|
|
trang | 6/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
| III
VC
|
3.1. Xã Quảng Hưng
|
378
|
1.838
|
3.2. Xã Bình Lăng
|
370
|
1.938
|
3.3. Xã Cai Bộ
|
483
|
2.601
|
3.4. Xã Hoàng Hải
|
431
|
2.223
|
3.5. Xã Hạnh Phúc
|
558
|
3.043
|
3.6. Xã Đài Khôn
|
304
|
1.540
|
3.7. Xã Cách Linh
|
594
|
3.239
|
3.8. Xã Mỹ Hưng
|
463
|
2.305
|
3.9. Xã Triệu ẩu
|
390
|
2.094
|
3.10. Xã Hồng Quang
|
493
|
2.835
|
3.11. Xã Đại Sơn
|
553
|
3.020
|
3.12. Xã Lương Thiện
|
145
|
824
|
3.13. Xã Tiên Thành
|
364
|
1.839
|
9. Thạch An
|
I
|
VC
|
1.1. Xã Lê Lai
|
776
|
3.745
|
1.2. Xã Thượng Pha
|
515
|
2.250
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Lê Lợi
|
227
|
1.094
|
2.2. Xã Thụy Hùng
|
169
|
881
|
2.3. Xã Vân Trình
|
344
|
1.762
|
2.4. Xã Kim Đồng
|
540
|
2.871
|
2.5. Xã Thái Cường
|
204
|
1.146
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Đức Xuân
|
392
|
1.902
|
3.2. Xã Danh Sỹ
|
182
|
998
|
3.3. Xã Đức Long
|
391
|
1.927
|
3.4. Xã Thị Ngân
|
159
|
826
|
3.5. Xã Trọng Con
|
373
|
2.076
|
3.6. Xã Đức Thông
|
326
|
1.916
|
3.7. Xã Canh Tân
|
386
|
2.002
|
3.8. Xã Minh Khai
|
333
|
1.960
|
3.9. Xã Quang Trọng
|
336
|
2.012
|
10. Hoà An
|
I
|
MN
|
1.1. Xã Đề Thám
|
1.067
|
4.788
|
1.2. Xã Hưng Đạo
|
1.062
|
4.672
|
1.3. Xã Vĩnh Quang
|
796
|
3.405
|
1.4. Thị trấn Nước Hai
|
596
|
2.655
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Bình Long
|
673
|
2.958
|
2.2. Xã Hồng Việt
|
580
|
2.675
|
2.3. Xã Bế Triều
|
1.351
|
5.744
|
2.4. Xã Hoàng Tung
|
777
|
3.546
|
VC
|
2.5. Xã Nam Tuấn
|
1.094
|
5.013
|
2.6. Xã Đức Long
|
1.378
|
6.110
|
2.7. Xã Nguyễn Huệ
|
385
|
1.862
|
2.8. Xã Đại Tiến
|
336
|
1.555
|
2.9. Xã Chu Trinh
|
384
|
1.818
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Dân Chủ
|
931
|
4.554
|
3.2. Xã Quang Trung
|
288
|
1.717
|
3.3. Xã Hồng Nam
|
256
|
4.448
|
3.4. Xã Lê Chung
|
246
|
1.269
|
3.5. Xã Ngũ Lão
|
470
|
2.463
|
3.6. Xã Trương Lương
|
489
|
2.555
|
3.7. Xã Công Trường
|
165
|
1.119
|
3.8. Xã Đức Xuân
|
60
|
368
|
3.9. Xã Bạch Đằng
|
449
|
2.221
|
3.10. Xã Bình Dương
|
260
|
1.353
|
3.11. Xã Hà Trì
|
170
|
930
|
3.12. Xã Trưng Vương
|
415
|
1.949
|
11. Thị xã Cao Bằng
|
I
|
MN
|
1.1. Phường Sông Hiến
|
1.880
|
8.957
|
1.2. Phường Sông Bằng
|
1.333
|
5.242
|
1.3. Phường Hợp Giang
|
2.049
|
8.203
|
1.4. Phường Tân Giang
|
1.542
|
6.507
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Ngọc Xuân
|
1.033
|
4.555
|
2.2. Xã Hoà Chung
|
537
|
2.179
|
2.3. Xã Duyệt Trung
|
415
|
1.832
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
|
21
|
19.779
|
86.277
|
II
|
|
60
|
32.483
|
166.925
|
III
|
|
106
|
38.768
|
228.782
|
|
|
187
|
91.030
|
481.984
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|