|
|
trang | 3/65 | Chuyển đổi dữ liệu | 14.08.2016 | Kích | 7.62 Mb. | | #18709 |
| II
MN
|
2.1. Xã Phú Linh
|
59
|
308
|
2.2. Xã Kim Thạch
|
728
|
3.874
|
Toàn Tỉnh
|
I
|
|
13
|
14.387
|
67.807
|
II
|
47
|
29.636
|
167.262
|
III
|
124
|
49.562
|
309.681
|
|
184
|
93.585
|
544.750
|
TỈNH LÀO CAI
Huyện, thị xã
|
Khu vực
|
MN, VC
|
Xã, phường, thị trấn
|
Số hộ
|
Số
nhân khẩu
|
1. Bắc Hà
|
I
|
VC
|
1.1. Thị trấn Bắc Hà
|
798
|
3.384
|
II
|
VC
|
2.1. Xã Tà Chải
|
311
|
1.691
|
2.2. Xã Bảo Nhai
|
871
|
4.942
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Na Hối
|
601
|
3.309
|
3.2. Xã Si Ma Cai
|
278
|
1.559
|
3.3. Xã Nàn Sán
|
508
|
2.544
|
3.4. Xã Sán Chải
|
374
|
2.249
|
3.5. Xã Mản Thẩn
|
269
|
1.618
|
3.6. Xã Nàn Sín
|
196
|
1.316
|
3.7. Xã Sín Chéng
|
641
|
2.816
|
3.8. Xã Thào Chư Phìn
|
330
|
1.853
|
3.9. Xã Bản Mế
|
283
|
1.699
|
3.10. Xã Quan Thần Sán
|
225
|
2.099
|
3.11. Xã Cán Hồ
|
173
|
1.040
|
3.12. Xã Cán Cấu
|
272
|
1.879
|
3.13. Xã Lùng Sui
|
325
|
1.950
|
3.14. Xã Lử Thần
|
234
|
1.409
|
3.15. Xã Lùng Cải
|
335
|
2.215
|
3.16. Xã Bản Già
|
109
|
692
|
3.17. Xã Bản Liền
|
245
|
1.818
|
3.18. Xã Tả Củ Tỷ
|
243
|
1.658
|
3.19. Xã Thải Giàng Phố
|
329
|
2.245
|
3.20. Xã Tả Văn Chư
|
271
|
1.739
|
3.21. Xã Hoang Thu Phố
|
319
|
2.079
|
3.22. Xã Lầu Thí Ngài
|
200
|
1.347
|
3.23. Xã Lùng Phìn
|
187
|
1.165
|
3.24. Xã Nậm Mòn
|
424
|
2.149
|
3.25. Xã Cốc Ly
|
649
|
4.160
|
3.26. Xã Bản Cái
|
190
|
1.332
|
3.27. Xã Nậm Lục
|
448
|
2.784
|
3.28. Xã Cốc Lầu
|
433
|
2.556
|
3.29. Xã Nậm Khánh
|
155
|
901
|
3.30. Xã Nậm Đét
|
317
|
2.050
|
3.31. Xã Bản Phố
|
407
|
2.609
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Bảo Nhai
|
|
|
3.1. Thôn Coóc Coọc
|
35
|
163
|
3.2. Thôn Phìn Giàng
|
23
|
146
|
3.3. Bản Mẹt
|
31
|
416
|
2. Sa Pa
|
I
|
VC
|
1.1. Thị trấn Sa Pa
|
|
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Thanh Kim
|
164
|
1.299
|
3.2. Bản Phùng
|
183
|
1.370
|
3.3. Xã Bản Hồ
|
232
|
1.672
|
3.4. Xã Thánh Phú
|
290
|
1.711
|
3.5. Xã Nậm Cang
|
127
|
1.054
|
3.6. Xã Nậm Sài
|
200
|
1.363
|
3.7. Xã Suối Thầu
|
192
|
1.380
|
3.8. Xã Sa Pả
|
346
|
3.229
|
3.9. Xã Rả Van
|
351
|
2.353
|
3.10. Xã Hầu Thào
|
276
|
1.846
|
3.11. Xã Sử Phản
|
243
|
1.578
|
3.12. Xã Trung Chải
|
318
|
2.225
|
3.13. Xã Bản Khoang
|
218
|
1.810
|
3.14. Xã Tả Giàng Phình
|
297
|
1.931
|
3.15. Xã Lao Chải
|
309
|
2.008
|
3.16. Xã San Sả Hồ
|
315
|
2.365
|
3.17. Xã Tả Phìn
|
261
|
1.824
|
3. Bát Xát
|
I
|
VC
|
1.1. Thị trấn Bát Xát
|
600
|
2.994
|
II
|
VC
|
2.1 Xã Cốc San
|
659
|
3.295
|
2.2. Xã Quang Kim
|
563
|
3.939
|
2.3. Xã Mường Vi
|
290
|
1.740
|
2.4. Xã Bản Vược
|
429
|
2.143
|
2.5. Xã Bản Qua
|
884
|
3.534
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Phìn Ngan
|
305
|
2.436
|
3.2. Xã Nậm Trạc
|
189
|
1.322
|
3.3. Xã Tònh Sành
|
145
|
1.883
|
3.4. Xã A Mú Sung
|
150
|
1.052
|
3.5. Xã A Lù
|
234
|
1.405
|
3.6. Xã Pa Cheo Phìn
|
294
|
1.763
|
3.7. Xã Nậm Pung
|
169
|
1.184
|
3.8. Xã Dền Thàng
|
308
|
2.158
|
3.9. Xã Trung Lèng Hồ
|
218
|
1.524
|
3.10. Xã Sảng Ma Sáo
|
383
|
3.063
|
3.11. Xã Dền Sáng
|
256
|
1.538
|
3.12. Xã Ngải Thầu
|
224
|
1.795
|
3.13. Xã Ytý
|
541
|
3.243
|
3.14. Xã Cốc Mỳ
|
623
|
3.113
|
3.15. Xã Trịnh Trường
|
615
|
3.690
|
3.16. Xã Bản Xẻo
|
320
|
1.380
|
3.17. Xã Mường Hum
|
231
|
1.385
|
4. Than Uyên
|
I
|
VC
|
1.1. Thị trấn Than Uyên
|
718
|
3.661
|
1.2. Thị trấn Nông trường
Than Uyên
|
1.005
|
5.023
|
II
|
VC
|
2.1 Xã Mường Than
|
1.299
|
8.410
|
2.2. Xã Nà Cang
|
1.004
|
6.782
|
2.3. Xã Mường Kim
|
913
|
6.590
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Mường Khoa
|
1.223
|
8.194
|
3.2. Xã Thân Thuộc
|
1.050
|
7.036
|
3.3. Xã Pắc Ta
|
523
|
3.556
|
3.4. Xã Nậm Cần
|
216
|
1.638
|
3.5. Xã Nậm Sỏ
|
608
|
4.806
|
3.6. Xã Tà Hừa
|
364
|
2.728
|
3.7. Xã Hố Mít
|
267
|
1.937
|
3.8. Xã Mường Mít
|
293
|
2.465
|
3.9. Xã Tá Mít
|
394
|
2.955
|
3.10. Xã Pha Mu
|
332
|
2.490
|
3.11. Xã Khoen On
|
354
|
2.869
|
3.12. Xã Tà Gia
|
365
|
3.137
|
Thôn, bản
|
|
|
Xã Mường Than
|
|
|
3.1. Thôn Huổi Phì
|
15
|
69
|
3.2. Thôn Hô Than
|
15
|
123
|
3.3. Thôn Nậm Sắt
|
33
|
290
|
3.4. Thôn Noong Ngụa
|
29
|
190
|
3.5. Thôn Noong Thăng
|
61
|
534
|
3.6. Thôn Nậm Vai
|
33
|
211
|
Xã Nà Cang
|
|
|
3.7. Thôn Huổi Hằm
|
40
|
216
|
Xã Mường Kim
|
|
|
3.8. Thôn Tà Mung
|
31
|
248
|
3.9. Thôn Tu San
|
22
|
164
|
3.10. Thôn Tù Liềng
|
27
|
189
|
3.11. Thôn Bản Chát
|
20
|
170
|
3.12. Thôn Bản Vi
|
29
|
255
|
3.13. Thôn Bản Hằng
|
26
|
250
|
3.14. Thôn Hua Ta
|
29
|
192
|
3.15. Thôn Nả é
|
73
|
518
|
3.16. Thôn Tà Xá
|
35
|
224
|
5. Mường Khương
|
II
|
VC
|
2.1 Xã Mường Khương
|
510
|
2.932
|
2.2. Xã Bản Lầu
|
562
|
3.008
|
2.3. Xã Bản Xen
|
358
|
8.067
|
III
|
VC
|
3.1. Xã Lùng Vai
|
325
|
1.887
|
3.2. Xã Tung Trung Phố
|
547
|
3.286
|
3.3. Xã Nám Lư
|
428
|
2.657
|
3.4. Xã Thanh Bình
|
410
|
2.091
|
3.5. Xã Nậm Chảy
|
227
|
1.521
|
3.6. Xã Lùng Khấu Nhin
|
401
|
2.288
|
3.7. Xã Pha Long
|
428
|
2.484
|
3.8. Xã Dìn Chin
|
486
|
3.407
|
3.9. Xã Tải Ngồ Chồ
|
309
|
1.952
|
3.10. Xã Tả Ngải Khâu
|
316
|
2.121
|
3.11. Xã Cao Sơn
|
310
|
2.079
|
3.12. Xã Pán Tẩn
|
261
|
1.858
|
3.13. Xã Tả Thảng
|
247
|
1.408
|
|
Chia sẻ với bạn bè của bạn: |
|
|