|
|
trang | 4/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
| Thôn, bản
|
|
Xã Mường Khương
|
|
|
3.1. Thôn Lồ Suất Tủng
|
18
|
115
|
3.2. Thôn Dế Chu Thàng
|
15
|
90
|
3.3. Thôn Chiến Sán Chờ
|
16
|
95
|
3.4. Thôn Choán Ván
|
19
|
106
|
3.5. Thôn Sà Hồ
|
22
|
180
|
3.6. Thôn Chúng Chải 2
|
20
|
128
|
3.7. Thôn Phìn Chư
|
17
|
105
|
3.8. Thôn Ma Lủ
|
23
|
140
|
3.9. Thôn Hoáng Thền
|
18
|
110
|
3.10. Thôn Chúng Chải
|
12
|
95
|
3.11. Thôn Phìn Thắng
|
9
|
61
|
3.12. Thôn Sa Pả 9,10,11
|
54
|
290
|
Xã Bản Lầu
|
|
|
3.13. Thôn Tà Lạt
|
26
|
156
|
3.14. Thôn Na Lốc
|
30
|
200
|
3.15. Thôn Cốc Phương
|
25
|
122
|
3.16. Thôn Chuồng Bò A
|
23
|
128
|
3.17. Thôn Chuồng Bò B
|
35
|
210
|
3.18. Thôn Bãi Chuối
|
21
|
105
|
3.19. Thôn Đồi Tranh
|
20
|
125
|
3.20. Thôn Cốc Hải
|
18
|
95
|
3.21. Thôn Đội 13
|
20
|
120
|
3.22. Thôn Km 15
|
18
|
110
|
Xã Bản Xen
|
|
|
3.23. Thôn Suối Thầu
|
50
|
276
|
3.24. Thôn Pẳng Tao
|
41
|
230
|
3.25. Thôn Lùng Tây
|
13
|
59
|
3.26. Thôn Lùng Cốc Tây
|
17
|
81
|
3.27. Thôn Thịnh ổi
|
34
|
217
|
3.28. Thôn Na Lối
|
54
|
361
|
6. Văn Bàn
|
I
|
MN
|
1.1. Thị trấn Khánh Yên
|
768
|
3.842
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Khánh Yên Trung
|
540
|
3.026
|
2.2. Xã Khánh Yên Thượng
|
547
|
2.847
|
2.3. Xã Hòa Mạc
|
408
|
2.446
|
2.4. Xã Võ Lao
|
1.259
|
7.174
|
VC
|
2.5. Xã Văn Sơn
|
397
|
2.107
|
2.6. Xã Khánh Yên Hạ
|
678
|
3.798
|
2.7. Xã Làng Giàng
|
418
|
2.843
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Nậm Chày
|
233
|
1.463
|
3.2. Xã Nậm Xè
|
85
|
585
|
3.3. Xã Minh Lương
|
408
|
3.185
|
3.4. Xã Thấm Dương
|
193
|
1.489
|
3.5. Xã Dền Thàng
|
150
|
1.080
|
3.6. Xã Nậm Xây
|
208
|
1.621
|
3.7. Xã Nậm Rạng
|
185
|
1.389
|
3.8. Xã Dương Quỳ
|
566
|
4.022
|
3.9. Xã Sơn Thuỷ
|
384
|
2.457
|
3.10. Xã Tân Thượng
|
422
|
2.495
|
3.11. Xã Chiềng Ken
|
531
|
3.930
|
3.12. Xã Liêm Phú
|
383
|
2.569
|
3.13. Xã Tân An
|
481
|
2.600
|
3.14. Xã Nậm Tha
|
192
|
1.502
|
3.15. Xã Nậm Mả
|
117
|
750
|
7. Bảo Yên
|
I
|
MN
|
1.1. Thị trấn Phố Ràng
|
1.522
|
7.608
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Bảo Hà
|
668
|
3.414
|
2.2. Xã Long Khánh
|
383
|
1.989
|
2.3. Xã Long Phúc
|
236
|
1.252
|
2.4. Xã Lương Sơn
|
485
|
2.717
|
2.5. Xã Việt Tiến
|
458
|
2.565
|
VC
|
2.6. Xã Kim Sơn
|
779
|
4.058
|
2.7. Xã Xuân Hoà
|
1.139
|
6.834
|
III
|
MN
|
3.1. Xã Tân Dương
|
543
|
2.715
|
3.2. Xã Điện Quan
|
484
|
2.905
|
3.3. Xã Thượng Hà
|
628
|
3.519
|
3.4. Xã Minh Tân
|
429
|
2.448
|
3.5. Xã Yên Sơn
|
351
|
1.965
|
VC
|
3.6. Xã Tân Tiến
|
303
|
1.910
|
3.7. Xã Nghĩa Đô
|
666
|
4.397
|
3.8. Xã Vĩnh Yên
|
692
|
4.431
|
3.9. Xã Xuân Thượng
|
547
|
2.958
|
3.10. Xã Cam Cọn
|
989
|
3.846
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Bảo Hà
|
|
|
3.1. Bản Khoai 1,2,3
|
108
|
570
|
3.2. Bản Bông 1,2,3
|
110
|
520
|
3.3. Bản Chun
|
42
|
226
|
Xã Long Khánh
|
|
|
3.4. Bản Tát Khôi
|
25
|
162
|
Xã Kim Sơn
|
|
|
3.5. Bản Nhai Thổ 1,2
|
59
|
222
|
3.6. Bản Nhai Thổ 3,4
|
73
|
347
|
3.7. Bản Nhai Tển 1,2
|
95
|
844
|
3.8. Bản Mông
|
21
|
120
|
3.9. Bản Cao Sơn
|
44
|
300
|
8. Thị xã Cam Đường
|
I
|
VC
|
1.1. Xã Cam Đường
|
1.124
|
5.621
|
1.2. Xã Nam Cường
|
408
|
1.997
|
1.3. Phường Pom Hán
|
2.134
|
10.672
|
1.4. Phường Bắc Lệnh
|
713
|
3.566
|
II
|
VC
|
2.1. Phường Xuân Tăng
|
315
|
1.573
|
2.2. Phường Thống Nhất
|
498
|
2.493
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Cam Đường
|
|
|
2.1. Thôn Soi Lần
|
283
|
1.346
|
2.2. Thôn Tát Mán
|
59
|
296
|
Xã Nam Cường
|
|
|
2.3. Thôn Đồng Hồ
|
408
|
1.997
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Hợp Thành
|
757
|
4.165
|
3.2. Xã Tả Phời
|
676
|
4.261
|
9. Thị xã Lào Cai
|
I
|
VC
|
1.1. Phường Cốc Lếu
|
1.596
|
7.982
|
1.2. Phường Kim Tân
|
1.248
|
6.240
|
1.3. Phường Phố Mới
|
871
|
4.354
|
1.4. Phường Lào Cai
|
970
|
4.849
|
1.5. Phường Duyên Hải
|
626
|
3.129
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Vạn Hoà
|
564
|
2.651
|
2.2. Xã Bắc Cường
|
669
|
3.081
|
2.3. Xã Đồng Tuyển
|
607
|
3.158
|
10. Bảo Thắng
|
I
|
MN
|
1.1. Thị trấn Phố Lu
|
2.203
|
8.074
|
II
|
MN
|
2.1. Xã Phong Niên
|
753
|
3.540
|
2.2. Xã Phố Lu
|
366
|
1.755
|
2.3. Xã Sơn hà
|
1.272
|
6.212
|
2.4. Xã Sơn Hải
|
689
|
2.617
|
2.5. Xã Xuân Giao
|
1.624
|
7.795
|
2.6. Xã Gia Phú
|
3.589
|
16.152
|
2.7. Xã Xuân Quang
|
1.888
|
12.650
|
VC
|
2.8. Xã Bản Phiệt
|
343
|
1.786
|
2.9. Xã Bản Cầm
|
509
|
2.797
|
2.10. Thị trấn Tằng Loỏng
|
646
|
3.228
|
2.11. Thị trấn Nông trường Phong Hải
|
609
|
2.761
|
III
|
MN
|
3.1 Xã Trì Quang
|
724
|
3.692
|
3.2. Xã Thái Niên
|
1.505
|
7.075
|
VC
|
3.3. Xã Phú Nhuận
|
1.971
|
11.232
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Bản Phiệt
|
|
|
3.1 Thôn Nậm Sém
|
60
|
357
|
3.2. Thôn Đồi Thuỷ Điện
|
34
|
210
|
3.3. Thôn Lùng Vai
|
33
|
199
|
3.4 Thôn Lùng Chung
|
140
|
600
|
Xã Phong Niên
|
|
|
3.5. Làng Có 1,2,3
|
240
|
1.081
|
3.6. Thôn Cán Hồ
|
44
|
212
|
3.7. Thôn Tân Hồ
|
62
|
303
|
3.8. Thôn Phìn Giàn
|
62
|
296
|
3.9. Làng Cung
|
91
|
474
|
Xã Phố Lu
|
|
|
3.10. Thôn Trì Hạ
|
35
|
219
|
Xã Sơn Hà
|
|
|
3.11. Thôn Khe Mụ
|
143
|
713
|
3.12. Thôn Trà Trẩu
|
82
|
510
|
Xã Sơn Hải
|
|
|
3.13. Thôn Làng Trưng
|
22
|
120
|
3.14. Thôn Cố Hải
|
88
|
512
|
Xã Xuân Giao
|
|
|
3.15. Thôn Làng Chành
|
45
|
250
|
3.16. Làng Hà
|
23
|
129
|
Xã Gia Phú
|
|
|
3.17. Thôn Nậm Trà
|
91
|
549
|
3.18. Bản Can
|
35
|
179
|
3.19. Thôn Nậm Phảng
|
67
|
543
|
3.20. Thôn An Thành
|
73
|
439
|
3.21. Thôn Khe Băng
|
27
|
241
|
3.22. Thôn Khe Luộc
|
43
|
219
|
Xã Xuân Quang
|
|
|
3.23. Thôn Nậm Cút
|
77
|
519
|
3.24. Thôn Cửa Cải
|
76
|
518
|
3.25. Thôn K4
|
55
|
371
|
3.26. Thôn Cốc Bục
|
33
|
212
|
Xã Tằng Loỏng
|
|
|
3.27. Thôn Đẩu Chất 1
|
35
|
251
|
3.28. Thôn Đẩu Chất 2
|
22
|
112
|
3.29. Thôn Mã Ngan
|
23
|
151
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|