TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012
tải về
2.76 Mb.
trang
26/34
Chuyển đổi dữ liệu
19.07.2016
Kích
2.76 Mb.
#2091
1
...
22
23
24
25
26
27
28
29
...
34
Điều hướng trang này:
20. Đăk Nông
21. Điện Biên
22. Đồng Nai
23. Đồng Tháp
25. Hà Giang
19. Đăk Lăk
- Thành phố Buôn Ma Thuột
(P. Tự An)
108.04272
12.673605
0.0127
- Huyện Buôn Đôn
(TT. Buôn Đôn)
107.895426
12.811224
0.0084
- Huyện C M'gar
(TT. Quảng Phú)
108.077674
12.817459
0.0101
- Huyện Ea H'leo
(TT. Ea Drăng)
108.207807
13.207851
0.0146
- Huyện Ea Kar
(TT. Ea Kar)
108.452763
12.816827
0.0189
- Huyện Ea Súp
(TT. Ea Sút)
107.885258
13.075303
0.0075
- Huyện Krông Ana
(TT. Buôn Trấp)
108.032173
12.485398
0.0215
- Huyện Krông Bông
(TT. Krông Kmar)
108.340386
12.511934
0.0455
- Huyện Krông Búk
(TT. Buôn Hồ)
108.264932
12.911638
0.0114
- Huyện Krông Năng
(TT. Krông Năng)
108.351355
12.953415
0.0129
- Huyện Krông Pắk
(TT. Phước An)
108.308347
12.711197
0.0188
- Huyện Lăk
(TT. Liên Sơn)
108.171017
12.407708
0.0450
- Huyện M'Đrắk
(TT. M'Đrắk)
108.743399
12.749497
0.0567
20. Đăk Nông
- Huyện C Jút
(TT. Ea T'Ling)
107.893017
12.588209
0.0123
- Huyện Đắk Mil
(TT. Đăk Mil)
107.619526
12.449204
0.0110
- Huyện Đắk Nông
(TT. Gia Nghĩa)
107.688063
12.003146
0.0584
- Huyện Đắk RLấp
(TT. Kiến Đức)
107.50933
11.99752
0.0339
- Huyện Đắk Song
(TT. Đăk Song)
107.602725
12.269189
0.0164
- Huyện Krông Nô
(TT. Đắk Mân)
107.878034
12.454466
0.0172
21. Điện Biên
- Thành phố Điện Biên Phủ
(P. Him Lam)
103.0326152
21.40610508
0.1281
- Thị xã Lai Châu
(P. Na Lay)
103.148444
22.034188
0.1486
- Huyện Điện Biên
(TT. Mường Thanh)
103.008835
21.364106
0.1281
- Huyện Điện Biên Đông
(TT. Điện Biên Đông)
103.2482722
21.25530018
0.1183
- Huyện Mường Lay
(TT. Mường Lay)
103.091263
21.758804
0.1516
- Huyện Mường Nhé
(TT. Điện Biên Đông)
102.500648
22.158747
0.1141
- Huyện Tủa Chùa
(TT. Tủa Chùa)
103.3329362
21.85588728
0.1404
- Huyện Tuần Giáo
(TT. Tuần Giáo)
103.4204699
21.59364546
0.1124
22. Đồng Nai
- Thành phố Biên Hoà
(P. Thanh Bình)
106.817189
10.946678
0.0454
- Thị xã Long Khánh
(TT. Xuân Lộc)
107.246701
10.933625
0.0301
- Huyện Cẩm Mỹ
(TT. Trảng Bom)
107.231449
10.824899
0.0207
- Huyện Định Quán
(TT. Định Quán)
107.351449
11.197483
0.0441
- Huyện Long Thành
(TT. Long Thành)
106.949985
10.779912
0.0374
- Huyện Nhơn Trạch
(TT. Nhơn Trạch)
106.928142
10.736255
0.0472
- Huyện Tân Phú
(TT. Tân Phú)
107.435226
11.270965
0.0236
- Huyện Thống Nhất
(TT. Định Quán)
107.16795
11.060467
0.0383
- Huyện Trảng Bom
(TT. Trảng Bom)
107.003624
10.955345
0.0217
- Huyện Vĩnh Cửu
(TT. Vĩnh An)
107.038462
11.098241
0.0284
- Huyện Xuân Lộc
(TT. Gia Ray)
107.403706
10.927688
0.0509
23. Đồng Tháp
- Thị xã Cao Lãnh
(TT. Mỹ Thọ)
105.633243
10.455979
0.0366
- Thị xã Sa Đéc
(P. 1)
105.762854
10.298121
0.0400
- Huyện Cao Lãnh
(TT. Mỹ Thọ)
105.70179
10.442039
0.0291
- Huyện Châu Thành
(TT. Cái Tàu Hạ)
105.873348
10.260056
0.0298
- Huyện Hồng Ngự
(TT. Hồng Ngự)
105.340032
10.811857
0.0321
- Huyện
Lai Vung
(TT. Lai Vung)
105.659366
10.287555
0.0607
- Huyện Lấp Vò
(TT. Lấp Vò)
105.52284
10.363814
0.0734
- Huyện Tam Nông
(TT. Tràm Chim)
105.560892
10.674848
0.0225
- Huyện Tân Hồng
(TT. Sa Rài)
105.457101
10.871163
0.0182
- Huyện Thanh Bình
(TT. Thanh Bình)
105.486201
10.561593
0.0436
- Huyện Tháp Mười
(TT. Mỹ An)
105.843459
10.524121
0.0155
24. Gia Lai
- Thành phố Plei Ku
(P. Diên Hồng)
107.991214
13.974191
0.0511
- Thị xã An Khê
(TT. An Khê)
108.664139
13.95168
0.0773
- Huyện Ayun Pa
(TT. Ayun Pa)
108.439786
13.41028
0.0508
- Huyện Chư Păh
(TT. Phú Hoà)
107.969942
14.107336
0.0594
- Huyện Chư Prông
(TT. Chư Prông)
107.889673
13.759704
0.0210
- Huyện Chư Sê
(TT. Chư sê)
108.073222
13.700705
0.0345
- Huyện Đăk Đoa
(TT. Đak Đoa)
108.120462
13.994536
0.0577
- Huyện Đăk Pơ
(Đak Pơ)
108.671174
14.082535
0.0731
- Huyện Đức Cơ
(TT. Ch Ty)
107.694886
13.801141
0.0202
- Huyện
la Grai
(TT. la Kha)
107.83609
13.961232
0.0275
- Huyện la Pa
(Kim Tân)
108.457231
13.540817
0.0622
- Huyện K'Bang
(TT. Kbang)
108.598412
14.145268
0.0697
- Huyện Kông Chro
(TT. Kông Chro)
108.521393
13.801335
0.0717
- Huyện Krông Pa
(TT. Phú Túc)
108.695845
13.198394
0.0604
- Huyện
Mang Yang
(TT. Kon Dơng)
108.252462
14.042736
0.0405
25. Hà Giang
- Thị xã Hà Giang
(P. Trần Phú)
104.9837792
22.83283737
0.0682
- Huyện Bắc Mê
(TT. Bắc Mê)
105.305308
22.741219
0.0356
- Huyện Bắc Quang
(TT. Việt Quang)
104.8060469
22.41500382
0.0320
- Huyện Đồng Văn
(TT. Đồng Văn)
105.356464
23.280899
0.0221
- Huyện Hoàng Su Phì
(TT. Vinh Quang)
104.6850984
22.73882994
0.0176
- Huyện Mèo Vạc
(TT. Mèo Vạc)
105.4103789
23.16053223
0.0369
- Huyện Quang Bình
(Yên Bình)
104.586634
22.413311
0.0520
- Huyện Quản Bạ
(TT. Tam Sơn)
104.9897243
23.06619099
0.0386
- Huyện Vị Xuyên
(TT. Vị Xuyên)
104.9798844
22.667222
0.0385
- Huyện Xín Mần
(TT. Cốc Pài)
104.454605
22.694674
0.0216
- Huyện Yên Minh
(TT. Yên Minh)
105.1463423
23.11841385
0.0568
26. Hà Nam
- Thị xã Phủ Lý
(P. Quang Trung)
105.915505
20.544784
0.1189
- Huyện Bình Lục
(TT. Bình Mỹ)
106.003137
20.493094
0.1143
- Huyện Duy Tiên
(TT. Hòa Mạc)
105.990766
20.642315
0.1118
- Huyện Kim Bảng
(TT. Quế)
105.872779
20.577196
0.1134
- Huyện Lý Nhân
(TT. Vĩnh Trụ)
106.029229
20.559972
0.1131
- Huyện Thanh Liêm
(TT. Thanh Liêm)
105.94905
20.472582
0.1149
27. Hà Tây
- Thị xã Hà Đông
(P. Nguyễn Trãi)
105.778885
20.971194
0.1131
- Thị xã Sơn Tây
(P. Quang Trung)
105.510271
21.131353
0.1145
- Huyện Ba Vì
(TT. Ba Vì)
105.425093
21.195834
0.1167
- Huyện Chương Mỹ
(TT. Chúc Sơn)
105.700983
20.916434
0.1141
- Huyện Đan Phượng
(TT. Phùng)
105.657816
21.089507
0.1155
- Huyện Hoài Đức
(TT. Trôi)
105.70983
21.067659
0.1123
- Huyện Mỹ Đức
(TT. Tế Tiêu)
105.735597
20.68368
0.0912
- Huyện Phú Xuyên
(TT. Phú Xuyên)
105.915206
20.743375
0.1146
- Huyện Phúc Thọ
(TT. Phúc Thọ)
105.539688
21.107071
0.1141
- Huyện Quốc Oai
(TT. Quốc Oai)
105.643078
20.992301
0.1161
- Huyện Thạch Thất
(TT. Liên Quan)
105.576895
21.054378
0.1140
- Huyện
Thanh Oai
(TT. Kim Bài)
105.764824
20.855014
0.1128
- Huyện Thường Tín
(TT. Thường Tín)
105.861191
20.870852
0.1104
- Huyện Ứng Hòa
(TT. Vân Đình)
105.770106
20.738536
0.1117
Каталог:
luutru
->
tieuchuan
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9143 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9362: 2012
tieuchuan -> CÔng ty tnhh đỊa chất xây dựng phú nguyêN
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4118 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn việt nam tcvn 5729 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9187 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 4196: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9376: 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9155 : 2012
tieuchuan -> TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9395: 2012
tải về
2.76 Mb.
Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1
...
22
23
24
25
26
27
28
29
...
34
Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý
Quê hương
BÁO CÁO
Tài liệu