QuyếT ĐỊnh số 42/ub-qđ ngày 23-5-1997 của Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc và Miền núi Về việc công nhận 3 khu vực mn, vc



tải về 7.62 Mb.
trang3/65
Chuyển đổi dữ liệu14.08.2016
Kích7.62 Mb.
#18709
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65

II

MN

2.1. Xã Phú Linh

59

308

2.2. Xã Kim Thạch

728

3.874

Toàn Tỉnh

I




13

14.387

67.807

II

47

29.636

167.262

III

124

49.562

309.681




184

93.585

544.750

TỈNH LÀO CAI


Huyện, thị xã

Khu vực

MN, VC

Xã, phường, thị trấn

Số hộ

Số
nhân khẩu


1. Bắc Hà

I

VC

1.1. Thị trấn Bắc Hà

798

3.384

II

VC

2.1. Xã Tà Chải

311

1.691

2.2. Xã Bảo Nhai

871

4.942

III

VC

3.1. Xã Na Hối

601

3.309

3.2. Xã Si Ma Cai

278

1.559

3.3. Xã Nàn Sán

508

2.544

3.4. Xã Sán Chải

374

2.249

3.5. Xã Mản Thẩn

269

1.618

3.6. Xã Nàn Sín

196

1.316

3.7. Xã Sín Chéng

641

2.816

3.8. Xã Thào Chư Phìn

330

1.853

3.9. Xã Bản Mế

283

1.699

3.10. Xã Quan Thần Sán

225

2.099

3.11. Xã Cán Hồ

173

1.040

3.12. Xã Cán Cấu

272

1.879

3.13. Xã Lùng Sui

325

1.950

3.14. Xã Lử Thần

234

1.409

3.15. Xã Lùng Cải

335

2.215

3.16. Xã Bản Già

109

692

3.17. Xã Bản Liền

245

1.818

3.18. Xã Tả Củ Tỷ

243

1.658

3.19. Xã Thải Giàng Phố

329

2.245

3.20. Xã Tả Văn Chư

271

1.739

3.21. Xã Hoang Thu Phố

319

2.079

3.22. Xã Lầu Thí Ngài

200

1.347

3.23. Xã Lùng Phìn

187

1.165

3.24. Xã Nậm Mòn

424

2.149

3.25. Xã Cốc Ly

649

4.160

3.26. Xã Bản Cái

190

1.332

3.27. Xã Nậm Lục

448

2.784

3.28. Xã Cốc Lầu

433

2.556

3.29. Xã Nậm Khánh

155

901

3.30. Xã Nậm Đét

317

2.050

3.31. Xã Bản Phố

407

2.609

Thôn, bản







Xã Bảo Nhai







3.1. Thôn Coóc Coọc

35

163

3.2. Thôn Phìn Giàng

23

146

3.3. Bản Mẹt

31

416

2. Sa Pa

I

VC

1.1. Thị trấn Sa Pa







III

VC

3.1. Xã Thanh Kim

164

1.299

3.2. Bản Phùng

183

1.370

3.3. Xã Bản Hồ

232

1.672

3.4. Xã Thánh Phú

290

1.711

3.5. Xã Nậm Cang

127

1.054

3.6. Xã Nậm Sài

200

1.363

3.7. Xã Suối Thầu

192

1.380

3.8. Xã Sa Pả

346

3.229

3.9. Xã Rả Van

351

2.353

3.10. Xã Hầu Thào

276

1.846

3.11. Xã Sử Phản

243

1.578

3.12. Xã Trung Chải

318

2.225

3.13. Xã Bản Khoang

218

1.810

3.14. Xã Tả Giàng Phình

297

1.931

3.15. Xã Lao Chải

309

2.008

3.16. Xã San Sả Hồ

315

2.365

3.17. Xã Tả Phìn

261

1.824

3. Bát Xát

I

VC

1.1. Thị trấn Bát Xát

600

2.994

II

VC

2.1 Xã Cốc San

659

3.295

2.2. Xã Quang Kim

563

3.939

2.3. Xã Mường Vi

290

1.740

2.4. Xã Bản Vược

429

2.143

2.5. Xã Bản Qua

884

3.534

III

VC

3.1. Xã Phìn Ngan

305

2.436

3.2. Xã Nậm Trạc

189

1.322

3.3. Xã Tònh Sành

145

1.883

3.4. Xã A Mú Sung

150

1.052

3.5. Xã A Lù

234

1.405

3.6. Xã Pa Cheo Phìn

294

1.763

3.7. Xã Nậm Pung

169

1.184

3.8. Xã Dền Thàng

308

2.158

3.9. Xã Trung Lèng Hồ

218

1.524

3.10. Xã Sảng Ma Sáo

383

3.063

3.11. Xã Dền Sáng

256

1.538

3.12. Xã Ngải Thầu

224

1.795

3.13. Xã Ytý

541

3.243

3.14. Xã Cốc Mỳ

623

3.113

3.15. Xã Trịnh Trường

615

3.690

3.16. Xã Bản Xẻo

320

1.380

3.17. Xã Mường Hum

231

1.385

4. Than Uyên

I

VC

1.1. Thị trấn Than Uyên

718

3.661

1.2. Thị trấn Nông trường
Than Uyên

1.005



5.023

II

VC

2.1 Xã Mường Than

1.299

8.410

2.2. Xã Nà Cang

1.004

6.782

2.3. Xã Mường Kim

913

6.590

III

VC

3.1. Xã Mường Khoa

1.223

8.194

3.2. Xã Thân Thuộc

1.050

7.036

3.3. Xã Pắc Ta

523

3.556

3.4. Xã Nậm Cần

216

1.638

3.5. Xã Nậm Sỏ

608

4.806

3.6. Xã Tà Hừa

364

2.728

3.7. Xã Hố Mít

267

1.937

3.8. Xã Mường Mít

293

2.465

3.9. Xã Tá Mít

394

2.955

3.10. Xã Pha Mu

332

2.490

3.11. Xã Khoen On

354

2.869

3.12. Xã Tà Gia

365

3.137

Thôn, bản







Xã Mường Than







3.1. Thôn Huổi Phì

15

69

3.2. Thôn Hô Than

15

123

3.3. Thôn Nậm Sắt

33

290

3.4. Thôn Noong Ngụa

29

190

3.5. Thôn Noong Thăng

61

534

3.6. Thôn Nậm Vai

33

211

Xã Nà Cang







3.7. Thôn Huổi Hằm

40

216

Xã Mường Kim







3.8. Thôn Tà Mung

31

248

3.9. Thôn Tu San

22

164

3.10. Thôn Tù Liềng

27

189

3.11. Thôn Bản Chát

20

170

3.12. Thôn Bản Vi

29

255

3.13. Thôn Bản Hằng

26

250

3.14. Thôn Hua Ta

29

192

3.15. Thôn Nả é

73

518

3.16. Thôn Tà Xá

35

224

5. Mường Khương

II

VC

2.1 Xã Mường Khương

510

2.932

2.2. Xã Bản Lầu

562

3.008

2.3. Xã Bản Xen

358

8.067

III

VC

3.1. Xã Lùng Vai

325

1.887

3.2. Xã Tung Trung Phố

547

3.286

3.3. Xã Nám Lư

428

2.657

3.4. Xã Thanh Bình

410

2.091

3.5. Xã Nậm Chảy

227

1.521

3.6. Xã Lùng Khấu Nhin

401

2.288

3.7. Xã Pha Long

428

2.484

3.8. Xã Dìn Chin

486

3.407

3.9. Xã Tải Ngồ Chồ

309

1.952

3.10. Xã Tả Ngải Khâu

316

2.121

3.11. Xã Cao Sơn

310

2.079

3.12. Xã Pán Tẩn

261

1.858

3.13. Xã Tả Thảng

247

1.408


tải về 7.62 Mb.

Chia sẻ với bạn bè của bạn:
1   2   3   4   5   6   7   8   9   ...   65




Cơ sở dữ liệu được bảo vệ bởi bản quyền ©hocday.com 2024
được sử dụng cho việc quản lý

    Quê hương