|
EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa
10EC
|
trang | 6/42 | Chuyển đổi dữ liệu | 28.11.2017 | Kích | 7.56 Mb. | | #34679 |
| 5EC: sâu cuốn lá, cua/ lúa
10EC: sâu khoang/ lạc
10SC: bọ trĩ/ dưa hấu, rầy bông/ xoài, kiến/ cà phê, sâu khoang/ lạc, bọ trĩ/ lúa, bọ xít muỗi/ điều, sâu vẽ bùa/ cam
Map Pacific PTE Ltd
|
|
|
|
Alphacide 50EC, 100EC, 170EC, 260EC
|
50EC: sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa, sâu đục quả/ vải 100EC: bọ xít/ lúa, rệp/ cây có múi 170EC, 260EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Nông Phát
|
|
|
|
Alphan
5 EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa, rầy phấn/ sầu riêng, bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP BVTV
An Giang
|
|
|
|
Altach 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, bọ xít/ lạc
|
Công ty CP Nông dược
HAI
|
|
|
|
Anphatox 2.5EC, 5EC, 25EW, 50EW, 100SC
|
2.5EC: sâu đục thân/ lúa 5EC: sâu khoang/ lạc, bọ xít/ lúa 25EW, 50EW: sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; rệp muội/ đậu tương; sâu đục quả/ cà phê 100SC: bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Antaphos 25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu vẽ bùa/ cây có múi, sâu cuốn lá/ lúa
50EC: sâu keo, sâu cuốn lá/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương
100EC: sâu đục quả/ cà phê, sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Hoàng Ân
|
|
|
|
Bestox
5EC
|
bọ trĩ/ chè; bọ xít/ vải thiều; sâu cuốn lá, bọ trĩ, bọ xít/ lúa; rệp/ đậu tương
|
FMC Chemical International AG
|
|
|
|
Bpalatox
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: bọ trĩ/ lúa 50EC: sâu cuốn lá/ lúa
100EC: sâu khoang/ lạc
|
Công ty TNHH TM
Bình Phương
|
|
|
|
Cyper - Alpha
5 ND
|
sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
|
|
Dantox
5 EC
|
bọ trĩ/ lúa, sâu xanh/ bông vải, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Fastac
5 EC
|
bọ trĩ, bọ xít, rầy/ lúa, rệp/ cà phê
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
|
|
Fastocid
5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi
|
Công ty CP Vật tư NN
Tiền Giang
|
|
|
|
Fentac
2.0 EC
|
sâu đục quả/ đậu tương
|
Imaspro Resources Sdn Bhd
|
|
|
|
FM-Tox
25EC, 50EC, 100EC
|
25EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
50EC: sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê 100EC: sâu khoang/ lạc, rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
Việt Thắng
|
|
|
|
Fortac 5 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu khoang/ lạc
|
Forward International Ltd
|
|
|
|
Fortox
25EC, 50 EC
|
sâu khoang/ lạc; sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa
|
Công ty TNHH TM DV Ánh Dương
|
|
|
|
Motox 2.5EC, 5EC, 10EC
|
2.5EC: bọ xít, bọ trĩ/ lúa; kiến, rệp sáp/ cà phê; rệp/ đậu tương 5EC: bọ xít muỗi/ điều; rệp sáp/ cà phê, hồ tiêu; bọ xít, bọ trĩ, sâu keo lúa; sâu đục quả/ đậu xanh
10EC: rệp/ bông vải; sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa; sâu đục quả/ đậu tương; rệp sáp/ cà phê; bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP SX - TM - DV
Ngọc Tùng
|
|
|
|
Pertox
5 EC
|
bọ trĩ, sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
|
|
Sapen - Alpha 5 EC, 5EW
|
5EC: sâu hồng/ bông vải; sâu cuốn lá/ lúa; bọ trĩ, bọ xít/ lúa cạn 5EW: sâu tơ/ rau cải
|
Công ty CP BVTV
Sài Gòn
|
|
|
|
Supertox 25EC, 50EC, 100EC
|
50EC: sâu đục thân / lúa
25EC, 100EC: sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Cali – Parimex. Inc.
|
|
|
|
Thanatox
5EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Nông dược Việt Nam
|
|
|
|
Tiper - Alpha
5 EC
|
bọ xít/ lúa, dòi đục quả/ nhãn
|
Công ty TNHH - TM
Thái Phong
|
|
|
|
Unitox 5 EC
|
bọ xít/ lúa
|
United Phosphorus Ltd
|
|
|
|
Vifast 5 ND, 10 SC
|
5ND: sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cây có múi 10SC: bọ xít/ lúa; mối/ cao su, cà phê
|
Công ty CP Thuốc sát trùng Việt Nam
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30g/l + Buprofezin 100g/l + Chlorpyrifos Ethyl 300g/l
|
Soddy 430EC
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 1% (2%), (1.6%) + Chlorpyrifos Ethyl 16% (38%), (65%)
|
Apphe
17EC, 40EC, 666EC
|
17EC: sâu đục thân/ lúa, ngô; sâu xanh/ đậu tương; sâu đục quả/ bông vải 40EC: sâu đục quả/ đậu tương, rệp sáp/ cà phê, bọ xít muỗi/ điều, sâu khoang/ lạc, sâu cuốn lá/ lúa.
666EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH - TM
Đồng Xanh
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 20g/l (40g/l) + Chlorpyrifos Ethyl 230g/l (460g/l)
|
Supertac
250EC, 500EC
|
250EC: sâu khoang/ lạc 500EC: sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 600g/l
|
VK.sudan
650EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30g/l (25g/l), (60g/kg) + 220g/l 9565 g/l), (440g/kg) Chlorpyrifos Ethyl + Imidacloprid 50g/l (5g/l), (100g/kg)
|
Spaceloft
300EC, 595EC, 600WP
|
300EC: sâu đục bẹ/ lúa
595EC: rầy nâu/ lúa
600WP: sâu đục thân/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 50g/l + Chlorpyrifos Ethyl 520 g/l + Indoxacarb 30g/l
|
Vitashield gold
600EC
|
Sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty TNHH TM - DV Thanh Sơn Hóa Nông
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 10g/l (15g/l), (20g/l) + Dimethoate 140g/l (185g/l), (280g/l)
|
Cyfitox
150EC, 200EC, 300EC
|
150EC, 200EC: sâu đục thân, sâu cuốn lá/ lúa 300EC: rệp sáp/ cà phê; sâu cuốn lá, sâu đục thân, bọ trĩ/ lúa; rệp/ mía
|
Công ty CP Quốc tế
Hòa Bình
|
|
3808.10
|
Alpha-Cypermethrin 25 g/l + Dimethoate 400 g/l
|
Ablane 425EC
|
Kiến/ thanh long
|
Công ty CP Hóa Nông
Lúa Vàng
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 1% + Fenobucarb 40%
|
Hopfa
41EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ xít/ lúa
|
BASF Vietnam Co., Ltd.
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 100g/l + Fipronil 100g/l +
Imidacloprid 150g/l
|
Sieublack
350SC
|
Sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 30g/l + Imidacloprid 20g/l
|
Alphador
50EC
|
bọ xít, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa, rệp/ cam
|
Công ty CP
Long Hiệp
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30g/l+ Phoxim 400g/l
|
Kasakiusa
430EC
|
bọ xít muỗi/ điều
|
Công ty CP Thuốc BVTV Việt Trung
|
|
3808.10
|
Alpha - cypermethrin 10g/l + Profenofos 200g/l
|
Profast
210EC
|
sâu cuốn lá, sâu đục bẹ/ lúa, sâu xanh/ đậu tương, rệp sáp, rệp vảy, sâu đục quả/ cà phê
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Alpha – cypermethrin 30g/l + Profenofos 270g/l
|
Actatac
300EC
|
sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 30 g/l + Quinalphos 270 g/
|
Moclodan 300EC
|
sâu cuốn lá/ lúa
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
3808.10
|
Alpha-cypermethrin 35g/l + Quinalphos 215g/l
|
Focotoc
250EC
|
sâu khoang/ lạc
|
Công ty CP Vật tư BVTV
Hà Nội
|
|
3808.10
|
Amino acid
|
Amino 15SL
|
Rầy nâu/ lúa
|
Công ty Hợp danh SH NN
Sinh Thành
|
|
3808.10
|
Amitraz
|
Binhtac 20 EC
|
nhện đỏ/ cam
|
Bailing International Co., Ltd
|
|
|
(min 97%)
|
Mitac
20 EC
|
nhện/ cây có múi
|
Arysta LifeScience Vietnam
Co., Ltd
|
|
3808.10
|
Artemisinin
|
Visit
5 EC
|
sâu tơ, sâu xanh, sâu khoang/ rau; rầy xanh/ chè; rệp muội, bọ trĩ/ cây có múi
|
Công ty CP PAC
|
|
3808.10
|
Azadirachtin
|
Agiaza 0.03 EC, 4.5EC
|
0.03EC: sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; bọ trĩ, rầy xanh/ chè; rệp sáp/ na; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ rau cải; nhện đỏ/ ớt; rệp/ cà 4.5EC: sâu xanh/ cải xanh; sâu đục quả, nhện đỏ/ ớt; sâu tơ/ bắp cải; rệp sáp/ thuốc lá; nhện đỏ/ hoa hồng; sâu xanh da láng/ đậu tương; rệp/ cà pháo; sâu cuốn lá nhỏ, sâu đục thân/ lúa; nhện đỏ/ cam; rệp sáp/ na; bọ cánh tơ, nhện đỏ, rầy xanh/ chè
|
Viện Di truyền Nông nghiệp
|
|
|
|
Altivi
0.3EC
|
sâu tơ, sâu xanh/ rau cải xanh; nhện đỏ, rầy xanh/ chè; nhện đỏ, sâu vẽ bùa/ cam, quýt; sâu cuốn lá, nhện gié, sâu đục bẹ/ lúa
|
Công ty CP
Nicotex
|
|
|
|
Aza
0.15 EC
|
sâu tơ/ bắp cải
|
Maxgrow Pte Ltd
|
|
|
|
A-Z annong 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
0.03EC, 0.15EC: rầy nâu, cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê. 0.3EC: sâu cuốn lá nhỏ, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ cải bông, đậu tương; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; nhện đỏ/ cam; rệp muội/ thuốc lá; rệp sáp/ cà phê; sâu xanh/ cà chua 0.6EC, 0.9EC: bọ trĩ, sâu phao đục bẹ, rầy nâu, sâu cuốn lá/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ cam; rệp đào/ thuốc lá; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH
An Nông
|
|
|
|
Bimectin
0.5EC
|
sâu cuốn lá nhỏ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải, cải thảo; sâu xanh bướm trắng/ súp lơ; bọ nhảy/ rau cải xanh
|
Công ty TNHH TM – SX Phước Hưng
|
|
|
|
Bio Azadi
0.3SL
|
bọ trĩ/ nho
|
Công ty TNHH CNSH
Điền Trang Xanh
|
|
|
|
Bizechtin
1.0EC
|
sâu tơ, sâu xanh bướm trắng, bọ nhảy/ bắp cải; sâu cuốn lá, sâu đục thân/ lúa
|
Công ty CP Cây trồng
Bình Chánh
|
|
|
|
Cittioke 0.6EC, 0.9EC
|
rầy nâu, sâu cuốn lá, bọ trĩ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh/ cà chua
|
Jiangsu Kesheng Group
Co., Ltd.
|
|
|
|
Goldgun 0.3EC, 0.6EC, 0.9EC
|
sâu cuốn lá, rầy nâu, bọ trĩ, sâu phao đục bẹ/ lúa; sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ súp lơ; sâu xanh/ cà chua, đậu tương; rệp đào/ thuốc lá; nhện đỏ/ cam; rầy xanh, bọ cánh tơ/ chè; rệp sáp/ cà phê
|
Công ty TNHH MTV
Gold Ocean
|
|
|
|
Hoaneem 0.03EC, 0.15EC, 0.3EC
|
sâu cuốn lá/lúa; bọ nhảy, sâu tơ/ bắp cải; sâu xanh da láng/ đậu tương; nhện đỏ/ chè; sâu vẽ bùa/ bưởi
|
Công ty CP Vật tư NN Hoàng Nông
|
|
|
|
Jasper
0.3 EC
|
sâu cuốn lá/ lúa, sâu tơ/ rau thập tự, nhện đỏ/ cây có múi, rầy bông/ nho, rệp/ thuốc lá, rầy xanh/ chè
|
Công ty TNHH XNK Quốc tế SARA
|
|
|
|
Kozomi
0.15EC, 0.3EC, 1EC
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|