QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang8/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   65

3.4. Bản Pú Ôn

35

269

3.5. Bản Từ Ngài

93

855

3.6. Bản Nà Háng

43

237

Trung Thu







3.7. Bản Nhè Xu Háng

24

157

3.8. Bản Trung Vàng Khổ

54

309

5. Mường Lay

II

MN

2.1. Thị trấn Mường Lay

702

3.155

VC

2.2. Xã Lay Nưa

631

3.295

2.3. Xã Mường Tùng

294

1.707

2.4. Xã Chăn Nưa

520

3.136

2.5. Xã Nậm Hàng

358

2.569

2.6. Xã Chà Nưa

554

3.879

Thôn, bản







Xã Huồng Lèng







2.1. Bản Huổi Toóng

60

397

2.2. Bản Xa Lông

84

466

2.3. Bản Háng Lìa

35

251

2.4. Bản Phu La

18

103

Xã Pa Ham







2.5. Bản Nậm Nèn I

50

300

2.6. Bản Nậm Nèn II

51

310

2.7. Bản Pa Ham

153

908

2.8. Bản Nậm Cút

31

108

III

VC

3.1. Xã Hừa Ngài

357

2.454

3.2. Xã Hổi Lèng

295

2.141

3.3. Xã Sa Tổng

416

3.104

3.4. Xã Pú Đao

88

664

3.5. Xã Chà Cang

1.489

10.607

3.6. Xã Chà Tở

313

2.390

3.7. Xã Pa Ham

468

3.102

Thôn, bản







Thị trấn Mường Lay







3.1. Bản Huổi Luân

8

84

Xã Lay Nưa







3.2. Bản Hồ Huổi Luông

20

170

3.3. Bản Hồ Nậm Cản

25

235

Xã Mường Tùng







3.4. Bản Nậm Cang

50

329

3.5. Bản Đán Đanh

14

79

3.6. Bản Nậm Piền

30

221

3.7. Bản Pú Trạng

18

119

3.8. Bản Nhè Mê

10

58

3.9. Bản Nuối Đết

11

70

Xã Chăn Nưa







3.10. Bản Tân Lập

40

267

3.11. Bản Púng Pon

32

184

3.12. Bản Pò Ngài

93

532

3.13. Bản Pá Sập

23

115

3.14. Bản Pá Đởn

12

75

3.15. Bản Nậm Sập

10

47

3.16. Bản Nậm Vời

12

51

3.17. Bản Nậm Pì

13

87

Xã Nậm Hàng







3.18. Bản Nậm Pồ

31

265

3.19. Bản Nậm Pết

31

243

3.20. Bản Nậm Manh

57

332

3.21. Bản Huổi Van

8

42

3.22. Bản Lao Cớn

22

180

3.23. Bản Huổi Đen

17

137

3.24. Bản Tả Sín Chải

26

198

3.25. Bản Huổi Chắt

55

337

3.26. Bản Phiêng Luông

39

216

Xã Chà Nưa







3.27. Bản Phìn Hồ

62

482

3.28. Bản Hùa Điêng

46

265

3.29. Bản Đệ Tinh II

27

153

3.30. Bản Long Dao

34

245

3.31. Bản Lan Hồ

26

179

3.32. Bản Phi Lĩnh

60

426

3.33. Bản Hồ Chím

63

521

3.34. Bản Mo Coong

39

222

3.35. Bản May Hốc

68

497

6. Phong Thổ

I

VC

1.1. Xã Bình Lư

805

4.337

1.2. Thị trấn Huyện Lỵ

867

4.025

1.3. Thị trấn Nông trường

722

2.576

Thôn, bản







Xã Mường Xo







1.1. Bản Tây Sơn

184

832

1.2. Bản Tây An

84

422

Xã Tam Đường







1.3. Bản Duy Phong

97

774

1.4 Bản Khu Chợ

72

318

II

VC

2.1. Xã Khổng Lào

389

2.240

2.2. Xã Mường Xo

1.019

5.558

2.3. Xã Thèn Xin

275

1.651

2.4. Xã Tam Đường

531

2.515

2.5. Xã Nậm Loong

193

1.022

2.6. Xã Nà Tăm

279

2.229

2.7. Xã Bản Bo

236

1.539

Thôn, bản







Xã Dào San







2.1. Bản Hợp I

53

374

2.2. Bản Hợp II

74

490

2.3. Bản Hợp III

86

496

Ma Li Pho







2.4. Bản Pa Nâm Cún

20

96

Xã Hoang Thèn







2.5. Bản Nậm Cáy

39

242

2.6. Bản Hoang Thèn

57

337

Xã Sùng Phài







2.7. Bản Sùng Phài

16

121

Xã Hồ Thầu







2.8. Bản Cung Giao Thông

26

128

Xã Bản Lang







2.9. Bản Nà Cúng

67

405

2.10. Bản Lang I

90

589

2.11. Bản Lang II

88

606

2.12. Bản Nà Vàng

33

196

Xã Bản Giang







2.13. Bản Giang

74

422

2.14. Bản Nà Pó

50

283

2.15. Bản Nà Giang

21

98

Xã Bình Lư







2.16. Bản Nà Bun

61

369

2.17. Bản Nà Có

61

399

2.18. Bản Nà Khan

33

241

2.19. Bản Nậm Toong

29

204

2.20. Bản Thèn Thầu

79

387

2.21. Bản Cò Lá

80

439

2.22. Bản Nà San

38

216

2.23. Bản Tắc Tình

24

212

2.24. Bản Pa Pe

41

382

2.25. Bản Tùng Pẩn

57

275

2.26. Bản Hoa Bó

72

329

2.27. Bản Mường Mớ

92

563

III

VC

3.1. Xã Sìn Lờ Lầu

367

2.684

3.2. Xã Ma Ly Chải

226

1.372

3.3. Xã Mồ Sìn San

265

1.553

3.4. Xã Pa Vây Sử

219

1.194

3.5. Xã Vàng Ma Chải

275

1.797

3.6. Xã Đào San

561

3.170

3.7. Xã Tông Qua Lìn

193

1.084

3.8. Xã Nũ Sang

224

1.385

3.9. Xã Ma Ly Pho

217

1.391

3.10. Xã Hoang Thèn

287

1.690

3.11. Xã Sin Suối Hò

273

1.970

3.12. Xã Lả Nhị Thàng

257

1.715

3.13. Xã Sùng Phài

311

1.794

3.14. Xã Nùng Nàng

235

1.652

3.15. Xã Tả Lèng

420

2.846

3.16. Xã Hồ Thầu

653

4.563

3.17. Xã Khuân Há

250

2.385

3.18. Xã Bản Lang

447

2.838

3.19. Xã Nậm Xe

655

3.980

3.20. Xã Bản Giang

224

1.420

3.21. Xã Bản Hon

280

1.622


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   ...   4   5   6   7   8   9   10   11   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương