TIÊu chuẩn quốc gia tcvn 9386: 2012



tải về 2.76 Mb.
trang26/34
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.76 Mb.
#2091
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   34

19. Đăk Lăk













- Thành phố Buôn Ma Thuột

(P. Tự An)

108.04272

12.673605

0.0127

- Huyện Buôn Đôn

(TT. Buôn Đôn)

107.895426

12.811224

0.0084

- Huyện C M'gar

(TT. Quảng Phú)

108.077674

12.817459

0.0101

- Huyện Ea H'leo

(TT. Ea Drăng)

108.207807

13.207851

0.0146

- Huyện Ea Kar

(TT. Ea Kar)

108.452763

12.816827

0.0189

- Huyện Ea Súp

(TT. Ea Sút)

107.885258

13.075303

0.0075

- Huyện Krông Ana

(TT. Buôn Trấp)

108.032173

12.485398

0.0215

- Huyện Krông Bông

(TT. Krông Kmar)

108.340386

12.511934

0.0455

- Huyện Krông Búk

(TT. Buôn Hồ)

108.264932

12.911638

0.0114

- Huyện Krông Năng

(TT. Krông Năng)

108.351355

12.953415

0.0129

- Huyện Krông Pắk

(TT. Phước An)

108.308347

12.711197

0.0188

- Huyện Lăk

(TT. Liên Sơn)

108.171017

12.407708

0.0450

- Huyện M'Đrắk

(TT. M'Đrắk)

108.743399

12.749497

0.0567

20. Đăk Nông













- Huyện C Jút

(TT. Ea T'Ling)

107.893017

12.588209

0.0123

- Huyện Đắk Mil

(TT. Đăk Mil)

107.619526

12.449204

0.0110

- Huyện Đắk Nông

(TT. Gia Nghĩa)

107.688063

12.003146

0.0584

- Huyện Đắk RLấp

(TT. Kiến Đức)

107.50933

11.99752

0.0339

- Huyện Đắk Song

(TT. Đăk Song)

107.602725

12.269189

0.0164

- Huyện Krông Nô

(TT. Đắk Mân)

107.878034

12.454466

0.0172

21. Điện Biên













- Thành phố Điện Biên Phủ

(P. Him Lam)

103.0326152

21.40610508

0.1281

- Thị xã Lai Châu

(P. Na Lay)

103.148444

22.034188

0.1486

- Huyện Điện Biên

(TT. Mường Thanh)

103.008835

21.364106

0.1281

- Huyện Điện Biên Đông

(TT. Điện Biên Đông)

103.2482722

21.25530018

0.1183

- Huyện Mường Lay

(TT. Mường Lay)

103.091263

21.758804

0.1516

- Huyện Mường Nhé

(TT. Điện Biên Đông)

102.500648

22.158747

0.1141

- Huyện Tủa Chùa

(TT. Tủa Chùa)

103.3329362

21.85588728

0.1404

- Huyện Tuần Giáo

(TT. Tuần Giáo)

103.4204699

21.59364546

0.1124

22. Đồng Nai













- Thành phố Biên Hoà

(P. Thanh Bình)

106.817189

10.946678

0.0454

- Thị xã Long Khánh

(TT. Xuân Lộc)

107.246701

10.933625

0.0301

- Huyện Cẩm Mỹ

(TT. Trảng Bom)

107.231449

10.824899

0.0207

- Huyện Định Quán

(TT. Định Quán)

107.351449

11.197483

0.0441

- Huyện Long Thành

(TT. Long Thành)

106.949985

10.779912

0.0374

- Huyện Nhơn Trạch

(TT. Nhơn Trạch)

106.928142

10.736255

0.0472

- Huyện Tân Phú

(TT. Tân Phú)

107.435226

11.270965

0.0236

- Huyện Thống Nhất

(TT. Định Quán)

107.16795

11.060467

0.0383

- Huyện Trảng Bom

(TT. Trảng Bom)

107.003624

10.955345

0.0217

- Huyện Vĩnh Cửu

(TT. Vĩnh An)

107.038462

11.098241

0.0284

- Huyện Xuân Lộc

(TT. Gia Ray)

107.403706

10.927688

0.0509

23. Đồng Tháp













- Thị xã Cao Lãnh

(TT. Mỹ Thọ)

105.633243

10.455979

0.0366

- Thị xã Sa Đéc

(P. 1)

105.762854

10.298121

0.0400

- Huyện Cao Lãnh

(TT. Mỹ Thọ)

105.70179

10.442039

0.0291

- Huyện Châu Thành

(TT. Cái Tàu Hạ)

105.873348

10.260056

0.0298

- Huyện Hồng Ngự

(TT. Hồng Ngự)

105.340032

10.811857

0.0321

- Huyện Lai Vung

(TT. Lai Vung)

105.659366

10.287555

0.0607

- Huyện Lấp Vò

(TT. Lấp Vò)

105.52284

10.363814

0.0734

- Huyện Tam Nông

(TT. Tràm Chim)

105.560892

10.674848

0.0225

- Huyện Tân Hồng

(TT. Sa Rài)

105.457101

10.871163

0.0182

- Huyện Thanh Bình

(TT. Thanh Bình)

105.486201

10.561593

0.0436

- Huyện Tháp Mười

(TT. Mỹ An)

105.843459

10.524121

0.0155

24. Gia Lai













- Thành phố Plei Ku

(P. Diên Hồng)

107.991214

13.974191

0.0511

- Thị xã An Khê

(TT. An Khê)

108.664139

13.95168

0.0773

- Huyện Ayun Pa

(TT. Ayun Pa)

108.439786

13.41028

0.0508

- Huyện Chư Păh

(TT. Phú Hoà)

107.969942

14.107336

0.0594

- Huyện Chư Prông

(TT. Chư Prông)

107.889673

13.759704

0.0210

- Huyện Chư Sê

(TT. Chư sê)

108.073222

13.700705

0.0345

- Huyện Đăk Đoa

(TT. Đak Đoa)

108.120462

13.994536

0.0577

- Huyện Đăk Pơ

(Đak Pơ)

108.671174

14.082535

0.0731

- Huyện Đức Cơ

(TT. Ch Ty)

107.694886

13.801141

0.0202

- Huyện la Grai

(TT. la Kha)

107.83609

13.961232

0.0275

- Huyện la Pa

(Kim Tân)

108.457231

13.540817

0.0622

- Huyện K'Bang

(TT. Kbang)

108.598412

14.145268

0.0697

- Huyện Kông Chro

(TT. Kông Chro)

108.521393

13.801335

0.0717

- Huyện Krông Pa

(TT. Phú Túc)

108.695845

13.198394

0.0604

- Huyện Mang Yang

(TT. Kon Dơng)

108.252462

14.042736

0.0405

25. Hà Giang













- Thị xã Hà Giang

(P. Trần Phú)

104.9837792

22.83283737

0.0682

- Huyện Bắc Mê

(TT. Bắc Mê)

105.305308

22.741219

0.0356

- Huyện Bắc Quang

(TT. Việt Quang)

104.8060469

22.41500382

0.0320

- Huyện Đồng Văn

(TT. Đồng Văn)

105.356464

23.280899

0.0221

- Huyện Hoàng Su Phì

(TT. Vinh Quang)

104.6850984

22.73882994

0.0176

- Huyện Mèo Vạc

(TT. Mèo Vạc)

105.4103789

23.16053223

0.0369

- Huyện Quang Bình

(Yên Bình)

104.586634

22.413311

0.0520

- Huyện Quản Bạ

(TT. Tam Sơn)

104.9897243

23.06619099

0.0386

- Huyện Vị Xuyên

(TT. Vị Xuyên)

104.9798844

22.667222

0.0385

- Huyện Xín Mần

(TT. Cốc Pài)

104.454605

22.694674

0.0216

- Huyện Yên Minh

(TT. Yên Minh)

105.1463423

23.11841385

0.0568

26. Hà Nam













- Thị xã Phủ Lý

(P. Quang Trung)

105.915505

20.544784

0.1189

- Huyện Bình Lục

(TT. Bình Mỹ)

106.003137

20.493094

0.1143

- Huyện Duy Tiên

(TT. Hòa Mạc)

105.990766

20.642315

0.1118

- Huyện Kim Bảng

(TT. Quế)

105.872779

20.577196

0.1134

- Huyện Lý Nhân

(TT. Vĩnh Trụ)

106.029229

20.559972

0.1131

- Huyện Thanh Liêm

(TT. Thanh Liêm)

105.94905

20.472582

0.1149

27. Hà Tây













- Thị xã Hà Đông

(P. Nguyễn Trãi)

105.778885

20.971194

0.1131

- Thị xã Sơn Tây

(P. Quang Trung)

105.510271

21.131353

0.1145

- Huyện Ba Vì

(TT. Ba Vì)

105.425093

21.195834

0.1167

- Huyện Chương Mỹ

(TT. Chúc Sơn)

105.700983

20.916434

0.1141

- Huyện Đan Phượng

(TT. Phùng)

105.657816

21.089507

0.1155

- Huyện Hoài Đức

(TT. Trôi)

105.70983

21.067659

0.1123

- Huyện Mỹ Đức

(TT. Tế Tiêu)

105.735597

20.68368

0.0912

- Huyện Phú Xuyên

(TT. Phú Xuyên)

105.915206

20.743375

0.1146

- Huyện Phúc Thọ

(TT. Phúc Thọ)

105.539688

21.107071

0.1141

- Huyện Quốc Oai

(TT. Quốc Oai)

105.643078

20.992301

0.1161

- Huyện Thạch Thất

(TT. Liên Quan)

105.576895

21.054378

0.1140

- Huyện Thanh Oai

(TT. Kim Bài)

105.764824

20.855014

0.1128

- Huyện Thường Tín

(TT. Thường Tín)

105.861191

20.870852

0.1104

- Huyện Ứng Hòa

(TT. Vân Đình)

105.770106

20.738536

0.1117


tải về 2.76 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   22   23   24   25   26   27   28   29   ...   34




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương