Thế giới Phẳng



tải về 2.72 Mb.
trang32/33
Chuyển đổi dữ liệu19.07.2016
Kích2.72 Mb.
#2093
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33

M


Ma, Mary, 21O

Macedonia, 321

Mahon, Karen, 218-19

Mail Boxes Etc., 144

Malaysia, 95, 117, 208, 326, 356, 399-400, 409, 412, 414-18, 422, 435, 445

Mali, 98


Malleswaram, trường chuyên nghiệp cho phụ nữ, College for Women, 26

Managers, 245

Mandelbaum, Michael, 113, 277-78, 283, 462, 463

mạng ảo riêng; virtual private network (VPN), 188

Mankiw, N. Gregory, 199

Mao Trạch Đông; Mao Zedong, 116, 328, 436

Marshall, Kế hoạch; Plan, 50

Marshall, Will, 286

Marx, Karl, 201-4, 222

Marx, Tzvi, 438

Marxism-Leninism; Chủ nghĩa Marx-Lenin, 395, 396

Massachusetts Institute of Technology (MIT); Học viện Công nghệ, 96, 104, 113, 244, 254, 261, 267

Mattel Inc., 129

McCaw Cellular, 58

McCool, Rob, 86

McCue, Mike, 68

McDonald's Corporation, 40-42, 195, 241, 298-300, 384, 389, 420, 424-25, 427

MCI, 68

McKinsey & Company, 32, 245, 363, 364



Medicaid [Chương trình Trợ cấp y tế do Liên bang tài trợ, bang quản lí cho người có thu nhập thấp] , 215, 285

Medicare [Chương trình bảo hiểm y tế liên bang cho người từ 65 tuổi và người tàn tật], 285

Medline, 162

Meghna, C. M., 24

Mehta, Pratap Bhanu, 387

Memphis, University of; Đại học, 467

Mercedes-Benz, 123-24

Merrill Lynch, 449

Messman, Jack, 91

Mexico, 20, 115, 117, 138, 296, 300, 309-10, 313, 316, 320, 323, 417;cải cách kinh tế ở, 314; Ngân hàng Trung ương, 310; Trung tâm Nghiên cứu cho Phát triển, 336; [các giá trị] vô hình của sự phát triển kinh tế ở, 330-36

micromultinationals, các công ti đa quốc gia cực nhỏ, 356

Microsoft, 3, 65, 81, 163, 194, 217, 231, 233, 234, 253, 274-75, 463; ở Ấn Độ, 22; Dell và, 418; Internet Explorer, 62, 63, 99; ở Jordan, 348; MSN, 56, 171; MSN Web Search, 153; Office, 98, 100, 188; và open-sourcing, 81-83, 97-102, 280; ở Trung Quốc, 34, 266-68, 365; Windows, 28, 52-54, 57, 60, 62, 64, 71, 73, 74, 80, 97, 99, 102, 161, 188, 226; Word, 76-78, 187, 466

MindTree, 360-62, 426

Minnesota, Luật Giấu và Mang [súng], Conceal and Carry Law, 371-72

Minow, Nell, 67-68

MIPS (triệu lệnh một giây; millions of instructions per second), 163

Mitsubishi, 196

Mitsuishi, Tamon, 169-70

Mobility, Tính di động 417

Moguls, 325

Mohammad, Mahathir, 399-400

Mohammed, Khalid Sheikh, 444, 448

Mohegan Sun, 20

môi trường; environment, 298-301; tiêu thụ năng lượng và, 409, 411-13

Mondragon, 264

Mongolia, Mông cổ,366

Montenegro, 320, 321

Morgan Stanley, 63, 120

Mormons, những người 37, 446

Morocco, 316, 392

morphing, biến hình, 242

Morris Air, 37, 446

Mosaic, 58-59, 70

Motev, Mohammed, 467

Motorola, 168, 417

Moussaoui, Zacarias, 445-46

Mozilla Foundation, Quỹ Tài trợ, 99-100

MP3 player, 43

MphasiS, 12

MRI (Magnetic Resonance Imaging; Chụp ảnh bằng Cộng hưởng Từ), 16

MSI, 416

M-System, 417

Muhammad, 309, 397

Mullis, Ina, 271-72

multinational corporations; các công ti đa quốc gia, 209-10, 356; xem cả các công ti đặc thù

multipurpose devices xem dụng cụ đa năng

Mundie, Craig J., 53-54, 56, 76, 81, 100-102, 163, 217

Muslims; Những người theo đạo Hồi, 9, 55, 310-12, 325-29, 385, 392-407, 430, 432, 445, 456; ở Ấn Độ, 456-59, 464; dầu và, 461-63; khủng bố, những kẻ, 392, 431-32 (xem cả al-Qaeda)

Mussolini, Benito, 395

Mĩ gốc Ấn (những người); American Indians, 108

Mĩ gốc phi (ngững người); African-Americans, 254, 304-5, 403

Myers, Gen. Richard, 38


N


NAFTA, North American Free Trade Agreement; Tổ chức Thương mại Tự do Bắc Mĩ, 199, 296, 310, 313, 330, 331, 334, 336

Naim, Moises, 323

Nam Phi; South Africa, 91, 209, 380

Nam Triều Tiên xem Hàn Quốc

Nanya, 416

Napster, 70, 164

Naqvi, Mujteba, 414

Nasdaq, 209, 245, 345, 346, 463

National Aeronautics and Space Administration (NASA); Cơ quan Hàng không Vũ trụ Quốc gia , 256, 465

National Basketball Association (NBA), 250-52

National Cancer Institute; Viện Ung thư Quốc gia, 381

National Center for Supercomputing Applications (NCSA); Trung tâm Ứng dụng Siêu máy tính Quốc gia, 58, 86-87

National Commission on Mathematics and Science Teaching for the Twenty-first Century; Uỷ Ban Quốc gia về Dạy Toán và Khoa học cho Thế kỉ Hai mươi mốt, 256-57

National Foundation for American Policy; Quỹ Tài trợ Quốc gia về Chính sách Mĩ, 270

National Institute for Science and Technology, Viện Quốc gia về Khoa học và Công nghệ, 268

National Institutes of Health (NIH); các Viện Quốc gia về Sức khoẻ, 247, 269

National Science Board (NSB); Uỷ Ban Khoa học Quốc gia, 257-60

National Science Foundation (NSF); Quỹ Tài trợ Khoa học Quốc gia, 198, 255, 256, 268, 281

NATO, 39

Naval Historical Center; Trung tâm Lịch sử Hải quân, 139

Navy, U.S., Hải quân Mĩ, 20, 409

Nazi, bọn, 397

năng lực cốt lõi; core competencies, 357

năng lượng, sự độc lập về; energy independence, 283

năng lượng, tiêu thụ; energy consumption, 407-13

năng suất; productivity, 177-78, 318; outsourcing và, 260-61

NEC, 417

Neeleman, David, 37-38, 443, 446-47

Nehru, Jawaharlal, 50, 104

Neland, Glenn E., 422-23

NeoIT, 239, 459

Netherlands, 9, 95, 320

NetMeeting, 187

Netscape, 56-59, 61-64, 70, 71, 73, 79, 81, 83, 86, 105, 149, 161, 176, 231

New Frontier, 277

New York Stock Exchange (NYSE); Sở Giao dịch Chứng khoán New York, 245

New York University; Đại học, 465

New Zealand, 320, 374

Nga; Russia, 30, 91, 104, 138, 181-83, 193, 212, 213, 228, 274, 283, 322, 356, 385, 407, 437; Chechnya và, 434, 436; dự trữ dầu của, 410, 412; kĩ sư ở, 258; HP ở, 209; người nhập cư từ, 292;outsourcing sang, 194-97, 261; tiêu thụ năng lượng ở, 408, 411; phần mềm work flow software ở, 83

ngành dược; pharmaceutical industry, 216

Ngân hàng Thế giới; World Bank, 183, 315, 317, 384, 386, 408

nghèo [đói]; poverty, 315, 318, 319, 376; giảm nghèo, alleviation of, 389

nghiên cứu và phát triển; research and development (R & D), 29-30, 355; các đại học và, 244-45

nghiệp chủ [nhà doanh nghiệp] xã hội; social entrepreneurs, 363-67

NGO, Nongovermental Organization

người lao động, tính có thể dùng được suốt đời của; workers, lifetime employability of, 284-93

nguồn lực trí tuệ chung; intellectual commons, 83-95

nhà khoa học, thiếu các ~ ở Mĩ; scientists, shortage in U.S. of, 256-60

Nhân lực, Chương trình Phát triển và Đào tạo; Manpower Development and Training program, 279

nhập cư, những người; immigrants, 292-93, 316, 328; thành công giáo dục của, educational attainment of, 370, 304

nhập số liệu, các công ti; data-entry businesses, 364-67

Nhật Bản; Japan, 6, 95, 138, 151, 182, 196, 210, 227, 236, 249, 263, 322, 332, 335, 354, 411, 413, 419; trong các chuỗi cung toàn cầu , 422, 423; công nghệ không dây ở, 160-61, 168-70; Cơ quan [Xúc tiến] Ngoại thương (JETRO), 119, 422; cực đoan, những người, ở, 396; giáo dục ở, 264; hậu­-Chiến tranh Thế giới II, 50, 126, 231; ngành ôtô ở, 29; nghiên cứu và phát triển ở, 269; người nhập cư từ, 292; off shoring bởi, 228, 416, 417; phá sản, vỡ nợ ở, 320; tiêu thụ năng lượng ở, 409, 410; Trung Quốc và, 32-36, 119-20; văn hoá, 325, 328; Wal­-Mart và, 139-41

Nielsen/NetRatings, 198

Nigeria, 320, 392, 460

Nike, 143, 144

Nikon, 149

Nilekani, Nandan, 5-8, 11, 28, 141-42, 238, 429, 447

Nixon, Richard M., 284

Nội chiến, xem Civil War

Nokia, 179, 425

Nomura Research Institute; Viện Nghiên cứu, 262

nóng lên toàn cầu, sự; global warming, 283

nông nghiệp; agriculture, 288-89; các vấn đề môi trường và; environmental issues and, 297-99

nongovernmental organizations (NGOs); các tổ chức phi chính phủ, 365-66, 388-89, 391

North Carolina, Đại học Nông nghiệp và Kĩ thuật Bang; Agricultural and Technical State University, 444

Northwest Venture Partners, 111, 372

Norton Utilities, 418

Norway, 320

Novell, 74, 91

Nuclear Regulatory Commission; Uỷ Ban Điều Tiết Hạt nhân, 254

nuôi dạy con cái; parenting, 303-5


Каталог: 2007
2007 -> Mẫu 01/hc-sn-dn (Ban hành kèm theo Thông tư số 83/2007/tt-btc ngày 16/7/2007 của Bộ Tài chính) TỜ khai hiện trạng sử DỤng nhà, ĐẤt thuộc sở HỮu nhà NƯỚc và ĐỀ xuất phưƠng án xử LÝ
2007 -> BỘ NÔng nghiệP & phát triển nông thôn cục trồng trọt giới Thiệu
2007 -> 10tcn tiêu chuẩn ngành 10tcn 1011 : 2006 giống cà RỐt-quy phạm khảo nghiệm tính khác biệT, TÍnh đỒng nhấT
2007 -> TIÊu chuẩn ngành 10tcn 683 : 2006 giống dưa chuột-quy phạm khảo nghiệM
2007 -> PHÁt triển nông thôN
2007 -> ĐOÀn tncs hồ chí minh
2007 -> List of the countries of the world sorted by total area
2007 -> Số: 962/QĐ-ubnd vĩnh Long, ngày 16 tháng 5 năm 2007
2007 -> Hồ sơ ngành hàng rau quả
2007 -> BẢn cáo bạch domesco vcbs

tải về 2.72 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   25   26   27   28   29   30   31   32   33




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương