QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang2/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65

6. Xín Mần

II

VC

2.1. Xã Nà Chì

559

3.126

2.2. Xã Khuôn Lùng

261

1.682

2.3. Xã Tân Nam

298

1.830

III

VC

3.1. Xã Bản Díu

532

3.321

3.2. Xã Thèn Phàng

559

3.185

3.3. Xã Cốc Rế

264

1.546

3.4. Xã Tả Nhìu

438

2.425

3.5. Xã Cốc Pài

249

1.452

3.6. Xã Bản Ngò

331

2.170

3.7. Xã Nắm Dẩn

363

2.256

3.8. Xã Chế Là

353

2.097

3.9. Xã Quảng Nguyên

497

3.596

3.10. Xã Xín Mần

125

609

3.11. Xã Chí Cà

310

1.986

3.12. Xã Pà Vây Sư

196

1.064

3.13. Xã Nàn Xỉn

348

2.172

3.14. Xã Nàn Ma

322

1.973

3.15. Xã Ngàn Chiêm

462

2.650

3.16. Xã Trung Thịnh

257

1.534

3.17. Xã Thu Tà

335

1.872

Thôn, bản







Xã Khuôn Lùng







3.1. Bản Phiêng Bang

55

254

3.2. Bản Nậm Phang

70

340

Xã Tân Nam







3.3. Bản Tân Bình

35

225

3.4. Bản Nùng Chiếu

41

260

3.5. Bản Minh Hạ

34

218

3.6. Bản Nậm Ngoã

30

184

7. Bắc Mê

II

MN

2.1. Xã Yên Định

432

2.866

VC

2.2. Xã Minh Ngọc

359

2.635

2.3. Xã Yên Phú

797

5.428

III

VC

3.1. Xã Lạc Nông

235

1.539

3.2. Xã Yên Phong

366

1.632

3.3. Xã Phú Nam

259

1.754

3.4. Xã Minh Sơn

528

3.483

3.5. Xã Giáp Trung

458

3.069

3.6. Xã Yên Cường

558

3.957

3.7. Xã Đường Hồng

418

2.942

3.8. Xã Đường Âm

369

2.419

3.9. Xã Phiêng Luông

123

748

3.10. Xã Thượng Tân

163

1.307

8. Vị Xuyên

I

MN

1.1. Thị trấn Vị Xuyên

1.229

5.029

1.2. Thị trấn Việt Lâm

945

4.491

II

MN

2.1. Xã Việt Lâm

572

2.913

2.2. Xã Trung Thành

867

4.140

2.3. Xã Đạo Đức

737

4.025

2.4. Xã Phong Quang

190

1.034

2.5. Xã Ngọc Linh

599

2.700

VC

2.6. Xã Linh Hồ

973

6.456

2.7. Xã Phương Thiện

549

2.828

2.8. Xã Phương Độ

539

3.239

2.9. Xã Phương Tiến

450

2.590

2.10. Xã Thanh Thuỷ

210

1.204

2.11. Xã Bạch Ngọc

356

1.652

2.12. Xã Tùng Bá

886

5.447

III

VC

3.1. Xã Thuận Hoà

728

4.305

3.2. Xã Thanh Đức

83

516

3.3. Xã Thượng Sơn

658

1.143

3.4. Xã Ngọc Minh

428

2.578

3.5. Xã Cao Bồ

529

3.098

3.6. Xã Minh Tân

594

5.804

3.7. Xã Xín Chải

92

624

3.8. Xã Lao Chải

174

1.217

3.9. Xã Quảng Ngầu

284

1.711

Thôn, bản







Xã Bạch Ngọc







3.1. Bản Khuổi Rò

55

339

3.2. Bản Lũng Vàng

31

231

3.3. Bản Ngọc Lâm

91

647

3.4. Bản Ngọc Sơn

71

495

3.5. Bản Khuổi Khay

12

79

Xã Tùng Bá







3.6. Bản Hồng Minh

12

82

Xã Ngọc Linh







3.7. Bản Nậm Phùng

18

118

3.8. Bản Ngọc Hà

20

126

3.9. Bản Khuổi Khò

13

80

3.10. Bản Nậm Dần

3

17

Phong Quang







3.11. Bản Lùng Giàng

40

247

9. Bắc Quang

I

MN

1.1. Xã Tân Quang

1.003

4.622

1.2. Xã Việt Vinh

793

3.923

1.3. Xã Việt Quang

1.977

11.807

1.4. Xã Quang Minh

1.530

8.061

1.5. Xã Hùng An

1.437

6.719

1.6. Thị trấn Vinh Tuy

660

2.937

II

MN

2.1. Xã Yên Bình

721

4.126

2.2. Xã Tân Trịnh

1.137

6.837

2.3. Xã Kim Ngọc

582

3.184

2.4. Xã Liên Hiệp

499

3.195

2.5. Xã Vô Điếm

755

3.934

2.6. Xã Bằng Lang

901

5.285

2.7. Xã Yên Hà

645

3.296

2.8. Xã Việt Hồng

327

1.982

2.9. Xã Xuân Giang

867

4.083

2.10. Xã Tiên Kiều

483

2.781

2.11. Xã Tiên Yên

1.489

7.532

2.12. Xã Vĩ Thượng

840

5.105

2.13. Xã Vĩnh Phúc

1.239

6.804

2.14. Xã Vĩnh Hảo

798

4.180

2.15. Xã Đồng Yên

1.489

7.532

2.16. Xã Đồng Tâm

391

3.303

2.17. Xã Bằng Hành

704

4.978

2.18. Xã Hữu Sản

176

1.280

III

MN

3.1. Xã Tân Thành







3.2. Xã Hương Sơn







VC

3.3. Xã Bản Ria

227

1.447

3.4. Xã Nà Khương

306

1.993

3.5. Xã Tân Lập

575

3.670

3.6. Xã Đức Xuân

235

1.585

3.7. Xã Thượng Bình







Thôn, bản







Xã Yên Bình







3.1. Bản Đồng Tiến

121

805

3.2. Bản Yên

34

269

3.3. Bản Nà Ria

35

182

3.4. Bản Hạ Sơn

30

184

3.5. Bản Pà Vày Sủ

41

254

Xã Hữu Sản







3.6. Bản Thượng Nguốn

73

476

3.7. Bản Trung Sơn

54

371

3.8. Bản Khuổi Luồn

32

240

Xã Đồng Tâm







3.9. Thôn Cuôn

185

1.360

3.10. Thôn Pha

255

1.607

Xã Bằng Hành







3.11. Bản Thương Bình

156

1.196

3.12. Bản Bình Sơn

129

763

10. Thị xã Hà Giang

I

MN

1.1. Xã Ngọc Đường

82

512

1.2. Phường Minh Khai

1.536

7.205

1.3. Phường Nguyễn Trãi

1.079

4.150

1.4. Phường Trần Phú

1.338

5.233

1.5. Phường Quang Trung

778

3.088


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương