TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012
tải về
2.76 Mb.
trang
28/34
Chuyển đổi dữ liệu
19.07.2016
Kích
2.76 Mb.
#2091
1
...
24
25
26
27
28
29
30
31
...
34
Điều hướng trang này:
39. Lâm Đồng
41. Nam Định
43. Ninh Bình
44. Ninh Thuận
38. Lào Cai
- Thị xã Lào Cai
(P. Cốc Lừu)
103.968527
22.507091
0.1116
- Thị xã Cam Đường
(P. Pom Hán)
104.015955
22.418044
0.0972
- Huyện Bắc Hà
(TT. Bắc Hà)
104.291493
22.539511
0.0593
- Huyện Bảo Thắng
(TT. Phố Lu)
104.186728
22.318476
0.1094
- Huyện Bảo Yên
(TT. Phố Ràng)
104.476475
22.237354
0.1132
- Huyện Bát Xát
(TT. Bát Sát)
103.893608
22.537018
0.1042
- Huyện Mường Khương
(TT. Mường Khương)
104.102986
22.771342
0.0384
- Huyện Sa Pa
(TT. Sa Pa)
103.845575
22.335158
0.0427
- Huyện Văn Bản
(TT. Khánh Yên)
104.250796
22.091811
0.0567
- Huyện
Si Ma Cai
(Si Ma Cai)
104.294585
22.697517
0.0291
39. Lâm Đồng
- Thành phố Đà Lạt
(P.3)
108.43402
11.936
0.0219
- Thị xã Bảo Lộc
(P. B'Lao)
107.807439
11.542405
0.0154
- Huyện Bảo Lâm
(TT. Lộc Thắng)
107.825884
11.642316
0.0174
- Huyện Cát Tiên
(TT. Đồng Nai)
107.360512
11.584006
0.0455
- Huyện
Di Linh
(TT. Di Linh)
108.074617
11.577721
0.0245
- Huyện Đa Huoai
(TT. Ma Đa Gui)
107.534561
11.387661
0.0154
- Huyện Đa Tẻh
(TT. Đạ Tẻh)
107.484525
11.512878
0.0228
- Huyện Đơn Dương
(TT. Thạnh Mỹ)
108.492358
11.762639
0.0457
- Huyện Đức Trọng
(TT. Liên Nghĩa)
108.375235
11.733866
0.0356
- Huyện Lâm Hà
(TT. Đinh Văn)
108.254247
11.788215
0.0215
- Huyện Lạc Dương
(TT. Lạc Dương)
108.408529
12.009099
0.0187
40. Long An
- Thị xã Tân An
(P.1)
106.411743
10.541802
0.0516
- Huyện Bến Lức
(TT. Bến Lức)
106.486563
10.638107
0.0647
- Huyện Cần Giuộc
(TT. Cần Giuộc)
106.670982
10.605332
0.0622
- Huyện Cần Đước
(TT. Cần Đước)
106.604835
10.503635
0.0650
- Huyện Châu Thành
(TT. Tầm Vu)
106.468131
10.444803
0.0485
- Huyện Đức Hoà
(TT. Hậu Nghĩa)
106.387177
10.907938
0.0540
- Huyện Đức Huệ
(TT. Đông Thành)
106.296351
10.89856
0.0654
- Huyện Mộc hóa
(TT. Mộc hóa)
105.937627
10.777547
0.0158
- Huyện Tân Hưng
(TT. Tân Hưng)
105.661632
10.835658
0.0130
- Huyện Tân Thạnh
(TT. Tân Thạnh)
106.047671
10.608057
0.0156
- Huyện Tân Trụ
(TT. Tân Trụ)
106.507903
10.514757
0.0640
- Huyện Thạnh Hóa
(TT. Thạnh Hóa)
106.166714
10.653776
0.0246
- Huyện Thủ Thừa
(TT. Thủ Thừa)
106.405058
10.605279
0.0603
- Huyện Vĩnh Hưng
(TT. Vĩnh Hưng)
105.789574
10.886246
0.0137
41. Nam Định
- Thành phố Nam Định
(P. Ngô Quyền)
106.171334
20.427704
0.1180
- Huyện Giao Thủy
(TT. Ngô Đồng)
106.440718
20.2829
0.1145
- Huyện Hải Hậu
(TT. Yên Định)
106.295842
20.199767
0.1139
- Huyện Mỹ Lộc
(TT. Mỹ Lộc)
106.088086
20.441218
0.1167
- Huyện Nam Trực
(TT. Nam Trực)
106.176079
20.335498
0.1142
- Huyện Nghĩa Hưng
(TT. Liễu Đề)
106.180941
20.22008
0.1157
- Huyện Trực Ninh
(TT. Cổ Lễ)
106.264193
20.323263
0.1155
- Huyện Vụ Bản
(TT. Gôi)
106.072681
20.331566
0.1163
- Huyện Xuân Trường
(TT. Xuân Ngọc)
106.330964
20.297169
0.1176
- Huyện Ý Yên
(TT. Lâm)
106.007399
20.329228
0.1123
42. Nghệ An
- Thành phố Vinh
(P. Lê Mao)
105.681387
18.671165
0.1041
- Thị xã Cửa Lò
(P. Nghi Thủy)
105.716337
18.819934
0.1071
- Huyện Anh Sơn
(TT. Anh Sơn)
105.083191
18.930485
0.1073
- Huyện Con Cuông
(TT. Con Cuông)
104.880086
19.049554
0.1102
- Huyện Diễn Châu
(TT. Diễn Châu)
105.599147
18.977107
0.0788
- Huyện Đô Lương
(TT. Đô Lương)
105.30615
18.903916
0.1092
- Huyện Hưng Nguyên
(TT. Hưng Nguyên)
105.628472
18.6712
0.1037
- Huyện Kỳ Sơn
(TT. Mường Xén)
104.154466
19.394728
0.0888
- Huyện Nam Đàn
(TT. Nam Đàn)
105.492222
18.702136
0.1082
- Huyện Nghi Lộc
(TT. Quán Hành)
105.645664
18.783319
0.1086
- Huyện Nghĩa Đàn
(TT. Thái Hòa)
105.43593
19.325734
0.0427
- Huyện Quế Phong
(TT. Kim Sơn)
104.924229
19.61435
0.0277
- Huyện Quỳ Châu
(TT. Quỳ Châu)
105.095481
19.548518
0.0350
- Huyện Quỳ Hợp
(TT. Quỳ Hợp)
105.183709
19.325404
0.0374
- Huyện Quỳnh Lưu
(TT. Cầu Giát)
105.6306
19.14745
0.0390
- Huyện Tân Kỳ
(TT. Tân Kỳ)
105.26948
19.049002
0.0886
- Huyện Thanh Chương
(TT. Thanh Chương)
105.336276
18.785598
0.1071
- Huyện Tương Dương
(TT. Hoà Bình)
104.477319
19.259857
0.0954
- Huyện Yên Thành
(TT. Yên Minh)
105.464452
18.997171
0.0924
43. Ninh Bình
- Thị xã Ninh Bình
(P. Thanh Bình)
105.98183
20.256335
0.0984
- Thị xã Tam Điệp
(P. Bắc Sơn)
105.919076
20.157066
0.0920
- Huyện Gia Viễn
(TT. Me)
105.834555
20.347562
0.0724
- Huyện Hoa Lư
(TT. Hoa Lư)
105.954345
20.299293
0.0983
- Huyện Kim Sơn
(TT. Phát Diệm)
106.084602
20.091934
0.1053
- Huyện
Nho Quan
(TT. Nho Quan)
105.75226
20.323427
0.0825
- Huyện Yên Khánh
(TT. Yên Ninh)
106.062016
20.185691
0.1067
- Huyện Yên Mô
(TT. Yên Thịnh)
106.005661
20.162567
0.0923
44. Ninh Thuận
- Thị xã Phan Rang - Tháp Chàm
(P. Mỹ Hương)
108.989288
11.567571
0.0231
- Huyện Bác Ái
(TT. Bác Ái)
108.887729
11.83015
0.0325
- Huyện Ninh Hải
(TT. Khánh Hải)
109.036483
11.59036
0.0245
- Huyện Ninh Phước
(TT. Phước Dân)
108.923438
11.522553
0.0222
- Huyện Ninh Sơn
(TT. Tân Sơn)
108.78436
11.773564
0.0369
45. Phú Thọ
- Thành phố Việt Trì
(P. Thọ Sơn)
105.410522
21.305913
0.1128
- Thị xã Phú Thọ
(P. Âu Cơ)
105.221368
21.401265
0.1160
- Huyện Đoan Hùng
(TT. Đoan Hùng)
105.178989
21.632806
0.1089
- Huyện Hạ Hoà
(TT. Hạ Hoà)
105.006482
21.562738
0.1111
- Huyện Lâm Thao
(TT. Lâm Thao)
105.281875
21.329406
0.1098
- Huyện Phù Ninh
(TT. Phong Châu)
105.305197
21.410059
0.1132
- Huyện Sông Thao
(TT. Sông Thao)
105.132613
21.422193
0.1088
- Huyện Tam Nông
(TT.Hưng hóa)
105.292099
21.251362
0.1097
- Huyện
Thanh Ba
(TT. Thanh Ba)
105.140678
21.499073
0.1136
- Huyện Thanh Sơn
(TT. Thanh Sơn)
105.179711
21.202368
0.0689
- Huyện Thanh Thủy
(TT. Thanh Thủy)
105.280681
21.170235
0.0997
- Huyện Yên Lập
(TT. Yên Lập)
105.048096
21.354024
0.0617
Каталог:
luutru
->
tieuchuan
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9143 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9362: 2012
tieuchuan -> CÔng ty tnhh đỊa chất xây dựng phú nguyêN
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4118 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn việt nam tcvn 5729 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9187 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4196: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9376: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9155 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9395: 2012
tải về
2.76 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
24
25
26
27
28
29
30
31
...
34
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu