ppm
|
B: 78000
|
|
pH: 6-7; Tỷ trọng: 1,19-1,21
|
85
|
27
|
GROFLOW 45H chuyên cây ăn quả
|
GROFLOW 45H
|
%
|
N-P2O5-K2O: 9,6-23,1-9,1
|
|
pH: 7,8-8,5; Tỷ trọng: 1,36-1,4
|
86
|
28
|
ZINC 100 chuyên cây ăn quả
|
ZINC 100
|
%
|
Zn: 47,5
|
|
pH: 8,5-10; Tỷ trọng: 1,98-2,05
|
87
|
29
|
SUPA TRACE ADVANCE chuyên cây ăn quả
|
SUPA TRACE ADVANCE
|
%
|
N: 2; Mg: 0,97; S: 3,5
|
ppm
|
Zn: 6600; B: 3900; Fe: 10800; Cu: 3900; Mn: 9000; Mo: 100
|
|
pH: 1-2; Tỷ trọng: 1,27-1,3
|
E. Danh mục phân bón đã có trong Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Quyết định số 105/2008/QĐ-BNN ngày 22/10/2008 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
V. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
9
|
30
|
HAC-06
|
%
|
HC: 22; N-P2O5-K2O: 5-9-7; Ca: 0,4; Fe: 0,1; Zn: 0,07; Mg: 0,1; B: 0,025; Độ ẩm: 25
|
CT TNHH TM Hoàng Ân
|
CT CP
XNK Nông Dược Hoàng Ân
|
V. PHÂN HỮU CƠ VI SINH
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
5
|
31
|
HAC-07
|
%
|
HC: 16; N-P2O5-K2O: 3-3-1; B: 0,01; Zn: 0,01; Mn: 0,03; Độ ẩm: 29
|
CT TNHH TM Hoàng Ân
|
CT CP
XNK Nông Dược Hoàng Ân
|
Cfu/g
|
Trichoderma sp: 1x106
|
V. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
49
|
32
|
HAC-01
|
%
|
N-P2O5-K2O: 15-10-5
|
CT TNHH
Thương Mại Hoàng Ân
|
CT CP
XNK Nông Dược Hoàng Ân
|
ppm
|
Cu: 50; Fe: 100; Zn: 100; Mg: 100; Mn: 120; GA3: 120
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
50
|
33
|
HAC-02
|
%
|
N-P2O5: 14-30; B: 7; Cu: 2; Zn: 23; Mg: 17; Ca: 3; Độ ẩm: 5-10
|
51
|
34
|
HAC-03
|
%
|
P2O5: 5; Axit Humic: 3; Fe: 0,1; Vitamin B1: 0,05; Vitamin C: 0,1; α - NAA: 0,02
|
|
pH: 6,5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
52
|
35
|
HAC-04
|
%
|
P2O5-K2O: 42-12; Zn: 0,01; Mn: 0,005
|
CT TNHH
Thương Mại Hoàng Ân
|
CT CP
XNK Nông Dược Hoàng Ân
|
|
pH: 6-6,8; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
53
|
36
|
HAC-05
|
%
|
N-P2O5-K2O: 7-30-30; Độ ẩm: 5-10
|
ppm
|
Cu: 100; Zn: 200; Mg: 50; Mo: 70; B: 200
|
54
|
37
|
HAC-08
|
%
|
N: 12; CaO: 20; Cu: 0,06; Mn: 0,08; B: 0,08; Fe: 0,08; Zn: 0,03; Mg: 0,1
|
|
pH: 5-7; Tỷ trọng: 1,1-1,2
|
122
|
38
|
Mầm Xanh 20-20-20+TE
|
BANO 20-20-20+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-20-20; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35; Độ ẩm: 7
|
CT Cổ phần Vạn Trường An
|
CT CP Thương mại Bảo Nông
|
ppm
|
Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200
|
123
|
39
|
Mầm Xanh 10-55-10+TE
|
BANO 10-55-10+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 10-55-10; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35; Độ ẩm: 7
|
ppm
|
Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200
|
124
|
40
|
Mầm Xanh 20-10-30+TE
|
BANO 20-10-30+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 20-10-30; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35; Độ ẩm: 7
|
ppm
|
Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200
|
125
|
41
|
Mầm Xanh 30-15-10+TE
|
BANO 30-15-10+TE
|
%
|
N-P2O5-K2O: 30-15-10; S: 0,15; CaO: 0,25; MgO: 0,35; Độ ẩm: 7
|
ppm
|
Zn: 500; Fe: 500; Cu: 500; Mn: 500; B: 500; Mo: 200; VTM B1: 200; GA3: 200; α-NAA: 200; β-NOA: 200
|
G. Danh mục phân bón đã có trong Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 17/2009/TT-BNN ngày 27/3/2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
V. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
92
|
42
|
CaSil
|
%
|
Axít Humic: 2; P2O5-K2O: 5-3; SiO2: 2; CaO: 1
|
CT TNHH PTCN Thảo Điền
|
DNTN Hương Việt
|
ppm
|
Zn: 100; Cu: 80; B: 1500
|
|
pH: 7-9; Tỷ trọng: 1,05-1,15
|
96
|
43
|
BNP 10-5-5+TE
|
%
|
HC: 2; Axit Humic: 3; N-P2O5-K2O: 10-5-5
|
ppm
|
Zn: 100; Cu: 80; Fe: 100; Mn: 80; Axit Alginic: 5000
|
|
pH: 7-8; Tỷ trọng: 1,05-1,15
|
H. Danh mục phân bón đã có trong Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 43/2009/TT-BNNPTNT ngày 14/7/2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
III. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
3
|
44
|
Hà - Bình Xanh - 1 (H-BX1)
|
VM 50
|
%
|
HC: 23,5; Axit Humic: 2,5; N-P2O5-K2O: 2,5-1-1; CaO: 4; MgO: 2; Độ ẩm: 20
|
CT CP Hà - Bình Xanh
|
CT CP Phân bón Việt Mỹ
|
VII. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
71
|
45
|
VITAZYME
|
%
|
Fe: 0,2
|
CT Evergreen Enterprises Hoa Kỳ
|
CT Evergreen Enterprises Hoa Kỳ [Đại diện: CT CP BVTV An Giang]
|
ppm
|
Brassinosteroid: 22; 1- Triacontanol: 130; Cu:980; Zn:900;
VTM B1:3,76; VTM B6:2,22; Kinetin:1;Indolacetic:1; GA3:130
|
|
pH: 3,5-4,2; Tỷ trọng: 1,0007
|
I. Danh mục phân bón đã có trong Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 62/2009/TT-BNNPTNT ngày 25/9/2009 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
VII. PHÂN BÓN LÁ
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
30
|
46
|
Hợp Trí BoroCa
|
Hợp Trí BoroCa (dạng lỏng)
|
%
|
Ca: 12; B: 4; Độ ẩm: 1,74
|
CT TNHH Hoá Nông Hợp Trí
|
Hợp Trí BoroCa (dạng bột)
|
%
|
Ca: 12; B: 4
|
|
pH: 7,5-9,5; Tỷ trọng: 1,35-1,45
|
K. Danh mục phân bón đã có trong Danh mục phân bón được phép sản xuất, kinh doanh và sử dụng tại Việt Nam (Ban hành kèm theo Thông tư số 40/2010/TT-BNNPTNT ngày 29/6/2010 của Bộ trưởng Bộ NN&PTNT) nhưng có sự thay đổi về tên phân bón, tổ chức, cá nhân đăng ký gồm:
|
II. PHÂN HỮU CƠ SINH HỌC
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
33
|
47
|
Polyfa CF
|
%
|
HC: 22; N-P2O5-K2O: 2,5-3-1; Axit humic: 2,5; Độ ẩm: 25
|
Viện CN Sinh học-LH KHSXCN Sinh học và Môi trường
|
CT TNHH
Thương mại Đức Thịnh
|
ppm
|
αNAA: 50
|
34
|
48
|
Polyfa CFM
|
%
|
HC: 22; N-P2O5-K2O: 3-3-3; Axit Humic: 2,5; Độ ẩm: 25
|
ppm
|
αNAA: 50
|
III. PHÂN HỮU CƠ KHOÁNG
|
TT
|
Tên phân bón
|
Đơn vị tính
|
Thành phần, hàm lượng các chất đăng ký
|
Tổ chức, cá nhân đăng ký
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
Cũ
|
Mới
|
15
|
49
|
GSX 4-4-0
|
Tư Thạch HK 4-4-0
|
%
|
HC: 15; N-P2O5-K2O: 4-4-0; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH Giang Sơn Xanh
|
CT TNHH
Phân bón Tư Thạch
|
18
|
50
|
HAC -16
|
%
|
HC: 18; Axit Humic: 2; N-P2O5 -K2O: 6-1-1; Ca: 3; Mg: 0,25; S: 0,4; Zn: 0,05; Fe: 0,05; Cu: 0,03; B: 0,05; Mn: 0,05; Độ ẩm: 20
|
CT TNHH TM Hoàng Ân
|
CT CP XNK Nông Dược Hoàng Ân
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |