TT
|
Tên dịch vụ
|
Mức thu
|
|
Thay băng/cắt chỉ/tháo bột
|
10
|
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông dài < 10 cm
|
25
|
|
Vết thương phần mềm tổn thương nông dài >10 cm
|
40
|
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu dài <10 cm
|
40
|
|
Vết thương phần mềm tổn thương sâu dài > 10 cm
|
50
|
|
Cắt bỏ những u nhỏ, cyst, sẹo của da, tổ chức dưới da
|
45
|
|
Chích rạch nhọt, apxe nhỏ dẫn lưu
|
15
|
|
Tháo lồng ruột bằng hơi hay Baryte
|
60
|
|
Cắt bỏ Polype trực tràng
|
50
|
|
Cắt Phymosis
|
50
|
|
Thắt các búi trĩ hậu môn
|
50
|
|
Nắn trật khớp khưỷu, khớp xương đòn
|
40
|
|
Nắn trật khớp vai
|
50
|
|
Nắn trật khớp khuỷu/cổ chân/khớp gối
|
40
|
|
Nắn trật khớp háng
|
75
|
|
Nắn, bó bột xương đùi/chậu/ cột sống
|
80
|
|
Nắn, bó bột xương cẳng chân
|
50
|
|
Nắn, bó bột xương cánh tay
|
50
|
|
Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay
|
50
|
|
Nắn, bó bột bàn chân, bàn tay
|
40
|
|
Nắn, bó trật khớp háng bẩm sinh
|
60
|
|
Nắn có gây mê, bó bột bàn chân ngựa vẹo vào/ bàn chân bẹt/ tật gối cong lõm hay trong hay lõm ngoài
|
50
|
|
Cố định gãy xương sườn
|
35
|
|
Nắn, bó gẫy xương đòn
|
50
|
|
Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ
|
50
|
|
Nắn, bó gẫy xương gót
|
50
|
|
Dẫn lưu áp xe tuyến giáp
|
150
|
|
Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm
|
120
|
|
Phẫu thuật nang bao hoạt dịch
|
120
|
|
Phẫu thuật thừa ngón
|
170
|
|
Phẫu thuật dính ngón
|
270
|
|
Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng
|
120
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt u trong ổ bụng
|
2500
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật
|
2000
|
|
Phẫu thuật nội soi cắt túi mật, mở ống mật chủ lấy sỏi, nối mật-ruột
|
2500
|
|
Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít (chưa bao gồm đinh xương, nẹp vít)
|
2500
|
|
Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương
|
1200
|
TT
|
Tên dịch vụ
|
Mức thu
|
|
Hút điều hoà kinh nguyệt
|
20
|
|
Nạo sót rau/nạo buồng tử cung xét nghiệm GPBL
|
40
|
|
Đẻ thường
|
150
|
|
Đẻ khó
|
180
|
|
Soi cổ tử cung
|
6
|
|
Soi ối
|
6
|
|
Bơm hơi, bơm thuốc vòi trứng (không kể tiền thuốc)
|
10
|
|
Đốt điện cổ tử cung
|
20
|
|
áp lạnh cổ tử cung
|
20
|
|
Trích apxe tuyến vú
|
50
|
|
Cắt bỏ các Polype âm hộ, âm đạo
|
50
|
|
Làm thuốc âm đạo
|
5
|
|
Nạo phá thai bệnh lý/nạo thai do mổ cũ/nạo thai khó
|
100
|
|
Hút thai dưới 12 tuần
|
80
|
|
Nạo phá thai 3 tháng giữa
|
350
|
|
Nạo hút thai trứng
|
70
|
|
Hút thai có gây mê tĩnh mạch
|
200
|
|
Đặt/ tháo dụng cụ tử cung
|
15
|
|
Khâu vòng cổ tử cung/Tháo vòng khó
|
80
|
|
Đốt laser cổ tử cung
|
20
|
|
Nong đặt dụng cụ tử cung chống dính buồng tử cung
|
25
|
|
Khâu rách cùng đồ
|
80
|
|
Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa
|
12
|
|
Đẻ không đau (gây tê ngoài màng cứng; chưa kể thuốc gây tê)
|
400
|
|
Bóc nhân xơ vú
|
150
|
|
Trích ápxe Bartholin
|
120
|
|
Bóc nang Bartholin
|
180
|
|
Triệt sản nam
|
100
|
|
Triệt sản nữ
|
150
|
|
Sinh thiết tinh hoàn chẩn đoán
|
400
|
|
Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng
|
1200
|
|
Phẫu thuật u nang buồng trứng
|
500
|
|
Phẫu thuật cắt tử cung thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản khoa
|
1300
|
|
Phẫu thuật lấy thai (lần 1)
|
450
|
|
Phẫu thuật lấy thai (lần 2)
|
600
|
|
Phẫu thuật lấy thai (lần 3 trở lên)
|
800
|
|
Phẫu thuật bóc nang, nhân di căn âm đạo, tầng sinh môn
|
500
|
|
Nội xoay thai
|
350
|
|
Phẫu thuật chửa ngoài tử cung
|
650
|
|
Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring
|
70
|
|
Phẫu thuật nội soi trong sản phụ khoa
|
3000
|
TT
|
Tên dịch vụ
|
Mức thu
|
|
Thử thị lực đơn giản
|
5
|
|
Đo nhãn áp
|
4
|
|
Đo javal
|
5
|
|
Đo thị trường âm điểm
|
5
|
|
Thử kính loạn thị
|
5
|
|
Soi đáy mắt
|
10
|
|
Tiêm hậu nhãn cầu một mắt
|
10
|
|
Tiêm dưới kết mạc một mắt
|
10
|
|
Thông lệ đạo một mắt
|
10
|
|
Thông lệ đạo hai mắt
|
15
|
|
Lấy dị vật kết mạc một mắt
|
10
|
|
Lấy vị vật giác mạc nông một mắt
|
20
|
|
Lấy vị vật giác mạc sâu một mắt
|
40
|
|
Mổ mộng đơn 1 mắt
|
40
|
|
Mổ mộng kép 1 mắt
|
60
|
|
Khâu da mi kết mạc mi bị rách
|
50
|
|
Trích chắp/lẹo
|
20
|
|
Mổ quặm một mí
|
25
|
|
Mổ quặm hai mí
|
30
|
|
Mổ quặm ba mí
|
40
|
|
Mổ quặm bốn mí
|
50
|
|
Đo khúc xạ máy
|
5
|
|
Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm
|
40
|
|
Điện chẩm
|
35
|
|
Sắc giác
|
20
|
|
Điện võng mạc
|
35
|
|
Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo
|
15
|
|
Đo thị lực khách quan
|
40
|
|
Đánh bờ mi
|
10
|
|
Rửa cùng đồ 1 mắt
|
15
|
|
Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn)
|
400
|
|
Khoét bỏ nhãn cầu
|
400
|
|
Nặn tuyến bờ mi
|
10
|
|
Lấy sạn vôi kết mạc
|
10
|
|
Đốt lông xiêu
|
12
|
|
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (1 mắt)
|
470
|
|
Phẫu thuật quặm bẩm sinh (2 mắt)
|
550
|
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt)
|
500
|
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt)
|
700
|
|
Soi bóng đồng tử
|
8
|
|
Phẫu thuật cắt bè
|
450
|
|
Phẫu thuật đặt IOL lần 2 (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)
|
1000
|
|
Phẫu thuật cắt bao sau
|
250
|
|
Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt, chưa bao gồm ống silicon)
|
600
|
|
Rạch góc tiền phòng
|
400
|
|
Phẫu thuật cắt thủy tinh thể
|
500
|
|
Phẫu thuật cắt màng đồng tử
|
280
|
|
Phẫu thuật u mi không vá da
|
450
|
|
Phẫu thuật u có vá da tạo hình
|
600
|
|
Phẫu thuật u tổ chức hốc mắt
|
600
|
|
Phẫu thuật u kết mạc nông
|
300
|
|
Phẫu thuật tạo cùng đồ lắp mắt giả
|
400
|
|
Phẫu thuật phủ kết mạc lắp mắt giả
|
350
|
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
400
|
|
Lấy dị vật hốc mắt
|
500
|
|
Khâu giác mạc đơn thuần
|
220
|
|
Khâu củng mạc đơn thuần
|
270
|
|
Khâu củng giác mạc phức tạp
|
600
|
|
Khâu giác mạc phức tạp
|
400
|
|
Khâu củng mạc phức tạp
|
400
|
|
Mở tiền phòng rửa máu/ mủ
|
400
|
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
300
|
|
Khấu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt
|
600
|
|
Chích mủ hốc mắt
|
230
|
|
Khâu da mi kết mạc bị rách
|
300
|
|
Cắt bỏ túi lệ
|
500
|
|
Cắt mộng đơn thuần
|
450
|
|
Cắt mộng áp Mytomycin
|
470
|
|
Gọt giác mạc
|
430
|
|
Khâu cò mi
|
190
|
|
Phủ kết mạc
|
350
|
|
Cắt u kết mạc không vá
|
250
|
|
Mộng tái phát phức tạp có ghép màng ối kết mạc
|
600
|
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân
|
500
|
|
Phẫu thuật lấy thủy tinh thể ngoài bao, đặt IOL+ cắt bè (1 mắt, chưa bao gồm thuỷ tinh thể nhân tạo)
|
700
|
|
Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức
|
40
|
|
Lấy huyết thanh đóng ống
|
30
|
|
Cắt chỉ giác mạc
|
15
|
|
Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc
|
500
|
|
Tách dính mi cầu ghép kết mạc
|
750
|
|
Phẫu thuật hẹp khe mi
|
250
|
|
Phẫu thuật tháo cò mi
|
60
|
|
U hạt, u gai kết mạc (cắt bỏ u)
|
80
|
|
U bạch mạch kết mạc
|
40
|
|
Phẫu thuật cắt mống mắt mắt chu biên
|
250
|