O
O'Bannon, Frank, 206
OECD: Organization for Economic Co-operation and Development; Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế, 259-60
Office Depot, 299
offshoring; [đưa việc] chế tác, sản xuất, hoạt động ra hải ngoại, 114-17, 161, 176, 227, 235
Ogilvy & Mather, 180
Ohio Pilot Store, 445
Ohio State University; Đại học Bang ~, 117
Ohmae, Kenichi, 32, 1l7
O'Keefe, Sean, 256
Oklahoma Center for the Advancement of Science and Technology (OCAST), Trung tâm thúc đẩy Khoa học và Công nghệ 244-45
Olumpiad Toán Quốc tế; International Mathematical Olympiad, 270
Olympic Games, Đại hội thể thao ~, 250-51, 303
Oman, 320
OneStat.com, 100
OPEC: Organization of Petroleum Exporting Countries; Tổ chức các nước Xuất khẩu Dầu lửa, 41O
openknowledge.org, 96
OpenOffice.org, 98
open-sourcing; [tìm] nguồn mở, 81-103, 161, 171, 176, 429; phong trào phần mềm miễn phí và, free software movement and, 96-102; dạng nguồn lực trí tuệ chung về, intellectual commons form of, 85-95
Opsware Inc., 70, 231-32
Oracle, 81
Ortiz, Guillermo, 310, 323
O'Sullivan, Fran, 210
Otellini, Paul, 232
Outlook Express, 187
outsourcing; thuê bên ngoài làm một hay một số công đoạn của chuỗi công việc [chế tác, sản xuất hay dịch vụ] của mình, 38, 40, 161, 171, 176, 199, 227, 350, 357; công nghệ số và, 344; để tăng trưởng, 360-63; sang Ấn Độ, 3-8, 11-32, 35, 38, 103-15, 187-91, 228, 260-61, 290,426; sang Cambodia, 363-67; sang Nga, 194-97; sang Trung Quốc, 32-36, 113, 247-49; việc làm được cắm neo, of anchored jobs, 239;
Oxford University; Đại học, 193
P
Pacific Design, 417
Page, Larry, 153-54
Paine Webber, 120
Pakistan, 50, 55, 315, 320, 331, 346, 366, 404, 419, 423, 425-31, 444, 445, 456, 457, 459
Palestinians; Những người Palestine, 349, 392, 431, 466-67
PalmPilot, 97, 152, 167
Panama, 319, 321
Papa John's pizza, 143
Pasteur, Louis, 113
patch, mếng vá, 86-89
patent, 30, 217-18, 269, 397
Paul, Vivek, 30, 105-6, 109, 1l0, 236, 246, 356, 383-84, 426-28
PayPal, 77-78, 146
PCs, 52-54, 60, 61, 64, 100, 107, 108, 168, 186, 217; ở Trung Quốc, 127, 210; ở Ấn Độ, 103, 187; Internet và, 56-59, 62, 71, 73, 179; không dây, 160; work flow và, 161, 176
PDA, personal digital assistants, 162, 164-66; xem cả PalmPilot
Pearl, Danny, 432
Pearlstein, Steven, 263-64
Pentagon, 39
Perkowski, Jack, 114, 116, 120-22, 124-25
Perry, Commodore Matthew Calbraith, 139, 140
Peru, 318, 321
Pfizer, công ti, 20
phá sản; bankruptcy, 319, 320
Phần Lan; Finland, 320
phần mềm miễn phí, phong trào xem phong trào ...
phần mềm work flow, 71-80, 149, 171, 176, 187, 195, 414
Pháp, cách mạng, xem Cách mạng Pháp
Phật tử, các; Buddhists, 463
Phi châu, xem Africa
phi chính phủ xem NGO
phi điều tiết; deregulation, 216
Philippines, 320, 356, 416, 417, 422, 430
Phòng Thương mại Hoa Kì; Chamber of Commerce, US., 311
phong trào chống toàn cầu hoa; antiglobalization movement, 384, 387
phong trào phần mềm miễn phí; free software movement, 96-103, 188
phúc lợi, các khoản ~ có thể mang đi; portable benefits, 284-88
Pickering, Thomas R, 194-97
Pizza Hut, 3
Plow & Hearth, 145
Pol Pot, 396
POP, 61
Powell, Colin, 212-13, 429
Powers, Pat, 125-26
Premji, Azim, 458
Prickett, Glenn, 298-99, 412
Procter & Gamble, 136
Progressive Policy Institute (PPI); Viện Chính sách Tiến bộ, 285-88
Puerto Rico, 250, 251
Q
Qatar, 39, 316, 400, 403
QSRweb.com, 41
Quanta, 416
Quark, 241
Quốc hội Mĩ; Congress, US., 254, 256, 268-69, 279, 281, 287
Qusti, Raid, 327
Quỹ Di sản; Heritage Foundation, 123
Quy tắc Ứng xử Ngành Điện tử, xem, Electronics Industry Code of Conduct
Quỹ Tài trợ Khoa học Quốc gia xem National Science Foundation
Quỹ Tài trợ Quốc gia về Chính sách Mĩ xem National Foundation for American Policy
Quỹ Tiền tệ Quốc tế; International Monetary Fund (IMF), 183, 234, 384, 386, 463
quyền sở hữu trí tuệ; intellectual property, 217-18, 246
quyền tài sản, quyề sở hữu; property rights, 321
Qwest, 164
R
Rajan, Raghuram, 234-35
Ramanathan, Ramesh, 388
Rao, Jaithirth "Jerry," 11-15, 80, 109, 325, 427
Rao, Rajesh, 29, 185-91
Rashid, Richard A, 274-75
Rather, Dan, 42, 44, 93
Reagan, Ronald, 52, 55
Red Army Faction, 396
Red Brigades, 396
Rensselaer, Đại học Bách khoa; Polytechnic Institute, 253, 254, 275
Reuters, 16-21
Reynolds, Glenn, 44
Reynolds, Jerry, 147
RFID, radio frequency identification [microchips]; [chip vi mạch] nhận diện tần số vô tuyến, 135-36, 167
Ricardo, David, 225-27
Ride, Sally, 392
Roberts, Scott, 413
Robinson, Shane, 167
Rogers, Will, 336
Rolls-Royce, 171-72, 211-12, 354-56
Romania, 322
Romer, Paul, 176, 178, 229, 230, 289-90, 306, 339
Rose, John, 171-72, 211-12, 354-56
Rosen, Daniel H., 334-35
Rosenfeld, Jaeson, 364
Rothkopf, David, 45, 46, 451
Royal Jordanian Airlines, 345
Rubio, Luis, 336
Rumsfeld, Donald, 434
Rushdie, Salman, 404
S
Salem, Ali, 400
Salon.com, 86, 89, 136, 215
Samsonite, 417
Samsung, 416, 417
Sandel, Michael J., 201-5
Sanmina-SCI, 299
Santana, Joe, 291-92
Sanyo, 138, 417
SAP, Công ti, 34
Sarkar, Monica, 299-300
Sarnoff R&D firm, 29-30
Sathini, A, 418
Saudi Arabia, 55, 221, 400, 445, 456-58, 463; chủ nghĩa khủng bố ở, 402, 406; dầu ở, 283, 405, 411, 412, 460, 461; văn hoá của, 326-29
Schacht, Henry, 113, 163-64
Schieffer, Bob, 42-44
Schirrmacher, Frank, 309
Schleifer, Abdallah, 396-97
Schlesinger, David, 20-21
Schmidt, Eric, 153, 156-57
Schroeder, Gerhard, 211-12
Scott, Lee, 138
SDI, công ti, 417
SDS, Students for a Democratic Society; Sinh viên vì một Xã hội Dân chủ, 403
Seagate, 417
Sears, 133, 138
Segrest Farms, 143
Seidman, Dov, 158, 360-63
Seiyu, 139-41
Sen, Amartya, 51
Serbia, 320
Sharp, 417
Shenkar, Oded, 117
Shultz, Howard, 350
Siemens, 263; Business Services, 292
Sierra Leone, 320, 321
siêu máy tính Cray, xem Cray
Sifry, Micah L., 44
Silicon Graphics, 58
Simon and Schuster, 106
Simplo, 417
Simpson, O.J., 403
Singapore, 6, 234, 272, 320, 335, 354, 355, 417, 422
Singh, Dinakar, 105, 209, 276-77, 329
Singh, Manmohan, 50, 107, 314, 384
SITE Institute, 435
Skype Technologies, 165
Smart Modular, 417
Smith, Adam, 199
SMTP, Simple Mail Transfer Protocol, giao thức chuyển thư, 61
SOAP, Simlpe Object Access Protocol, giao thức truyền thông dựa trên XML giữa các ứng dụng, 75, 76
SoIP, Services over Internet Protocol; Các Dịch vụ trên Giao thức Internet, 166
Solectron, 299
Solow, Robert, 177
Somaiah, Nitu, 24
Sony Corporation, 34, 139, 199, 301, 417
Sophary, 366
Soto, Hernando de, 318, 321
SourceForge.net, 98
Southwest Airlines, 37, 173-76, 179, 199, 446
sốt rét; malaria, 376, 379, 381
Sở Giao dịch Chứng khoán New York xem New York Stock Exchange (NYSE)
Sở Thương mại Thành phố Bắc Kinh; Beijing Municipal Bureau of Commerce, 408
Spitzer, Eliot, 19, 245-46
Sputnik, 254, 256, 277, 279
Sri Lanka, 191, 430
SSL, Secure Socket Layer, giao thức truyền dữ liệu an toàn trên Internet do Netscape phát triển, 61
Stallman, Richard, 97
Stanford University; Đại học, 60, 96, 154, 176, 229, 267, 289
Starbucks, 231, 299, 350
Steinberg, Hattie M., 305
Sternad, Ken, 149
Steyn, Mark, 373
Straw, Jack, 213
Stross, Randall, 99
Subramanian, Arvind, 461
Sudan, 373, 409-12
Sun Microsystems, 62, 81, 104-5
Sundaram, Natarajan, 358
Sunder, Sophie, 24-25
súng, luật dùng; gun laws, 371-72
Sunrex, 416
Suzuki, 234
Swainson, John, 89-90
Syria, 320, 330,423,457
T
Taliban, 458
Tanzim, 467
tạo điều kiện thuận lợi đồ hoạ; graphic facilitation, 390
Target, công ti, 118
Targus, công ti, 417
Tas, Jeroen, 13
Task Force on the Future of American Innovation, 268
Tata Consulting Services Ltd. (TCS), 110, 184,205-6
Tata, Ratan, 234
tầng lớp trung lưu, middle class, 375-76, 384, 420
Tây Ban Nha; Spain, 4, 354, 355,401,405; Moorish, 328, 329
TCP/IP, 61, 76
Teac, 417
Technical University of [Đại học Kĩ thuật] Hamburg-Harburg, 395
TechRepublic.com, 291
Tefla, Sa'd Bin, 404
Tellme Networks, 68
Tenba, 417
Texas Instruments, 3, 30, 105, 107
Thái Lan; Thailand, 117,320,417,422
Thanh Hoa, Đại học; Tsinghua University, 193-94
Tharrington, Jeannie, 136
Thatcher, Margaret, 314, 333
thể thao; sports, 250-51
thị trường lao động, tính linh hoạt của các; labor markets, flexibility of, 246
thị trường vốn, các; capital markets, 245-46
thích nghi, tính; adaptability, 239-43, 249
Thiên An Môn, thảm sát ở quảng trường; Tiananmen Square massacre, 373
Thổ Nhĩ Kì; Turkey, 326, 335, 346, 457-58
thương mại điện tử xem e-commerce
thương mại tự do; free trade, 225-36, 406
Thuỵ Điển; Sweden, 95, 346
tiêu thụ năng lượng; energy consumption, 407-13
Tiểu Vương quốc Arab, các; United Arab Emirates, 319
Timm, David, 235
Tính di động xem Mobility
TiVo, 155-56, 171
Toà án Tối cao Mĩ; Supreme Court, U.S., 254
Tolstoy, Vladimir, 166
Torvalds, Linus, 97
Toshiba, 142, 417
Toyota, 139, 263
Tổ chức Bảo vệ Môi trường; Environmental Protection Agency (EPA), 357
Tổ chức các nước Xuất khẩu Dầu lửa xem OPEC
Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế xem OECD
Tổ chức Lao động Quốc tế; International Labor Organization, 398
tổ chức phi chính phủ, các, xem nongovernmental organizations
Tổ chức Thương mại Thế giới; World Trade Organization (WTO), 95, 114-16, 121, 125-26, 183, 332, 335, 384, 386, 408
Tổ chức Thương mại Tự do Bắc Mĩ xem NAFTA
Trắc nghiệm Quốc tế về Toán và Khoa học lần thứ Ba; Third International Math and Science Test, 272-73
trao quyền; empowerment, 379-80
Trilogy Publications, 258
trò chơi máy tính; computer games, 185-89
trợ lí cá nhân từ xa; personal remote assistants, 31-32
Tropiano, Laurie, 357-58
trung lưu, tầng lớp, giai cấp xem tầng lớp
Trung Quốc; China, 29, 92, 95,104, 141, 151, 181-83, 208, 252, 277, 309, 316, 322, 354, 385, 407, 430, 463; ăn cắp sở hữu trí tuệ ở, 218; bệnh tật ở, 378; bóng rổ ở, 250; cách mạng cộng sản ở, 436; Cách mạng Văn hoá ở, 267, 328; cải cách kinh tế ở, 314; chế tác tại, 21, 74, 114-27, 235, 294, 309-13, 315, 356, 414, 416, 417, 421-22; chính sách thương mại và, 228-33, 235-36; dân số nông thôn của, 221, 376, 377, 380, 413-14, 419, 420; Đài Loan và, 419, 422-25; đạo đức làm việc ở, 263, 264; điện thoại di động ở, 373; đói nghèo ở, 315; giá trị vô hình của sự phát triển kinh tế ở, 329, 331-36; giáo dục ở, 264-68, 271-73, 305, 333, 335; IBM và, 210-11; kĩ sư ở, 113, 257, 258, 280; vấn đề môi trường ở, 300; Ngân hàng Trung ương của, 310; người nhập cư từ, 292; nhà khoa học ở, 257, 269; và open sourcing, 102; outsourcing sang, 32-36, 113, 189, 247-49, 361; ổn định chính trị ở, 247; số sinh viên ~ được tuyển vào các trường cao học nước ngoài, 260; và sự sụp đổ của Tường Berlin, 51; tầng lớp trung lưu ở, 275-76, 387; tăng trưởng kinh tế của, 249; thế kỉ mười tám, 11; thị trường vốn ở, 245; tiêu thụ năng lượng ở, 407-12; văn hoá, 325, 327-28; trong chuỗi cung Wal-Mart, 132, 138, 140, 177; zippies ở, 191-94
Trung tâm Lịch sử Hải quân xem Naval Historical Center
Trung tâm thúc đẩy Khoa học và Công nghệ Oklahoma xem Oklahoma Center for the Advancement of Science and Technology (OCAST)
Trung tâm Ứng dụng Siêu máy tính Quốc gia xem National Center for Supercomputing Applications (NCSA)
Tsinghua University xem Thanh Hoa
Tunisia, 320
tước quyền, sự; disempowerment, 382-92
Tường Berlin, sự sụp đổ; Berlin Wall, fall of, 48-52, 55, 60, 73, 182, 192, 194, 313, 385, 441-42
Tuyên ngôn Cộng sản; Communist Manifesto (Marx and Engels), 201-4
Twain, Mark, 158-59
Tyco, 198
U
Uganda, 328
Ugarte, Jose, 265
Ukraine, 322
Unabomber, 431
Uni1ever, 241
Unite, 385
United Parcel Service (UPS), 141-50, 349, 419
United Technologies, 426
Unix computers, các máy tính chạy hệ điều hành Unix, 59
Unnikrisan, Anney, 28
UPI, United Press International, 19
USI, công ti, 417
Uỷ Ban Chứng khoán và Giao dịch; Securities and Exchange Commission (SEC), 245, 453-54, 456
Uỷ Ban Điều Tiết Hạt nhân xem Nuclear Regulatory Commission
Uỷ Ban Khoa học Quốc gia xem National Science Board
Uỷ Ban Quốc gia về Dạy Toán và Khoa học cho Thế kỉ Hai mươi mốt xem National Commission on Mathematics and Science Teaching for the Twenty-first Century
V
Vajpayee, Ata Bihari, 427
văn hoá; culture, 324-29
Văn phòng Điều tra Liên bang; Federal Bureau of Investigation (FBI), 292
Văn phòng Kế toán Chính phủ; xem Government Accounting Office
Văn phòng Thống kê Lao động; Bureau of Labor Statistics (BLS), 258
Vashistha, Atu1, 239-40, 459
Vệ binh Quốc gia; National Guard, 42, 48, 93
Venezuela, 283, 321, 410, 412, 460
Verleger, Phillip K., Jr., 411-12
video games; trò chơi, 187, 189, 353
videoconferencing; hội nghị video, 166
việc làm được cắm neo; anchored jobs, 238-39
việc làm; jobs: tạo ~, 287; tiện dân, untouchable, 237, 423
Viện Chính sách Tiến bộ xem Progressive Policy Institute
Viện Đối ngoại Bắc Kink; Beijing Foreign Affairs Institute, 411
Viện Giáo dục Quốc tế; Institute of International Education, 244, 259
Viện Quốc gia về Khoa học và Công nghệ xem National Institute for Science and Technology
Viện Quốc gia về Sức khoẻ xem National Institutes of Health (NIH)
Viện Ung thư Quốc gia xem National Cancer Institute
Vietnam, 91,117; chiến tranh ở, 20
Virtual Caliphate, 430, 431
Visa card, 414
Voice of America; Đài Tiếng nói Hoa Kì, 459-60
Voice over Internet Protocol (VoIP); Thoại trên Giao thức Internet, 165-66, 349
Volex, 417
Volpi, Mike, 166
Volvo, 263
vỡ nợ, giải quyết; insolvency, resolution of, 320
VTR (Virtual Tax Room), 13
vũ khí hạt nhân; nuclear weapons, 419, 425; bọn khủng bố và, 426-37
Vương quốc Anh, xem Anh
W
Waitman, Claudia, 165
Wales, Jimmy, 94-95
Wal-Mart, 118, 128-41, 143, 167, 174, 214-16, 220, 301, 430, 454
Walsh, Pat, 162
Walton, Sam, 131-33, 137, 138, 215
Wang, Winston, 423
Warburg Pincus, 68
Ward, Steve, 210
Warrior, Padmasree, 168
Washington University; Đại học, 193
Watanabe, Osamu, 119, 422
Weather Underground, 396
Web browsers, 56-64, 71
WebSphere, 90
Wee Theng Tan, 317
Weimann, Gabriel, 432-33
Welch, Jack, 106
Wertz, William, 130
Western Electric, 68
Whirlpool, 263
Whitman, Meg, 78, 453-56
Wikipedia, 94-95
Wild Brain, 71-73
Williams, Candace Lee, 449-50
Win Liu, 34
Winnick, Gary, 67
Wipro Technologies, 30, 105, 106, 109, 110, 112, 236, 246, 290, 356, 384, 426-28, 458
Wistron, 416
Wladawsky-Berger, Irving, 93, 443
World Bank xem Ngân hàng Thế giới
World Learning, 98
World Trade Organization, WTO, xem Tổ chức Thương mại Thế giới
World Wide Web, 9, 56-57,60, 85; xem cả Internet
WorldCom, 198
WPP, công ti, 180-81
Wrighton, Mark, 193
X
Xã hội Vĩ đại; Great Society, 276, 277
xâu chuỗi cung; supply chaining, 128-141, xem cả chuỗi cung
Xia Deren, 34-36
XML, 75-76,240
xoá bỏ phân biệt; desegregation, 254
Xu hướng Quốc tế trong Học Toán và Khoa học, các; Trends in International Mathematics and Science Study, 271
Xu Jun, 137-38
Xu Tian, 247-48
xuyên quốc gia xem đa quốc gia
Y
“ý tưởng”; “ideation”, 241
Y2K, khủng hoảng máy tính, 108-15
Yahoo!, 65, 153-54, 156, 157, 160, 171, 218-19, 231, 233, 265, 367, 405
Yale University; Đại học, 105, 192-93, 247-48
YaleGlobal, 94, 383, 405, 433
Yamani, Ahmed Zaki, 405
Yang Yuanqing, 210
Yang, Jerry, 154, 157-58, 265, 375, 384
Yiting Liu, 193
Young & Rubicam, 180
Z
Zaun, Todd, 161, 170
Zayat, Taha, 311-12
Zedillo, Ernesto, 296, 314, 333-34
Zhao, Michael, 407-408
Zimbabwe, 333-34
zippy, 183-91, 226