QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang6/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65

III

VC

3.1. Xã Quảng Hưng

378

1.838

3.2. Xã Bình Lăng

370

1.938

3.3. Xã Cai Bộ

483

2.601

3.4. Xã Hoàng Hải

431

2.223

3.5. Xã Hạnh Phúc

558

3.043

3.6. Xã Đài Khôn

304

1.540

3.7. Xã Cách Linh

594

3.239

3.8. Xã Mỹ Hưng

463

2.305

3.9. Xã Triệu ẩu

390

2.094

3.10. Xã Hồng Quang

493

2.835

3.11. Xã Đại Sơn

553

3.020

3.12. Xã Lương Thiện

145

824

3.13. Xã Tiên Thành

364

1.839

9. Thạch An

I

VC

1.1. Xã Lê Lai

776

3.745

1.2. Xã Thượng Pha

515

2.250

II

VC

2.1. Xã Lê Lợi

227

1.094

2.2. Xã Thụy Hùng

169

881

2.3. Xã Vân Trình

344

1.762

2.4. Xã Kim Đồng

540

2.871

2.5. Xã Thái Cường

204

1.146

III

VC

3.1. Xã Đức Xuân

392

1.902

3.2. Xã Danh Sỹ

182

998

3.3. Xã Đức Long

391

1.927

3.4. Xã Thị Ngân

159

826

3.5. Xã Trọng Con

373

2.076

3.6. Xã Đức Thông

326

1.916

3.7. Xã Canh Tân

386

2.002

3.8. Xã Minh Khai

333

1.960

3.9. Xã Quang Trọng

336

2.012

10. Hoà An

I

MN

1.1. Xã Đề Thám

1.067

4.788

1.2. Xã Hưng Đạo

1.062

4.672

1.3. Xã Vĩnh Quang

796

3.405

1.4. Thị trấn Nước Hai

596

2.655

II

MN

2.1. Xã Bình Long

673

2.958

2.2. Xã Hồng Việt

580

2.675

2.3. Xã Bế Triều

1.351

5.744

2.4. Xã Hoàng Tung

777

3.546

VC

2.5. Xã Nam Tuấn

1.094

5.013

2.6. Xã Đức Long

1.378

6.110

2.7. Xã Nguyễn Huệ

385

1.862

2.8. Xã Đại Tiến

336

1.555

2.9. Xã Chu Trinh

384

1.818

III

VC

3.1. Xã Dân Chủ

931

4.554

3.2. Xã Quang Trung

288

1.717

3.3. Xã Hồng Nam

256

4.448

3.4. Xã Lê Chung

246

1.269

3.5. Xã Ngũ Lão

470

2.463

3.6. Xã Trương Lương

489

2.555

3.7. Xã Công Trường

165

1.119

3.8. Xã Đức Xuân

60

368

3.9. Xã Bạch Đằng

449

2.221

3.10. Xã Bình Dương

260

1.353

3.11. Xã Hà Trì

170

930

3.12. Xã Trưng Vương

415

1.949

11. Thị xã Cao Bằng

I

MN

1.1. Phường Sông Hiến

1.880

8.957

1.2. Phường Sông Bằng

1.333

5.242

1.3. Phường Hợp Giang

2.049

8.203

1.4. Phường Tân Giang

1.542

6.507

II

VC

2.1. Xã Ngọc Xuân

1.033

4.555

2.2. Xã Hoà Chung

537

2.179

2.3. Xã Duyệt Trung

415

1.832

Toàn Tỉnh

I

 

21

19.779

86.277

II

 

60

32.483

166.925

III

 

106

38.768

228.782

 

 

187

91.030

481.984


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương