TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012
tải về
2.76 Mb.
trang
27/34
Chuyển đổi dữ liệu
19.07.2016
Kích
2.76 Mb.
#2091
1
...
23
24
25
26
27
28
29
30
...
34
Điều hướng trang này:
29. Hải Dương
30. Hậu Giang
31. Hoà Bình
32. Hưng Yên
33. Khánh Hoà
34. Kiên Giang
36. Lai Châu
37. Lạng Sơn
28. Hà Tĩnh
- Thị xã Hà Tĩnh
(P. Bắc Hà)
105.89665
18.346182
0.1168
- Thị xã Hồng Lĩnh
(P. Nam Hồng)
105.707588
18.527026
0.1110
- Huyện Can Lộc
(TT. Nghèn)
105.775279
18.454758
0.1172
- Huyện Cẩm Xuyên
(TT. Cẩm Xuyên)
105.994261
18.256549
0.1133
- Huyện Đức Thọ
(TT. Đức Thọ)
105.583482
18.532761
0.1141
- Huyện Hương Khê
(TT. Hương Khê)
105.705578
18.173409
0.0498
- Huyện Hương Sơn
(TT. Phố Châu)
105.423086
18.512012
0.0873
- Huyện Kỳ Anh
(TT. Kỳ Anh)
106.300351
18.069636
0.1013
- Huyện Nghi Xuân
(TT. Nghi Xuân)
105.754595
18.662394
0.1083
- Huyện Thạch Hà
(TT. Cày)
105.86469
18.364955
0.1163
- Huyện Vũ Quang
(TT. Vũ Quang)
105.498918
18.379812
0.0597
29. Hải Dương
- Thành phố Hải Dương
(P. Nguyễn Trãi)
106.326396
20.940634
0.1303
- Huyện Bình Giang
(TT. Kẻ Sặt)
106.144674
20.908789
0.0752
- Huyện Cẩm Giàng
(TT. Lai Cách)
106.274558
20.945733
0.1223
- Huyện Chí Linh
(TT. Sao Đỏ)
106.391943
21.112089
0.1189
- Huyện Gia Lộc
(TT. Gia Lộc)
106.295121
20.869196
0.1001
- Huyện Kim Thành
(TT. Phú Thái)
106.512926
20.967817
0.1265
- Huyện Kinh Môn
(TT. An Lu)
106.553197
20.98862
0.1212
- Huyện Nam Sách
(TT. Nam Sách)
106.334022
20.992673
0.1335
- Huyện
Ninh Giang
(TT. Ninh Giang)
106.395884
20.731422
0.0701
- Huyện Thanh Hà
(TT. Thanh Hà)
106.469742
20.845559
0.1360
- Huyện Thanh Miện
(TT. Thanh Miện)
106.245083
20.788727
0.0636
- Huyện Tứ Kỳ
(TT. Tứ Kỳ)
106.401196
20.821568
0.1136
30. Hậu Giang
- Thị xã Vị Thanh
(P.5)
105.471824
9.786227
0.0120
- Huyện Châu Thành
(TT. Ngã Sáu)
105.808079
9.921832
0.0456
- Huyện Châu Thành A
(TT. Tân Thuận)
105.629302
9.923401
0.0247
- Huyện Long Mỹ
(TT. Long Mỹ)
105.571492
9.67952
0.0118
- Huyện Phụng Hiệp
(TT. Phụng Hiệp)
105.824371
9.810234
0.0308
- Huyện Vị Thủy
(TT. Nàng Màu)
105.535384
9.751986
0.0126
31. Hoà Bình
- Thị xã Hoà Bình
(P. Phương Lâm)
105.3398596
20.82086559
0.0885
- Huyện
Cao Phong
(TT. Cao Phong)
105.3246899
20.7078822
0.0671
- Huyện Đà Bắc
(TT. Đà Bắc)
105.2541709
20.87776944
0.0905
- Huyện Kim Bôi
(TT. Bo)
105.5362471
20.67182514
0.0406
- Huyện Kỳ Sơn
(TT. Kỳ Sơn)
105.356125
20.887864
0.0917
- Huyện Lạc Sơn
(TT. Vụ Bản)
105.4427684
20.46439368
0.1177
- Huyện Lạc Thủy
(TT. Chi Nê)
105.7775288
20.49038874
0.0642
- Huyện Lương Sơn
(TT. Lương Sơn)
105.5389122
20.87662554
0.0698
- Huyện Mai Châu
(TT. Mai Châu)
105.092421
20.66414
0.1269
- Huyện Tân Lạc
(TT. Mường Khến)
105.2767206
20.6211141
0.0848
- Huyện Yên Thủy
(TT. Hàng Trạm)
105.6227558
20.39494977
0.0964
32. Hưng Yên
- Thị xã Hưng Yên
(P. Minh Khai)
106.05127
20.646953
0.1127
- Huyện Ân Thi
(TT. Ân Thi)
106.08897
20.81881
0.0811
- Huyện Khoái Châu
(TT. Khoái Châu)
105.977582
20.839329
0.1046
- Huyện Kim Động
(TT. Lương Hội)
106.059764
20.73974
0.1081
- Huyện Mỹ Hào
(TT. Bền Yên Nhân)
106.058124
20.93455
0.0725
- Huyện Phù Cừ
(TT. Trần Cao)
106.178201
20.733723
0.0795
- Huyện Tiên Lữ
(TT. Vương)
106.117416
20.700827
0.1047
- Huyện Văn Giang
(TT. Văn Giang)
105.927165
20.935896
0.0885
- Huyện Văn Lâm
(TT. Như Quỳnh)
105.988208
20.977832
0.0748
- Huyện Yên Mỹ
(TT. Yên Mỹ)
106.034133
20.882932
0.0808
33. Khánh Hoà
- Thành phố
Nha Trang
(P. Tân Lập)
109.191551
12.244791
0.0332
- Thị xã
Cam Ranh
(P. Ba Ngoi)
109.133261
11.91303
0.0215
- Huyện Diên Khánh
(TT. Diên Khánh)
109.098422
12.257695
0.0299
- Huyện Khánh Sơn
(TT. Tô Hạp)
108.951225
12.002801
0.0450
- Huyện Khánh Vĩnh
(TT. Khánh Vĩnh)
108.904622
12.279859
0.0201
- Huyện Ninh Hòa
(TT. Ninh Hoà)
109.12572
12.490493
0.0343
- Huyện Trường Sa
(Đảo)
114.418039
7.817655
0.0169
- Huyện Vạn Ninh
(TT. Vạn Giã)
109.227068
12.698377
0.0197
34. Kiên Giang
- Thị xã Hà Tiên
(P. Đông Hồ)
104.490182
10.385716
0.0057
- Thị xã Rạch Giá
(P. Vĩnh Thanh Vân)
105.086564
10.010594
0.0094
- Huyện An Biên
(TT. Thứ Ba)
105.061727
9.811132
0.0074
- Huyện
An Minh
(TT. Thứ Mời Một)
104.946359
9.612347
0.0059
- Huyện Châu Thành
(TT. Minh Lương)
105.158699
9.903343
0.0092
- Huyện Giồng Riềng
(TT. Giồng Riềng)
105.312519
9.908547
0.0117
- Huyện Gò Quao
(TT. Gò Quao)
105.272082
9.731211
0.0087
- Huyện Hòn Đất
(TT. Hòn Đất)
104.925836
10.186862
0.0094
- Huyện Kiên Hải
(Đảo)
104.301973
9.720517
0.0040
- Huyện Kiên Lương
(TT. Kiên Lương)
104.642986
10.28578
0.0069
- Huyện Phú Quốc
(TT. Dơng Đông)
103.958416
10.212509
0.0040
- Huyện Tân Hiệp
(TT. Tân Hiệp)
105.29992
10.130866
0.0179
- Huyện Vĩnh Thuận
(TT. Vĩnh Thuận)
105.258874
9.512571
0.0082
35. Kon Tum
- Thị xã
Kon Tum
(P. Thắng Lợi)
108.007267
14.354658
0.0758
- Huyện Đắk Glei
(TT. Đắk Glei)
107.736358
15.091423
0.0717
- Huyện Đắk Hà
(TT. Đắk Hà)
107.919373
14.526413
0.0505
- Huyện Đắk Tô
(TT. Đắk Tô)
107.838568
14.66153
0.0550
- Huyện
Kon Plong
(Kon Leng)
108.345897
14.613445
0.0762
- Huyện Kon Rẫy
(TT. Tân Lập)
108.250823
14.519737
0.0796
- Huyện Ngọc Hồi
(TT. Plei Kần)
107.696224
14.706999
0.0738
- Huyện Sa Thầy
(TT. Sa Thầy)
107.793349
14.420232
0.0542
36. Lai Châu
- Thị xã Lai Châu
103.472917
22.391567
0.0700
- Huyện Mường Tè
(TT. Mường Tè)
102.820064
22.387133
0.1195
- Huyện Phong Thổ
(TT. Phong Thổ)
103.462915
22.385888
0.0701
- Huyện Sìn Hồ
(TT. Sìn Hồ)
103.251315
22.351086
0.1297
- Huyện Tam Đường
(TT. Tam Đường)
103.472917
22.391567
0.0701
- Huyện Than Uyên
(TT. Than Uyên)
103.889727
21.962819
0.1152
37. Lạng Sơn
- Thành phố Lạng Sơn
(P. Vĩnh Trại)
106.759992
21.853513
0.0805
- Huyện Bắc Sơn
(TT. Bắc Sơn)
106.317169
21.901923
0.0176
- Huyện Bình Gia
(TT. Bình Gia)
106.371625
21.948446
0.0205
- Huyện Cao Lộc
(TT. Cao Lộc)
106.768449
21.866315
0.0802
- Huyện Chi Lăng
(TT. Đồng Mỏ)
106.576355
21.660959
0.0213
- Huyện Đình Lập
(TT. Đình Lập)
107.096207
21.546155
0.0802
- Huyện Hữu Lũng
(TT. Hữu Lũng)
106.344899
21.509724
0.0820
- Huyện Lộc Bình
(TT. Lộc Bình)
106.926516
21.757322
0.0806
- Huyện Tràng Định
(TT. Thất Khê)
106.473043
22.253088
0.0801
- Huyện Văn Lãng
(TT. Na Sầm)
106.616053
22.054548
0.0802
- Huyện Văn Quan
(TT. Văn Quan)
106.547299
21.865732
0.0301
Каталог:
luutru
->
tieuchuan
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9143 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9362: 2012
tieuchuan -> CÔng ty tnhh đỊa chất xây dựng phú nguyêN
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4118 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn việt nam tcvn 5729 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9187 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4196: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9376: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9155 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9395: 2012
tải về
2.76 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
23
24
25
26
27
28
29
30
...
34
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu