TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)


WP: dòi đục lá/ dưa chuột, cà chua 100SL



tải về 7.56 Mb.
trang12/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   42

75WP: dòi đục lá/ dưa chuột, cà chua 100SL: dòi đục lá/ dưa chuột

Syngenta Vietnam Ltd



3808.10

Dầu botanic + muối kali

Thuốc sâu sinh học Thiên Nông

1 DD


sâu tơ/ bắp cải, rau cải

Công ty Hóa phẩm

Thiên nông





3808.10

Dầu hạt bông 40% + dầu đinh hương 20% + dầu tỏi 10%

GC - Mite

70DD


rệp sáp/ cà phê; nhện đỏ/ hoa hồng, bưởi; rệp/ khoai tây; sâu cuốn lá/ lúa; nhện đỏ, rầy xanh/ chè

Doanh nghiệp Tư nhân TM Tân Quy




3808.10

Deltamethrin (min 98 %)

Appendelta 2.8 EC

sâu phao/ lúa

Công ty TNHH

Kiên Nam











Bitam

2.5 EC


bọ xít, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










BM Delta

2.8 EC


rệp/ cam

Behn Meyer Agcare LLP










Daphacis

25 EC


sâu cuốn lá/ lúa, sâu đục quả/ đậu xanh

Công ty TNHH TM

Việt Bình Phát












Decis 2.5EC, 25 tab, 250WDG

2.5EC: sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh, rệp/ thuốc lá; sâu khoang/ lạc; rệp muội/ cam

25tab: bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; rệp/ rau, cây có múi; sâu khoang/ rau cải, lạc 250WDG: sâu cuốn lá, bọ xít, bọ trĩ/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)










Dersi-s

2.5SC, 2.5EC



2.5SC: sâu đục quả/ xoài

2.5EC: bọ trĩ, bọ xít muỗi/ điều; sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)












Delta

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Deltaguard

2.5 EC


sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu xanh da láng/ lạc; bọ xít muỗi/ điều; bọ xít/ nhãn; sâu đục quả/ cà phê, xoài

Gharda Chemicals Ltd










Deltox

2.5 EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cam

Công ty CP TST

Cần Thơ











Discid

25EC


sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

Việt Thắng












Meta

2.5 EC


sâu keo, sâu phao, nhện gié/ lúa; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục quả, rệp/ đậu xanh; sâu khoang/ lạc

Công ty TNHH – TM

Tân Thành












Shieldmate 2.5EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Toxcis

2.5EC, 2.5SC



2.5EC: sâu đục bông/ đậu xanh, bọ xít/ lúa 2.5SC: sâu xanh da láng/ đậu tương, rệp vảy/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông











Videci

2.5 ND


sâu phao, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Wofacis

25 EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Quốc tế

Hòa Bình




3808.10

Deltamethrin 1.0% + Fipronil 2.5%

Samourai

35 EC


sâu cuốn lá/ lúa

Bayer Vietnam Ltd (BVL)



3808.10

Deltamethrin 10% + Thiacloprid 14.7%

Fuze 24.7SC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Diafenthiuron (min 97 %)

Detect

50WP


nhện đỏ/ cam

Công ty CP

Nicotex











Pegasus

500 SC


(Polo 500 SC)

sâu tơ, sâu xanh, sâu ăn lá/ súp lơ, bắp cải; sâu xanh, sâu ăn lá/ cà chua, dưa chuột; sâu đục quả, sâu ăn lá/ bông vải; bọ phấn, rệp, nhện/ cây cảnh; nhện lông nhung/ vải

Syngenta Vietnam Ltd










Pesieu

500SC


sâu xanh da láng/ lạc; sâu tơ, sâu xanh/ bắp cải

Công ty TNHH

Việt Thắng












Sun-fen

500SC


sâu tơ/ bắp cải

Sundat (S) PTe Ltd



3808.10

Diazinon (min 95 %)

Agrozinon

60 EC


sâu đục thân/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty TNHH

Alfa (Saigon)












Azinon

50 EC


sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Basitox

40EC


bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ điều

Công ty CP BVTV I TW










Basutigi 10 H, 40ND, 50ND

10H, 50ND: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ lạc 40ND: sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Binhnon 40 EC

bọ xít, sâu đục thân/ lúa; bọ xít/ nhãn

Bailing International Co., Ltd










Cazinon 10 H, 40ND, 50ND

10H: sâu đục thân/ lúa, tuyến trùng/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa 50ND: sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ mía

Công ty CP TST

Cần Thơ











Danasu

10 G, 40EC, 50EC



10G: sâu đục thân/ ngô, rệp sáp/ cà phê, tuyến trùng/ hồ tiêu

40EC: sâu ăn lá/ ngô, sâu đục thân/ lúa

50EC: sâu đục quả/ đậu tương, mọt đục quả/ cà phê

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Diaphos 10G, 50EC

10G: sâu đục thân/ lúa, ca cao; rệp gốc/ cà phê; bọ cánh cứng/ dừa 50EC: sâu đục thân/ ngô; sâu đục quả, mọt đục cành/ cà phê

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Diazan 10H, 40EC, 50ND, 60 EC

10H: sâu đục thân/ lúa, ngô, điều; rệp sáp rễ/ cà phê 40EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; bọ trĩ, sâu đục thân/ điều

50ND: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa, ngô; dòi đục thân/ đậu tương; sâu đục thân/ cà phê, sâu đục thân/ điều 60EC: sâu đục thân/ lúa; dòi đục thân/ đậu tương

Công ty CP BVTV

An Giang











Diazol 10G, 50EW, 60 EC

10G: sâu đục thân/ lúa, cà phê 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục thân, nhện gié/ lúa 60EC: rệp sáp/ dứa, sâu đục thân/ ngô, sâu xanh/ lạc

Makhteshim Chemical Ltd










Kayazinon 5G, 10G, 40 EC, 50EC, 60EC

5G: sâu đục thân/ lúa, mía 10G: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa; sâu cắn gié/ ngô; sâu đục thân/ mía 40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ mía

50EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 60EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ đậu tương

Nippon Kayaku Co., Ltd










Phantom

60 EC


sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cây có múi; sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Asiatic Agricultural Industries

Pte Ltd.











Subaru 10 H, 40 EC

10H: sâu đục thân/ lúa, sâu đục quả/ đậu tương 40EC: sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Tizonon

50 EC


sâu đục thân/ lúa, bọ xít/ nhãn

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Vibasu 5H, 10H, 10BR, 40ND, 50 ND

5H: sâu đục thân/ lúa 10H: sâu đục thân/ lúa, ngô 10BR: sâu xám/ ngô 40ND: sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, sâu vẽ bùa/ cây có múi 50ND: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Diazinon 6% (30%) + Fenobucarb 4 % (20%)

Vibaba

10H, 50ND



10H: sâu đục thân/ lúa, sâu/ trong đất/ cây có múi 50ND: sâu đục thân/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ mãng cầu, cây có múi

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate (min 95 %)

Arriphos

40 EC


bọ xít/ lúa; sâu khoang/ lạc; sâu đục thân/ ngô; rệp sáp/ nhãn, sầu riêng; bọ trĩ/ bông vải

Công ty TNHH – TM

Thái Nông












Bai 58

40 EC


bọ xít hôi/ lúa, sâu đục quả/ cà phê

Công ty CP Vật tư BVTV

Hà Nội











Bi - 58 40 EC

rệp sáp/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

BASF Vietnam Co., Ltd.









Bian

40EC, 50EC



40EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê, sâu đục ngọn/điều 50EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cà phê

Công ty CP BVTV

An Giang










Binh - 58

40 EC


bọ trĩ, bọ xít, rầy xanh/ lúa; rệp/ đậu xanh, thuốc lá; rệp sáp/ cà phê, hồng xiêm, na; rệp sáp, sâu vẽ bùa, nhện đỏ/ cây có múi; rệp bông xơ/ mía

Bailing International Co., Ltd










Bini 58 40 EC

rệp/ mía, cà phê; nhện đỏ/ cây có múi

Công ty CP Nicotex










Bitox

40 EC, 50 EC



bọ xít/ lúa, rệp sáp/ xoài

Công ty CP BVTV I TW










By 90 40 EC

bọ xít/ lúa

Công ty TNHH ADC










Canthoate

40 EC, 50EC



bọ trĩ/ lúa, nhện đỏ/ cà phê

Công ty CP TST

Cần Thơ











Dibathoate 40 EC, 50 EC

rầy/ lúa, nhện/ cà phê, dòi đục lá/ đậu tương, bọ xít/ vải

Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA










Dimecide

40 EC


bọ xít/ lúa, rệp/ xoài

Agrimatco Vietnam Co., Ltd.










Dimenat

20EC, 40 EC



20EC: rệp sáp/ cà phê 40EC: rệp/ cà phê, rệp/ dâu nuôi tằm, bọ xít/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Dithoate

40 EC


rệp sáp/ cà phê, rầy/ xoài

Công ty TNHH - TM

Nông Phát












Fezmet

40 EC


rệp/ dưa hấu, sâu ăn lá/ hoa cảnh

Zuellig (T) Pte Ltd










Forgon

40EC, 50EC



40EC: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 50EC: sâu cuốn lá/ lúa, nhện đỏ/ cây có múi

Forward International Ltd










Nugor

40 EC


sâu ăn lá/ lạc; sâu đục thân/ điều; bọ xít, sâu cuốn lá, bọ trĩ, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa; nhện đỏ/ cây có múi; rệp sáp/ cà phê

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng












Pyxoate

44 EC


rầy/ ngô, rệp/ cây có múi

Forward International Ltd










Thần châu 58

40EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH MTV TM

Hoàng Kim Bảo












Tigithion 40EC, 50 EC

40EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê, bọ xít/ lúa 50EC: sâu ăn lá/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Vidithoate

40 ND


rệp muội/ cây có múi, rệp/ dưa hấu, rệp sáp/ cà phê, nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Watox

400 EC


bọ xít, bọ trĩ/ lúa; rầy/ xoài; rệp/ vải; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

Việt Thắng





3808.10

Dimethoate 15 % + Etofenprox 5 %

Difentox

20 EC


rầy nâu/ lúa, rệp sáp/ cà phê

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dimethoate 3 % + Fenobucarb 2 %

BB - Tigi

5 H


rầy nâu/ lúa, dế dũi/ ngô

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang












Caradan

5 H


bọ trĩ/ lúa, sâu đục thân/ mía

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông










Palm

5 H


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Cần Thơ










Vibam

5 H


sâu đục thân/ lúa, ngô

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 400 g/l + Cypermathrin 50 g/l

Nugor super 450EC

Sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP SX - TM - DV Ngọc Tùng



3808.10

Dimethoate 21.5% + Esfenvalerate 1.5%

Cori

23EC


bọ xít/ lúa, rệp sáp/ cà phê, sâu khoang/ lạc

Sumitomo Chemical Co., Ltd.



3808.10

Dimethoate 20% + Fenobucarb 20%

Mofitox

40EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dimethoate 400 g/l + Fenobucarb 100 g/l

Bisector

500EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Minh Long





3808.10

Dimethoate 20% + Fenvalerate 10%

Bifentox

30 ND


bọ xít/ lúa; rệp sáp/ cà phê, cây có múi; nhện đỏ/ cam

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 21.5% + Fenvalerate 3.5%

Fenbis

25 EC


rệp/ đậu tương, bọ xít/ lúa, rệp sáp/ mãng cầu, bọ trĩ/ điều

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Fentox

25 EC


bọ xít dài, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu vẽ bùa/ cam

Công ty CP TST

Cần Thơ




3808.10

Dimethoate 2 % + Isoprocarb 3 %

BM - Tigi

5 H


rầy nâu/ lúa, sùng đất/ bắp cải

Công ty CP Vật tư NN

Tiền Giang





3808.10

Dimethoate 286 g/l + Lambda-cyhalothrin 14g/l

Fitex

300EC


sâu cuốn lá/ lúa, rệp sáp/ cà phê, rệp muội/ mía

Công ty CP Vật tư BVTV Hà Nội



3808.10

Dimethoate 20 % + Phenthoate 20 %

Vidifen

40EC


rệp sáp/ cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Dimethoate 3 % + Trichlorfon 2 %

Cobitox

5 G


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Dinotefuran

(min 89%)



Asinjapane

20WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM

Thôn Trang












Chat 20WP

rầy nâu/ lúa, bọ nhảy/ bắp cải, rầy bông/ xoài, rầy chổng cánh/ cam, bọ phấn/ cà chua, dòi đục lá/ dưa chuột

Công ty TNHH Hóa nông Á Châu










Cheer 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty CP Vật tư KTNN Cần Thơ










Cyo super 200WP

Rầy nâu/ lúa

Zhejiang Fuda Chemical Co., Ltd.










Diny 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến










Dovasin 20WP

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thuốc BVTV Đồng Vàng










Hitoshi

200WP


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Ân Nông











Ikuzu 20WP

rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Thạnh Hưng










Oshin

1G, 20WP, 100SL



Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   8   9   10   11   12   13   14   15   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương