TÊn hoạt chấT – nguyên liệU (common name)



tải về 7.56 Mb.
trang10/42
Chuyển đổi dữ liệu28.11.2017
Kích7.56 Mb.
#34679
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   42

200EC, 400EC: sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu xanh; sâu đục hoa/ đậu tương; mọt đục cành/ cà phê 480EC: rệp vảy/ cà phê, sâu phao đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH

An Nông











Sanpyriphos 20EC, 48EC

20EC: sâu đục thân/ lúa 48EC: sâu khoang/ lạc

Forward International Ltd










Sargent 6G

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV

Sài Gòn











Sieu Sao E

500WP


sâu đục thân, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục quả/ đậu tương; sâu vẽ bùa/ cam; rầy bông/ xoài

Công ty TNHH

Phú Nông











Termicide 40EC

rệp sáp/ cà phê

Hextar Chemicals Sdn, Bhd










Tricel 20EC

sâu xanh/ đậu tương

Excel Crop Care Limited










Tipho-sieu

400EC


sâu cuốn lá/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH – TM

Thái Phong












Virofos

20EC


rệp/ cây có múi; sâu vẽ bùa, rệp sáp/ cam; sâu xanh da láng/ đậu tương; mối/ cao su, cà phê

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam










Vitashield 18EC, 40EC

18EC: sâu đục thân/ lúa 40EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250g/l + Cypermethrin 25g/l

Nurelle D

25/2.5 EC




sâu đục thân, sâu phao đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; sâu xanh/ bông vải; sâu khoang/ lạc; rệp sáp/ cà phê

Dow AgroSciences B.V



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 42% (515g/l), (505g/l), (510g/l) + Cypermethrin 8% (80g/l), 200g/l), (250g/l)

Triceny

50EC, 595EC, 705EC, 760EC



50EC: sâu đục quả/ đậu tương; sâu phao đục bẹ, sâu đục bẹ, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ na, cà phê

595EC: sâu cuốn lá, rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

705EC: Sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê

760EC: Sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM & SX

Ngọc Yến




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 35% (50%), (550g/l)+ Cypermethrin 5% (10%), (150g/l)

Docytox

40EC, 60EC, 700EC



40EC: sâu đục thân/ ngô 60EC: sâu cuốn lá/ lúa

700EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH

Thạnh Hưng





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400g/kg (580g/l) + Cypermethrin 50g/kg (100g/l)

Aseld

450EC, 680EC



450EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc, sâu ăn lá/ nhãn

680EC: rệp sáp/ cà phê, sâu xanh/ lạc; sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM Thái Nông



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 459g/l (530g/l) + 45.9g/l (50g/l) Cypermethrin

Subside

505EC, 585EC



505EC: bọ trĩ/ lúa, rệp sáp/ cà phê

585EC: sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH - TM

ACP




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 45.9% + Cypermethrin 4.59%

Bintang

50.49EC


Sâu đục thân/ lúa

Hextar Chemicals Sdn, Bhd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 60g/l

Cadicone

560EC


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 25% (40%), (50%), (55%) + Cypermethrin 5% (1%), (5%), (5%)

Tungcydan

30EC, 41EC, 55EC, 60EC



30EC: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ, nhện gié/ lúa; sâu xanh da láng, dòi đục lá/ đậu xanh; sâu róm/ điều; bọ trĩ, sâu đục ngọn/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ngô

41EC: mối/ cà phê, hồ tiêu 55EC: sâu xanh da láng/ đậu xanh; bọ trĩ/ thuốc lá; sâu đục thân/ ngô; sâu róm, sâu đục thân/ điều; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao, sâu đục bẹ, bọ trĩ, bọ xít, nhện gié, rầy nâu/ lúa; mọt đục cành, sâu đục thân, rệp sáp/ cà phê 60EC: rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; rệp sáp/ cà phê; mọt đục cành/ cà phê; sâu ăn lá/ khoai lang; sâu đục quả/ đậu tương; sâu xanh da láng/ đậu xanh; sâu đục thân, bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp, rệp muội/ hồ tiêu

Công ty CP SX - TM - DV

Ngọc Tùng





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 250 g/l (530g/l) + Cypermethrin 50 g/l (55g/l)

Victory

300EC, 585EC



300EC: Rệp/ mía

585EC: Rầy nâu/ lúa

Công ty CP BVTV I TW



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% + Cypermethrin 5%

Clothion

55EC


sâu đục quả/ đậu tương, sâu róm/ điều, rệp sáp/ cà phê, sâu xanh da láng/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa, mối/ hồ tiều

Công ty CP Thanh Điền



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 50 g/l

God

550EC


rầy nâu, sâu cuốn lá, sâu đục thân, sâu phao đục bẹ/ lúa; rệp sáp/ cà phê; rầy bông/ xoài; sâu vẽ bùa/ cam; sâu đục quả/ đậu tương

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu











Wusso 550EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH BMC



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 50 g/l (85g/l), (100g/l)

Serpal super 550EC, 585EC, 600EC

550EC: Rầy nâu, sâu đục bẹ/ lúa

585EC, 600EC: Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH BVTV An Hưng Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l (550g/l)+ Cypermethrin 200g/l (227g/l)

Đại Bàng Đỏ

700EC, 777EC



700EC: sâu đục bẹ, rầy nâu/ lúa

777EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM Nông Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 50% (500g/l), (500g/l), (500g/l) + Cypermethrin 5.5% (105), (150g/l), (250g/l)

Pertrang

55.5EC, 605EC, 650EC, 750EC



55.5EC: sâu đục thân/ ngô

605EC: sâu đục bẹ/ lúa

650EC, 750EC: sâu đục bẹ/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + Cypermethrin 60g/l

Rầyusa

560EC


Rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Hoá sinh

Phong Phú





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/l + Cypermethrin 200g/l

Tadagon

700EC


sâu phao/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 53.0% + 5.5 % Cypermethrin

Dragon

585 EC


rệp/ cây có múi; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa cạn; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh da láng/ lạc; rầy nâu/ lúa

Imaspro Resources Sdn Bhd



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l (590g/l) + Cypermethrin 55 g/l (110g/l)

Dragoannong

585EC, 700EC



585EC: Bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân, sâu cuốn lá, sâu phao đục bẹ, rầy nâu/ lúa; sâu khoang/ đậu xanh

700EC: Sâu xanh da láng/ đậu xanh; rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 530 g/l + Cypermethrin 55 g/l

Sairifos 585 EC

sâu đục thân/ lúa

Công ty CP BVTV Sài Gòn










Wavotox

585 EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty TNHH Việt Thắng



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 55% + Cypermethrin 5%

Daiethylfos

60EC


sâu cuốn lá/ lúa

Taiwan Advance Science

Co., Ltd




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 550g/l + Cypermethrin 50g/l

F16 600EC

sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa

Công ty TNHH TM DV

Tấn Hưng











Jia-cyfos

600EC


rầy nâu/ lúa

Công ty CP

Jia Non Biotech (VN)





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Cypermethrin 100g/l

Penny 700EC

Rầy nâu/ lúa

Công ty THHH TM An Thịnh Phát



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500 g/l + 50g/l Cypermethrin + 10g/l

Emamectin benzoate



Acgoldfly

560EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH MTV

Lucky




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Cypermethrin 155g/l+ Imidacloprid 50 g/l

Snatousamy

605EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 30g/kg (10g/l), (10g/l), (100g/kg), 100g/l, (5g/l), (600g/l) + Cypermethrin 10g/kg (30g/l), (150g/l), (25g/kg), (25g/l), (40g/l), (40g/l)+ Phoxim 20g/kg (55g/l), (40g/l), (100g/kg), (10g/l), (400g/l), (26g/l)

Cygold 60G, 95EC, 200EC, 225WP, 225EC, 445EC, 666EC


60G, 445EC, 666EC: Sâu đục thân/ lúa

95EC: Bọ trĩ/ lúa

200EC, 225WP: Sâu cuốn lá/ lúa

225EC: rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH Thuốc BVTV LD Nhật Mỹ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 400 g/l + Etofenprox 200 g/l

Godsuper

600EC


Rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hóa Nông

Á Châu




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 3% + Fenobucarb 2%

Visa

5 G


sâu đục thân/ lúa

Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 4% (56%), (200g/l) + Imidacloprid 1% (10%), (50g/l)

Losmine

5G, 66WP, 250EC



5G: rệp sáp/ hồ tiêu

66WP: sâu cuốn lá/ lúa

250EC: bọ trĩ, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê; sâu đục thân/ ngô

Công ty TNHH - TM

Đồng Xanh





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (450g/l) + Imidacloprid 50g/l (150g/l)

Pro – per

250 EC, 600EC



250EC: sâu cuốn lá/ lúa, rầy/ xoài

600EC: rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Nông Phát





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 200g/l (570g/l) + Imidacloprid 50g/l (25 g/l)

Usagrago

250EC, 595EC



250EC: sâu cuốn lá/ lúa

595EC: Sâu đục bẹ, sâu cuốn lá, rầy nâu, nhện gié/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Công ty TNHH

An Nông




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 48% + Imidacloprid 7%

Dizorin super

55EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH – TM

Tân Thành



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5% (45%) + Imidacloprid 7% (20%)

Repny

12H, 65WP



12H: sâu đục thân/ lúa

65WP: rệp sáp/ cà phê, sâu đục bẹ, bọ trĩ, rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 490 g/l + Imidacloprid 105 g/l

Osakajapane

595EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH - TM

Thôn Trang





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 500g/kg + Imidacloprid 100g/kg + Lambda-cyhalothrin 30 g/kg

Caster 630WP

Rầy nâu/ lúa

Jiangsu Runtain Agrochem Co., Ltd.



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 235g/l + 15g/l

Lambda-cyhalothrin



Monofos

250EC


sâu cuốn lá/ lúa

Công ty CP Khoa học Công nghệ Châu Mỹ



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 450 g/l +

Lambda-cyhalothrin 50g/l



Endo-gold

500EC


rầy nâu/ lúa

Công ty TNHH Hoá Nông

Á Châu




3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 30% + Phoxim 18%

Resany

48 EC


rệp sáp/ cam

Công ty TNHH TM & SX Ngọc Yến



3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 600g/l + Permethrin 50g/l

Novas super

650EC


Sâu xanh da láng/ đậu tương

Công ty CP

Nông Việt





3808.10

Chlorpyrifos Ethyl 5%, (10%),(500g/l), (500g/kg) + Permethrin 1%, (2%), (100g/l), (100g/kg)

Tasodant

6G, 12G, 600EC, 600WP



6G: rầy nâu, sâu đục thân/ lúa; rệp sáp, ve sầu, mối/ cà phê

12G: sâu đục thân, rầy nâu/ lúa; sùng đất, rệp sáp, ve sầu/ cà phê, mối/ cà phê

600WP: sâu cuốn lá, rầy nâu/ lúa; rệp sáp/ cà phê

Каталог: Data -> Bo NN PTNN
Data -> Nghiên cứu một số đặc điểm
Data -> NHỮng đÓng góp mới của luậN Án tiến sĩ CẤP ĐẠi học huế Họ và tên ncs : Nguyễn Văn Tuấn
Data -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
Bo NN PTNN -> Ban hành kèm theo Thông tư số 12
Bo NN PTNN -> BỘ NÔng nghiệp cộng hoà XÃ HỘi chủ nghĩa việt nam
Bo NN PTNN -> Danh mục các loài động vật, thực vật hoang dã thuộc quản lý của Công ước về buôn bán quốc tế các loài động vật, thực vật hoang dã nguy cấp
Bo NN PTNN -> Danh mục giống vật nuôI ĐƯỢc sản xuấT, kinh doanh tại việt nam

tải về 7.56 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   6   7   8   9   10   11   12   13   ...   42




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương