAA: 5

238

HVT 16.16.8

%

N-P2O5-K2O: 16-16-8

ppm

B: 15; Cu: 15; Mn: 20; Mg: 25; Fe: 12; Zn: 25; NAA: 5

 

pH: 4-5; Tỷ trọng: 1,17

239

HVT 6.4.4

%

N-P2O5-K2O: 6-4-4

CS Phân bón Tháp Mười

ppm

B: 15; Cu: 15; Mn: 20; Mg: 25; Fe: 12; Zn: 25; NAA: 5

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,09

240

HVT 5.3.0

%

N-P2O5: 5-3

ppm

B: 100; Mg: 250; Zn: 80; Cu: 50; Mn: 20

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,05

241

TN-L1

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 5-2-2

CT TNHH Thảo Nông

ppm

B: 200; Zn: 200; Mn: 250; Mg: 300

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

242

TN-F1

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2-3-5

ppm

B: 250; Cu: 250; S: 300

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

243

TN-R1

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 2-8-2

ppm

B: 300; Mn: 200; Zn: 200; Ca: 200; S: 300

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

244

TN-L2

%

Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 7-7-2

ppm

Zn: 200; Cu: 200; B: 300; Mn: 200; Mg: 300; Ca: 200

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,15

245

KOMIX Humat Kali

%

Axit Humic: 10; K2O: 2,5

Công ty CP Thiên Sinh

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,05-1,2

246

KOMIX giầu lân

%

N-P2O5-K2O: 3-20-5; Độ ẩm: 25

ppm

Zn: 300; B: 200; Cu: 50

247

KOMIX số 1

%

N-P2O5-K2O: 16-16-8; Độ ẩm: 25

ppm

Zn: 200; B: 180; Cu: 70

248

Canxi-Bo

%

B: 2; Ca: 12

CT TNHH Trí Nông

ppm

Auxin: 100; Cytokinin: 250; Vitamin B1: 100

 

pH: 6,9; Tỷ trọng: 1,1

249

TriNo K-Phos

%

N-P2O5 -K2O: 3-15-15

ppm

Mg: 540; Fe: 340; Zn: 46; Mo: 10; B: 100; Axit Humic: 50; Histidine: 100; Methionine: 100; Alenine: 100

 

pH: 6,6; Tỷ trọng: 1,1

250

TriNo Humat

%

Axit Humic: 3; N-P2O5 -K2O: 3-3-3

ppm

Mg: 750; Fe: 500; Zn: 460; Mo: 10; B: 100; NAA: 500

 

pH: 7; Tỷ trọng: 1,1

251

Mg-Kali

%

Axit Humic: 2; P2O5-K2O: 7-15; Mg: 3

ppm

Fe: 2500; Zn: 1000; Mo: 100; B: 500; NAA: 500; Cytokinin: 100

 

pH: 6,5; Tỷ trọng: 1,1

252

Thần Mã TN0 - 1

%

Axit Humic: 7; Axit fulvic: 1,5; N-P2O5-K2O: 1-3-3

ppm

NAA: 1300

 

pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,1

253

Thần Mã K-humate

%

Axit Humic: 16; Axit fulvic: 3; K2O: 2

ppm

NAA: 1500

 

pH: 6-8; Tỷ trọng: 1,05

254

Nông Vàng 33-11-11 + TE

%

N-P2O5-K2O: 33-11-11; Độ ẩm: 10

CT TNHH MTV Trí Văn Nông

ppm

Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50

255

Nông Vàng 10-55-10 + TE

%

N-P2O5-K2O: 10-55-10; Độ ẩm: 10

ppm

Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50

256

Nông Vàng 6-30-30 + TE

%

N-P2O5-K2O: 6-30-30; Độ ẩm: 10

ppm

Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50

257

Nông Vàng 21-21-21 + TE

%

N-P2O5-K2O: 21-21-21; Độ ẩm: 10

ppm

Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50

258

Nông Vàng 7-5-44 + TE

%

N-P2O5-K2O: 7-5-44; Độ ẩm: 10

ppm

Zn: 250; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50

259

Nông Vàng 3-7-3+TE

%

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 3-7-3; NAA: 0,3; Axit Glutamic: 0,2

ppm

VitaminB1: 100; Zn: 100; Fe: 100; Cu: 80; B: 250; Mn: 50

 

pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,2-1,3

260

Humat ĐH

%

Axit Humic: 3; La: 0,3; Ce: 0,4; Pr: 0,04; Nd: 0,02: Sm: 0,002; Gd: 0,002; Y: 0,0006

Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,42

261

Amin - Đất hiếm

%

HC: 5; N-K2O: 7,5-23; Alginate: 2; La: 0,2; Ce: 0,25; Pr: 0,03; Nd: 0,15: Sm: 0,0015; Gd: 0,00045

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,45

262

VDC LÂN (VDC HYDRO PATHRY)

%

P2O5-K2O: 450-75; MgO: 100

CT TNHH Việt Đức

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,33

263

VDC K-Humate (VDC K-Humate Super)

%

Axit Humic: 10; NAA: 0,4; Vitamin B1: 0,1

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,25

264

VDC Dưỡng cây (VDC BOON NEW)

%

N: 22; Nitrophenol: 0,4; Chất trải bề mặt: 40

ppm

Mg: 100; Mn: 100

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,2-1,4

265

VDC CaO (VDC Canxi Super)

%

CaO: 8

g/l

K2O: 10

ppm

Zn: 100; Mg: 100; B: 100

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,28

266

VDC 7-5-44 +TE

%

N-P2O5-K2O: 7-5-44

ppm

Fe: 100; Mg: 100; Mn: 100; Cu: 100; B: 100

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,2

267

VDC Vi lượng (VDC ROOT Super)

%

MgO: 1; CaO: 1; Zn: 0,5; B: 1; Cu: 0,5; GA3: 0,49

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 0,8

268

VDC Dưỡng cây trồng (VDC Atonic)

%

N-P2O5-K2O: 2-5-5

g/l

GA3: 4; Nitrophenol: 1,8

ppm

Zn: 100; B: 100; Cu: 100

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,0-1,2

269

VDC Tốt cây trồng
(VDC Bioking)

%

HC: 25,8; Axit Humic: 22; Axít fulvic: 2; N-P2O5-K2O: 0,13-0,18-7,5

ppm

Zn: 6,2; Co: 2,7; Ca: 300; S: 1000; Fe: 1500; Si: 1500; Mn: 4; Cu: 7,3; B:34; Ni:3,7; Mg:300

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,13

270

Hiệu cá Heo Đỏ

%

N-P2O5-K2O: 1-1-1; Ca: 0,8; S: 0,7; Mg: 0,05; B: 5,8

CT TNHH TM & ĐT Việt Liên

ppm

Zn: 29; Fe: 127; Cu: 54; Mn: 9; Mo: 16

 

pH: 5,8-6,2; Tỷ trọng: 1,17

271

RQ Hiệu cá Heo Đỏ

%

N-P2O5-K2O: 3-1-1,5; Ca: 1; S: 0,7; Mg: 0,5; B: 2

ppm

Fe: 200; Mn: 120; Mo: 10

 

pH: 5,8-6,2; Tỷ trọng: 1,17

272

VL Bo Hiệu Cá Heo Đỏ

%

N-P2O5-K2O: 1-1,5-2,5; Ca: 1; Mg: 0,8; B: 6

ppm

Zn: 29; Mn: 120

 

pH: 5,8-6,2; Tỷ trọng: 1,17

273

VL lưu huỳnh hiệu Cá Heo Đỏ

%

N-P2O5-K2O: 3-2-1; S: 1,2; Mg: 0,6; B: 0,5

ppm

Zn: 50; Fe: 300; Mo: 20

 

pH: 5,8-6,2; Tỷ trọng: 1,17

274

Phân bón lá NACEN-NAA 4000

g/l

Axit Humic: 40; N-P2O5-K2O: 20-60-20

CT TNHH TM DV SX Phân bón Việt Nga

mg/l

NAA: 4000; B: 400; Vitamin B1: 500 VitaminC: 500

 

pH: 7,5-8; Tỷ trọng: 1,2

275

Việt Nga - Humate

g/l

Axit Humic: 60; N-P2O5-K2O: 30-70-50

mg/l

Zn: 200; B: 100; Mg: 200; Fe: 100

 

pH: 8-8,5; Tỷ trọng: 1,2

276

Phân bón lá NACEN-FULVIC 30

g/l

Axit fulvic: 30; N-P2O5-K2O: 80-50-30

mg/l

Mg: 500; Zn: 200; Mn: 100; Fe: 100; Cu: 80

 

pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,2

277

Phân bón lá NACEN 5-20-30+TE

%

Axit Humic: 2; Axit fulvic: 1; N-P2O5-K2O: 5-20-30; Độ ẩm: 5

ppm

B: 500; NAA: 500; GA3: 500; Vitamin B1: 500; VitaminC: 400

278

VN-1 chuyên cây ngắn ngày

%

N: 27; S: 32; Độ ẩm: 4

CT TNHH Phân bón Hóa chất Việt Nông

279

VN-2 chuyên cây ngắn ngày

%

Axit Humic: 12; Axít fulvic: 2,5; K2O: 1,5; Độ ẩm: 4

ppm

Fe: 10; Cu: 10; Zn: 10

280

VN-3 chuyên cây ngắn ngày

%

K2O: 50; S: 18; Độ ẩm: 4

ppm

Fe: 10; Cu: 10; Zn: 10

281

VN chuyên cây ngắn ngày

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 2-2-2

ppm

Fe: 10; Cu: 10; Zn: 10

 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,2

282

Việt Trung P

g/l

N-P2O5-K2O: 5-44-80

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

ppm

Mg: 80; B: 50; Cu: 100

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,15

283

Việt Trung Canxi cao

g/l

CaO: 500

ppm

Zn: 200; Cu: 500; Mn: 100

 

pH: 7-7,5; Tỷ trọng: 1,2

284

Việt Trung N

%

N: 6,5

ppm

Zn: 100; Cu: 100

g/l

B: 150

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,15

285

Việt Trung Humat 6-6-6

%

Axit Humic: 5; N-P2O5-K2O: 6-6-6

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

286

Việt Trung 7-7-7

%

N-P2O5-K2O: 7-7-7

ppm

MgO: 3000; CaO: 3000; Zn: 2000; Cu: 2000; B: 5000

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,13

287

Viêt Trung 8-4-44+TE

%

N-P2O5-K2O: 8-4-44; Độ ẩm: 5

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung

ppm

Mg: 800; Zn: 600; Cu: 400; Mn: 400; B: 200

288

Việt Trung 10-30-20+TE

%

N-P2O5-K2O: 10-30-20; Độ ẩm: 5

ppm

Mg: 500; S: 1000; Cu: 200; Fe: 500; B: 300

289

Việt Trung 14-14-14+TE

%

N-P2O5-K2O: 14-14-14; Độ ẩm: 5

ppm

Zn: 300; Cu: 300; Fe: 100; B: 100; Mg: 500

290

Việt Trung 15-15-30+TE

%

N-P2O5-K2O: 15-15-30; Độ ẩm: 5

ppm

Cu: 200; Fe: 1000; Mn: 500; Mo: 30; Zn: 150; B: 200

291

Việt Trung 19-19-19

%

N-P2O5-K2O: 19-19-19; MgO: 0,1; B: 0,012; Zn: 0,02; Độ ẩm: 5

ppm

Zn: 200; B: 150

292

Việt Trung số 1

%

Axit Humic: 4; N-P2O5-K2O: 5-10-5

ppm

Zn: 600; B: 700; Mo: 20; S: 800

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,17

293

Việt Trung số 2

%

N-P2O5-K2O: 10-10-5; Độ ẩm: 5

ppm

Cu: 100; Fe: 50; Mo: 20; Zn: 150; B: 200

294

VIỆT NAM XANH 1 (VINAGREEN01)

%

N- K2O: 14,7-3; α NAA: 0,01; Độ ẩm: 20

CT CP Quốc tế Nông nghiệp Vinagreen

ppm

Cu: 100; Mg: 90; Zn: 110; Bo: 150

295

VIỆT NAM XANH 2 (VINAGREEN02)

%

N-K2O: 1,9-25,6; Bo: 2,9; Độ ẩm: 20

296

VIỆT NAM XANH 3 (VINAGREEN03)

%

N-K2O: 8-1; MgO: 11; GA3: 0,01; Độ ẩm: 20

ppm

Cu: 100; Zn: 110; Bo: 150

297

VIỆT NAM XANH 4 (VINAGREEN04)

%

N-K2O: 0,9-46; Độ ẩm: 20

ppm

Bo: 150; Mg: 80; Zn: 110

298

VIDAN-Keratin (Probiosisi)

%

N-P2O5-K2O: 0,8-0,1-0,1; MgO: 0,1; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05; Fe: 0,02

CT TNHH Vi Dan

ppm

Alanine: 609; Glycine: 1268; Valine: 51; Leucine: 144; Threonine: 525; Proline: 263; Axit Aspartic: 483; Axit Glutamic: 666; Phenylalanine: 154; Lysine: 59; Tyrosine: 407

 

pH: 8-11; Tỷ trọng: 1,1-1,2

299

VIDAN-Dịch cá thủy phân (Proagroganica)

%

Axit Fulvic: 2; N-P2O5-K2O: 0,6-4-2,8; Mn: 0,05; Zn: 0,05; Cu: 0,05; Fe: 0,02; B: 2

ppm

Alanine: 1337; Glycine: 2369; Valine: 248; Leucine: 460; Isolecine: 179; Threonine: 189; Serine: 74; Proline: 525; Axit Aspartic: 978; Methionine: 240; Axit Glutamic: 1509; Phenylalanine: 274; Lysine: 368; Tyrosine: 182; Trytophane: 89

 

pH: 8-11; Tỷ trọng: 1,1-1,2

300

VIDAN-Trùn Quế (Profarmer)

%

N-P2O5-K2O:0,4-0,1-0,7;Mg:0,1;CaO:0,2;B:1;Mn:0,05;Zn:0,05;Cu:0,05;Fe:0,02;SiO2:2

ppm

Alanine: 2003; Glycine: 1392; Valine: 1425; Leucine: 2205; Isolecine: 1313; Threonine: 184; Serine: 199; Proline: 477; Axit Aspartic: 1236; Methionine: 511; Axit Glutamic: 3978; Phenylalanine: 1214; Lysine: 1467; Tyrosine: 625; Cystine: 242; Trytophane: 404

 

pH: 8-11; Tỷ trọng: 1,1-1,2

301

VIDAN 04 (Bocafood)

%

Axit Humic: 7; N-P2O5-K2O: 2-3-3; B: 3; Ca: 1; Mg: 0,03; Cu: 0,05

 

pH: 8-11; Tỷ trọng: 1,1-1,2

302

Vĩnh Phúc 30-12-10 (VP01) chuyên cho cây ngắn ngày

%

N-P2O5-K2O: 30-12-10; Ca: 0,05; Mg: 0,05; Độ ẩm: 8

CT CPDV NN & PTNT Vĩnh Phúc

ppm

Zn:500; Cu:500; Fe:100; B:200; Mn:100; Mo:10; GA3:20; αNAA:20; βNOA:20

303

Vĩnh Phúc 12-30-17 (VP02) chuyên cho cây ngắn ngày

%

N-P2O5-K2O: 12-30-17; Ca: 0,05; Mg: 0,03; Độ ẩm: 8

ppm

Zn:500; Cu:500; Fe:100; B:500; Mn:100; Mo:10; GA3:20; αNAA:20; βNOA:20

304

Vĩnh Phúc 17-21-21 (VP03) chuyên cho cây ngắn ngày

%

N-P2O5-K2O: 17-21-21; Ca: 0,03; Mg: 0,03; Độ ẩm: 8

ppm

Zn:500; Cu:500; Fe:100; B:300; Mn:100; Mo:10; GA3:20; αNAA:20; βNOA:20

305

Vĩnh Phúc 777 (VP777) chuyên cho cây ngắn ngày

%

N-P2O5-K2O: 7-7-7; Mg: 0,03; S: 0,07

ppm

Cu: 100; Fe: 100; Zn: 400; Mn: 100; B: 600; Mo: 5

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,1-1,3

306

X.A. 5-30-10

%

N-P2O5-K2O: 5-30-10

CT TNHH MTV TM DV SX Xuyên Á.

 

pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,25-1,35

307

X.A – Ca 8 (X.A. Super Ca)

%

N: 6; Ca: 8

 

pH: 5-6; Tỷ trọng: 1,2-1,4

308

X.A. 25% HUM

%

Axit Humic: 25; N-P2O5-K2O: 0,45-0,08-1,65

 

pH: 7,5-8; Tỷ trọng: 1,1-1,3

309

X.A 15% HUM (X.A Super Hume)

%

Axit Humic: 25; N-P2O5-K2O: 0,45-0,08-1,65

 

pH: 7,5-8; Tỷ trọng 1,1-1,3

310

Thần Hiệu (HUBIO. BL-01)

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 4-2-4; MgO: 0,2; S: 0,5

CT CP Xây dựng và Phát triển Nông thôn

ppm

Cu: 240; Zn: 200; Mn: 120; B: 200; Mo: 50

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2

311

Thần Hiệu (HUBIO. BL-02)

%

Axit Humic: 2; N-P2O5-K2O: 5-2-3; MgO: 0,2; S: 0,5

ppm

Cu: 120; Zn: 500; Mn: 240; B: 100; Mo: 50

 

pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,2


Каталог: Data -> BO NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
BO NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
BO NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
BO NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam
BO NN PTNN -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương