|
|
trang | 8/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
3.4. Bản Pú Ôn
|
35
|
269
|
3.5. Bản Từ Ngài
|
93
|
855
|
3.6. Bản Nà Háng
|
43
|
237
|
Xã Trung Thu
|
|
|
3.7. Bản Nhè Xu Háng
|
24
|
157
|
3.8. Bản Trung Vàng Khổ
|
54
|
309
|
5. Mường Lay
|
II
|
MN
|
2.1. Thị trấn Mường Lay
|
702
|
3.155
|
VC
|
2.2. Xã Lay Nưa
|
631
|
3.295
|
2.3. Xã Mường Tùng
|
294
|
1.707
|
2.4. Xã Chăn Nưa
|
520
|
3.136
|
2.5. Xã Nậm Hàng
|
358
|
2.569
|
2.6. Xã Chà Nưa
|
554
|
3.879
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Huồng Lèng
|
|
|
2.1. Bản Huổi Toóng
|
60
|
397
|
2.2. Bản Xa Lông
|
84
|
466
|
2.3. Bản Háng Lìa
|
35
|
251
|
2.4. Bản Phu La
|
18
|
103
|
Xã Pa Ham
|
|
|
2.5. Bản Nậm Nèn I
|
50
|
300
|
2.6. Bản Nậm Nèn II
|
51
|
310
|
2.7. Bản Pa Ham
|
153
|
908
|
2.8. Bản Nậm Cút
|
31
|
108
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Hừa Ngài
|
357
|
2.454
|
3.2. Xã Hổi Lèng
|
295
|
2.141
|
3.3. Xã Sa Tổng
|
416
|
3.104
|
3.4. Xã Pú Đao
|
88
|
664
|
3.5. Xã Chà Cang
|
1.489
|
10.607
|
3.6. Xã Chà Tở
|
313
|
2.390
|
3.7. Xã Pa Ham
|
468
|
3.102
|
Thôn, bản
|
|
|
Thị trấn Mường Lay
|
|
|
3.1. Bản Huổi Luân
|
8
|
84
|
Xã Lay Nưa
|
|
|
3.2. Bản Hồ Huổi Luông
|
20
|
170
|
3.3. Bản Hồ Nậm Cản
|
25
|
235
|
Xã Mường Tùng
|
|
|
3.4. Bản Nậm Cang
|
50
|
329
|
3.5. Bản Đán Đanh
|
14
|
79
|
3.6. Bản Nậm Piền
|
30
|
221
|
3.7. Bản Pú Trạng
|
18
|
119
|
3.8. Bản Nhè Mê
|
10
|
58
|
3.9. Bản Nuối Đết
|
11
|
70
|
Xã Chăn Nưa
|
|
|
3.10. Bản Tân Lập
|
40
|
267
|
3.11. Bản Púng Pon
|
32
|
184
|
3.12. Bản Pò Ngài
|
93
|
532
|
3.13. Bản Pá Sập
|
23
|
115
|
3.14. Bản Pá Đởn
|
12
|
75
|
3.15. Bản Nậm Sập
|
10
|
47
|
3.16. Bản Nậm Vời
|
12
|
51
|
3.17. Bản Nậm Pì
|
13
|
87
|
Xã Nậm Hàng
|
|
|
3.18. Bản Nậm Pồ
|
31
|
265
|
3.19. Bản Nậm Pết
|
31
|
243
|
3.20. Bản Nậm Manh
|
57
|
332
|
3.21. Bản Huổi Van
|
8
|
42
|
3.22. Bản Lao Cớn
|
22
|
180
|
3.23. Bản Huổi Đen
|
17
|
137
|
3.24. Bản Tả Sín Chải
|
26
|
198
|
3.25. Bản Huổi Chắt
|
55
|
337
|
3.26. Bản Phiêng Luông
|
39
|
216
|
Xã Chà Nưa
|
|
|
3.27. Bản Phìn Hồ
|
62
|
482
|
3.28. Bản Hùa Điêng
|
46
|
265
|
3.29. Bản Đệ Tinh II
|
27
|
153
|
3.30. Bản Long Dao
|
34
|
245
|
3.31. Bản Lan Hồ
|
26
|
179
|
3.32. Bản Phi Lĩnh
|
60
|
426
|
3.33. Bản Hồ Chím
|
63
|
521
|
3.34. Bản Mo Coong
|
39
|
222
|
3.35. Bản May Hốc
|
68
|
497
|
6. Phong Thổ
|
I
|
VC
|
1.1. Xã Bình Lư
|
805
|
4.337
|
1.2. Thị trấn Huyện Lỵ
|
867
|
4.025
|
1.3. Thị trấn Nông trường
|
722
|
2.576
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Mường Xo
|
|
|
1.1. Bản Tây Sơn
|
184
|
832
|
1.2. Bản Tây An
|
84
|
422
|
Xã Tam Đường
|
|
|
1.3. Bản Duy Phong
|
97
|
774
|
1.4 Bản Khu Chợ
|
72
|
318
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Khổng Lào
|
389
|
2.240
|
2.2. Xã Mường Xo
|
1.019
|
5.558
|
2.3. Xã Thèn Xin
|
275
|
1.651
|
2.4. Xã Tam Đường
|
531
|
2.515
|
2.5. Xã Nậm Loong
|
193
|
1.022
|
2.6. Xã Nà Tăm
|
279
|
2.229
|
2.7. Xã Bản Bo
|
236
|
1.539
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Dào San
|
|
|
2.1. Bản Hợp I
|
53
|
374
|
2.2. Bản Hợp II
|
74
|
490
|
2.3. Bản Hợp III
|
86
|
496
|
Xã Ma Li Pho
|
|
|
2.4. Bản Pa Nâm Cún
|
20
|
96
|
Xã Hoang Thèn
|
|
|
2.5. Bản Nậm Cáy
|
39
|
242
|
2.6. Bản Hoang Thèn
|
57
|
337
|
Xã Sùng Phài
|
|
|
2.7. Bản Sùng Phài
|
16
|
121
|
Xã Hồ Thầu
|
|
|
2.8. Bản Cung Giao Thông
|
26
|
128
|
Xã Bản Lang
|
|
|
2.9. Bản Nà Cúng
|
67
|
405
|
2.10. Bản Lang I
|
90
|
589
|
2.11. Bản Lang II
|
88
|
606
|
2.12. Bản Nà Vàng
|
33
|
196
|
Xã Bản Giang
|
|
|
2.13. Bản Giang
|
74
|
422
|
2.14. Bản Nà Pó
|
50
|
283
|
2.15. Bản Nà Giang
|
21
|
98
|
Xã Bình Lư
|
|
|
2.16. Bản Nà Bun
|
61
|
369
|
2.17. Bản Nà Có
|
61
|
399
|
2.18. Bản Nà Khan
|
33
|
241
|
2.19. Bản Nậm Toong
|
29
|
204
|
2.20. Bản Thèn Thầu
|
79
|
387
|
2.21. Bản Cò Lá
|
80
|
439
|
2.22. Bản Nà San
|
38
|
216
|
2.23. Bản Tắc Tình
|
24
|
212
|
2.24. Bản Pa Pe
|
41
|
382
|
2.25. Bản Tùng Pẩn
|
57
|
275
|
2.26. Bản Hoa Bó
|
72
|
329
|
2.27. Bản Mường Mớ
|
92
|
563
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Sìn Lờ Lầu
|
367
|
2.684
|
3.2. Xã Ma Ly Chải
|
226
|
1.372
|
3.3. Xã Mồ Sìn San
|
265
|
1.553
|
3.4. Xã Pa Vây Sử
|
219
|
1.194
|
3.5. Xã Vàng Ma Chải
|
275
|
1.797
|
3.6. Xã Đào San
|
561
|
3.170
|
3.7. Xã Tông Qua Lìn
|
193
|
1.084
|
3.8. Xã Nũ Sang
|
224
|
1.385
|
3.9. Xã Ma Ly Pho
|
217
|
1.391
|
3.10. Xã Hoang Thèn
|
287
|
1.690
|
3.11. Xã Sin Suối Hò
|
273
|
1.970
|
3.12. Xã Lả Nhị Thàng
|
257
|
1.715
|
3.13. Xã Sùng Phài
|
311
|
1.794
|
3.14. Xã Nùng Nàng
|
235
|
1.652
|
3.15. Xã Tả Lèng
|
420
|
2.846
|
3.16. Xã Hồ Thầu
|
653
|
4.563
|
3.17. Xã Khuân Há
|
250
|
2.385
|
3.18. Xã Bản Lang
|
447
|
2.838
|
3.19. Xã Nậm Xe
|
655
|
3.980
|
3.20. Xã Bản Giang
|
224
|
1.420
|
3.21. Xã Bản Hon
|
280
|
1.622
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|