|
|
trang | 19/39 | Chuyển đổi dữ liệu | 15.08.2016 | Kích | 5.28 Mb. | | #20602 |
|
|
4. Đống Đậu
|
45,0
|
9
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Đồng Rừng – Long Sơn
|
20,0
|
4
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Đồng Vàm - Long Sơn
|
19,0
|
4
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
7. Đồng Giữa - Long Sơn
|
25,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
8. Đồng Cổng
|
40,0
|
8
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
9. Cửa Đình
|
5,0
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
10. Đồng Vân
|
5,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
9
|
Hoàng Lâu
|
130,0
|
50
|
|
4
|
|
|
1. Đồng Nghinh – Thôn Vỏ
|
5,0
|
4
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
2. Đồng Tăng Sản – Thôn Thượng
|
25,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Đồng Cầu Sào – Liên Kết
|
40,0
|
18
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
4. Chum Dứa – Lực Điền
|
50,0
|
11
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Đồng Cửa kho
|
10,0
|
12
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
10
|
Duy Phiên
|
215,0
|
42
|
|
6
|
|
|
1. Đồng Đống Cú – Thôn Đông
|
40,0
|
4
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Đồng Cú – Thôn Giữa
|
40,0
|
8
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Đồng Cột Mốc – Thôn Chùa
|
25,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
4. Đồng Cao – Thôn Chùa
|
10,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
5. Đồng Sào – Thôn Chùa
|
25,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
6. Đồng Cửa Kho – Thôn Hạ
|
60,0
|
15
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
7. Đồng Đường Tàu – Thôn Hạ
|
15,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
11
|
Vân Hội
|
145,7
|
58
|
|
10
|
|
|
1. Sân Cũ – Thôn Sau
|
6,0
|
6
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Đồng Hến - Chấn Yên
|
7,5
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
3. Vườn Dạ Trên – Vân Nội
|
3,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Vườn Dạ Dưới – Vân Nội
|
5,0
|
4
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Cửa Đình – Vân Nội
|
2,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Cột Đèn – Vân Tập
|
7,0
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
7. Bờ Ruỗng – Vân Giữa
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
8. Gò Thờ - Vân Tập
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
9. Bờ Giếng – Vân Tập
|
10,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
10. Lò Gạch – Vân Tập
|
5,0
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
11. Sừng Bò – Vân Sau
|
6,0
|
6
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
12. Đồng Giàng –Vân Tập
|
4,4
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
13. Lực Điền – Vân Tập
|
3,7
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
14. Đồng Cộc –Vân Giữa
|
2,3
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
15. Đồng Màu –Vân Giữa
|
7,3
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
16. Cửa Quán – Vân Giữa
|
2,7
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
17. Cửa Quán – Vân Sau
|
4,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
18. Cửa Miếu – Vân Sau
|
0,4
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
19. Đồng My – Vân Sau
|
5,5
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
20. Ngõ Cú – Vân Nội
|
11,5
|
3
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
21. Cây Quyếch Chấn Yên
|
5,8
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
22. Quán Trắng Chấn Yên
|
5,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
23. Đồng Cao Chấn Yên
|
5,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
24. Cột Đèn - Thôn gò Thờ
|
25,0
|
5
|
Đạt
|
|
Đạt
|
12
|
Kim Long
|
125,0
|
30
|
|
5
|
|
|
1. Nhà Điện - Cửa số 8
|
20,0
|
8
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Gò Tròn Số 8
|
65,0
|
13
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
3. Đồng Suối Bùng
|
40,0
|
9
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
13
|
Hướng Đạo
|
32,3
|
25
|
|
5
|
|
|
1. Đồng Trũng – Thôn Bót
|
7,3
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Đồng Quán – Yên Lập
|
6,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Đồng Đám Vật – Yên Lập
|
4,5
|
4
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
4. Đồng Trằm – Yên Lập
|
7,0
|
5
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Đồng Ruộng Lợn – Yên Lập
|
7,5
|
6
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
14
|
Hoàng Đan
|
33,0
|
14
|
|
4
|
|
|
1. Đồng Vân
|
2,0
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Cầu Trải
|
7,5
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Chăn Nuôi
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Chằm
|
2,5
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
5. Vanh Đồng Sen
|
1,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Đồng Vạt
|
15,0
|
6
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
III
|
Huyện Vĩnh Tường
|
476,3
|
240,0
|
|
43,0
|
|
15
|
Vĩnh Sơn
|
40,0
|
15
|
|
3
|
|
|
1. Sau Nha
|
2,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
2. Vườn Tròn
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Đà Hàng
|
20,0
|
4
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Trại Vải
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
5. Lứa
|
3,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
6. Chổ Hiểu
|
5,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
16
|
Bình Dương
|
12,1
|
16
|
|
5
|
|
|
1. Cửa Già
|
1,0
|
2
|
Đạt
|
2
|
Đạt
|
|
2. Đám Mạ
|
1,0
|
2
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
3. Vườn Dốc
|
2,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
4. Lường Mơ
|
1,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
5. Vườn
|
2,0
|
3
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
6. Đầu Go
|
0,6
|
1
|
Đạt
|
1
|
Đạt
|
|
7. Vườn Đen
|
0,5
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
8. Vườn Dương
|
1,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
9. Vá
|
1,0
|
1
|
Đạt
|
|
Đạt
|
|
10. Rào
|
2,0
|
2
|
Đạt
|
|
Đạt
|
17
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|