|
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 18 báo cáo tài chính tóm tắt quý 3/2008
|
Chuyển đổi dữ liệu | 23.07.2016 | Kích | 75.74 Kb. | | #2544 |
| Báo cáo tài chính tóm tắt quý 3/2008 ( 20/10/2008 )
Công ty cổ phần đầu tư và xây dựng số 18 báo cáo tài chính tóm tắt quý 3/2008
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐT&XD SỐ 18 Mẫu CBTT - 03
LICOGI 18 (Ban hành kèm theo Thông tư số 38/2007/TT-BTC ngày
18/4/2007 của Bộ trưởng Bộ tài chính hướng dẫn công bố thông tin trên TTCK)
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÝ 3/2008
I.A
|
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng
|
STT
|
Nội dung
|
|
Số dư cuối kỳ
|
Số dư đầu kỳ
|
I
|
Tài sản ngắn hạn
|
|
253,351,526,615
|
256,640,001,809
|
1
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,694,598,336
|
3,061,218,938
|
2
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
10,500,000,000
|
10,000,000,000
|
3
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
203,082,764,665
|
168,313,009,994
|
4
|
Hàng tồn kho
|
|
36,405,811,280
|
73,101,710,109
|
5
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
|
668,352,334
|
2,164,062,768
|
II
|
Tài sản dài hạn
|
|
115,293,484,271
|
103,952,533,626
|
1
|
Tài sản cố định
|
|
37,061,580,164
|
40,001,899,938
|
|
- Tài sản cố định hữu hình
|
|
36,699,080,164
|
39,626,899,938
|
|
- Tài sản cố định vô hình
|
|
362,500,000
|
375,000,000
|
|
- Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3,324,862,623
|
3,268,936,623
|
3
|
Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
4
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
73,727,741,835
|
59,377,170,155
|
5
|
Tài sản dài hạn khác
|
|
1,179,299,649
|
1,304,526,910
|
III
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
|
368,645,010,886
|
360,592,535,435
|
IV
|
Nợ phải trả
|
|
299,650,620,097
|
293,078,197,935
|
1
|
Nợ ngắn hạn
|
|
248,470,199,805
|
244,610,965,193
|
2
|
Nợ dài hạn
|
|
51,180,420,292
|
48,467,232,742
|
V
|
Nguồn vốn chủ sở hữu
|
|
68,994,390,789
|
67,514,337,500
|
1
|
Vốn chủ sở hữu
|
|
66,679,248,852
|
64,830,827,563
|
|
- Vốn đầu tư chủ sở hữu
|
|
35,000,000,000
|
35,000,000,000
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
16,400,000,000
|
16,400,000,000
|
|
- Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
- Chênh lêch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
- Các quỹ
|
|
7,925,079,332
|
7,925,079,332
|
|
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
7,354,169,520
|
|
|
- Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
5,505,748,231
|
2
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
2,315,141,937
|
2,683,509,937
|
|
- Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
|
2,315,141,937
|
2,683,509,937
|
|
- Nguồn kinh phí
|
|
|
|
|
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
VI
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
|
368,645,010,886
|
360,592,535,435
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.A
|
KẾT QUẢ KINH DOANH
|
|
|
Đơn vị tính: Đồng
|
STT
|
Chỉ tiêu
|
|
Kỳ báo cáo
|
Luỹ kế
|
1
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
67,890,094,932
|
230,964,383,404
|
2
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
3
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
67,890,094,932
|
230,964,383,404
|
4
|
Giá vốn hàng bán
|
|
63,309,596,383
|
209,901,546,730
|
5
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
4,580,498,549
|
21,062,836,674
|
6
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
4,280,966,927
|
8,225,279,232
|
7
|
Chi phí tài chính
|
|
5,342,973,944
|
11,499,203,103
|
8
|
Chi phí bán hàng
|
|
|
1,857,892,728
|
9
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
1,834,106,721
|
5,901,676,161
|
10
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,684,384,811
|
10,029,343,914
|
11
|
Thu nhập khác
|
|
2,169,146,665
|
6,675,776,442
|
12
|
Chi phí khác
|
|
1,473,873,559
|
6,088,355,846
|
13
|
Lợi nhuận khác
|
|
695,273,106
|
587,420,596
|
14
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
2,379,657,917
|
10,616,764,510
|
15
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
360,884,288
|
4,654,744,990
|
16
|
Thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
17
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
2,018,773,629
|
5,962,019,520
|
18
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngày 15 tháng 10 năm 2008
|
|
|
|
Tổng Giám đốc
|
|
|
|
|
Th.s Đặng Văn Giang
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|