TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012



tải về 2.76 Mb.
trang30/34
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.76 Mb.
#2091
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34

55. Thái Bình













- Thành phố Thái Bình

(P. Lê Hồng Phong)

106.342015

20.445666

0.1074

- Huyện Đông Hưng

(TT. Đông Hưng)

106.353272

20.557551

0.0766

- Huyện Hưng Hà

(TT. Hưng Hà)

106.22411

20.590765

0.1032

- Huyện Kiến Xương

(TT. Kiến Xương)

106.43684

20.389371

0.1012

- Huyện Quỳnh Phụ

(TT. Quỳnh Côi)

106.327377

20.661477

0.0617

- Huyện Thái Thụy

(TT. Diêm Điền)

106.566321

20.561343

0.0523

- Huyện Tiền Hải

(TT. Tiền Hải)

106.50293

20.40545

0.0777

- Huyện Vũ Thư

(TT. Vũ Thư)

106.296237

20.436117

0.1126

56. Thái Nguyên













- Thành phố Thái Nguyên

(P. Trưng Vương)

105.843674

21.596704

0.0928

- Thị xã Sông Công

(P. Tân Quang)

105.8506

21.482478

0.0856

- Huyện Đại Từ

(TT. Đại Từ)

105.641588

21.630288

0.1185

- Huyện Định Hóa

(TT. Chợ Chu)

105.645948

21.909531

0.0468

- Huyện Đồng Hỷ

(TT. Chùa Hang)

105.839291

21.627437

0.0953

- Huyện Phổ Yên

(TT. Ba Hàng)

105.877824

21.414122

0.0945

- Huyện Phú Bình

(TT. Úc Sơn)

105.977524

21.459705

0.0646

- Huyện Phú Lương

(TT. Đu)

105.703666

21.731275

0.1032

- Huyện Võ Nhai

(TT. Đình Cả)

106.076177

21.750977

0.0451

57. Thanh Hóa













- Thành phố Thanh Hóa

(P. Điện Biên)

105.777997

19.812634

0.0918

- Thị xã Bỉm Sơn

(P. Bắc Sơn)

105.857165

20.099632

0.1205

- Thị xã Sầm Sơn

(P. Bắc Sơn)

105.897468

19.737447

0.0798

- Huyện Bá Thước

(TT. Cành Nàng)

105.233384

20.345956

0.1184

- Huyện Cẩm Thủy

(TT. Cẩm Thủy)

105.475186

20.216261

0.1172

- Huyện Đông Sơn

(TT. Rừng Thông)

105.733188

19.816115

0.0929

- Huyện Hà Trung

(TT. Hà Trung)

105.851902

20.011608

0.1439

- Huyện Hậu Lộc

(TT. Hậu Lộc)

105.890345

19.916804

0.1261

- Huyện Hoằng Hóa

(TT. Bút Sơn)

105.853757

19.861982

0.1054

- Huyện Lang Chánh

(TT. Lang Chánh)

105.242915

20.155001

0.1051

- Huyện Mường Lát

(TT. Mường Lát)

104.608331

20.538586

0.1053

- Huyện Nga Sơn

(TT. Nga Sơn)

105.970786

20.008426

0.1257

- Huyện Ngọc Lặc

(TT. Ngọc Lạc)

105.372238

20.091934

0.1002

- Huyện Như Thanh

(TT. Như Thanh)

105.575911

19.632547

0.0853

- Huyện Như Xuân

(TT. Yên Cát)

105.430577

19.663219

0.0540

- Huyện Nông Cống

(TT. Nông Cống)

105.686447

19.705461

0.1049

- Huyện Quảng Xương

(TT. Quảng Xương)

105.829966

19.727482

0.0859

- Huyện Quan Hóa

(TT. Quan Hóa)

105.103108

20.381078

0.1121

- Huyện Quan Sơn

(TT. Quan Sơn)

104.898163

20.265935

0.0806

- Huyện Thạch Thành

(TT. Kim Tân)

105.670291

20.12894

0.1421

- Huyện Thọ Xuân

(TT. Thọ Xuân)

105.519467

19.935256

0.0997

- Huyện Thường Xuân

(TT. Thường Xuân)

105.35011

19.904063

0.0953

- Huyện Thiệu Hóa

(TT. Vạn Hà)

105.678657

19.882446

0.0928

- Huyện Tĩnh Gia

(TT. Tĩnh Gia)

105.776541

19.449496

0.0986

- Huyện Triệu Sơn

(TT. Triệu Sơn)

105.595675

19.819138

0.1017

- Huyện Vĩnh Lộc

(TT. Vĩnh Lộc)

105.614134

20.062668

0.1066

- Huyện Yên Định

(TT. Quán Lão)

105.653484

19.970766

0.0874

58. Thừa Thiên - Huế













- Thành phố Huế

(P. Phú Hội)

107.593495

16.462799

0.0538

- Huyện A Lưới

(TT. A Lưới)

107.230915

16.276708

0.0573

- Huyện Hương Thủy

(TT. Phú Bài)

107.687393

16.399311

0.0492

- Huyện Hương Trà

(TT. Tứ Hạ)

107.467543

16.532178

0.0539

- Huyện Nam Đông

(TT. Khe Tre)

107.723552

16.168526

0.0804

- Huyện Phú Lộc

(TT. Phú Lộc)

107.860479

16.280188

0.0434

- Huyện Phú Vang

(TT. Phú Vang)

107.614496

16.526909

0.0535

- Huyện Phong Điền

(TT. Phong Điền)

107.362825

16.581553

0.0496

- Huyện Quảng Điền

(TT. Sịa)

107.507752

16.576283

0.0453

59. Tiền Giang













- Thành phố Mỹ Tho

(P.1)

106.366702

10.358815

0.0237

- Thị xã Gò Công

(P.3)

106.6784

10.366289

0.0817

- Huyện Cái Bè

(TT. Cái Bè)

106.032342

10.338579

0.0156

- Huyện Cai Lậy

(TT. Cai Lậy)

106.117888

10.407743

0.0142

- Huyện Châu Thành

(TT. Tân Hiệp)

106.341325

10.449356

0.0280

- Huyện Chợ Gạo

(TT. Chợ Gạo)

106.463932

10.352172

0.0342

- Huyện Gò Công Đông

(TT. Tân Hoà)

106.712035

10.320039

0.0785

- Huyện Gò Công Tây

(TT. Vĩnh Bình)

106.579754

10.345226

0.0574

- Huyện Tân Phước

(TT. Mỹ Phước)

106.193071

10.477254

0.0180

60. Trà Vinh













- Thị xã Trà Vinh

(P.4)

106.341455

9.93817

0.0219

- Huyện Càng Long

(TT. Càng Long)

106.203383

9.989331

0.0277

- Huyện Cầu Kè

(TT. Cầu Kè)

106.054643

9.870448

0.0660

- Huyện Cầu Ngang

(TT. Cầu Ngang)

106.452095

9.804802

0.0286

- Huyện Châu Thành

(TT. Châu Thành)

106.346637

9.869448

0.0272

- Huyện Duyên Hải

(TT. Duyên Hải)

106.490906

9.634284

0.0491

- Huyện Tiểu Cần

(TT. Tiểu Cần)

106.188956

9.812608

0.0591

- Huyện Trà Cú

(TT. Trà Cú)

106.26231

9.680716

0.0673

61. Tuyên Quang













- Thị xã Tuyên Quang

(P. Minh Xuân)

105.212592

21.81438

0.0595

- Huyện Chiêm Hóa

(TT. Vĩnh Lộc)

105.259989

22.148471

0.0200

- Huyện Hàm Yên

(TT. Tân Yên)

105.029818

22.073003

0.0486

- Huyện Na Hang

(TT. Na Hang)

105.395347

22.350264

0.0438

- Huyện Sơn Dương

(TT. Sơn Dương)

105.390787

21.701718

0.0627

- Huyện Yên Sơn

(TT. Yên Sơn)

105.220081

21.796005

0.0620

62. Vĩnh Long













- Thị xã Vĩnh Long

(P. 1)

105.976463

10.253015

0.0220

- Huyện Bình Minh

(TT. Cái Vồn)

105.823863

10.070005

0.0720

- Huyện Long Hồ

(TT. Long Hồ)

106.012632

10.192599

0.0245

- Huyện Mang Thít

(TT. Cái Nhum)

106.110902

10.177833

0.0197

- Huyện Tam Bình

(TT. Tam Bình)

105.994227

10.043792

0.0468

- Huyện Trà Ôn

(TT. Trà Ôn)

105.921902

9.965789

0.0642

- Huyện Vũng Liêm

(TT. Vũng Liêm)

106.18474

10.095803

0.0204

63. Vĩnh Phúc













- Thị xã Phúc Yên

(TT. Phúc Yên)

105.704866

21.237239

0.0793

- Thị xã Vĩnh Yên

(P. Liên Bảo)

105.596511

21.312293

0.0837

- Huyện Bình Xuyên

(TT. Hương Canh)

105.648005

21.277529

0.0808

- Huyện Lập Thạch

(TT. Lập Thạch)

105.460311

21.415886

0.0969

- Huyện Mê Linh

(TT. Phúc Yên)

105.704866

21.237239

0.0793

- Huyện Tam Dương

(TT. Tam Dương)

105.539313

21.381687

0.0849

- Huyện Vĩnh Tường

(TT. Vĩnh Tường)

105.515329

21.21975

0.1144

- Huyện Yên Lạc

(TT. Yên Lạc)

105.577221

21.23396

0.1088


tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   26   27   28   29   30   31   32   33   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương