TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012



tải về 2.76 Mb.
trang27/34
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.76 Mb.
#2091
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   34

28. Hà Tĩnh













- Thị xã Hà Tĩnh

(P. Bắc Hà)

105.89665

18.346182

0.1168

- Thị xã Hồng Lĩnh

(P. Nam Hồng)

105.707588

18.527026

0.1110

- Huyện Can Lộc

(TT. Nghèn)

105.775279

18.454758

0.1172

- Huyện Cẩm Xuyên

(TT. Cẩm Xuyên)

105.994261

18.256549

0.1133

- Huyện Đức Thọ

(TT. Đức Thọ)

105.583482

18.532761

0.1141

- Huyện Hương Khê

(TT. Hương Khê)

105.705578

18.173409

0.0498

- Huyện Hương Sơn

(TT. Phố Châu)

105.423086

18.512012

0.0873

- Huyện Kỳ Anh

(TT. Kỳ Anh)

106.300351

18.069636

0.1013

- Huyện Nghi Xuân

(TT. Nghi Xuân)

105.754595

18.662394

0.1083

- Huyện Thạch Hà

(TT. Cày)

105.86469

18.364955

0.1163

- Huyện Vũ Quang

(TT. Vũ Quang)

105.498918

18.379812

0.0597

29. Hải Dương













- Thành phố Hải Dương

(P. Nguyễn Trãi)

106.326396

20.940634

0.1303

- Huyện Bình Giang

(TT. Kẻ Sặt)

106.144674

20.908789

0.0752

- Huyện Cẩm Giàng

(TT. Lai Cách)

106.274558

20.945733

0.1223

- Huyện Chí Linh

(TT. Sao Đỏ)

106.391943

21.112089

0.1189

- Huyện Gia Lộc

(TT. Gia Lộc)

106.295121

20.869196

0.1001

- Huyện Kim Thành

(TT. Phú Thái)

106.512926

20.967817

0.1265

- Huyện Kinh Môn

(TT. An Lu)

106.553197

20.98862

0.1212

- Huyện Nam Sách

(TT. Nam Sách)

106.334022

20.992673

0.1335

- Huyện Ninh Giang

(TT. Ninh Giang)

106.395884

20.731422

0.0701

- Huyện Thanh Hà

(TT. Thanh Hà)

106.469742

20.845559

0.1360

- Huyện Thanh Miện

(TT. Thanh Miện)

106.245083

20.788727

0.0636

- Huyện Tứ Kỳ

(TT. Tứ Kỳ)

106.401196

20.821568

0.1136

30. Hậu Giang













- Thị xã Vị Thanh

(P.5)

105.471824

9.786227

0.0120

- Huyện Châu Thành

(TT. Ngã Sáu)

105.808079

9.921832

0.0456

- Huyện Châu Thành A

(TT. Tân Thuận)

105.629302

9.923401

0.0247

- Huyện Long Mỹ

(TT. Long Mỹ)

105.571492

9.67952

0.0118

- Huyện Phụng Hiệp

(TT. Phụng Hiệp)

105.824371

9.810234

0.0308

- Huyện Vị Thủy

(TT. Nàng Màu)

105.535384

9.751986

0.0126

31. Hoà Bình













- Thị xã Hoà Bình

(P. Phương Lâm)

105.3398596

20.82086559

0.0885

- Huyện Cao Phong

(TT. Cao Phong)

105.3246899

20.7078822

0.0671

- Huyện Đà Bắc

(TT. Đà Bắc)

105.2541709

20.87776944

0.0905

- Huyện Kim Bôi

(TT. Bo)

105.5362471

20.67182514

0.0406

- Huyện Kỳ Sơn

(TT. Kỳ Sơn)

105.356125

20.887864

0.0917

- Huyện Lạc Sơn

(TT. Vụ Bản)

105.4427684

20.46439368

0.1177

- Huyện Lạc Thủy

(TT. Chi Nê)

105.7775288

20.49038874

0.0642

- Huyện Lương Sơn

(TT. Lương Sơn)

105.5389122

20.87662554

0.0698

- Huyện Mai Châu

(TT. Mai Châu)

105.092421

20.66414

0.1269

- Huyện Tân Lạc

(TT. Mường Khến)

105.2767206

20.6211141

0.0848

- Huyện Yên Thủy

(TT. Hàng Trạm)

105.6227558

20.39494977

0.0964

32. Hưng Yên













- Thị xã Hưng Yên

(P. Minh Khai)

106.05127

20.646953

0.1127

- Huyện Ân Thi

(TT. Ân Thi)

106.08897

20.81881

0.0811

- Huyện Khoái Châu

(TT. Khoái Châu)

105.977582

20.839329

0.1046

- Huyện Kim Động

(TT. Lương Hội)

106.059764

20.73974

0.1081

- Huyện Mỹ Hào

(TT. Bền Yên Nhân)

106.058124

20.93455

0.0725

- Huyện Phù Cừ

(TT. Trần Cao)

106.178201

20.733723

0.0795

- Huyện Tiên Lữ

(TT. Vương)

106.117416

20.700827

0.1047

- Huyện Văn Giang

(TT. Văn Giang)

105.927165

20.935896

0.0885

- Huyện Văn Lâm

(TT. Như Quỳnh)

105.988208

20.977832

0.0748

- Huyện Yên Mỹ

(TT. Yên Mỹ)

106.034133

20.882932

0.0808

33. Khánh Hoà













- Thành phố Nha Trang

(P. Tân Lập)

109.191551

12.244791

0.0332

- Thị xã Cam Ranh

(P. Ba Ngoi)

109.133261

11.91303

0.0215

- Huyện Diên Khánh

(TT. Diên Khánh)

109.098422

12.257695

0.0299

- Huyện Khánh Sơn

(TT. Tô Hạp)

108.951225

12.002801

0.0450

- Huyện Khánh Vĩnh

(TT. Khánh Vĩnh)

108.904622

12.279859

0.0201

- Huyện Ninh Hòa

(TT. Ninh Hoà)

109.12572

12.490493

0.0343

- Huyện Trường Sa

(Đảo)

114.418039

7.817655

0.0169

- Huyện Vạn Ninh

(TT. Vạn Giã)

109.227068

12.698377

0.0197

34. Kiên Giang













- Thị xã Hà Tiên

(P. Đông Hồ)

104.490182

10.385716

0.0057

- Thị xã Rạch Giá

(P. Vĩnh Thanh Vân)

105.086564

10.010594

0.0094

- Huyện An Biên

(TT. Thứ Ba)

105.061727

9.811132

0.0074

- Huyện An Minh

(TT. Thứ Mời Một)

104.946359

9.612347

0.0059

- Huyện Châu Thành

(TT. Minh Lương)

105.158699

9.903343

0.0092

- Huyện Giồng Riềng

(TT. Giồng Riềng)

105.312519

9.908547

0.0117

- Huyện Gò Quao

(TT. Gò Quao)

105.272082

9.731211

0.0087

- Huyện Hòn Đất

(TT. Hòn Đất)

104.925836

10.186862

0.0094

- Huyện Kiên Hải

(Đảo)

104.301973

9.720517

0.0040

- Huyện Kiên Lương

(TT. Kiên Lương)

104.642986

10.28578

0.0069

- Huyện Phú Quốc

(TT. Dơng Đông)

103.958416

10.212509

0.0040

- Huyện Tân Hiệp

(TT. Tân Hiệp)

105.29992

10.130866

0.0179

- Huyện Vĩnh Thuận

(TT. Vĩnh Thuận)

105.258874

9.512571

0.0082

35. Kon Tum













- Thị xã Kon Tum

(P. Thắng Lợi)

108.007267

14.354658

0.0758

- Huyện Đắk Glei

(TT. Đắk Glei)

107.736358

15.091423

0.0717

- Huyện Đắk Hà

(TT. Đắk Hà)

107.919373

14.526413

0.0505

- Huyện Đắk Tô

(TT. Đắk Tô)

107.838568

14.66153

0.0550

- Huyện Kon Plong

(Kon Leng)

108.345897

14.613445

0.0762

- Huyện Kon Rẫy

(TT. Tân Lập)

108.250823

14.519737

0.0796

- Huyện Ngọc Hồi

(TT. Plei Kần)

107.696224

14.706999

0.0738

- Huyện Sa Thầy

(TT. Sa Thầy)

107.793349

14.420232

0.0542

36. Lai Châu













- Thị xã Lai Châu




103.472917

22.391567

0.0700

- Huyện Mường Tè

(TT. Mường Tè)

102.820064

22.387133

0.1195

- Huyện Phong Thổ

(TT. Phong Thổ)

103.462915

22.385888

0.0701

- Huyện Sìn Hồ

(TT. Sìn Hồ)

103.251315

22.351086

0.1297

- Huyện Tam Đường

(TT. Tam Đường)

103.472917

22.391567

0.0701

- Huyện Than Uyên

(TT. Than Uyên)

103.889727

21.962819

0.1152

37. Lạng Sơn













- Thành phố Lạng Sơn

(P. Vĩnh Trại)

106.759992

21.853513

0.0805

- Huyện Bắc Sơn

(TT. Bắc Sơn)

106.317169

21.901923

0.0176

- Huyện Bình Gia

(TT. Bình Gia)

106.371625

21.948446

0.0205

- Huyện Cao Lộc

(TT. Cao Lộc)

106.768449

21.866315

0.0802

- Huyện Chi Lăng

(TT. Đồng Mỏ)

106.576355

21.660959

0.0213

- Huyện Đình Lập

(TT. Đình Lập)

107.096207

21.546155

0.0802

- Huyện Hữu Lũng

(TT. Hữu Lũng)

106.344899

21.509724

0.0820

- Huyện Lộc Bình

(TT. Lộc Bình)

106.926516

21.757322

0.0806

- Huyện Tràng Định

(TT. Thất Khê)

106.473043

22.253088

0.0801

- Huyện Văn Lãng

(TT. Na Sầm)

106.616053

22.054548

0.0802

- Huyện Văn Quan

(TT. Văn Quan)

106.547299

21.865732

0.0301


tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   23   24   25   26   27   28   29   30   ...   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương