Chụp X.quang cột sống
|
Các đốt sống cổ
|
20
|
|
Các đốt sống ngực
|
20
|
|
Cột sống thắt lưng - cùng
|
20
|
|
Cột sống cùng - cụt
|
20
|
|
Chụp hai đoạn liên tục
|
40
|
|
Chụp ba đoạn trở lên
|
50
|
|
Chụp nghiên cứu tuổi xương: cổ tay, đầu gối
|
30
|
Chụp X.quang vùng ngực
|
|
Phổi thẳng
|
20
|
|
Phổi nghiêng
|
20
|
|
Xương ức, xương sườn
|
20
|
|
Chụp khí quản
|
30
|
|
Phổi đỉnh ưỡn (Apicolordotic)
|
25
|
|
Tim phổi chếch trái (LAO)
|
30
|
|
Tim phổi chếch phải (RAO)
|
30
|
Chụp X.quang hệ tiết niệu. đường tiêu hoá và đường mật
|
|
Thân bình thường
|
20
|
|
Thân có chuẩn bị (UIV)
|
40
|
|
Thận - Niệu quản ngược dòng
|
40
|
|
Chụp bàng quang có bơm thuốc cản quang
|
100
|
|
Bụng bình thường
|
20
|
|
Thực quản (có hoặc không uống Barite)
|
30
|
|
Chụp thực quản có uống Barite hàng loạt
|
30
|
|
Dạ dày - Tá tràng có chất cản quang
|
40
|
|
Chụp khung đại tràng
|
40
|
|
Chụp tele gan
|
45
|
|
Chụp mật qua Kehr
|
150
|
Một số kỹ thuật chụp X.quang với chất cản quang
|
|
Chụp phế quản
|
30
|
Chụp X.quang răng – hàm – mặt
|
|
Chụp răng thường.
|
10
|
|
Chụp răng kỹ thuật số.
|
20
|
Một số kỹ thuật chụp X.quang khác
|
|
Chụp tuyến vú (1 bên)
|
40
|
|
Chụp CT Scanner
|
1.000
|
C.5. Một số kỹ thuật khác
|
|
Thở máy
|
Thu theo lượng ôxy tiêu thụ và giá mua oxy thực tế
|