Thế giới Phẳng



tải về 2.72 Mb.
trang28/33
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.72 Mb.
#2093
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33

C


C++, 111

C2C (customer to customer) transactions, các giao dịch khách hàng tớii khách hàng, 77

Các Thách thức Lớn về Sức khoẻ Toàn cầu xem Grand Challenges in Global Health, 380-81

Cách mạng Công nghiệp; Industrial Revolution, 9, 46, 202, 323

Cách mạng Mĩ; American Revolution, 460

Cách mạng Pháp; French Revolution, 460

cải cách kinh tế vĩ mô; macroeconomic reform, 313-15, 319-20

cải cách kinh tế; economic reform, 313-23, 332-33, 335; văn hoá và, 324-29

cai quản công ti; xem governance, corporate

California Institute of Technology (Caltech), 84, 303-4

California, University of Berkeley, 85, 87, 96; Santa Cruz, 293

call center; trung tâm dịch vụ khách hàng qua điện thoại, Internet v,v., 4,5, 15, 21-22, 24-28, 32, 34, 40-42, 61, 114, 149, 184, 225, 260, 332

Calle, Luis de la, 313, 322

Cambodia, 142, 320, 363-66

Cambridge Energy Research Associates, 413

Cambridge University; Đại học, 193,234

camera phones, 169-70, 179, 372-74

Cameroon, 320

Canada, 138, 143, 148, 187, 310, 320, 331, 410

Cánh Hữu Cũ; Old Left, 385

canh tân xem đổi mới

cáp quang; fiber-optic cable, 66-70, 103-5, 108-10, 161, 163, 179, 195, 348

CapitalOne, công ti, 290-91

Caplan, Mitchell H., 351, 352

Carnegie Endowment for International Peace, Quỹ Carnegie Hiến tặng vì Hoà bình quốc tế, 451

Carnegie Mellon University; Đại học, 96, 105

Carrico, Bill, 304

Carrier, công ti, 29

Castaneda, Jorge, 332

CAT scans [Computerized Axial Tomography], CT; ảnh quét CAT, 15-16, 30, 239

Caterpillar, công ti, 122, 124

Cawley, Joel, 63, 76, 79, 81, 302, 353

CBS News; Hãng tin, 42, 93

CCI, công ti, 416

Celestica, công ti, 299

cell phones, điện thoại di động, 160-61, 164-65, 167, 169-70, 213, 372-74

chăm sóc sức khoẻ; health care, 214; tính mang theo được của các phúc lợi, portability of benefits, 285, 287; đói nghèo và thiếu, poverty and lack of, 376-82

Chambers, John, 323

Chanda, Nayan, 383, 405

Châu Phi, xem Africa

Chechnya, 406, 434-36

Chen Shui-bian; Trần Thuỷ Biển, 424

Cherukuri, Satyam, 30, 29-30

Chi Mei Optoelectronics, 417

chi phí khởi nghiệp; business startup costs, 318-20

Chiến tranh Lạnh; Cold War, 49, 182, 195, 222, 249, 274, 279, 283, 296

Chiến tranh Thế giới I; World War I, 9, 405, 411

Chiến tranh Thế giới II; World War II, 9, 412

Chile, 316

China Airlines, 418-19

Christians; Những người theo đạo Cơ đốc, 430, 463

chủ nghĩa bài Mĩ; anti-Americanism, 385-87

chủ nghĩa cộng sản; communism, 31, 277, 328, 331; sự sụp đổ của, 39-50,182

chủ nghĩa dân tuý; populism, 384, 388

chủ nghĩa khủng bố; terrorism, 284, 392-97, 406, 436-37; hạt nhân, 436-37; xem cả 11/9; al-Qaeda

chủ nghĩa phát xít; fascism, 395

chủ nghĩa tất định công nghệ; technological determinism, 373-74

chủ nghĩa tích cực xã hội; social activism, 297-303

chuỗi cung, các; supply chains, 128-41, 161, 171, 176, 177, 212, 216, 322, 350, 419; các vấn đề môi trường và, 298-301; địa chính trị và, 419-27; tác động của công nghệ số lên, 343; insourcing và, 141-50, 171; quản lí, 354; khủng bố, 429-32, 437

Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế; Program for International Student Assessment, 272

chương trình kho hàng đúng thời gian xem just-in-time inventory program

chụp ảnh, nghề; photography, 341-43

Churchill, Winston, 371

chuyên môn hoá; specialization, 238, 249

CIA xem Cục Tình báo Trung ương

Cisco Systems, 30, 60, 166, 179, 253, 304, 322

Citibank, 234, 388

Citigroup, 13

Civil War; Nội Chiến, 406

Clark, Jim, 58, 59

Clinton, Bill, 10, 45, 216, 231, 254, 386

CNB Arabiya Television, 210

CNETNews.com, 68, 159

Coast Guard, U.S., [Lực lượng] Tuần tra Ven Biển Hoa Kì, 20

Cobden, Richard, 414

Coca-Cola Corporation, Hãng, 28

Cohen, Alan, 81-82,159; 167

CollabNet, 84, 92

collaborative planning, forecasting, and replenishment (CPFR); lập kế hoạch, dự báo, và cung cấp cộng tác, 134-35

Colombia, 320

Columbia University, Đại học 193, 232

Columbus, Christopher, 3-5, 7, 9, 32

Compal, 416

CompuServe, 53, 56

Computer Associates, 89

Conference Board; Ban Hội nghị, 118

Congo, Cộng hoà Dân chủ, 320

Conservation International (CI); Bảo tồn Quốc tế, 297-98, 412

Converse, công ti giày, 334

Conway, Maureen, 359, 360, 390-91

Corning Glass, 226

Corporate Library, 67-68

Cosby, Bill, 304-5

Costa Rica, 416

Costco Wholesale [Công ti Bán buôn], 214, 216, 220

Cowell, Simon, 262

công cụ tìm kiếm, các; search engines, 150-59, 231, 233

công nghệ chia sẻ [dùng chung] file [tệp tin]; file-sharing technology, 164

công nghệ không dây; wireless technology, 159-62, 167-70, 213

công nghệ nén; compression technologies, 195

công nghệ số; digital technology, 64-65, 161, 162

công nghiệp ô tô; automobile industry, 29, 102; ở Ấn độ, 234; offshoring trong, 122-25; chuỗi cung trong, 146-47

Công ti Tài chính Quốc tế; International Finance Corporation (IFC), 317-22

Cơ đốc, những người theo đạo; xem Christians

Cơ quan Hàng không Vũ trụ Quốc gia xem NASA

Cơ quan Quản lí Thực phẩm và Thuốc xem Food and Drug Administration (FDA)

cơn sốt dot-com, xem dot-com

CPFR xem collaborative planning, forecasting, and replenishment

Cray supercomputers, siêu máy tính, 61

CSFB, công ti, 234

CT [Computerized Tomography] xem CAT

Cuba, 70


Cục Nhập cư và Nhập quốc tịch; Immigration and Naturalization Service (INS), 273

Cục Tình báo Trung ương; Central Intelligence Agency (CIA), 39, 292

Cummins, 122, 124

CVS : Concurrent Versioning System; Hệ thống định Phiên bản Đồng thời, 88

Czech, Cộng hoà, 320, 322


Каталог: 2007
2007 -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
2007 -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
2007 -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
2007 -> PHÁt triển nông thôN
2007 -> ĐOÀn tncs hồ chí minh
2007 -> List of the countries of the world sorted by total area
2007 -> Số: 962/QĐ-ubnd vĩnh Long, ngày 16 tháng 5 năm 2007
2007 -> Hồ sơ ngành hàng rau quả
2007 -> BẢn cáo bạch domesco vcbs

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương