BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam



tải về 1.52 Mb.
trang11/11
Chuyển đổi dữ liệu23.08.2016
Kích1.52 Mb.
#27035
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11

VII. PHÂN BÓN LÁ







TT

Tên phân bón

Đơn vị tính

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký









Mới



Mới



Mới







10

81

Wuxal Calcium

%

N: 10; CaO: 15; MgO: 2

CT TNHH XNK An Thịnh (NK từ Italia)

CT TNHH XNK An Thịnh (NK từ Đức)







ppm

B: 500; Cu: 400; Fe: 500; Mn: 1000; Mo: 10; Zn: 200







 

pH: 5; Tỷ trọng: 1,6







11

82

Wuxal Micro Fe-Mn-Zn

%

N: 10; S: 2; Fe: 2; Mn: 2; Zn: 2







 

pH: 5; Tỷ trọng: 1,36







30

83

BASFOLIAR K

%

N-K2O: 10-35; MgO: 3; Độ ẩm: 8

VPĐD CT Behn Meyer Agcare LLD (NK từ Đức)

CT Behn Meyer Agcare LLP (NK từ Đức)







ppm

Zn: 30000







31

84

Fetrilon-Combi

%

MgO: 3,3; S: 3; Độ ẩm: 8







ppm

B:5000; Cu:15000; Fe:40000; Mn:40000; Mo:1000; Zn:15000; Co:50







85

85

HC Việt - Sinh (SHV - BC280) LIQUID ORGANIC FERTILIZER

HC Việt - Sing (SHV - BC280) LIQUID ORGANIC FERTILIZER

%

HC: 30; N-P2O5 -K2O: 5-0,4-1,2

CT CP Tập đoàn Hoàng Long (NK từ Singapo)







ppm

Ca:7200; B:0,5; Cu:100; Fe:10; Mg:1200; Mn:740; Mo:0,2; S:1700; Zn:370







 

pH: 6,7; Tỷ trọng: 1,5







91

86

Humix

%

Dịch chiết xuất rong biển: 50; N-P2O5-K2O: 9-3-0; Axit Humic: 1

CT TNHH Hữu cơ







ppm

Mn: 500; Cu: 500; Zn: 100; Mo: 50; B: 200







 

pH: 6,5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2







101

87

La Na - 01

ĐẠI BÀNG VÀNG

%

N-P2O5 -K2O: 6-4-10; Nitrophenolate: 0,001

CT TNHH La Na

CT TNHH CA CA







g/l

Mg: 300; Fe: 150; Zn: 200; Cu: 100; Mn: 50; B: 50; GA3: 175







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







102

88

La Na - 02

ĐẠI BÀNG TÍM

%

N-P2O5 -K2O: 4-31-5; Mg: 0,1







ppm

Fe: 50; Zn: 200; Cu: 50; Mn: 50; B: 200







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,2-1,3







103

89

La Na - 03

ĐẠI BÀNG XANH

%

Axit Humic: 0,1; N-P2O5 -K2O: 9-6-5; Mg: 0,1







 

Fe: 60; Zn: 150; Cu: 50; GA3: 250







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







104

90

La Na - 05

NVD 14

%

N-P2O5 -K2O: 3-3-8

CT TNHH La Na

CT TNHH Nông Việt Đức







ppm

Mg: 1000; Fe: 100; Zn: 200; Cu: 100; B: 300; GA3: 500; α-NAA: 1000







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







105

91

La Na - 06

NVD 15

%

N-P2O5-K2O: 6-6-6







ppm

Mg: 100; Fe: 80; Zn: 300; Cu: 50; B: 350; α-NAA: 300







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







106

92

La Na - 04

NVD 16

%

N-K2O: 8-6; CaO: 15; Mg: 0,5







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







107

93

La Na - 07

NVD 17

%

N-K2O: 12-35; CaO: 2; Mg: 0,1; Độ ẩm: 5-8







ppm

Zn: 200







108

94

La Na - 08

Ca Ca 090

%

Axit Humic: 0,1; N-P2O5 -K2O: 4-8-5

CT TNHH La Na

CT TNHH CA CA







 

Mg: 500; Fe: 200; Zn: 100; Cu: 50; B: 100; GA3: 175







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







109

95

La Na - 09

ĐẠI BÀNG
BÔNG

%

N-P2O5 -K2O: 5-8-11; B: 0,01







 

Mg: 200; GA3: 200; Fe: 200; Zn: 200; Cu: 200







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







110

96

La Na - 10

NVD 18

%

N-K2O: 4-8; Mg: 0,25

CT TNHH La Na

CT TNHH Nông Việt Đức







ppm

B: 250; GA3: 200; Zn: 1800; Fe: 300; Cu: 800; Nitrophenol: 0,01







 

pH: 5-7; Tỷ trọng : 1,1-1,2







137

97

H2000.L

%

N-K2O:3-10; B:0,1; Mo:0,005; Cu:0,005; Fe:0,005; Zn:0,005; Mn:0,005

CS Sinh hóa nông Phú Lâm

CT TNHHMTV Sinh hoá Nông Phú Lâm







 

pH: 4-6; Tỷ trọng : 1,05-1,2







163

98

TD UreaPhos + TE

%

N-P2O5: 10-25

CT TNHH
PTCN Thảo Điền

CT TNHH SX Tấn Đức







ppm

B: 100; Cu: 50; Zn: 200; Mn: 60; Mo: 7; Fe: 80







 

pH: 2-4; Tỷ trọng: 1,2-1,35







187

99

Trí Việt 3

Bảo Nông 01

%

Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 3-9-6; MgO: 0,1; S: 3

CT CP SX TM Trí Việt

CT TNHH SX & TM Bảo Nông







ppm

Zn: 400; Fe: 300; Cu: 125; Mn: 150; B: 100; Mo: 10







 

pH: 6,5-7,5; Tỷ trọng: 1,05-1,15

































































































KT. BỘ TRƯỞNG







THỨ TRƯỞNG






















(Đã ký)


Diệp Kỉnh Tần











































BỘ NÔNG NGHIỆP CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

PHỤ LỤC 05: DANH MỤC CÁC LOẠI PHÂN BÓN ĐƯỢC ĐƯA RA KHỎI DANH MỤC PHÂN BÓN

ĐƯỢC PHÉP SẢN XUẤT, KINH DOANH VÀ SỬ DỤNG TẠI VIỆT NAM

(Ban hành kèm theo Thông tư số 65 /2010/TT-BNNPTNT ngày 05 tháng 11 năm 2010 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT)

A. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Quyết định số 79/2008/QĐ-BNN ngày 08/7/2008 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng bị loại gồm:

III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC

TT

Tên phân bón

Đơn vị tính

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

3

NEB-26

%

HC: 24,8; P2O5hh: 0,38; Ca: 0,079; K: 0,018; Mg: 0,033

CT AGMOR, INC. Hoa Kỳ; CT CPXD&TM Phú Bắc

ppm

Cu: 86; B: 5; Zn: 4,3; Mn: 13

 

pH: 3,4-3,6

B. Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 62/2009/TT-BNNPTNT ngày 25/9/2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng bị loại gồm:

II. PHÂN TRUNG VI LƯỢNG

TT

Tên phân bón

Đơn vị tính

Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký

Tổ chức, cá nhân đăng ký

2

Phân vi lượng bón rễ

mg/kg hoặc mg/l

Có chứa tối thiểu một trong các yếu tố sau: B: 200; Co: 50; Cu: 500; Fe: 100; Mn: 500; Mo: 5; Zn: 500

Từ các nguồn

























KT. BỘ TRƯỞNG










THỨ TRƯỞNG















(Đã ký)
Diệp Kỉnh Tần

















Каталог: Data -> BO NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
BO NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
BO NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
BO NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam
BO NN PTNN -> TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)

tải về 1.52 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   10   11




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương