|
TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
|
B -
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
|
200
|
|
121.263.810.138
|
|
59.747.531.534
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
|
210
|
|
-
|
|
-
|
1.
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
211
|
|
-
|
|
-
|
2.
|
Vốn kinh doanh ở các đơn vị trực thuộc
|
212
|
|
-
|
|
-
|
3.
|
Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
213
|
|
-
|
|
-
|
4.
|
Phải thu dài hạn khác
|
|
218
|
|
-
|
|
-
|
5.
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
219
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
Tài sản cố định
|
|
220
|
|
118.575.119.941
|
|
42.754.630.328
|
1.
|
Tài sản cố định hữu hình
|
|
221
|
VI.13
|
42.791.636.324
|
|
13.741.879.738
|
|
Nguyên giá
|
|
222
|
|
48.311.517.780
|
|
14.801.333.119
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
223
|
|
(5.519.881.456)
|
|
(1.059.453.381)
|
2.
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
224
|
|
-
|
|
-
|
|
Nguyên giá
|
|
225
|
|
-
|
|
-
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
226
|
|
-
|
|
-
|
3.
|
Tài sản cố định vô hình
|
|
227
|
VI.14
|
73.038.308.078
|
|
28.246.553.844
|
|
Nguyên giá
|
|
228
|
|
73.914.090.650
|
|
28.246.553.844
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
229
|
|
(875.782.572)
|
|
-
|
4.
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
230
|
VI.15
|
2.745.175.539
|
|
766.196.746
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.
|
Bất động sản đầu tư
|
|
240
|
VI.16
|
-
|
|
-
|
|
Nguyên giá
|
|
241
|
|
-
|
|
-
|
|
Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
242
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
250
|
|
1.800.000.000
|
|
16.539.456.139
|
1.
|
Đầu tư vào công ty con
|
|
251
|
|
-
|
|
-
|
2.
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
252
|
VI.17
|
-
|
|
16.539.456.139
|
3.
|
Đầu tư dài hạn khác
|
|
258
|
VI.18
|
1.800.000.000
|
|
-
|
4.
|
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
259
|
VI.19
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Lợi thế thương mại
|
|
260
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
VI.
|
Tài sản dài hạn khác
|
|
270
|
|
888.690.197
|
|
453.445.067
|
1.
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
|
271
|
VI.20
|
888.690.197
|
|
453.445.067
|
2.
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
272
|
VI.21
|
-
|
|
-
|
3.
|
Tài sản dài hạn khác
|
|
278
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
280
|
|
461.329.874.990
|
|
351.234.460.652
|