Danh mục phẫu thuật
|
1
|
Cắt một nửa dạ dày do ung thư kèm vét hạch hệ thống
|
x
|
|
|
|
2.500
|
2
|
Cắt u lành phần mềm đường kính bằng và trên 5cm
|
|
|
x
|
|
1.000
|
3
|
Cắt u giáp trạng
|
|
|
x
|
|
1.000
|
4
|
Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 5cm
|
|
|
|
x
|
800
|
5
|
Cắt u vú nhỏ
|
|
|
|
x
|
800
|
6
|
Thắt ống động mạch
|
|
x
|
|
|
1.800
|
7
|
Cắt toàn bộ đại tràng
|
x
|
|
|
|
2.500
|
8
|
Bóc nhân tuyến giáp
|
|
|
x
|
|
1.000
|
9
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
x
|
|
|
1.800
|
10
|
Phẫu thuật viêm ruột thừa
|
|
|
x
|
|
1.000
|
11
|
phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
|
|
x
|
|
1.000
|
12
|
Cắt toàn bộ dạ dày
|
x
|
|
|
|
2.500
|
12
|
Cắt dạ dày, phẫu thuật lại
|
|
x
|
|
|
1.800
|
14
|
cắt dạ dày sau nối vị tràng
|
|
x
|
|
|
1.800
|
16
|
cắt một nửa dạ dày sau cắt dây thần kinh X
|
|
x
|
|
|
1.800
|
17
|
Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính
|
|
x
|
|
|
1.800
|
18
|
cắt lại đại tràng
|
|
x
|
|
|
1.800
|
19
|
cắt một nửa đại tràng trái, phải
|
|
x
|
|
|
1.800
|
20
|
cắt u sau phúc mạc tái phát
|
|
x
|
|
|
1.800
|
21
|
cắt u sau phúc mạc
|
|
x
|
|
|
1.800
|
22
|
cắt đoạn đại tràng ngang,đại tràng sigma nối ngay
|
|
x
|
|
|
1.800
|
23
|
Phẫu thuật xoắn dạ dày kèm cắt dạ dày
|
|
x
|
|
|
1.800
|
24
|
cắt nửa dạ dày do loét, viêm, u lành
|
|
x
|
|
|
1.800
|
25
|
cắt túi thừa tá tràng
|
|
x
|
|
|
1.800
|
26
|
phẫu thuật tắc ruột do dây chằng
|
|
x
|
|
|
1.800
|
27
|
cắt u mạc treo có cắt ruột
|
|
x
|
|
|
1.800
|
28
|
PT sa trực tràng đường bụng hoặc đường tầng sinh môn, có cắt ruột
|
|
x
|
|
|
1.800
|
29
|
Cắt dị tật hậu môn trực tràng nối ngay
|
|
x
|
|
|
1.800
|
30
|
khâu vết thương lớn tầng sinh môn kèm rách cơ tròn làm hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
1.800
|
31
|
Phẫu thuật thoát vị cơ hoành
|
|
x
|
|
|
1.800
|
32
|
Cắt dây thần kinh X có hay không kèm tạo hình
|
|
x
|
|
|
1.800
|
33
|
Cắt đoạn ruột non
|
|
x
|
|
|
1.800
|
34
|
Cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo
|
|
x
|
|
|
1.800
|
35
|
Phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột
|
|
x
|
|
|
1.800
|
36
|
Cắt u trực tràng
|
|
x
|
|
|
1.800
|
37
|
Cắt bỏ trĩ vòng
|
|
x
|
|
|
1.800
|
38
|
Đóng hậu môn nhân tạo trong phúc mạc
|
|
x
|
|
|
1.800
|
39
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành có cắt sườn
|
|
x
|
|
|
1.800
|
40
|
Phẫu thuật dò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại
|
|
x
|
|
|
1.800
|
41
|
Phẫu thuật thoát vị khó :Đùi,bịt có cắt ruột
|
|
x
|
|
|
1.800
|
42
|
Khâu lỗ thủng dạ dày,tá tràng đơn thuần
|
|
|
x
|
|
1.000
|
43
|
Nối vị tràng
|
|
|
x
|
|
1.000
|
44
|
Cắt U mạc treo không cắt ruột
|
|
|
x
|
|
1.000
|
45
|
Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa
|
|
|
x
|
|
1.000
|
46
|
Cắt viêm ruột thừa ở vị trí bất thường
|
|
|
x
|
|
1.000
|
47
|
Cắt ruột thừa kèm túi Meckel
|
|
|
x
|
|
1.000
|
48
|
Phẫu thuật áp xe ruột thừa ở giữa bụng
|
|
|
x
|
|
1.000
|
49
|
Làm hậu môn nhân tạo
|
|
|
x
|
|
1.000
|
50
|
Đóng hậu môn nhân tạo ngoài phúc mạc
|
|
|
x
|
|
1.000
|
51
|
Phẫu thuật rò hậu môn các loại
|
|
|
x
|
|
1.000
|
52
|
Phẫu thuật vết thương tầng sinh môn
|
|
|
x
|
|
1.000
|
53
|
Dẫn lưu áp xe dưới cơ hoành
|
|
|
x
|
|
1.000
|
54
|
Dẫn lưu áp xe tồn dư trên,dưới cơ hoành
|
|
|
x
|
|
1.000
|
55
|
Mở bụng thăm dò
|
|
|
x
|
|
1.000
|
56
|
Cắt trĩ từ 2 bó trở lên
|
|
|
x
|
|
1.000
|
57
|
Phẫu thuật áp xe hậu môn,có mở lỗ rò
|
|
|
x
|
|
1.000
|
58
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn thắt
|
|
|
x
|
|
1.000
|
59
|
Mở thông dạ dày
|
|
|
x
|
|
1.000
|
60
|
Dẫn lưu áp xe ruột thừa
|
|
|
x
|
|
1.000
|
61
|
Cắt ruột thừa ở vị trí bình thường
|
|
|
x
|
|
1.000
|
62
|
Thắt trĩ có kèm bóc tách,cắt một bó trĩ
|
|
|
x
|
|
1.000
|
63
|
Khâu lại bục thành bụng đơn thuần
|
|
|
x
|
|
1.000
|
64
|
Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường
|
|
|
x
|
|
1.000
|
65
|
Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản
|
|
|
|
x
|
800
|
66
|
Lấy máu tụ tầng sinh môn
|
|
|
|
x
|
800
|
67
|
Khâu lại vết phẫu thuật,sau nhiễm trùng
|
|
|
|
x
|
800
|
68
|
Lấy sỏi ống mật chủ,dẫn lưu ống Kehr kèm cắt túi mật
|
|
x
|
|
|
1.800
|
69
|
Lấy sỏi ống mật chủ,dẫn lưu ống Kehr,phẫu thuật lại
|
|
x
|
|
|
1.800
|
70
|
Lấy sỏi ống mật chủ,dẫn lưu ống Kehr kèm theo tạo hình cơ thắt Oddi
|
|
x
|
|
|
1.800
|
71
|
Cắt bỏ nang ống mật chủ và nối mật ruột
|
|
x
|
|
|
1.800
|
72
|
Cắt đuôi tuỵ và cắt lách
|
|
x
|
|
|
1.800
|