-
PHẦN TRIỂN KHAI
-
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian thực hiện
|
tháng
|
5-6
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
1
|
2 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
người/MH
|
1
|
01 MH 5 ha
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH NUÔI CÁ TRẮM CỎ LỒNG
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. CÁC CHỈ TIÊU CẦN ĐẠT.
TT
|
Chỉ tiêu
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
1
|
- Năng suất
|
kg/m3
|
15
|
2
|
- Mật độ thả
|
con/m3
|
10
|
3
|
- Tỷ lệ sống
|
%
|
70-75
|
4
|
- Cỡ cá thả
|
kg/con
|
0,25-0,3
|
5
|
- Cỡ cá thu hoạch
|
kg/con
|
2,0-2,5
|
II. PHẦN VẬT TƯ.
TT
|
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
1
|
Thức ăn xanh cho 1 kg cá tăng trọng
|
kg
|
30-35
|
30-35
|
2
|
Con giống
|
con/m3
|
10
|
10
|
3
|
Vôi bột cải thiện môi trường
|
kg/10m3/tháng
|
2 -3
|
2 - 3
|
4
|
Thuốc phòng bệnh
|
1.000đ/m3.
|
5
|
5
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
5-6
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
1
|
2 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
người/MH
|
1
|
01 MH 500m3
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
ĐỊNH MỨC MÔ HÌNH NUÔI CÁ RÔ PHI ĐƠN TÍNH LỒNG
(Kèm theo Quyết định số: 1395 /QĐ-UBND ngày 27 tháng 6 năm 2008
của UBND Hoà Bình)
I. PHẦN CHỈ TIÊU.
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
- Năng suất
|
kg/m3
|
20
|
- Mật độ thả
|
con/m3
|
60
|
- Tỷ lệ sống
|
%
|
80-85
|
- Cỡ cá thả
|
cm
|
6-8
|
- Cỡ cá thu hoạch
|
kg/con
|
0,45 - 0,5
|
II. PHẦN VẬT TƯ.
TT
|
Diễn giải
|
Đơn vị tính
|
Yêu cầu chương trình
|
Mức hỗ trợ
|
1
|
Thức ăn công nghiệp viên nổi tỷ lệ đạm 20 - 25% cho 1 kg cá tăng trọng ( Hệ số thức ăn 1,5 )
|
kg/m3
|
30
|
30
|
2
|
Con giống
|
con/m3
|
60
|
60
|
3
|
Vôi bột cải thiện môi trường
|
kg/10m3/tháng
|
2 - 3
|
2 - 3
|
4
|
Thuốc phòng bệnh
|
1.000đ/m3.
|
5
|
5
|
II. PHẦN TRIỂN KHAI
Diễn giải
|
ĐV tính
|
Định mức
|
Ghi chú
|
1. Thời gian triển khai
|
tháng
|
6
|
|
2. Tập huấn kỹ thuật
|
lần
|
1
|
2 ngày cho 1 lần tập huấn
|
3. Tham quan hội thảo
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
4. Tổng kết
|
lần
|
1
|
1 ngày
|
5. Cán bộ chỉ đạo chuyên trách
|
người/MH
|
1
|
01 MH 500 m3
|
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |