|
|
trang | 7/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
|
TỈNH LAI CHÂU
01/08/2005
|
|
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
MN,VC
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số
nhân khẩu
|
1. Mường Tè
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Mường Mô
|
201
|
1.344
|
2.2. Thị trấn Mường Tè
|
376
|
2.300
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Bum Tở
|
|
|
2.1. Bản Mấn
|
74
|
357
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Pa Vệ Sử
|
229
|
1.451
|
3.2. Xã Pa Ư
|
318
|
1.965
|
3.3. Xã Bum Tở
|
294
|
1.932
|
3.4. Xã Nậm Khao
|
106
|
722
|
3.5. Xã Hua Bum
|
144
|
979
|
3.6. Xã Can Hồ
|
209
|
1.214
|
3.7. Xã Bum Nưa
|
595
|
4.253
|
3.8. Xã Mường Toong
|
178
|
1.221
|
3.9. Xã Mường Nhé
|
214
|
1.544
|
3.10. Xã Thu Lũm
|
213
|
1.426
|
3.11. Xã Ca Lăng
|
340
|
2.190
|
3.12. Xã Chung Chải
|
103
|
523
|
3.13. Xã Sín Thầu
|
182
|
1.240
|
3.14. Xã Mù Cả
|
218
|
1.472
|
3.15. Xã Mường Tè
|
408
|
2.756
|
3.16. Xã Tà Tổng
|
321
|
2.828
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Mường Mô
|
|
|
3.1. Bản Tổng Pịt
|
31
|
216
|
3.2. Bản Nậm Chà
|
48
|
397
|
3.3. Bản Tắt Ngá
|
35
|
274
|
3.4. Bản Nậm Nhạt
|
13
|
82
|
3.5. Bản Giàng A
|
6
|
14
|
3.6. Bản Hoa Kiều
|
17
|
72
|
3.7. Bản Nạm Khao
|
19
|
126
|
3.8. Bản 41
|
13
|
80
|
2. Sìn Hồ
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Pa Tần
|
143
|
926
|
2.2. Thị trấn Sìn Hồ
|
400
|
1.453
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Tả Phìn
|
|
|
2.1. Bản Tả Phìn I
|
39
|
264
|
2.2. Bản Tả Phìn II
|
79
|
451
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Hởi Luông
|
627
|
4.124
|
3.2. Xã Nậm Ban
|
225
|
1.511
|
3.3. Xã Phìn Hồ
|
225
|
1.550
|
3.4. Xã Hồng Thu
|
391
|
2.804
|
3.5. Xã Phăng Xô Lin
|
314
|
1.763
|
3.6. Xã Tả Phìn
|
218
|
1.356
|
3.7. Xã Xà Dề Phìn
|
242
|
1.444
|
3.8. Xã Tả Ngảo
|
386
|
2.335
|
3.9. Xã Làng Mô
|
361
|
2.342
|
3.10. Xã Tủa Sín Chải
|
378
|
2.480
|
3.11. Xã Pu Sam Cáp
|
109
|
752
|
3.12. Xã Ma Quai
|
498
|
3.202
|
3.13. Xã Nậm Tăm
|
389
|
2.684
|
3.14. Xã Noong Hẻo
|
586
|
4.717
|
3.15. Xã Nậm Mạ
|
193
|
1.297
|
3.16. Xã Căn Co
|
344
|
2.220
|
3.17. Xã Nậm Cha
|
403
|
2.755
|
3.18. Xã Nậm Cuổi
|
344
|
2.715
|
3.19. Xã Nậm Hăn
|
506
|
3.327
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Pa Tần
|
|
|
3.1. Bản Pa Tần
|
176
|
1.131
|
3.2. Bản An Tần
|
35
|
129
|
Thị trấn Sìn Hồ
|
|
|
3.3. Bản Sìn Hồ Vây
|
17
|
151
|
3.4. Bản Sìn Hồ Dao
|
42
|
231
|
3. Điện Biên Đông
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Mường Luân
|
428
|
3.168
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Sa Dung
|
|
|
2.1. Bản Choong
|
80
|
741
|
Xã Luân Giới
|
|
|
2.2. Bản Lại Trên
|
33
|
261
|
2.3. Bản Nà Ang
|
46
|
328
|
2.4. Bản Giới
|
80
|
696
|
Xã Pu Nhi
|
|
|
2.5 Bản Vàng óp
|
6
|
26
|
2.6. Bản Huổi Tao A
|
45
|
326
|
2.7. Bản Hán Giống
|
31
|
289
|
2.8. Bản Tia Phùng B
|
15
|
122
|
2.9. Bản Nậm Ngám A
|
34
|
191
|
2.10. Bản Nậm Ngám B
|
41
|
255
|
2.11. Bản Pu Nhi
|
111
|
651
|
2.12. Bản Hăng Giống
|
31
|
289
|
Xã Na Son
|
|
|
2.13. Bản Sư Lư A
|
50
|
449
|
2.14. Bản Sư Lư B
|
54
|
393
|
Xã Phìn Giàng
|
|
|
2.15. Bản Sa Vua A
|
48
|
337
|
2.16. Bản Sa Vua B
|
25
|
178
|
2.17. Bản Mường Ten
|
16
|
296
|
2.18. Bản Tin Tốc B
|
18
|
142
|
2.19. Bản Tin Tốc A
|
24
|
189
|
2.20. Bản Chả B
|
25
|
190
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Chiềng Sơ
|
380
|
3.015
|
3.2. Xã Sa Dung
|
376
|
3.816
|
3.3. Xã Luân Giới
|
267
|
2.175
|
3.4. Xã Keo Lôm
|
537
|
5.055
|
3.5. Xã Phì Nhờ
|
436
|
3.304
|
3.6. Xã Pu Nhi
|
459
|
3.277
|
3.7. Xã Na Son
|
261
|
1.712
|
3.8. Xã Háng Lìa
|
374
|
3.080
|
3.9. Xã Phìn Giàng
|
491
|
3.376
|
4. Tủa Chùa
|
I
|
VC
|
1.1. Thị trấn Tủa Chùa
|
446
|
2.038
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Mường Báng
|
|
|
1.1. Bản HTX Tân Phong
|
394
|
2.645
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Trung Thu
|
76
|
466
|
2.2. Xã Mường Báng
|
300
|
2.444
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Sính Phình
|
|
|
2.1. Bản Tà Là Cáo
|
41
|
324
|
Thị trấn huyện
|
|
|
2.2. Bản Cáp
|
66
|
352
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Mường Đun
|
297
|
2.386
|
3.2. Xã Sính Phình
|
528
|
3.869
|
3.3. Xã Sáng Nhè
|
506
|
3.272
|
3.4. Xã Tả Sìn Thàng
|
332
|
2.332
|
3.5. Xã Lao Sả Phình
|
261
|
1.801
|
3.6. Xã Tủa Thàng
|
411
|
3.021
|
3.7. Xã Tả Phình
|
361
|
2.435
|
3.8. Xã Sín Chải
|
373
|
3.175
|
3.9. Xã Huổi Só
|
186
|
1.324
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Mường Báng
|
|
|
3.1. Bản Háng Tô Mang
|
52
|
353
|
3.2. Bản Huổng Lếch
|
37
|
339
|
3.3. Bản Kể Cải
|
40
|
391
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|