|
|
trang | 22/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 5.28 Mb. | | #20602 |
| Điều hướng trang này:
- Liên Châu 69,0 16,0 2,0
- Tam Hồng 22,5 9,0 4,0
- Văn Tiến 23,0 8 2
- Đại Tự 26,2 9 4
- Hồng Phương 35,2 13 4
- Trung Nguyên 27,0 12 7
- Bình Định 22,0 8 3
- Đồng Cương 36,2 16 3
- Đồng Văn 40,0 16
- TT Yên Lạc 21,1 11 5
Tiền Châu
191,0
|
71,0
|
|
17,0
|
|
|
1. Cổng Đồng-Đạm Nội
|
12,0
|
3
|
Đạt
|
3
|
Đạt
|
|
2. Kim Tràng
|
17,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Đồng Rác
|
41,0
|
16
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
4. Bồ Đề
|
4,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
5. Đồng Ngươm
|
37,0
|
14
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
6. Đồng Sao, Khổ Mả, Thanh Lươn
|
80,0
|
32
|
Đạt
|
10
|
Đạt
|
VI
|
Yên Lạc
|
352,7
|
132,0
|
|
38,0
|
|
37
|
Hồng Châu
|
30,5
|
14
|
|
4
|
|
|
1. Trước Đình - Ngọc Đường
|
7,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Tám Mẫu - Ngọc Đường
|
2,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Bi - Cẩm La
|
3,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Chính Ninh - Cẩm La
|
10,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Bãi Biễn - Cẩm La
|
3,0
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
6. Trước Đình - Cẩm La
|
5,0
|
5
|
Đạt
|
|
Đạt
|
38
|
Liên Châu
|
69,0
|
16,0
|
|
2,0
|
|
|
1. Ưu Tiên - Nhật Tiến
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Đồng thoát lũ - Nhật Chiều
|
11,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Đất Lạc - Nhật Chiều
|
14,0
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Đất Mẫu - Nhật Chiều
|
13,0
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
5. Bãi Già - Nhật Chiều
|
8,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Điếm Xây - Thụ Ích
|
13,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
7. Bãi Bằng - Thụ Ích
|
5,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
39
|
Tam Hồng
|
22,5
|
9,0
|
|
4,0
|
|
|
1. Cây Khế - Trại Lớn
|
14,0
|
5
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
2. Mỏ, Rau Xanh
|
6,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Mỏ Khoáy - Man Để
|
2,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
40
|
Văn Tiến
|
23,0
|
8
|
|
2
|
|
|
1. Cầu Trổ - Phúc Cẩm
|
2,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Gò Lợn - Phúc Cẩm
|
3,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
3. Hoc met, đầm dài - Phúc Cẩm
|
8,0
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Mả Tràng, Đồng Khoát
|
4,0
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Ngọc Đường - Đồng Khoát
|
3,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Cổng tây - Đồng Khoát
|
2,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
41
|
Đại Tự
|
26,2
|
9
|
|
4
|
|
|
1. Cửa Đền - Đại tự2
|
2,3
|
1
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
2. Cửa Đền - Đại tự 5
|
2,6
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
3. Cửa Đền - Đại tự 3
|
3,8
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Cửa Đền - Đại tự 1
|
2,2
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
5. Cửa đền khẩu chia sau
|
3,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Bãi già - Đt 6
|
5,8
|
2
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
7. Bãi già - Đt4
|
6,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
42
|
Hồng Phương
|
35,2
|
13
|
|
4
|
|
|
1. Vườn Rờn, Vườn Mèo, Bầu Sao, Chi Công, Gò Núi
|
13,7
|
5
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
2. Rộc Goài, Mã Thượng
|
4,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Trại trong, Trại ngoài, Má Ba
|
7,5
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
4. Dộc Xung, Gốc Ngái, Lũy
|
10,0
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
43
|
Trung Nguyên
|
27,0
|
12
|
|
7
|
|
|
1. Đồi Roi - Đông Lỗ 2
|
7,0
|
3
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
2. Đồng Sắn - Tân Nguyên, Đông Lỗ1
|
13,0
|
7
|
Đạt
|
4
|
Đạt
|
|
3. Đồng Lò Gạch - Tân Nguyên
|
7,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
44
|
Bình Định
|
22,0
|
8
|
|
3
|
|
|
1. Đồng Sau chùa -Yên Quán
|
3,5
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Đồng Ma - Yên Quán
|
4,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Mái Sau - Yên Quán
|
3,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Mả Mô, Hốc Chánh - Yên Quán
|
5,0
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Đồng Cửa - Yên Quán
|
3,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Mả Lọ (cổng làng)
|
3,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
45
|
Đồng Cương
|
36,2
|
16
|
|
3
|
|
|
1. Mái Bạch - Cổ Tích
|
1,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Đồng Bói, Đồng Soi - Cổ Tích
|
2,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
3. Mái Ải, Sới Mướp, Mái Đũi - Cổ Tích
|
6,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
4. Đồng Mơ, Kim - Cổ Tích
|
10,5
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
5. Đồng Giữa - Cổ Tích
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Mái Mòi - Cổ Tích
|
1,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
7. Cửa Dưới
|
1,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
8. Cửa trong sau chùa - Cổ Tích
|
3,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
9. Cửa Trên, Vườn Rù - Cổ Tích
|
2,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
10. Mái Chung, Bến Sấy - Cổ Tích
|
1,7
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
11. Cây Gáo - Cổ Tích
|
1,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
46
|
Đồng Văn
|
40,0
|
16
|
|
|
|
|
1. Đồng Lác - Thôn Yên Lạc
|
20,0
|
8
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
2. Vườn Đồng Trong, Đồng Ngoài - Thôn Yên Lạc
|
20,0
|
8
|
Đạt
|
|
Đạt
|
47
|
TT Yên Lạc
|
21,1
|
11
|
|
5
|
|
|
1. Tru Me - Thôn Tiên
|
1,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Dộc Kĩu - Thôn Tiên
|
4,2
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Công Nông - Thôn Tiên
|
1,5
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|