QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang4/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65

Thôn, bản







Xã Mường Khương







3.1. Thôn Lồ Suất Tủng

18

115

3.2. Thôn Dế Chu Thàng

15

90

3.3. Thôn Chiến Sán Chờ

16

95

3.4. Thôn Choán Ván

19

106

3.5. Thôn Sà Hồ

22

180

3.6. Thôn Chúng Chải 2

20

128

3.7. Thôn Phìn Chư

17

105

3.8. Thôn Ma Lủ

23

140

3.9. Thôn Hoáng Thền

18

110

3.10. Thôn Chúng Chải

12

95

3.11. Thôn Phìn Thắng

9

61

3.12. Thôn Sa Pả 9,10,11

54

290

Xã Bản Lầu







3.13. Thôn Tà Lạt

26

156

3.14. Thôn Na Lốc

30

200

3.15. Thôn Cốc Phương

25

122

3.16. Thôn Chuồng Bò A

23

128

3.17. Thôn Chuồng Bò B

35

210

3.18. Thôn Bãi Chuối

21

105

3.19. Thôn Đồi Tranh

20

125

3.20. Thôn Cốc Hải

18

95

3.21. Thôn Đội 13

20

120

3.22. Thôn Km 15

18

110

Xã Bản Xen







3.23. Thôn Suối Thầu

50

276

3.24. Thôn Pẳng Tao

41

230

3.25. Thôn Lùng Tây

13

59

3.26. Thôn Lùng Cốc Tây

17

81

3.27. Thôn Thịnh ổi

34

217

3.28. Thôn Na Lối

54

361

6. Văn Bàn

I

MN

1.1. Thị trấn Khánh Yên

768

3.842

II

MN

2.1. Xã Khánh Yên Trung

540

3.026

2.2. Xã Khánh Yên Thượng

547

2.847

2.3. Xã Hòa Mạc

408

2.446

2.4. Xã Võ Lao

1.259

7.174

VC

2.5. Xã Văn Sơn

397

2.107

2.6. Xã Khánh Yên Hạ

678

3.798

2.7. Xã Làng Giàng

418

2.843

III

VC

3.1. Xã Nậm Chày

233

1.463

3.2. Xã Nậm Xè

85

585

3.3. Xã Minh Lương

408

3.185

3.4. Xã Thấm Dương

193

1.489

3.5. Xã Dền Thàng

150

1.080

3.6. Xã Nậm Xây

208

1.621

3.7. Xã Nậm Rạng

185

1.389

3.8. Xã Dương Quỳ

566

4.022

3.9. Xã Sơn Thuỷ

384

2.457

3.10. Xã Tân Thượng

422

2.495

3.11. Xã Chiềng Ken

531

3.930

3.12. Xã Liêm Phú

383

2.569

3.13. Xã Tân An

481

2.600

3.14. Xã Nậm Tha

192

1.502

3.15. Xã Nậm Mả

117

750

7. Bảo Yên

I

MN

1.1. Thị trấn Phố Ràng

1.522

7.608

II

MN

2.1. Xã Bảo Hà

668

3.414

2.2. Xã Long Khánh

383

1.989

2.3. Xã Long Phúc

236

1.252

2.4. Xã Lương Sơn

485

2.717

2.5. Xã Việt Tiến

458

2.565

VC

2.6. Xã Kim Sơn

779

4.058

2.7. Xã Xuân Hoà

1.139

6.834

III

MN

3.1. Xã Tân Dương

543

2.715

3.2. Xã Điện Quan

484

2.905

3.3. Xã Thượng Hà

628

3.519

3.4. Xã Minh Tân

429

2.448

3.5. Xã Yên Sơn

351

1.965

VC

3.6. Xã Tân Tiến

303

1.910

3.7. Xã Nghĩa Đô

666

4.397

3.8. Xã Vĩnh Yên

692

4.431

3.9. Xã Xuân Thượng

547

2.958

3.10. Xã Cam Cọn

989

3.846

Thôn, bản







Xã Bảo Hà







3.1. Bản Khoai 1,2,3

108

570

3.2. Bản Bông 1,2,3

110

520

3.3. Bản Chun

42

226

Xã Long Khánh







3.4. Bản Tát Khôi

25

162

Xã Kim Sơn







3.5. Bản Nhai Thổ 1,2

59

222

3.6. Bản Nhai Thổ 3,4

73

347

3.7. Bản Nhai Tển 1,2

95

844

3.8. Bản Mông

21

120

3.9. Bản Cao Sơn

44

300

8. Thị xã Cam Đường

I

VC

1.1. Xã Cam Đường

1.124

5.621

1.2. Xã Nam Cường

408

1.997

1.3. Phường Pom Hán

2.134

10.672

1.4. Phường Bắc Lệnh

713

3.566

II

VC

2.1. Phường Xuân Tăng

315

1.573

2.2. Phường Thống Nhất

498

2.493

Thôn, bản







Xã Cam Đường







2.1. Thôn Soi Lần

283

1.346

2.2. Thôn Tát Mán

59

296

Xã Nam Cường







2.3. Thôn Đồng Hồ

408

1.997

III

VC

3.1. Xã Hợp Thành

757

4.165

3.2. Xã Tả Phời

676

4.261

9. Thị xã Lào Cai

I

VC

1.1. Phường Cốc Lếu

1.596

7.982

1.2. Phường Kim Tân

1.248

6.240

1.3. Phường Phố Mới

871

4.354

1.4. Phường Lào Cai

970

4.849

1.5. Phường Duyên Hải

626

3.129

II

VC

2.1. Xã Vạn Hoà

564

2.651

2.2. Xã Bắc Cường

669

3.081

2.3. Xã Đồng Tuyển

607

3.158

10. Bảo Thắng

I

MN

1.1. Thị trấn Phố Lu

2.203

8.074

II

MN

2.1. Xã Phong Niên

753

3.540

2.2. Xã Phố Lu

366

1.755

2.3. Xã Sơn hà

1.272

6.212

2.4. Xã Sơn Hải

689

2.617

2.5. Xã Xuân Giao

1.624

7.795

2.6. Xã Gia Phú

3.589

16.152

2.7. Xã Xuân Quang

1.888

12.650

VC

2.8. Xã Bản Phiệt

343

1.786

2.9. Xã Bản Cầm

509

2.797

2.10. Thị trấn Tằng Loỏng

646

3.228

2.11. Thị trấn Nông trường Phong Hải

609



2.761

III

MN

3.1 Xã Trì Quang

724

3.692

3.2. Xã Thái Niên

1.505

7.075

VC

3.3. Xã Phú Nhuận

1.971

11.232

Thôn, bản







Xã Bản Phiệt







3.1 Thôn Nậm Sém

60

357

3.2. Thôn Đồi Thuỷ Điện

34

210

3.3. Thôn Lùng Vai

33

199

3.4 Thôn Lùng Chung

140

600

Xã Phong Niên







3.5. Làng Có 1,2,3

240

1.081

3.6. Thôn Cán Hồ

44

212

3.7. Thôn Tân Hồ

62

303

3.8. Thôn Phìn Giàn

62

296

3.9. Làng Cung

91

474

Xã Phố Lu







3.10. Thôn Trì Hạ

35

219

Xã Sơn Hà







3.11. Thôn Khe Mụ

143

713

3.12. Thôn Trà Trẩu

82

510

Xã Sơn Hải







3.13. Thôn Làng Trưng

22

120

3.14. Thôn Cố Hải

88

512

Xã Xuân Giao







3.15. Thôn Làng Chành

45

250

3.16. Làng Hà

23

129

Xã Gia Phú







3.17. Thôn Nậm Trà

91

549

3.18. Bản Can

35

179

3.19. Thôn Nậm Phảng

67

543

3.20. Thôn An Thành

73

439

3.21. Thôn Khe Băng

27

241

3.22. Thôn Khe Luộc

43

219

Xã Xuân Quang







3.23. Thôn Nậm Cút

77

519

3.24. Thôn Cửa Cải

76

518

3.25. Thôn K4

55

371

3.26. Thôn Cốc Bục

33

212

Xã Tằng Loỏng







3.27. Thôn Đẩu Chất 1

35

251

3.28. Thôn Đẩu Chất 2

22

112

3.29. Thôn Mã Ngan

23

151


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương