TT
|
Tên dịch vụ
|
Mức thu
|
|
Trích rạch apxe Amidan
|
30
|
|
Trích rạch apxe thành sau họng
|
40
|
|
Cắt Amidan
|
40
|
|
Chọc rửa xoang hàm (một lần)
|
15
|
|
Chọc thông xoang trán/xoang bướm
|
20
|
|
Lấy dị vật trong tai
|
20
|
|
Lấy dị vật trong mũi không gây mê
|
20
|
|
Lấy dị vật trong mũi có gây mê (*)
|
30
|
|
Lấy dị vật thực quản đơn giản
|
50
|
|
Lấy dị vật thanh quản
|
60
|
|
Đốt điện cuống họng/cắt cuốn mũi
|
30
|
|
Cắt Polype mũi
|
40
|
|
Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ
|
40
|
|
Lấy dị vật họng
|
20
|
|
Nhét bấc mũi trước cầm máu
|
20
|
|
Nhét bấc mũi sau cầm máu
|
50
|
|
Trích màng nhĩ
|
30
|
|
Thông vòi nhĩ
|
30
|
|
Nong vòi nhĩ
|
10
|
|
Chọc hút dịch vành tai
|
15
|
|
Chích rạch vành tai
|
25
|
|
Lấy nút biểu bì ống tai
|
25
|
|
Hút xoang dưới áp lực
|
20
|
|
Nâng, nắn sống mũi
|
120
|
|
Khí dung
|
8
|
|
Rửa tai, rửa mũi, xông họng
|
15
|
|
Nạo VA
|
100
|
|
Bẻ cuốn mũi
|
40
|
|
Cắt bỏ đường rò luân nhĩ
|
180
|
|
Nhét meche mũi
|
40
|
|
Cắt bỏ thịt thừa nếp tai 2 bên
|
40
|
|
Đốt họng hạt
|
25
|
|
Chọc hút u nang sàn mũi
|
25
|
|
Cắt polyp ống tai
|
20
|
|
Sinh thiết vòm mũi họng
|
25
|
|
Soi thanh quản treo cắt hạt xơ
|
125
|
|
Soi thanh quản cắt papilloma
|
125
|
|
Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm
|
70
|
|
Soi thực quản bằng ống mềm
|
70
|
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (1 bên)
|
150
|
|
Cầm máu mũi bằng Meroxeo (2 bên)
|
220
|
|
Thông vòi nhĩ nội soi
|
60
|
|
Nong vòi nhĩ nội soi
|
60
|
|
Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
150
|
|
Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên)
|
250
|
|
Nội soi Tai Mũi Họng
|
180
|
|
Mổ sào bào thượng nhĩ
|
600
|
|
Đo sức cản của mũi
|
65
|
|
Đo thính lực đơn âm
|
30
|
|
Đo trên ngưỡng
|
35
|
|
Đo sức nghe lời
|
25
|
|
Đo phản xạ cơ bàn đạp
|
15
|
|
Đo nhĩ lượng
|
15
|
|
Chỉ định dùng máy trợ thính (hướng dẫn)
|
35
|
|
Đo OAE (1 lần)
|
30
|
|
Đo ABR (1 lần)
|
150
|