Bảng 1. BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH HỢP NHẤT
|
Năm 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND
|
CHỈ TIÊU
|
Mã
số
|
Thuyết
minh
|
Năm nay
|
|
Năm trước
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
01
|
VII.1
|
973.634.408.263
|
|
602.304.838.930
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
02
|
VII.1
|
200.476.250
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
10
|
VII.1
|
973.433.932.013
|
|
602.304.838.930
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4.
|
Giá vốn hàng bán
|
|
11
|
VII.2
|
937.047.912.360
|
|
580.592.485.288
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5.
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
20
|
|
36.386.019.653
|
|
21.712.353.642
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6.
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
|
21
|
VII.3
|
7.793.549.294
|
|
4.153.891.126
|
|
|
|
|
|
|
|
|
7.
|
Chi phí tài chính
|
|
22
|
VII.4
|
27.163.602.466
|
|
19.895.420.053
|
|
Trong đó: chi phí lãi vay
|
|
23
|
|
24.036.776.568
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8.
|
Chi phí bán hàng
|
|
24
|
VII.5
|
10.824.874.507
|
|
8.577.822.274
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9.
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
|
25
|
VII.6
|
7.706.619.525
|
|
2.141.766.838
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10.
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
30
|
|
(1.515.527.550)
|
|
(4.748.764.397)
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11.
|
Thu nhập khác
|
|
31
|
VII.7
|
22.623.894.282
|
|
4.508.090.467
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12.
|
Chi phí khác
|
|
32
|
VII.8
|
8.864.263.508
|
|
28.510.483
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13.
|
Lợi nhuận khác
|
|
40
|
|
13.759.630.775
|
|
4.479.579.984
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14.
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty
|
|
|
|
|
|
|
liên kết, liên doanh
|
|
50
|
|
315.968.072
|
|
2.939.456.139
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15.
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
|
60
|
|
12.560.071.296
|
|
2.670.271.726
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16.
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
51
|
VII.9
|
2.654.405.881
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17.
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
52
|
VII.10
|
107.198.629
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18.
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
60
|
|
9.798.466.786
|
|
2.670.271.726
|
18.1.
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
236.976.054
|
|
-
|
18.2.
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
|
|
9.761.490.732
|
|
2.670.271.726
|
19.
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
70
|
VII.11
|
2.089
|
|
699
|