TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012



tải về 2.76 Mb.
trang29/34
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.76 Mb.
#2091
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34

46. Phú Yên













- Thị xã Tuy Hoà

(P. 1)

109.324421

13.09243

0.0690

- Huyện Đồng Xuân

(TT. La Hai)

109.106491

13.378728

0.1095

- Huyện Phú Hòa

(Hoà Mỹ Đông)

109.226917

12.952653

0.0523

- Huyện Sông Cầu

(TT. Sông Cầu)

109.221112

13.458987

0.1033

- Huyện Sông Hinh

(TT. Hai Riêng)

108.903189

12.986454

0.0511

- Huyện Sơn Hoà

(TT. Củng Sơn)

108.959763

13.057795

0.0719

- Huyện Tuy An

(TT. Chí Thạnh)

109.215079

13.308043

0.1061

- Huyện Tuy Hoà

(TT. Phú Lâm)

109.312054

13.066575

0.0656

47. Quảng Bình













- Thành phố Đồng Hới

(P. Hải Đình)

106.622424

17.46548

0.0950

- Huyện Bố Trạch

(TT. Hoàn Lão)

106.533327

17.687024

0.0407

- Huyện Lệ Thủy

(TT. Kiến Giang)

106.785575

17.226093

0.0319

- Huyện Minh Hóa

(TT. Quy Đạt)

105.969561

17.815071

0.0315

- Huyện Quảng Ninh

(TT. Quán Hầu)

106.637813

17.407999

0.0266

- Huyện Quảng Trạch

(TT. Ba Đồn)

106.424727

17.752391

0.0440

- Huyện Tuyên hóa

(TT. Đồng Lê)

106.019341

17.883872

0.0426

48. Quảng Nam













- Thị xã Tam Kỳ

(P. An Xuân)

108.492214

15.565588

0.0802

- Thị xã Hội An

(P. Minh An)

108.331745

15.878151

0.0324

- Huyện Bắc Trà My

(TT. Trà My)

108.222856

15.343547

0.0693

- Huyện Duy Xuyên

(TT. Nam Phước)

108.251812

15.825662

0.0263

- Huyện Đại Lộc

(TT. Ái Nghĩa)

108.113664

15.882262

0.0300

- Huyện Điện Bàn

(TT. Vĩnh Điện)

108.246684

15.893582

0.0341

- Huyện Đông Giang

(TT. P Rao)

107.653069

15.928123

0.0547

- Huyện Hiệp Đức

(TT. Tân An)

108.117915

15.582305

0.0860

- Huyện Nam Giang

(TT. Thạch Mỹ)

107.831939

15.750486

0.0417

- Huyện Nam Trà My

(Trà Mai)

108.112737

15.157413

0.0627

- Huyện Núi Thành

(TT. Núi Thành)

108.658112

15.432075

0.0580

- Huyện Phước Sơn

(TT. Khâm Đức)

107.79906

15.459941

0.1017

- Huyện Quế Sơn

(TT. Đông Phú)

108.219236

15.673568

0.0493

- Huyện Tây Giang

(Plăng)

107.475819

15.858329

0.0924

- Huyện Thăng Bình

(TT. Hà Lam)

108.355574

15.742649

0.0301

- Huyện Tiên Phước

(TT. Tiên Kỳ)

108.306709

15.489836

0.0919

49. Quảng Ngãi













- Thị xã Quảng Ngãi

(P. Trần Hưng Đạo)

108.800936

15.122537

0.0824

- Huyện Ba Tơ

(TT. Ba Tơ)

108.737593

14.768115

0.1068

- Huyện Bình Sơn

(TT. Châu ổ)

108.757199

15.300061

0.0519

- Huyện Đức Phổ

(TT. Đức Phổ)

108.956277

14.812032

0.1060

- Huyện Lý Sơn

(TT. Lý Sơn)

109.115841

15.375097

0.0802

- Huyện Minh Long

(TT. Long Hiệp)

108.700492

14.931858

0.0350

- Huyện Mộ Đức

(TT. Mộ Đức)

108.887505

14.957452

0.0493

- Huyện Nghĩa Hành

(TT. Chợ Chùa)

108.778313

15.048485

0.0542

- Huyện Sơn Hà

(TT. Di Lăng)

108.468837

15.041504

0.0457

- Huyện Sơn Tây

(Sơn Dung)

108.337523

14.994259

0.0306

- Huyện Sơn Tịnh

(TT. Sơn Tịnh)

108.797343

15.156215

0.0912

- Huyện Tây Trà

(Sơn Dung)

108.35639

15.167678

0.0887

- Huyện Trà Bồng

(TT. Trà Xuân)

108.523132

15.255853

0.0804

- Huyện T Nghĩa

(TT. La Hà)

108.825801

15.089916

0.0707

50. Quảng Ninh













- Thành phố Hạ Long

(P. Hồng Gai)

107.074243

20.948629

0.0882

- Thị xã Cẩm Phả

(P. Cẩm Thành)

107.278208

21.012186

0.0721

- Thị xã Móng Cái

(P. Trần Phú)

107.970443

21.530378

0.0577

- Thị xã Uông Bí

(P. Trưng Vương)

106.791821

21.032751

0.1142

- Huyện Ba Chẽ

(TT. Ba Chẽ)

107.279683

21.27295

0.1034

- Huyện Bình Liêu

(TT. Bình Liêu)

107.395971

21.524648

0.0455

- Huyện Cô Tô

(Đảo)

107.76484

20.971747

0.0165

- Huyện Đầm Hà

(TT. Đầm Hà)

107.595267

21.353367

0.0687

- Huyện Đông Triều

(TT. Đông Triều)

106.51354

21.082132

0.1118

- Huyện Hải Hà

(TT. Quảng Hà)

107.753631

21.450392

0.0558

- Huyện Hoành Bồ

(TT. Trới)

106.99051

21.028425

0.1082

- Huyện Tiên Yên

(TT. Tiên Yên)

107.403884

21.332414

0.0782

- Huyện Vân Đồn

(TT. Cái Rồng)

107.419432

21.07302

0.0689

- Huyện Yên Hưng

(TT. Quảng Yên)

106.79862

20.939553

0.1220

51. Quảng Trị













- Thị xã Đông Hà

(P. 1)

107.098572

16.823541

0.0275

- Thị xã Quảng Trị

(P. 1)

107.187234

16.74213

0.0301

- Huyện Cam Lộ

(TT. Cam Lộ)

107.004268

16.80916

0.0281

- Huyện Đa Krông

(TT. Đa Krông)

106.815813

16.659978

0.0612

- Huyện Gio Linh

(TT. Gio Linh)

107.076008

16.93381

0.0317

- Huyện Hải Lăng

(TT. Hải Lăng)

107.246103

16.692543

0.0349

- Huyện Hướng hóa

(TT. Khe Sanh)

106.729258

16.624655

0.0539

- Huyện Triệu Phong

(TT. Ái Tử)

107.160477

16.775643

0.0286

- Huyện Vĩnh Linh

(TT. Hồ Xá)

107.014103

17.060399

0.0373

52. Sóc Trăng













- Thị xã Sóc Trăng

(P.2)

105.972247

9.605256

0.0258

- Huyện Cù Lao Dung

(TT. Vĩnh Châu)

106.162888

9.627605

0.0554

- Huyện Kế Sách

(TT. Kế Sách)

105.983829

9.769237

0.0464

- Huyện Long Phú

(TT. Long Phú)

106.124848

9.607922

0.0446

- Huyện Mỹ Tú

(TT. Huỳnh Hữu Nghĩa)

105.809689

9.636811

0.0173

- Huyện Mỹ Xuyên

(TT. Mỹ Xuyên)

105.986776

9.558628

0.0250

- Huyện Ngã Năm

(TT. Ngã Năm)

105.596275

9.566195

0.0111

- Huyện Thạnh Trị

(TT. Phú Lộc)

105.743041

9.429983

0.0163

- Huyện Vĩnh Châu

(TT. Vĩnh Châu)

105.979968

9.327988

0.0396

53. Sơn La













- Thị xã Sơn La

(P. Chiềng Lề)

103.910582

21.332297

0.1893

- Huyện Bắc Yên

(TT. Bắc Yên)

104.420908

21.247708

0.0871

- Huyện Mai Sơn

(TT. Hát Lót)

104.106526

21.195342

0.1111

- Huyện Mộc Châu

(TT. Mộc Châu)

104.6237

20.851692

0.1197

- Huyện Mường La

(TT. Mường La)

104.0272698

21.51706531

0.1005

- Huyện Phù Yên

(TT. Phù Yên)

104.645334

21.259092

0.0826

- Huyện Quỳnh Nhai

(TT. Quỳnh Nhai)

103.570129

21.850123

0.0832

- Huyện Sông Mã

(TT. Sông Mã)

103.747788

21.051554

0.1193

- Huyện Sốp Cộp

(TT. Sốp Cộp)

103.599504

20.939023

0.1183

- Huyện Thuận Châu

(TT. Thuận Châu)

103.688492

21.437194

0.1318

- Huyện Yên Châu

(TT. Yên Châu)

104.299358

21.047671

0.1077

54. Tây Ninh













- Thị xã Tây Ninh

(P.2)

106.085951

11.311484

0.0575

- Huyện Bến Cầu

(TT. Bến Cầu)

106.178575

11.111378

0.0631

- Huyện Châu Thành

(TT. Châu Thành)

106.029823

11.313305

0.0650

- Huyện Dương Minh Châu

(TT. Dương Minh Châu)

106.220049

11.377176

0.0647

- Huyện Gò Dầu

(TT. Gò Dầu)

106.264426

11.083993

0.0578

- Huyện Hoà Thành

(TT. Hoà Thành)

106.127286

11.288293

0.0551

- Huyện Tân Biên

(TT. Tân Biên)

106.004801

11.54358

0.0570

- Huyện Tân Châu

(TT. Tân Châu)

106.161433

11.554078

0.0647

- Huyện Trảng Bàng

(TT. Trảng Bàng)

106.358571

11.030987

0.0634


tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương