|
1. CÓ RỪNG
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1. Rừng tự nhiên
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1. Rừng nguyên sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1.1. Núi đất nguyên sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.1.1.1. Lá rộng thường xanh
|
|
|
|
|
|
|
1
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu nguyên sinh
|
1
|
1
|
1
|
1
|
M > 200
|
TXG1
|
2
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB nguyên sinh
|
2
|
1
|
1
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
TXB1
|
|
1.1.1.1.2. Lá rộng rung lá
|
|
|
|
|
|
|
3
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu nguyên sinh
|
3
|
2
|
1
|
1
|
M > 200
|
RLG1
|
4
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB nguyên sinh
|
4
|
2
|
1
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
RLB1
|
|
1.1.1.1.3. Lá kim
|
|
|
|
|
|
|
5
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu nguyên sinh
|
5
|
3
|
1
|
1
|
M > 200
|
LKG1
|
6
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB nguyên sinh
|
6
|
3
|
1
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
LKB1
|
|
1.1.1.1.1. Lá rộng lá kim
|
|
|
|
|
|
|
7
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu nguyên sinh
|
7
|
4
|
1
|
1
|
M > 200
|
RKG1
|
8
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB nguyên sinh
|
8
|
4
|
1
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
RKB1
|
|
1.1.1.2. Núi đá
|
|
|
|
|
|
|
9
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu nguyên sinh
|
9
|
1
|
1
|
2
|
M > 200
|
TXDG1
|
10
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB nguyên sinh
|
10
|
1
|
1
|
2
|
100 < M ≤ 200
|
TXDB1
|
|
1.1.1.1.1. Rừng ngập nước
|
|
|
|
|
|
|
11
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nguyên sinh
|
11
|
1
|
1
|
3
|
M ≥ 10
|
RNM1
|
12
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nguyên sinh
|
12
|
1
|
1
|
4
|
M ≥ 10
|
RNP1
|
13
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt nguyên sinh
|
13
|
1
|
1
|
5
|
M ≥ 10
|
RNP1
|
|
1.1.2. Rừng thứ sinh
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2.1. Gỗ
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2.1.1. Núi đất
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1.2.1.1.1. Lá rộng thường xanh
|
|
|
|
|
|
|
14
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX giàu
|
14
|
1
|
|
1
|
M > 200
|
TXG
|
15
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX TB
|
15
|
1
|
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
TXB
|
16
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo
|
16
|
1
|
|
1
|
50 < M ≤ 100
|
TXN
|
17
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX nghèo kiệt
|
17
|
1
|
|
1
|
10 < M ≤ 50
|
TXK
|
18
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRTX phục hồi
|
18
|
1
|
|
1
|
10 ≤ M ≤ 100
|
TXP
|
|
1.1.2.1.1.2. Lá rộng rụng lá
|
|
|
|
|
|
|
19
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL giàu
|
19
|
2
|
|
1
|
M > 200
|
RLG
|
20
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL TB
|
20
|
2
|
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
RLB
|
21
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo
|
21
|
2
|
|
1
|
50 < M ≤ 100
|
RLN
|
22
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL nghèo kiệt
|
22
|
2
|
|
1
|
10 < M ≤ 50
|
RLK
|
23
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRRL phục hồi
|
13
|
2
|
|
1
|
10 ≤ M ≤ 100
|
RLP
|
|
1.1.2.1.1.3. Lá kim
|
|
|
|
|
|
|
24
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK giàu
|
24
|
3
|
|
1
|
M > 200
|
LKG
|
25
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK TB
|
25
|
3
|
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
LKB
|
26
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo
|
26
|
3
|
|
1
|
50 < M ≤ 100
|
LKN
|
27
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK nghèo kiệt
|
27
|
3
|
|
1
|
10 < M ≤ 50
|
LKK
|
28
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LK phục hồi
|
28
|
3
|
|
1
|
10 ≤ M ≤ 100
|
LKP
|
|
1.1.2.1.1.4. Lá rộng lá kim
|
|
|
|
|
|
|
29
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK giàu
|
29
|
4
|
|
1
|
M > 200
|
RKG
|
30
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK TB
|
30
|
4
|
|
1
|
100 < M ≤ 200
|
RKB
|
31
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo
|
31
|
4
|
|
1
|
50 < M ≤ 100
|
RKN
|
32
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK nghèo kiệt
|
32
|
4
|
|
1
|
10 < M ≤ 50
|
RKK
|
33
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đất LRLK phục hồi
|
33
|
4
|
|
1
|
10 ≤ M ≤ 100
|
RKP
|
|
1.1.2.1.2. Núi đá
|
|
|
|
|
|
|
34
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX giàu
|
34
|
1
|
|
2
|
M > 200
|
TXDG
|
35
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX TB
|
35
|
1
|
|
2
|
100 < M ≤ 200
|
TXDB
|
36
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo
|
36
|
1
|
|
2
|
50 < M ≤ 100
|
TXDN
|
37
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX nghèo kiệt
|
37
|
1
|
|
2
|
10 < M ≤ 50
|
TXDK
|
38
|
Rừng gỗ tự nhiên núi đá LRTX phục hồi
|
38
|
1
|
|
2
|
10 ≤ M ≤ 100
|
TXDP
|
|
1.1.2.1.3. Ngập nước
|
|
|
|
|
|
|
39
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn giàu
|
39
|
1
|
|
3
|
M > 200
|
RNMG
|
40
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn trung bình
|
40
|
1
|
|
3
|
100 < M ≤ 200
|
RNMB
|
41
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn nghèo
|
41
|
1
|
|
3
|
50 < M ≤ 100
|
RNMN
|
42
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập mặn phục hồi
|
42
|
1
|
|
3
|
10 < M ≤ 100
|
RNMP
|
43
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn giàu
|
43
|
1
|
|
4
|
M > 200
|
RNPG
|
44
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn trung bình
|
44
|
1
|
|
4
|
100 < M ≤ 200
|
RNPB
|
45
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn nghèo
|
45
|
1
|
|
4
|
50 < M ≤ 100
|
RNPN
|
46
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập phèn phục hồi
|
46
|
1
|
|
4
|
10 ≤ M ≤ 100
|
RNPP
|
47
|
Rừng gỗ tự nhiên ngập ngọt
|
47
|
1
|
|
5
|
|
RNN
|
|
1.1.2.2. Tre nứa
|
|
|
|
|
|
|
48
|
Rừng tre/luồng tự nhiên núi đất
|
48
|
8
|
|
1
|
N ≥ 500
|
TLU
|
49
|
Rừng nứa tự nhiên núi đất
|
49
|
9
|
|
1
|
N ≥ 500
|
NUA
|
50
|
Rừng vầu tự nhiên núi đất
|
50
|
10
|
|
1
|
N ≥ 500
|
VAU
|
51
|
Rừng lồ ô tự nhiên núi đất
|
51
|
11
|
|
1
|
N ≥ 500
|
LOO
|
52
|
Rừng tre nứa khác tự nhiên núi đất
|
52
|
12
|
|
1
|
N ≥ 500
|
TNK
|
53
|
Rừng tre nứa tự nhiên núi đá
|
53
|
12
|
|
2
|
N ≥ 500
|
TND
|
|
1.1.2.3. Hỗn giao gỗ và tre nứa
|
|
|
|
|
|
|
54
|
Rừng hỗn giao G-TN tự nhiên núi đất
|
54
|
5
|
|
1
|
M ≥ 10
|
HG1
|
55
|
Rừng hỗn giao TN-G tự nhiên núi đất
|
55
|
6
|
|
1
|
M ≥ 10
|
HG2
|
56
|
Rừng hỗn giao tự nhiên núi đá
|
56
|
5
|
|
2
|
M ≥ 10
|
HGD
|
|
1.1.2.4. Cau dừa
|
|
|
|
|
|
|
57
|
Rừng cau dừa tự nhiên núi đất
|
57
|
7
|
|
1
|
N ≥ 100
|
CD
|
58
|
Rừng cau dừa tự nhiên núi đá
|
58
|
7
|
|
2
|
N ≥ 100
|
CDD
|
59
|
Rừng cau dừa tự nhiên ngập nước ngọt
|
59
|
7
|
|
5
|
N ≥ 100
|
CDN
|
|
1.2. Rừng trồng
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2.1. Gỗ(loài cây,cấp tuổi,nguồn gốc)
|
|
|
|
|
|
|
60
|
Rừng gỗ trồng núi đất
|
60
|
13
|
|
1
|
M ≥ 10
|
RTG
|
61
|
Rừng gỗ trồng núi đá
|
61
|
13
|
|
2
|
M ≥ 10
|
RTGD
|
62
|
Rừng gỗ trồng ngập mặn
|
62
|
13
|
|
3
|
M ≥ 10
|
RTM
|
63
|
Rừng gỗ trồng ngập phèn
|
63
|
13
|
|
4
|
M ≥ 10
|
RTP
|
64
|
Rừng gỗ trồng đất cát
|
64
|
13
|
|
6
|
M ≥ 10
|
RTC
|
|
1.2.2. Tre nứa (loài cây)
|
|
|
|
|
|
|
65
|
Rừng tre nứa trồng núi đất
|
65
|
14
|
|
1
|
N ≥ 500
|
RTTN
|
66
|
Rừng tre nứa trồng núi đá
|
66
|
14
|
|
2
|
N ≥ 500
|
RTTND
|
|
1.2.3. Cau dừa
|
|
|
|
|
|
|
67
|
Rừng cau dừa trồng cạn
|
67
|
15
|
|
1
|
N ≥ 100
|
RTCD
|
68
|
Rừng cau dừa trồng ngập nước
|
68
|
15
|
|
5
|
N ≥ 100
|
RTCDN
|
69
|
Rừng cau dừa trồng đất cát
|
69
|
15
|
|
6
|
N ≥ 100
|
RTCDC
|
|
1.2.3. Nhóm loài khác
|
|
|
|
|
|
|
70
|
Rừng trồng khác núi đất
|
70
|
16
|
|
1
|
M ≥ 10
|
RTK
|
71
|
Rừng trồng khác núi đá
|
71
|
16
|
|
2
|
M ≥ 10
|
RTKD
|
|
2. KHÔNG CÓ RỪNG TRONG LN
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1. Đã trồng nhưng chưa thành rừng
|
|
|
|
|
|
|
72
|
Đất đã trồng trên núi đất
|
72
|
17
|
|
1
|
M < 10
|
DTR
|
73
|
Đất đã trồng trên núi đá
|
73
|
17
|
|
2
|
M < 10
|
DTRD
|
74
|
Đất đã trồng trên đất ngập mặn
|
74
|
17
|
|
3
|
M < 10
|
DTRM
|
75
|
Đất đã trồng trên đất ngập phèn
|
75
|
17
|
|
4
|
M < 10
|
DTRP
|
76
|
Đất đã trồng trên đất ngập ngọt
|
76
|
17
|
|
5
|
M < 10
|
DTRN
|
77
|
Đất đã trồng trên bãi cát
|
77
|
17
|
|
6
|
M < 10
|
DTRC
|
|
2.2. Có cây gỗ tái sinh
|
|
|
|
|
|
|
78
|
Đất có cây gỗ tái sinh núi đất
|
78
|
20
|
|
1
|
M < 10
|
DT2
|
79
|
Đất có cây gỗ tái sinh núi đá
|
79
|
20
|
|
2
|
M < 10
|
DT2D
|
80
|
Đất có cây gỗ tái sinh ngập mặn
|
80
|
20
|
|
3
|
M < 10
|
DT2M
|
81
|
Đất có cây tái sinh ngập nước phèn
|
81
|
20
|
|
4
|
M < 10
|
DT2P
|
|
2.3. Đất trống cây bụi
|
|
|
|
|
|
|
82
|
Đất trống núi đất
|
82
|
18
|
|
1
|
0
|
DT1
|
83
|
Đất trống núi đá
|
83
|
18
|
|
2
|
0
|
DT1D
|
84
|
Đất trống ngập mặn
|
84
|
18
|
|
3
|
0
|
DT1M
|
85
|
Đất trống ngập nước phèn
|
85
|
18
|
|
4
|
0
|
DT1P
|
86
|
Bãi cát
|
86
|
18
|
|
5
|
0
|
BC1
|
87
|
Bãi cát có cây rải rác
|
87
|
19
|
|
6
|
0
|
BC2
|
|
2.4. Có cây nông nghiệp
|
|
|
|
|
|
|
88
|
Đất nông nghiệp núi đất
|
88
|
21
|
|
1
|
0
|
NN
|
89
|
Đất nông nghiệp núi đá
|
89
|
21
|
|
2
|
0
|
NND
|
90
|
Đất nông nghiệp ngập mặn
|
90
|
21
|
|
3
|
0
|
NNM
|
91
|
Đất nông nghiệp ngập nước ngọt
|
91
|
21
|
|
5
|
0
|
NNP
|
|
2.5. Đất khác
|
|
|
|
|
|
|
92
|
Mặt nước
|
92
|
22
|
|
5
|
0
|
MN
|
93
|
Đất khác
|
93
|
23
|
|
1
|
0
|
DKH
|