TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012


Phụ lục G (Quy định) Bản đồ phân vùng gia tốc nền lãnh thổ Việt Nam



tải về 2.76 Mb.
trang24/34
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.76 Mb.
#2091
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   34


Phụ lục G

(Quy định)



Bản đồ phân vùng gia tốc nền lãnh thổ Việt Nam



Hình G1 - Bản đồ phân vùng gia tốc nền lãnh thổ Việt Nam, chu kỳ lặp 500 năm, nền loại A
Phụ lục H

(Quy định)



Bảng phân vùng gia tốc nền theo địa danh hành chính

Địa danh

Tọa độ

Gia tốc nền (*)

Kinh độ

Vĩ độ

1. Thủ đô Hà Nội










- Nội thành










Quận Ba Đình

(P. Cống Vị)

105.81285

21.039762

0.0976

Quận Cầu Giấy

(P. Quan Hoa)

105.799494

21.033276

0.1032

Quận Đống Đa

(P. Thổ Quan)

105.832932

21.018279

0.0983

Quận Hai Bà Trưng

(P. Lê Đại Hành)

105.845952

21.012509

0.0959

Quận Hoàn Kiếm

(P. Hàng Trống)

105.850152

21.029134

0.0892

Quận Hoàng Mai

(P. Phương Mai)

105.838337

21.002169

0.1001

Quận Long Biên

(P. Ngọc Thụy)

105.890797

21.055033

0.0747

Quận Tây Hồ

(P. Nhật Tân)

105.825487

21.077883

0.0819

Quận Thanh Xuân

(P. Thanh Xuân Bắc)

105.799028

20.991092

0.1097

- Huyện Đông Anh

(TT. Đông Anh)

105.84952

21.139421

0.0757

- Huyện Gia Lâm

(TT. Trâu Quỳ)

105.936561

21.019178

0.0769

- Huyện Sóc Sơn

(TT. Sóc Sơn)

105.848517

21.257401

0.0962

- Huyện Thanh Trì

(TT. Văn Điển)

105.845107

20.946091

0.1047

- Huyện Từ Liêm

(TT. Cầu Diễn)

105.762478

21.039765

0.1081

2. Thành phố Hồ Chí Minh










- Nội thành













Quận 1

(P. Bến Nghé)

106.698553

10.782547

0.0848

Quận 2

(P. An Phú)

106.748176

10.792398

0.0856

Quận 3

(P. 4)

106.686083

10.775854

0.0843

Quận 4

(P. 12)

106.706266

10.767392

0.0847

Quận 5

(P. 8)

106.669499

10.757794

0.0774

Quận 6

(P. 1)

106.650601

10.747691

0.0700

Quận 7

(P. Phú Mỹ)

106.733777

10.728369

0.0846

Quận 8

(P. 11)

106.664228

10.749459

0.0745

Quận 9

(P. Hiệp Phú)

106.769773

10.842787

0.0747

Quận 10

(P. 14)

106.665256

10.768908

0.0777

Quận 11

(P. 10)

106.643016

10.76474

0.0701

Quận 12

(P. Tân Chánh Hiệp)

106.64983

10.862993

0.0813

Quận Bình Thạnh

(P. 14)

106.694954

10.803764

0.0853

Quận Gò Vấp

(P. 10)

106.664742

10.834957

0.0832

Quận Phú Nhuận

(P. 11)

106.674641

10.795934

0.0844

Quận Tân Bình

(P.4)

106.657286

10.797828

0.0702

Quận Tân Phú

(P.4)

106.634937

10.783412

0.0702

Quận Thủ Đức

(P. Bình Thọ)

106.77273

10.851122

0.0727

- Huyện Bình Chánh

(TT. An Lạc)

106.615376

10.739152

0.0589

- Huyện Cần Giờ

(TT. Cần Giờ)

106.951166

10.416215

0.0618

- Huyện Củ Chi

(TT. Củ Chi)

106.493388

10.974854

0.0808

- Huyện Hóc Môn

(TT. Hóc Môn)

106.595707

10.889009

0.0802

- Huyện Nhà Bè

(TT. Nhà Bè)

106.741909

10.700667

0.0819

3. Thành phố Hải Phòng










- Nội thành










Quận Hồng Bàng

(P. Hoàng Văn Thụ)

106.681401

20.857842

0.1290

Quận Kiến An

(P. Trần Thành Ngọ)

106.62403

20.811155

0.1281

Quận Hải An

(P. Trần Thành Ngọ)

106.68003

20.840597

0.1291

Quận Lê Chân

(P. Cát Dài)

106.678441

20.851413

0.1293

Quận Ngô Quyền

(P. Máy Tơ)

106.695243

20.862479

0.1276

- Thị xã Đồ Sơn

(P. Vạn Sơn)

106.780559

20.720213

0.0870

- Huyện An Dương

(TT. An Dương)

106.603485

20.890999

0.1334

- Huyện An Lão

(TT. An Lão)

106.555255

20.823167

0.1331

- Huyện Bạch Long Vĩ

(Bạch Long Vĩ)

107.762946

20.390514

0.0063

- Huyện Cát Hải

(TT. Cát Bà)

107.049865

20.725127

0.0368

- Huyện Hải An

(TT. Núi Đôi)

106.668778

20.752245

0.1168

- Huyện Kiến Thụy

(TT. Núi Đôi)

106.668778

20.752245

0.1168

- Huyện Thủy Nguyên

(TT. Núi Đèo)

106.674679

20.917423

0.1272

- Huyện Tiên Lãng

(TT. Tiên Lãng)

106.553514

20.72573

0.1019

- Huyện Vĩnh Bảo

(TT. Vĩnh Bảo)

106.478602

20.693081

0.0747

4. Thành phố Đà Nẵng













- Nội thành













Quận Hải Châu

(P. Hải Châu)

108.223367

16.074889

0.1006

Quận Liên Chiểu

(P. Hoà Khánh)

108.157764

16.062771

0.0940

Quận Ngũ Hành Sơn

(P. Hoà Hải)

108.260126

16.001666

0.0674

Quận Sơn Trà

(P. An Hải Đông)

108.23638

16.056842

0.0918

Quận Thanh Khê

(P. Chính Gián)

108.198682

16.065479

0.0967

- Huyện Hòa Vang

(TT. Hoà Thọ)

108.204048

16.01675

0.0730

- Huyện Hoàng Sa

(Đảo)

111.776585

16.24232

0.0544

5. Thành phố Cần Thơ










- Nội thành













Quận Bình Thủy




105.768518

10.078776

0.0685

Quận Cái Răng




105.749594

10.004976

0.0515

Quận Ninh Kiều




105.788811

10.036111

0.0662

Quận Ô Môn




105.625441

10.119742

0.0546

- Huyện Cờ Đỏ

(TT. Cờ Đỏ)

105.428858

10.098648

0.0236

- Huyện Phong Điền

(TT. Thạch An)

105.330099

10.141798

0.0199

- Huyện Thốt Nốt

(TT. Thốt Nốt)

105.537254

10.269896

0.0698

- Huyện Vĩnh Thanh

(TT. Thới Lai)

105.558964

10.06505

0.0331

6. An Giang













- Thành phố Long Xuyên

(P. Mỹ Bình)

105.436983

10.387999

0.0670

- Thị xã Châu Đốc

(P. Châu Phú A)

105.113001

10.717744

0.0655

- Huyện An Phú

(TT. An Phú)

105.094103

10.810647

0.0697

- Huyện Châu Phú

(TT. Cái Dầu)

105.233459

10.580091

0.0607

- Huyện Châu Thành

(TT. An Châu)

105.389028

10.443974

0.0653

- Huyện Chợ Mới

(TT. Chợ Mới)

105.403282

10.551041

0.0603

- Huyện Phú Tân

(TT. Chợ Vàm)

105.343062

10.716504

0.0450

- Huyện Tân Châu

(TT. Tân Châu)

105.242843

10.800671

0.0499

- Huyện Thoại Sơn

(TT. Núi Sập)

105.260674

10.258394

0.0220

- Huyện Tri Tôn

(TT. Tri Tôn)

105.0009

10.418612

0.0162

- Huyện Tịnh Biên

(TT. Nhà Bàng)

105.008099

10.627416

0.0312

7. Bà Rịa - Vũng Tàu













- Thành phố Vũng Tàu

(P. 1)

107.073816

10.349389

0.0612

- Thị xã Bà Rịa

(P. Phước Hiệp)

107.167113

10.49684

0.0330

- Huyện Châu Đức

(TT. Ngãi Giao)

107.246509

10.648073

0.0190

- Huyện Côn Đảo

(Côn Đảo)

106.606337

8.69202

0.0557

- Huyện Đất Đỏ

(TT. Đất Đỏ)

107.270686

10.490642

0.0251

- Huyện Long Điền

(TT. Long Điền)

107.210081

10.484059

0.0295

- Huyện Tân Thành

(TT. Phú Mỹ)

107.054517

10.589509

0.0442


tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   20   21   22   23   24   25   26   27   ...   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương