Bảng 2. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN HỢP NHẤT
|
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đơn vị tính: VND
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TÀI SẢN
|
Mã
số
|
Thuyết
minh
|
Số cuối năm
|
|
Số đầu năm
|
|
|
|
|
|
|
|
|
A -
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
|
100
|
|
340.066.064.852
|
|
291.486.929.118
|
|
|
|
|
|
|
|
|
I.
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
110
|
VI.1
|
12.691.090.205
|
|
1.764.315.286
|
1.
|
Tiền
|
|
111
|
|
12.691.090.205
|
|
1.764.315.286
|
2.
|
Các khoản tương đương tiền
|
|
112
|
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II.
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
120
|
|
-
|
|
-
|
1.
|
Đầu tư ngắn hạn
|
|
121
|
VI.2
|
-
|
|
-
|
2.
|
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
|
129
|
VI.3
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
III.
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
|
130
|
|
175.334.309.975
|
|
131.989.842.471
|
1.
|
Phải thu khách hàng
|
|
131
|
VI.4
|
118.106.017.451
|
|
96.504.949.093
|
2.
|
Trả trước cho người bán
|
|
132
|
VI.5
|
59.167.245.250
|
|
32.157.405.963
|
3.
|
Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
|
133
|
|
-
|
|
-
|
4.
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
134
|
|
-
|
|
-
|
5.
|
Các khoản phải thu khác
|
|
135
|
VI.6
|
1.962.796.123
|
|
3.327.487.415
|
6.
|
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
139
|
VI.7
|
(3.901.748.849)
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
IV.
|
Hàng tồn kho
|
|
140
|
|
144.665.487.766
|
|
148.778.798.290
|
1.
|
Hàng tồn kho
|
|
141
|
VI.8
|
144.665.487.766
|
|
148.778.798.290
|
2.
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
|
149
|
VI.9
|
-
|
|
-
|
|
|
|
|
|
|
|
|
V.
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
|
150
|
|
7.375.176.906
|
|
8.953.973.071
|
1.
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
|
151
|
VI.10
|
95.235.210
|
|
102.884.376
|
2.
|
Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
152
|
|
3.721.501.283
|
|
6.644.801.268
|
3.
|
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
|
154
|
VI.11
|
-
|
|
352.518
|
4.
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
|
158
|
VI.12
|
3.558.440.413
|
|
2.205.934.909
|