TT
|
Tên dịch vụ
|
Mức thu
|
|
Nhổ răng sữa, chân răng sữa
|
3
|
|
Nhổ răng vĩnh viễn lung lay
|
4
|
|
Nhổ răng vĩnh viễn khó, nhiều chân
|
8
|
|
Cắt lợi chùm răng số 8
|
20
|
|
Nhổ răng số 8 bình thường
|
20
|
|
Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm
|
30
|
|
Nhổ răng số 8 mọc ngầm, có mở xương
|
40
|
|
Cắt cuống chân răng
|
20
|
|
Bấm gai xương nhổ răng
|
20
|
|
Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/một hàm
|
20
|
|
Lấy cao răng đánh bóng hai hàm
|
30
|
|
Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng một vùng/ một hàm
|
20
|
|
Nạo túi lợi điều trị viêm quanh răng hai hàm
|
30
|
|
Trích apxe viêm quanh răng
|
20
|
|
Cắt lợi điều trị viêm quanh răng một vùng, một hàm
|
40
|
|
Rửa, chấm thuốc điều trị viêm loét niêm mạc (một lần)
|
20
|
|
Phẫu thuật nhổ răng đơn giản
|
100
|
|
Phẫu thuật nhổ răng khó
|
125
|
|
Phẫu thuật cắt lợi trùm
|
60
|
|
Rạch áp xe trong miệng
|
35
|
|
Rạch áp xe dẫn lưu ngoài miệng
|
35
|
|
Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định)
|
130
|
|
Nhổ chân răng
|
80
|
|
Mổ lấy nang răng
|
140
|
|
Cắt cuống 1 chân
|
120
|
|
Nạo túi lợi 1 sextant
|
30
|
|
Nắn trật khớp thái dương hàm
|
25
|
|
Lấy u lành dưới 3cm
|
400
|
|
Lấy u lành trên 3cm
|
500
|
|
Lấy sỏi ống Wharton
|
500
|
|
Nhổ răng ngầm dưới xương
|
360
|
|
Nhổ răng mọc lạc chỗ
|
200
|
|
Bấm gai xương trên 02 ổ răng
|
80
|
|
Cắt u lợi, lợi xơ để làm hàm giả
|
110
|
|
Cắm và cố định lại một răng bật khỏi huyệt ổ răng
|
230
|
|
Nẹp liên kết điều trị viêm quanh răng 1 vùng (bao gồm cả nẹp liên kết bằng kim loại đúc)
|
780
|
|
Phẫu thuật lật vạt, nạo xương ổ răng 1 vùng
|
400
|
|
Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên
|
150
|
Chữa răng sâu ngà, tuỷ răng hồi phục
|
|
Hàn xi măng (không kể VT tiêu hao)
|
20
|
|
Hàn Amalgame
|
25
|
|
Nhựa hoá trùng hợp
|
30
|
|
Nhựa quang trùng hợp
|
40
|
|
Hàn răng sữa sâu ngà
|
70
|
|
Trám bít hố rãnh
|
90
|
|
Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục
|
110
|
|
Điều trị tuỷ răng sữa một chân
|
210
|
|
Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân
|
260
|
|
Chụp thép làm sẵn
|
170
|
|
Răng sâu ngà
|
140
|
|
Răng viêm tuỷ hồi phục
|
160
|
|
Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3
|
300
|
|
Điều trị tuỷ răng số 4, 5
|
370
|
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dới
|
600
|
|
Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên
|
730
|
|
Điều trị tuỷ lại
|
870
|
|
Hàn composite cổ răng
|
250
|
|
Hàn thẩm mỹ composite (veneer)
|
350
|
Chữa răng viêm tuỷ, không hồi phục
|
|
Hàn xi măng
|
20
|
|
Hàn Amalgame
|
30
|
|
Nhựa hoá trùng hợp
|
40
|
|
Nhựa quang trùng hợp
|
60
|
Các phẫu thuật hàm mặt
|
|
Phẫu thuật cắt tuyến mang tai bảo tồn dây thần kinh VII có sử dụng máy dò thần kinh (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
|
2100
|
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vạt da cơ (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
1950
|
|
Phẫu thuật khuyết hổng lớn vùng hàm mặt bằng vi phẫu thuật
|
2000
|
|
Phẫu thuật cắt u máu lớn vùng hàm mặt
|
1800
|
|
Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt
|
1800
|
|
Phẫu thuật đa chấn thương vùng hàm mặt (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
2000
|
|
Tái tạo chỉnh hình xương mặt trong chấn thương nặng (chưa bao gồm nẹp, vít)
|
2200
|
|
Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1600
|
|
Phẫu thuật điều trị gãy gò má cung tiếp 2 bên (chưa bao gồm nẹp vít)
|
1900
|
|
Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm (chưa bao gồm máy dò thần kinh)
|
2100
|
|
Phẫu thuật nâng sống mũi (chưa bao gồm vật liệu thay thế )
|
1850
|
|
Phẫu thuật tạo hình môi một bên
|
1200
|
|
Phẫu thuật tạo hình môi hai bên
|
1300
|
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng
|
1200
|
|
Phẫu thuật tạo hình khe hở vòm miệng tạo vạt thành hầu
|
1200
|
|
Phẫu thuật căng da mặt
|
1200
|
|
Cắt u nang giáp móng
|
1600
|
|
Cắt u nang cạnh cổ
|
1600
|
|
Cắt nang xương hàm từ 2-5cm
|
1800
|
|
Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm
|
1500
|
|
Phẫu thuật điều trị viêm nhiễm toả lan, áp xe vùng hàm mặt
|
1400
|
|
Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh.
|
1500
|
|
Phẫu thuật lấy xương chết, nạo rò viêm xương vùng hàm mặt
|
1500
|
|
Cắt bỏ nang sàn miệng
|
1650
|
|
Phẫu thuật mở xoang lấy răng ngầm
|
1650
|
|
Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)
|
1500
|
|
Tiêm xơ điều trị u máu phần mềm và xương vùng hàm mặt
|
800
|
|
Phẫu thuật nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn
|
1300
|
|
Sinh thiết u phần mềm và xương vùng hàm mặt (gâymê nội khí quản)
|
1500
|
|
Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương
|
1650
|
Chưã răng viêm tuỷ, chết và viêm quanh cuống răng nhiều chân
|
|
Hàn xi măng
|
25
|
|
Hàn Amalgame
|
40
|
|
Nhựa hoá trùng hợp
|
50
|
|
Nhựa quang trùng hợp
|
70
|
Răng giả tháo lắp
|
|
Một răng
|
60
|
|
Hai răng
|
80
|
|
Ba răng
|
100
|
|
Bốn răng
|
110
|
|
Năm răng
|
120
|
|
Sáu răng
|
130
|
|
Bảy răng
|
140
|
|
Tám răng
|
150
|
|
Từ 9 - 12 răng
|
180
|
|
Từ 13 răng đến một hàm toàn bộ
|
250
|
|
Cả hai hàm
|
600
|
Răng giả cố định
|
|
Răng chốt đơn giản
|
60
|
|
Răng chốt đúc
|
80
|
|
Mũ chụp nhựa
|
60
|
|
Mũ chụp kim loại
|
100
|
|
Mũ vàng (vàng của người bệnh)
|
150
|
|
Cầu răng mỗi thành phần
|
80
|
|
Cầu răng vàng (vàng của người bệnh)
|
150
|
|
Điều chỉnh cắn khít răng
|
20
|
|
Tháo cắt cầu răng
|
20
|