QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang5/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65

Toàn Tỉnh

I




17

18.421

88.583

II

43

33.432

179.650

III

120

49.309

313.833




180

101.162

582.066

TỈNH CAO BẰNG



Huyện, thị xã

Khu vực

MN, VC

Xã, phường, thị trấn

Số hộ

Số
nhân khẩu


1. Bảo Lạc

I

VC

1.1. Thị trấn Bảo Lạc

535

2.797

II

VC

2.1. Xã Bảo Toàn

358

2.167

2.2. Xã Lý Bôn

459

3.065

2.3. Xã Mông Ân

992

6.040

2.4. Xã Hồng Trị

939

6.219

2.5. Xã Hưng Đạo

724

4.619

2.6. Xã Vĩnh Quang

817

3.747

2.7. Xã Nam Quang

835

4.966

2.8. Xã Tân Việt

156

975

III

VC

3.1. Xã Phan Thanh

357

2.897

3.2. Xã Khánh Xuân

395

2.717

3.3. Xã Xuân Trường

541

3.591

3.4. Xã Huy Giáp

462

3.400

3.5. Xã Đình Phùng

492

3.100

3.6. Xã Sơn Lộ

706

30.945

3.7. Xã Vĩnh Phong

307

2.141

3.8. Xã Hồng An

74

629

3.9. Xã Cô Ba

453

2.772

3.10. Xã Thương Hà

501

3.078

3.11. Xã Cốc Păng

370

2.362

3.12. Xã Đức Hạnh

482

3.276

3.13. Xã Quảng Lâm

875

5.948

3.14. Xã Yên Thổ

595

3.792

3.15. Xã Thái Học

710

5.412

2. Hạ Lang

I

VC

1.1. Xã Thanh Nhật

533

2.377

II

VC

2.1. Xã Đồng Loan

283

1.564

2.2. Xã Vĩnh Quý

314

1.737

2.3. Xã An Lạc

371

2.203

III

VC

3.1. Xã Minh Long

417

2.219

3.2. Xã Lý Quốc

469

2.581

3.3. Xã Thắng Lợi

415

2.300

3.4. Xã Đức Quang

320

1.818

3.5. Xã Quang Long

406

2.125

3.6. Xã Kim Loan

240

1.487

3.7. Xã Việt Chu

348

1.844

3.8. Xã Thái Đức

217

1.280

3.9. Xã Thị Hoa

263

1.583

3.10. Xã Cô Ngân

311

1.634

3. Thông Nông

II

VC

2.1. Xã Lương Thông

645

4.083

2.2. Xã Lương Can

460

2.119

2.3. Xã Đa Thông

937

5.166

III

VC

3.1. Xã Vị Quang

180

1.007

3.2. Xã Cần Yên

572

3.612

3.3. Xã Ngọc Động

275

1.111

3.4. Xã Yên Sơn

195

1.068

3.5. Xã Thanh Long

264

1.603

3.6. Xã Bình Lăng

297

1.842

4. Nguyên Bình

I

VC

1.1. Thị trấn Nguyên Bình

639

3.072

1.2. Thị trấn Tĩnh Túc

952

4.095

II

VC

2.1. Xã Minh Thanh

288

1.427

2.2. Xã Minh Tâm

387

1.585

2.3. Xã Bắc Hợp

290

2.213

2.4. Xã Lang Môn

314

1.486

2.5. Xã Thể Dục

257

1.496

III

VC

3.1. Xã Tam Kim

559

2.815

3.2. Xã Triệu Nguyên

155

1.105

3.3. Xã Ca Thành

303

2.213

3.4. Xã Yên Lạc

158

2.898

3.5. Xã Phan Thanh

423

2.322

3.6. Xã Mai Long

432

2.898

3.7. Xã Vũ Nông

271

3.036

3.8. Xã Thành Công

405

2.521

3.9. Xã Quang Thành

288

1.629

3.10. Xã Hưng Đạo

225

1.202

3.11. Xã Hoa Thám

203

1.333

3.12. Xã Thịnh Vượng

108

631

3.13. Xã Thái Học

349

2.193

5. Hà Quảng

I

VC

1.1. Xã Xuân Hoà

899

4.416

1.2. Xã Phú Ngọc

753

3.310

II

VC

2.1. Xã Đào Ngạn

519

2.243

2.2. Xã Sóc Hà

516

2.441

2.3. Xã Nà Xác

267

1.192

III

VC

3.1. Xã Trường Hà

355

1.614

3.2. Xã Quý Quân

211

1.201

3.3. Xã Kéo Yên

219

1.239

3.4. Xã Lũng Nặm

254

1.399

3.5. Xã Vân An

106

1.282

3.6. Xã Cải Viên

271

1.424

3.7. Xã Thương Thôn

484

3.120

3.8. Xã Nội Thôn

381

2.448

3.9. Xã Hạ Thôn

138

797

3.10. Xã Tổng Cọt

417

2.450

3.11. Xã Hồng Sĩ

221

1.379

3.12. Xã Sĩ Hải

118

1.410

3.13. Xã Mã Ba

209

1.379

6. Trà Lĩnh

I

VC

1.1. Xã Hùng Quốc

800

3.585

II

VC

2.1. Xã Cao Chương

642

3.152

2.2. Xã Quang Hán

492

2.474

2.3. Xã Quốc Toản

389

1.997

2.4. Xã Quang Trung

331

1.683

III

VC

3.1. Xã Xuân Nội

305

1.600

3.2. Xã Tri Phương

362

2.139

3.3. Xã Cô Mười

231

1.234

3.4. Xã Lưu Ngọc

202

1.215

3.5. Xã Quang Vinh

238

1.572

7. Trùng Khánh

I

VC

1.1. Xã Thông Huề

410

2.156

1.2. Thị trấn Trùng Khánh

781

2.911

II

VC

2.1. Xã Bình Minh

303

1.344

2.2. Xã Phong Châu

430

2.305

2.3. Xã Chi Viễn

820

4.623

2.4. Xã Cảnh Tiên

390

2.096

2.5. Xã Trung Phúc

659

3.535

2.6. Xã Khâm Thành

431

2.081

2.7. Xã Đức Hồng

588

3.161

III

VC

3.1. Xã Đầm Thuỷ

880

5.069

3.2. Xã Đoài Côn

399

2.141

3.3. Xã Phong Nặm

320

1.583

3.4. Xã Ngọc Khê

910

5.028

3.5. Xã Ngọc Chung

175

927

3.6. Xã Làng Hiếu

403

1.961

3.7. Xã Thân Giáp

306

1.766

3.8. Xã Đình Phong

560

3.141

3.9. Xã Lăng Yên

228

1.245

3.10. Xã Cao Thắng

674

3.613

8. Quảng Hoà

I

VC

1.1. Xã Tà Lùng

1.167

5.388

1.2. Thị trấn Quảng Uyên

694

2.747

II

VC

2.1. Xã Quốc Phong

329

7.547

2.2. Xã Độc Lập

466

2.470

2.3. Xã Phúc Sen

374

2.043

2.4. Xã Chí Thảo

746

3.690

2.5. Xã Hồng Đại

527

2.461

2.6. Xã Hồng Định

391

2.243

2.7. Xã Phi Hải

665

3.574

2.8. Xã Quốc Dân

453

2.480

2.9. Xã Tự Do

585

3.019

2.10. Xã Ngọc Động

647

3.061


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương