Thế giới Phẳng



tải về 2.72 Mb.
trang31/33
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.72 Mb.
#2093
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33

I


IBM, 3, 55, 76, 79, 81, 251, 281-83, 353, 358, 443; các dịch vụ tư vấn khinh doanh của, 357; Ấn Độ và, 30, 106; đưa PC vào, 52-54; Netscape và, 59,63; open-sourcing và, 82-84, 89-91, 93; bán Bộ phận Tính toán Cá nhân, sale of Personal Computing Division by, 127, 210-11; các tập quán chế tác có trách nhiệm xã hội của, 299-300

Idei, Nobuyuki, 199

IFC xem Công ti Tài chính Quốc tế

Illinois, University of; Đại học, 58, 86

Illustrator, 241

ILO xem Tổ chức Lao động Quốc tế

IMF xem Quỹ Tiền tệ Quốc tế

Immelt, Jeff, 302

InDC Journal, 42-43

Indonesia, 318-20, 326, 392, 409, 412, 417, 422, 456, 460

Infineon, 416

Infocus Tech, 445, 446

in-forming; cung cấp tin, 151-59, 161, 171, 176

Infosys, 5-7, 28, 110, 112, 141, 225, 226, 238, 290, 429, 447, 469

INS xem Cục Nhập cư ...

insourcing; thuê người hay công ti ngoài làm một số hay tất cả các công đoạn của một việc chế tác hay dịch vụ nào đó ở ngay bên trong tổ chức của mình, 141-50, 161, 171, 176, 350

Intel, 28, 30, 98, 163, 182, 232, 234, 253, 268, 272-75,416; Hội chợ Khoa học và Kĩ thuật Quốc tế, 266; Tìm Nhân tài Khoa học, 270

intellectual commons; nguồn lực trí tuệ chung, 83-95

Internet Engineering Task Force, Đội Đặc Nhiệm Kĩ thuật Internet, 87

Internet, 16, 17, 53, 72, 174, 179, 196,204, 259, 309, 358, 374, 408; ở Ấn Độ, 187-88, 388; ban đầu, 53, 54; người Arab và truy cập, 397, 401; browsers, 56-64,71; cải cách kinh tế và, 321-23; cáp quang và, 66-70, 108; chat rooms, 192; công cụ tìm kiếm, các, search engines, 150-59, 231, 233; giao tiếp con người đối lại, 220; gọi điện thoại qua, 165; ở Jordan, 462; ở Hàn Quốc, 183; kết nối không dây đến, 159, 161, 164, 168-70; bọn khủng bố dùng, 430-37, 445; open-sourcing và, 83, 85, 103; quản lí và theo dõi bưu kiện trên, 145, 148, 149, 348-49; và Quy tắc Ứng xử Ngành Điện tử, 300; số hoá và, 64-65, 161; thể thao và, 250; tổng sử dụng toàn cầu của, 198; trao quyền qua, 379; ở Trung Quốc, 34, 125; work flow và, 76-80; xem cả dot-com, cơn sốt và phá sản; specific companies

iPaq, 159-60

iPod, 65, 153, 155, 163, 171

Iran, 283, 292, 346, 366, 404, 410-12, 419, 420, 423, 456, 461

Iraq, 38-40, 406, 420, 423, 461; U.S. war in, 198, 218, 345, 386, 402, 431, 435, 448, 456

Ireland, 117, 208, 320, 414, 417

Isabella, Nữ hoàng Tây Ban Nha, Queen of Spain, 4

Islam, xem Muslims

Islamic Studies and Research Center, Trung tâm Nghiên cứu Hồi giáo, 400

Islamists, những người theo đạo Hồi, 392, 394, 431

Islamo-Leninists, 394-97,401-402, 423-26, 429

Israel, 15, 292, 345, 349, 392, 404, 406, 417, 419, 431, 432, 466-67

Italy, 235, 322, 335, 354, 386, 396


J


J.C. Penney, 118

J.C. Williams Group Ltd., 134

Jabil, 299

Jackson, Janet, 156

Jackson, Jesse, 304-5

Jackson, Shirley Ann, 252-55, 270, 275

Jahjah, Dyab Abou, 403

Janaagraha, 388

Java, 111

Jet Propulsion Laboratory, 84

JetBlue Airways, 36-38, 443, 444, 446-47

Jews, 430, 436, 458, 463

Jiang Mianheng, 423

Jiang Zemin, 423

Jobs, Steve, 55

Jockey International, 143

Johns Hopkins University; Đại học, 15-16, 113, 162, 242, 278, 293, 462

Johnson, Lyndon B., 276

Johnson, Paul, 328

Jordan, 273, 316, 34-49, 366, 461-62

Juhaiman, phong trào, movement, 327

just-in-time inventory program, chương trình kho hàng đúng thời gian, 135


K


Kai Fu Li, 266-68

Kanagawa, Hiệp ước; Treaty of (1854), 139

Kannan, P.V., 25, 184-85, 263

Karatnycky, Adrian, 395, 396

Katz, Larry, 289

kế toán; accounting, 11-15, 80, 166, 184

Kennedy, John F., 254, 256, 278-79, 283, 284, 290

Kernan, Joe, 206

Keyhole, 159

khả năng [tính] có thể dùng được; employability, 284-93

Khalsa, Gurujot Singh, 108

khoan dung, văn hoá về; tolerance, culture of, 327-28

Khomeini, Ayatollah, 404

Khosla, Vinod, 105

Khrushchev, Nikita, 278

Khủng bố ngày 11 tháng 9, các cuộc; September 11 terrorist attacks, xem 11/9

kĩ sư, sự thiếu hụt của Mĩ; engineers, U.S. shortage of, 307-11

Kinh Thánh; the Bible, 48

Kiuchi, Masao, 140-41

Klamath Communications, 180

Klausner, Rick, 381, 382

Klein, Michael, 317

Kleiner Perkins, 56

Kletzer, Lori, 294-95

Kmart, 133

Knight, Bob, 251

Konica Minolta Technologies bizhub, 174-76, 188

Koo, Richard C., 262-63

Koon, Tracy, 272-75

Kray, Art, 315

Krishnakumar, N., 426

Kuehn, Kurt, 146

Kulkarni, Vivek, 31-32, 427

Kurtz, Howard, 93

Kuwait, 404

L


làm nghề tự do, những người [văn nghệ sĩ]; freelancers, 340-41

Landes, David, 324, 326

Landor Associates, 180

Lào; Laos, 365

lập kế hoạch, dự báo, và cung cấp cộng tác, xem CPFR

Law, Lalita, 376-77, 465, 466

Lawrence, Robert, 284, 293

Lebanon, 326, 345,423

Lenin, V. I., 395, 396

Leninists, xem Islamo-Leninists

Lenovo, 210-11

Leonard, Andrew, 86, 89

Leopold, Aldo, 412

Levin, Richard C., 247-48

Levine, Joshua S., 296

Levitt, Arthur, 453-54

LG.Philips LCD, 417

lí thuyết dư thừa lao động; lump of labor theory, 227

License Công cộng Chung, xem General Public License

lịch sử tín dụng; credit histories, 319, 320

Liên đoàn Công nghiệp Ấn Độ; Confederation of Indian Industries, 50, 426

Liên Hiệp Quốc; United Nations, 212, 278, 366; Chương trình Phát triển, 398; Hội đồng Bảo an, 409-10

Liên minh Cầu vồng/PUSH & Quỹ Giáo dục Tư cách Công dân; Rainbow/PUSH Coalition & Citizenship Education Fund, 304

Liên Minh Châu Âu; European Union (E.U.), 52, 118, 211

Liên minh Phân phối Toàn cầu; Global Distribution Alliance, 348

Liên Xô; Soviet Union, 50, 193, 278, 283, 442; chương trình vũ trụ của, 254, 256, 277, 279 ; sự sụp đổ của, 48-52, 55, 182, 314, 376, 385; trước đây, xem Nga

Lih, Andrew, 94-95

Linux, 91, 97-99, 101, 103, 261

Litan, Robert E., 293-95

Liteon, 417

Lithuania, 250, 251

Los Angeles Police Department; Sở Cảnh sát ~, 403

LRN, 158, 360-63

luật việc làm, các; employment laws, 246, 284-85, 318, 320, 321

Luật Viễn Thông; Telecommunications Act (1996), 67, 69, 105

Lục quân Mĩ; Army, U.S., 432; Phân đội Trung tâm; Central Command, 430

Lucent Technologies, 29, 68, 112-13, 163

lương hưu; pensions, 285-86

lưu trữ, các dụng cụ xem dụng cụ lưu trữ

Lynx, 86


Каталог: 2007
2007 -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
2007 -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
2007 -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
2007 -> PHÁt triển nông thôN
2007 -> ĐOÀn tncs hồ chí minh
2007 -> List of the countries of the world sorted by total area
2007 -> Số: 962/QĐ-ubnd vĩnh Long, ngày 16 tháng 5 năm 2007
2007 -> Hồ sơ ngành hàng rau quả
2007 -> BẢn cáo bạch domesco vcbs

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương